Chuyển phát nhanh trong nước phí 20k
PM01 - Tem Mỹ - Giá 60k
PM02 - Tem Mỹ - Giá 60k
PM03 - Tem Mỹ 1893 - Giá k (đã bán)
PM04 - Tem Mỹ 1938, tem bấm lổ - Giá 40k
PM05 - Tem Mỹ 1914 - Giá k(đã bán)
PM06 - Tem Mỹ 1935 dùng ở Philipping - Giá 55k
PM07 - Tem Philippine 1887 , in đè 8cents - Giá 100k
PM08 - Tem Mỹ dùng cho Philippine và Islands - Giá 120k
PM09 - Tem Mỹ 1926 - Giá k(đã bán)
PM10 - Mỹ 1917 - Giá 60k
PM11 - Tem Mỹ tem in đè O.B. bị ngược - Giá 150k
PM12 - Tem Mỹ in đè O.B. - Giá 70k
PM13 - Tem Mỹ in đè MANILA P.I. - Giá 60k
PM14 - Mỹ 1922 , 2 tem - Giá 95k
PM15 - Tem Mỹ 1919 - Giá 80k
PM16 - Tem Mỹ 1922 , 2 tem - Giá 90k
PM17 - Tem Malaysia KEDAH - Giá 30k
PM18 - Tem Malaysia Johore - Giá 30k
PM19 - Tem Triều Tiên xưa, tem không răng - Giá 150k
PM20 - Tem Hàn Quốc xưa - Giá 150k
PM21 - Tem Hàn Quốc 1955 - Giá 90k
PM22 - Tem Mỹ dùng cho Philippine , mộc bưu chính Thượng Hải 1938 - Giá 150k
PM23 - Tây Ban Nha xưa - Giá 80k
PM24 - Hungary 1918 , tem in đè ngược - Giá 250k
PM25 - Hungary tem in đè ngược - Giá 180k
PM26 - Canada tem Mẫu - Giá 250k
PM27 - Tem Canada 1880 New Foundland - Giá 150k
PM28 - Tem Canada 1870 - Giá 90k
PM29 - Tem Canada 1870 - Giá 90k
PM30 - Tem Đức 1921, tem in đè - Giá 50k
PM31 - Tem Colombia 1903 - Giá 80k
PM32 - Tem Colombia 1903 - Giá 80k
PM33 - Colombia 1903 - Giá 80k
PM34 - Bồ Đào Nha 1898 , tem in đè - Giá 80k
PM35 - Timor 1898 , tem in đè - Giá 120k
PM36 - Haiti 1914 , 2 tem in đè - Giá 180k/2tem
PM37 - Haiti 1914 , 3 tem in đè - Giá 220k/3tem
PM38 - Tem Thailand xưa 1926, tem hiếm - Giá 650k
PM39 - Tem Thailand xưa , tem in đè - Giá 220k
PM40 - Tem Thailand xưa , tem in đè - Giá 220k
PM41 - Tem Thailand 1963 , bộ 2 tem - Giá 50k
PM42 - Tem Pháp xưa in đè - Giá 120k
PM43 - Tem Pháp 1920 - Giá 40k
PM44 - Pháp xưa 10c - Giá 25k
PM45 - Pháp xưa 10c - Giá 25k
PM46 - Tem Thuộc địa Pháp Reunion - Giá 30k
PM47 - Tem Thuộc địa Pháp Martinique - Giá 30k
PM48 - Tem thuộc địa Pháp - giá 30k
PM49 - Tem thuộc địa Pháp - giá 50k/2tem
PM50 - Pháp 4 tem thuế - giá 100k/4tem
PM51 - Haiti 1882 , 3 tem - Giá 150k
PM52 - Haiti 1882 , 3 tem - Giá 150k
PM53 - Haiti 1882 , 3 tem - Giá 150k
PM54 - Haiti 1898 - 1906 , 4 tem - Giá 140k
PM55 - Haiti 1898 - 1906 , 8 tem - Giá 280k
PM56 - HaiTi 1906 , 5 tem - Giá 150k
PM57 - Haiti 1906 , 3 tem - Giá 100k
PM58 - Haiti 1914 , 3 tem - Giá 120k
PM59 - Haiti 1914 , 2 tem - Giá 130k
PM60 - Haiti 1914 , 2 tem - Giá 130k
PM61 - Haiti 1914 , 1 tem - Giá 65k
PM62 - Haiti 1914 , 5 tem - Giá 140k
PM63 - Haiti 1960 , bộ 5 tem in đè Hồng Thập Tự Mint - Giá 200k
PM64 - Haiti 1959 , bộ 4 tem in đè Hồng Thập Tự Mint - Giá 160k
PM65 - Haiti 1959 , bộ 6 tem in đè Hồng Thập Tự Mint - Giá 200k
PM66 - Haiti 1959 , bộ 6 tem Mint - Giá 150k
PM67 - 2 tem - Giá 70k
PM68 - Thổ Nhĩ Kỳ 2 tem - Giá 50k
PM69 - IRan 3 tem - Giá 100k
PM70 - Columbia 1903 , 4 tem - Giá 100k
PM71 - Columbia 1891 - 1899 , 3 tem - Giá 90k
PM72 - Columbia 1891 - 1899 , 3 tem - Giá 90k
PM73 - Columbia 1891 - 1899 , 3 tem - Giá 90k
PM74 - Columbia 1891 - 1899 , 3 tem - Giá 90k
PM75 - Columbia 1904 - Giá 70k
PM76 - Columbia 1899 , 2 tem - Giá 50k
PM77 - Columbia 1902 - Giá 40k
PM78 - Columbia - Giá 60k
PM79 - Columbia - Giá 40k
PM80 - Columbia 1904 - Giá 35k
PM81 - Columbia 1903 - Giá 45k
PM82 - Columbia 1902 tem không răng - Giá 70k
PM83 - Columbia 1904 - Giá 40k
PM84 - Columbia - Giá 45k
PM85 - Bolivar - Columbia 1902 tem không - Giá 120k
PM86 - Bolivar - Columbia 1882 tem không răng - Giá 120k
PM87 - Nga - Giá 35k
PM88 - Nga 1956 - Giá 25k
PM89 - Nga 1914 tem quân bưu - Giá 60k
PM90 - Nga - Giá 35k
PM91 - Nga EESTI - Giá 100k
PM92 - Mexico 1887 , 4 tem - Gía 140k
PM93 - Mexico 3 tem - Gía 100k
PM94 - Mexico 1887-1908 , 3 tem - Gía 100k
PM95 - Mexico 1887 - 1908, 3 tem - Gía 100k
PM96 - Mexico 1908 - Gía 40k
PM97 - Mexico 1893 - Gía 50k
PM98 - Mexico tem in đè - Gía 40k
PM99 - Mexico 1914 tem in đè - Gía 70k
PM100 - Mexico 2 tem - Gía 55k
PM101 - Mexico 2 tem - Gía 30k
PM102 - Mexico 1887 - 1908 , 2 tem - Gía 70k
PM103 - Mexico 1874 - Gía 40k
PM104 - Mexico 1921 - Gía 30k
PM105 - Mexico 1914 - Gía 50k
PM106 - Romania 1906 , bộ 11 tem - Giá 320k
PM107 - Romania 1915 , 2 tem in đè - Giá 70k
PM108 - Romania 1915 , bộ 12 tem - Giá 320k
PM109 - Romania 1915 , bộ 15 tem - Giá 380k
PM110 - Sudan 2 tem - Giá 55k
PM111 - Jordan - Giá 30k
PM112 - Jordan xưa - Giá 60k
PM113 - Mexico in đè CORREO - Giá 50k
PM114 - Mexico 1886 - Gía 140k
PM115 - Austria (ÁO) - Giá 40k
PM116 - Austria (ÁO) tem không răng - Giá 60k
PM117 - Austria (ÁO) 1899, 3 tem - Giá 150k
PM118 - Austria (ÁO) - Giá 20k
PM119 - Austria (ÁO) 1899 , 4 tem không răng - Giá 320k
PM120 - Austria (ÁO) 1925 , 8 tem - Giá 160k
PM121 - Austria (ÁO) 1925 , bộ 12 tem - Giá 250k
PM122 - Austria (ÁO) 1922 , bộ 20 tem - Giá 400k
PM123 - Austria (ÁO) 1922 , bộ 18 tem - Giá 360k
PM124 - Belgique (Bỉ) 1930 tem in đè - Giá 50k
PM125 - Belgique (Bỉ) 1917 - Giá 30k
PM126 - Belgique (Bỉ) 4 tem - Giá 100k
PM127 - Belgique (Bỉ) 2 tem - Giá 50k
PM128 - Belgique (Bỉ) 2 tem - Giá 75k
PM129 - Belgique (Bỉ) 2 tem in đè - Giá 90k
PM130 - Belgique (Bỉ) 4 tem - Giá 80k
PM131 - Belgique (Bỉ) 2 tem - Giá 40k
PM132 - Belgique (Bỉ) , 4 tem - Giá 80k
PM133 - Belgique (Bỉ) 1928 , 8 tem - Giá 250k
PM134 - Belgique (Bỉ) , 5 tem - Giá 125k
PM135 - Belgique (Bỉ) 1928 , 13 tem - Giá 380k
PM136 - Cylon - Giá 55k
PM137 - Jamaica - Giá 45k
PM138 - Yemen 1947 - Giá 20k
PM139 - Nam Tư tem in đè - Giá 40k
PM140 - Nam Tư 4 tem in đè Giá 140k
PM141 - Giá 40k
PM142 - Tiệp Khắc - Giá 100k
PM143 - Tiệp Khắc - Giá 40k
PM144 - Tiệp Khắc 1932 - Giá 30k
PM145 - Tiệp Khắc tem không răng - Giá 40k
PM146 - Tiệp Khắc 1923 , 2 tem in đè không răng - Giá 120k
PM147 - ECuador tem in đè - Giá 45k
PM148 - ECuador tem in đè - Giá 45k
PM149 - ECuador 1896 , 2 tem in đè - Giá 150k
PM150 - ECuador 1907 - Giá 110k
PM151 - ECuador 1897 - Giá 70k
PM152 - ECuador 1896 - Giá 40k
PM153 - ECuador 1897 , 7 tem - Giá 160k
PM154 - Hungary 2 tem khác màu - Giá 70k
PM155 - 2 tem - Giá 30k
PM156 - Hungary tem in đè - Giá 45k
PM157 - Hungary tem in đè - Giá 40k
PM158 - Hungary 2 tem - Giá 55k
PM159 - Cuba 1930 - Giá 40k
PM160 - Cuba - Giá 40k
PM161 - Pháp 1953 in đè TUNISIE - Giá 80k
PM162 - Palestime 7 tem - Giá 105k
PM163 - Hà Lan - Giá 30k
PM164 - Hà Lan - Giá 30k
PM165 - Ba Lan 1946 - Giá 30k
PM166 - Ba Lan - Giá 50k
PM167 - Ba Lan - Giá 40k
PM168 - Ba Lan 1921 - Giá 30k
PM169 - Ba Lan 1921 - Giá 125k
PM170 - Hy Lạp - Giá 40k
PM171 - Hy Lạp - Giá 80k
PM172 - Hy Lạp tem in đè - Giá 40k
PM173 - Uruguay - Giá 30k
PM174 - Uruguay 1930 - Giá 30k
PM175 - Uruguay 1930 - Giá 30k
PM176 - Ba Lan 1922 - Giá 50k
PM177 - Uruguay - Giá 20k
PM178 - Finland 6 tem - Giá 80k
PM179 - Slovenaka 4 tem - Giá 60k
PM180 - Italia - Giá 30k
PM181 - Italia 2 tem - Giá 40k
PM182 - Italia - Giá 30k
PM183 - Italia - Giá 30k
PM184 - Italia tem in đè - Giá 35k
PM185 - Italia - Giá 30k
PM186 - Italia - Giá 40k
PM187 - Egyt - Giá 20k
PM188 - Châu Phi Senegal - Giá 35k
PM189 - Hylạp - Giá 40k
PM190 - Guatemala 1902 - Giá 90k
PM191 - Guatemala 1902 - Giá 80k
PM192 - Liberia 1895 - Giá 35k
PM193 - Libia - Giá 30k
PM194 - Latvija - Giá 30k
PM195 - Latvija - Giá 25k
PM196 - Nam Phi , tem dùng cho thuộc địa Anh và Pháp - Giá 50k
PM197 - Nam Phi , tem dùng cho thuộc địa Anh và Pháp - Giá 50k
PM198 - Nam Phi - Giá 110k
PM199 - Nam Phi 1933 - Giá 50k
PM200 - Nam Phi - Giá 40k
PM201 - Anh 1955 bộ 4 tem - Giá 250k
PM202 - Thuộc địa Anh , Ấn Độ - Giá 180k
PM203 - Anh 3 tem - Giá 150k (đã bán)
PM204 - Hongkong bộ 5 tem - Giá 320k
PM205 - Hongkong bộ 16 tem - Giá 850k
PM206 - Hongkong - Giá 35k
PM207 - Nicaragua tem in đè - Giá 50k
PM208 - Trung Nam Mỹ - Giá 40k
PM209 - ÚC tem phạt - Giá 55k
PM210 - Nam Tư - Giá 30k
PM211 - IRan (Ba Tư củ) - Giá 40k
PM212 - Thỗ Nhĩ Kỳ - Giá 30k
PM213 - Honduras 1927 - Giá 30k
PM214 - Barbados - Giá 40k
PM215 - Congo 1933 thuộc địa Bỉ - Giá 40k
PM216 - Bồ Đào Nha tem in đè - Giá 40k
PM217 - Nicaragua 1882 - Giá 50k
PM218 - Panama in đè - Giá 40k
PM219 - Panama 1956 - Giá 20k
PM220 - New Zealand - Giá 50k
PM221 - New Zealand 1919 tem in đè - Giá 60k
PM222 - Ái Nhĩ Lan 1954 - Giá 30k
PM223 - Puerto Rico 1882 - Giá 45k
PM224 - Chile - Giá 20k
PM225 - Chile tem in đè - Giá 45k
PM226 - Chile tem in đè - Giá 45k
PM227 - Dominica 1905 - Giá 70k
PM228 - Dominica 1905 - Giá 50k
PM229 - Tây Ban Nha 1936 - Giá 35k
PM230 - Tây Ban Nha 1958 - Giá 35k
PM231 - New Zealand 1936 - Giá 90k
PM232 - Tây Ban Nha - Giá 35k
PM233 - Bồ Đào Nha 1964 - Giá 25k
PM234 - Bồ Đào Nha 1969 - Giá 35k
PM235 - Congo thuộc địa Bồ Đào Nha - Giá 45k
PM236 - Bồ Đào Nha - Giá 25k
PM237 - Hy Lạp - Giá 40k
PM238 - Phần Lan 1943 hồng thập tự - Giá 60k
PM239 - Đức 1922 - Giá 30k
PM240 - Đức 1911 Bayern - Giá 40k
PM241 - Đức - Giá 30k
PM242 - Đức 1920 tem in đè - Giá 120k
PM243 - Đức 1923 - Giá 140k
PM244 - Đức 1922 - Giá 45k
PM245 - Đức 1954 - Giá 45k
PM246 - Thụy Điển - Giá 70k
PM247 - Thụy Điển 1922 - Giá 50k
PM248 - Thụy Điển 1922 - Giá 150k
PM249 - Thụy Điển 1922 - Giá 100k
PM250 - Thụy Điển 1922 - Giá 100k
PM251 - Thụy Điển 1910 - 1918 - Giá 180k
PM252 - Tây Ban Nha - Giá 110k
PM253 - Tây Ban Nha - Giá 55k
PM254 - Thụy Sĩ 1915 , tem in đè - Giá 120k
PM255 - Thụy Sĩ 1923 - Giá 80k
PM256 - Thụy Sĩ 1923 - Giá 160k
PM257 - Thụy Sĩ xưa - Giá 40k
PM258 - Thụy Sĩ 1962 - Giá 25k
PM259 - Thụy Sĩ - Giá 30k
PM260 - Thụy Sĩ 1924 - Giá 45k
PM261 - Thụy Sĩ 1931 và 1941 - Giá 60k
PM262 - Thụy Sĩ - Giá 60k
PM263 - Thụy Sĩ - Giá 50k
PM264 - Thụy Sĩ tem hàng không - Giá 40k
PM265 - Thụy Sĩ - Giá 70k
PM266 - Thụy Sĩ - Giá 40k
PM267 - Thụy Sĩ - Giá 40k
PM268 - Canada xưa - Giá 35k
PM269 - Canada 1933 - Giá 40k
PM270 - Canada 1939 - Giá 30k
PM271 - Thuộc địa Anh Malta 1926 - Giá 35k
PM272 - Thuộc địa Anh Malta 1926 - Giá 45k
PM273 - Anh xưa - Giá 50k
PM274 - Thuộc địa Anh Trung Phi - Giá 30k
PM275 - Thuộc địa Anh Uganda - Giá 45k
PM276 - Thuộc địa Anh Jamaica - Giá 25k
PM277 - Thuộc địa Anh ST LUCIA - Giá 30k
PM278 - Anh 1864 - Giá 120k
PM279 - Canada 1934 - Giá 50k
PM280 - Anh xưa - Giá 80k
PM281 - Anh - Giá 30k
PM282 - Gambia kỷ niệm độc lập - Giá 60k
PM283 - Anh 2 tem in đè - Giá 120k
PM284 - Thuộc địa Anh , Jamaica - Giá 25k
PM285 - Anh 2 tem - Giá 50k
PM286 - Thuộc địa Anh , Ấn Độ 1936 - Giá 70k
PM287 - Ấn Độ xưa - Giá 70k
PM288 - Ấn Độ xưa - Giá 70k
PM289 - Đức 1922 - Giá 175k
PM290 - Đức 1923 - Giá 120k
PM291 - Đức 1923 - Giá 90k
PM292 - ÁO 1906 - Giá 70k
PM293 - Hy Lạp - Giá 35k
PM294 - Hy Lạp - Giá 150k
PM295 - Haiti 1891 , tem thuế - Giá 50k
PM296 - 8 tem - Giá 60k
PM297 - Haiti 1959 , 7 tem - Giá 130k
PM298 - 12 tem - Giá 200k
PM299 - 14 tem - Giá 180k
PM300 - Haiti 1959 , bộ 8 tem - Giá 160k
PM301 - TQ Taiwan , 8 tem Tưởng Giới Thạch - Giá 320k
PM302 - TQ Taiwan , bộ 4 tem - Giá 90k
PM303 - TQ Taiwan , bộ 3 tem - Giá 70k
PM304 - TQ Taiwan 1970 bộ 2 tem Hợi - Giá 110k
PM305 - TQ Taiwan , bộ 4 tem - Giá 60k
PM306 - TQ Taiwan , bộ 5 tem - Giá 80k
PM307 - TQ Taiwan , 4 tem Chó - Giá 100k
PM308 - TQ Taiwan , 4 tem - Giá 70k
PM309 - TQ Taiwan , tem - Giá 150k
PM310 - Tem phiếu quốc tế 1970 - Giá 80k
PM311 - TQ Taiwan , 5 tem - Giá 80k
PM312 - TQ Taiwan , 4 tem - Giá 60k
PM313 - TQ Taiwan , 4 tem - Giá 60k
PM314 - Haiti 1959 , 3 tem in đè - Giá 120k
PM315 - Mỹ 1966 - Giá 50k
PM316 - Austalia tem năm con Trâu - Giá 80k
PM317 - Giá 65k
PM318 - Giá 30k
PM319 - Laos, sheet souvenir tem MNH - Giá 100k
PM320 - Laos bộ 6 tem MNH - Giá 100k
PM321 - Switzerland bộ 8 tem MNH - Giá 70k
PM322 - Switzerland bộ 8 tem MNH - Giá 100k
PM323 - Switzerland bộ 4 tem MNH - Giá 70k
PM324 - BHUTAN bộ 7 tem MNH (loại tem lớn) - Giá 100k
PM325 - Paraguay bộ 4 tem MNH - Giá 45k
PM326 - Hy Lạp 1963 bộ 1 tem - Giá 40k
PM327 - Hy Lạp 1964 , bộ 1 tem - Giá 35k
PM328 - Hy Lạp 1963 , bộ tem - Giá 50k
PM329 - Hy Lạp 1960 , bộ 2 tem - Giá 50k
PM330 - Hy Lạp 1962 , bộ 4 tem - Giá 120k
PM331 - Hy Lạp 1964 , bộ 5 tem - Giá 240k
PM332 - Hy Lạp 1963 bộ 8 tem - Giá 350k
PM333 - Nga 2 tem - Giá 25k
PM334 - Nga 2 tem - Giá 25k
PM335 - Nga 2 tem - Giá 35k
PM336 - Paraguay 5 tem MNH - Giá 40k
PM337 - Maroc 4 tem MNH - Giá 60k
PM338 - Paraguay 5 tem MNH (loại tem lớn) - Giá 50k
PM339 - Paraguay 5 tem MNH - Giá 40k
PM340 - Paraguay tem block 4 - Giá 30k
PM341 - Paraguay tem block 4 - Giá 30k
PM342 - Paraguay tem block 4 - Giá 30k
PM343 - Paraguay tem block 4 - Giá 30k
PM344 - Maldiver Islands , tem MNH - Giá 25k
PM345 - Maldiver Islands , tem MNH - Giá 25k
PM346 - Maldiver Islands , tem MNH - Giá 25k
PM347 - Maldiver Islands , tem MNH - Giá 25k
PM348 - Maldiver Islands , tem MNH - Giá 25k
PM349 - Maldiver Islands , tem MNH - Giá 25k
PM350 - Maldiver Islands , tem MNH - Giá 25k
PM351 - Maldiver Islands , tem MNH - Giá 25k
PM352 - Maldiver Islands , tem MNH - Giá 25k
PM353 - Maldiver Islands , tem MNH - Giá 25k
PM354 - Maldiver Islands , tem MNH - Giá 25k
PM355 - Maldiver Islands , tem MNH - Giá 25k
PM356 - Maldiver Islands , tem MNH - Giá 25k
PM357 - Maldiver Islands , tem MNH - Giá 25k
PM358 - Maldiver Islands , tem MNH - Giá 25k
PM359 - Maldiver Islands , tem MNH - Giá 25k
PM360 - Nhật 1947 Souvernir - Giá 240k
PM361 - Nhật 1952 tem hàng không - Giá 90k
PM362 - Nhật 1952 tem hàng không - Giá 90k
PM363 - Nhật 1934 - Giá 90k
PM364 - Nhật 1949 - Giá 150k
PM365 - Nhật 1949 - Giá 150k
PM366 - Nhật 1949 - Giá 150k
PM367 - Nhật 1949 - Giá 150k
PM368 - Nhật 1955 , tem quí hiếm , tem Mint - Giá 680k
PM369 - Nhật 1959 bộ 4 tem đại hôn Nhật Hoàng - Giá 350k
PM370 - Nhật 1964 bộ 5 tem thế vận hội - Giá 140k
PM371 - Nhật 1961 bộ 6 tem bông - Giá 200k
PM372 - Nhật 1969 bộ 3 tem - Giá 60k
PM373 - Nhật 1963 , 4 tem - Giá 110k
PM374 - Nhật 1968 , bộ 3 tem - Giá 75k
PM375 - Nhật 1951 , bộ 2 tem - Giá 130k
PM376 - Nhật 1951 - Giá 90k
PM377 - Nhật 1970 - Giá 35k
PM378 - Nhật 1961 - Giá 130k
PM379 - Nhật 1957 - Giá 220k
PM380 - Nhật 1968 - Giá 80k
PM381 - Nhật 1966 - Giá 160k
PM382 - Nhật 1969 - Giá 35k
PM383 - Nhật 1965 - Giá 60k
PM384 - Nhật 1960 - Giá 320k
PM385 - Nhật 1967 - Giá 85k
PM386 - Nhật 1966 - Giá 45k
PM387 - Nhật 1964 - Giá 45k
PM388 - Nhật 1960 - Giá 130k
PM389 - Nhật 1959 - Giá 260k
PM390 - Nhật 1958 - Giá 100k
PM391 - Nhật 1966 - Giá 90k
PM392 - Nhật 1970 - Giá 45k
PM393 - Nhật 1970 - Giá 45k
PM394 - Nhật 1966 , bộ 5 tem - giá 170k
PM395 - Nhật 1968 , 2 tem - giá 60k
PM396 - Nhật 1956 , 1 tem - giá 35k
PM397 - Nhật 1947 , 1 tem - giá 45k
PM398 - Nhật 1960 , 2 tem - giá 45k
PM399 - Nhật 1966 , 2 tem - giá 55k
PM400 - Nhật 1968 , 1 tem - giá 45k
PM401 - Nhật 1958 , 1 tem - giá 25k
PM402 - Nhật 1952 , 2 tem - giá 85k
PM403 - Nhật 1960 , 1 tem - giá 20k
PM404 - Nhật 1949 , 1 tem - giá 50k
PM405 - Nhật 1953 , 4 tem - giá 120k
PM406 - Nhật 1966 , 2 tem - giá 45k
PM407 - Nhật 1923 , 2 tem - giá 90k
PM408 - Nhật 1945 , 2 tem - giá 60k
PM409 - Nhật 1923 , 2 tem - giá 70k
PM410 - Nhật 1945 , 2 tem - Giá 50k
PM411 - Nhật 1935, bộ 1 tem - Giá 25k
PM412 - Nhật 1948, bộ 4 tem - Giá 90k
PM413 - Nhật 1948, bộ 4 tem - Giá 70k
PM414 - Nhật 1936 bộ 1 tem - giá 20k
PM415 - Nhật 1946, bộ 3 tem - Giá 60k
PM416 - Nhật 1952, bộ 3 tem - Giá 35k
PM417 - Nhật 1946, bộ 3 tem - Giá 50k
PM418 - Nhật 1938, bộ 3 tem - Giá 50k
PM419 - Nhật 1948, bộ 3 tem - Giá 50k
PM420 - Nhật 1953, bộ 3 tem - Giá 35k
PM421 - Nhật 1961, bộ 3 tem - Giá 35k
PM422 - Nhật 1937, bộ 3 tem - Giá 50k
PM423 - Nhật 1948 bộ 3 tem - giá 50k
PM424 - Nhật 161 - Giá 25k
PM425 - Nhật 1959 - Giá 25k
PM426 - Nhật 1960 - Giá 25k
PM427 - Nhật 1964 - Giá 25k
PM428 - Nhật 1967, 2 tem - Giá 70k
PM429 - Nhật 1964, 2 tem - Giá 50k
PM430 - Nhật 1963, 2 tem - Giá 70k
PM431 - Nhật 1963, 2 tem - Giá 50k
PM432 - Nhật 1968, 2 tem - Giá 50k
PM433 - Nhật 1966, 2 tem - Giá 50k
PM434 - Nhật 1970, 2 tem - Giá 50k
PM435 - Nhật 1969, 2 tem - Giá 50k
PM436 - Nhật 1970, 2 tem - Giá 50k
PM437 - Nhật 1965, 2 tem - Giá 50k
PM438 - Nhật 1966, 2 tem - Giá 50k
PM439 - Nhật 1966, 2 tem - Giá 50k
PM440 - Nhật 2 tem - Giá 50k
PM441 - Nhật 1913 , 4 tem - Giá 220k
PM442 - Nhật 1937 , bộ 3 tem - Giá 50k
PM443 - Nhật 876 - 1892 , 3 tem - Giá 180k
PM444 - Nhật 1876 - 1892 , 4 tem - Giá 250k
PM445 - Nhật 1926 , 3 tem - Giá 100k
PM446 - TQ Taiwan , 6 tem Tưởng Giới Thạch - Giá 240k
PM447 - TQ Taiwan bộ 4 tem - Giá 70k
PM448 - TQ Taiwan bộ 4 tem - Giá 90k
PM449 - TQ Taiwan bộ 4 tem - Giá 60k
PM450 - TQ Taiwan bộ 4 tem - Giá 50k
PM451 - TQ Taiwan bộ 2 tem - Giá 25k
PM452 - TQ Taiwan bộ 2 tem - Giá 25k
PM453 - TQ Taiwan bộ 2 tem - Giá 25k
PM454 - TQ Taiwan bộ 2 tem - Giá 25k
PM455 - TQ Taiwan bộ 2 tem - Giá 25k
PM456 - TQ Taiwan bộ 2 tem - Giá 25k
PM457 - TQ Taiwan bộ 2 tem - Giá 25k
PM458 - TQ Taiwan bộ 2 tem - Giá 25k
PM459 - TQ Taiwan 2 tem - Giá 30k
PM460 - TQ Taiwan 2 tem - Giá 25k
PM461 - TQ Taiwan 6 tem - Giá 50k
PM462 - TQ Taiwan 2 tem - Giá 45k
PM463 - TQ Taiwan 3 tem - Giá 55k
PM464 - TQ Taiwan 4 tem đồ cổ - Giá 70k
PM465 - TQ Taiwan 4 tem đồ cổ - Giá 80k
PM466 - TQ Taiwan 4 tem đồ cổ - Giá 70k
PM467 - TQ Taiwan 3 tem đồ cổ - Giá 40k
PM468 - TQ Taiwan 2 tem đồ cổ - Giá 35k
PM469 - Haiti 6 tem - Giá 60k
PM470 - Haiti 4 tem - Giá 70k
PM471 - 4 tem - Giá 60k
PM472 - Nam Tư 4 tem - Giá 80k
PM473 - Nam Tư - Giá 40k
PM474 - Thổ Nhỉ Kỳ 2 tem - Giá 45k
PM475 - Romania 11 tem - Giá 180k
PM476 - Tem Canada 1903 - Giá 80k
PM477 - Tem Canada 1928 - Giá 60k
PM478 - Tem Canada 1928 - Giá 60k
PM479 - Tem Canada 1949 - Giá 25k
PM480 - Tem Hà Lan 80k
PM481 - 10 tem - Giá 100k
PM482 - Tem Nữ Hoàng - Giá 90k
PM483 - Tem Mỹ - Giá 25k
PM484 - Tem Mỹ 10 tem - Giá 150k
PM485 - Tem Mỹ - Giá 40k
PM486 - Mỹ tem hàng không - Giá 80k
PM487 - Tem Mỹ - Giá 25k
PM488 - Tem Mỹ - Giá 25k
PM489 - Tem Mỹ - Giá 25k
PM490 - Tem Mỹ - giá 20k
PM491 - Mỹ 2 tem - Giá 35k
PM492 - Thailand bộ 6 tem - Giá 35k
PM493 - Thailand bộ 4 tem - Giá 35k
PM494 - Thailand bộ 2 tem - Giá 20k
PM495 - Thailand bộ 2 tem - Giá 20k
PM496 - Thailand bộ 2 tem - Giá 25k
PM497 - Thailand bộ 2 tem - Giá 25k
PM498 - Thailand 10 tem - Giá 80k
PM499 - Thailand 8 tem - Giá 50k
PM500 - Thailand 6 tem - Giá 30k