Topic tem lẻ chuyên về TEM HIẾM - TEM IN ĐÈ - TEM ĐỤC LỖ ( mã DL )

Thông tin mô tả
Chuyên cung cấp tiền giấy & tiền xu : Việt Nam và Quốc tế 
- Tiền sưu tập / Tiền số đẹp / Tiền phong thủy, tiền may mắn
- Xu bạc các nước / Xu bộ và xu lẻ / Xu thanh lý theo kg.
- Tem xưa và nay các loại
- Dụng cụ sưu tập tiền : Album, phơi, holder xu, bọc ni-lon, plastic
Liên hệ chính chủ : Điện thoại hoặc Zalo : 0904646776 ( ĐÀM THỦY )
DL01 : 10 Cent John Tyler 1938 đục lỗ, tem hiếm - giá 90k

DL02 : 10 Cent John Quincy Adams 1939 đục lỗ chữ US chính phủ sử dụng, tem hiếm - giá 100k

DL03 : 10 Cent John Tyler 1938 đục lỗ, tem hiếm - giá 90k

DL04 : Tem đục lỗ Đế quốc Đức 1923 -25 Pfg - 
Tổng thống Đức Paul vol Hindenburg . Giá 120k

DL05  : Tem đục lỗ Romania 1939 - 2 Lei - The King Michael 1 thời niên thiếu - 90k

DL06 : Tem đục lỗ Đế quốc Đức 1933 - 60 Pfg - 
Kỷ niệm ngày sinh nhật Tổng thống Đức Paul vol Hindenburg . Giá 120k

DL07 : Thuyền buồm Junk Trung Quốc 1923 - 1926, 40k

Thuyền buồm Junk Trung Quốc 1923 - 1926, 40k ( ĐÃ BÁN )

DL08 : Tôn Trung Sơn TQ 1948, tem lạm phát thời kỳ trước thành lập chính phủ mới 1949 - 40k 

DL08A - Tem rồng nhà Thanh 1905 -  Cực hiếm do Anh quốc in, 190k
Coiling Dragon Chinese Imperial post 7 cent - Dấu nhật ấn Quảng Châu.

DL09 : Tôn Trung Sơn TQ 1948, tem lạm phát thời kỳ trước thành lập chính phủ mới 1949 - 40k 

DL10 : Tem in đè - Tôn Trung Sơn TQ 1931, 60k 

DL11 : Mãn Châu quốc 1936 (Chân dung tổng tư lệnh De Wang) - Tem hiếm, giá 80k

DL12 : Tem China 1940 , 100k / 2 tem

DL13 : Thuyền buồm Junk Trung Quốc 1923 - 1926, 40k

DL14 : Thuyền buồm Junk Trung Quốc 1923 - 1926, 40k

Thuyền buồm Junk Trung Quốc 1923 - 1926, 40k 
( ĐÃ BÁN )

Thuyền buồm Junk Trung Quốc 1923 - 1926, 40k ( ĐÃ BÁN )

DL15 : Thuyền buồm Junk Trung Quốc 1923 - 1926, 40k

Tem in đè - Thuyền buồm Junk Trung Quốc 1923 - 1926, 50k ( ĐÃ BÁN )

Thuyền buồm Junk Trung Quốc 1923 - 1926, 40k ( ĐÃ BÁN )

DL16 : Thuyền buồm Junk Trung Quốc 1923 - 1926, 40k

DL17 : Thuyền buồm Junk Trung Quốc 1923 - 1926, 40k

Thu hoạch lúa Trung Quốc 1923 , 40k ( ĐÃ BÁN )

Thuyền buồm Junk Trung Quốc 1923 - 1926, 40k ( ĐÃ BÁN )

DL18 : Thuyền buồm Junk Trung Quốc 1923 - 1926, 40k

Tem in đè - Thuyền buồm Junk Trung Quốc 1923 - 1926, 50k ( ĐÃ BÁN )

DL19 : Thuyền buồm Junk Trung Quốc 1923 - 1926, 40k

DL20 : Thuyền buồm Junk Trung Quốc 1923 - 1926, 40k

Tem in đè - Thuyền buồm Junk Trung Quốc 1923 - 1926, 50k ( ĐÃ BÁN )

In đè - Mãn Châu quốc 1936 (Chân dung tổng tư lệnh De Wang)
Tem hiếm, giá 80k ( ĐÃ BÁN )

DL21 : In đè - Mãn Châu quốc 1936 (Chân dung tổng tư lệnh De Wang)
Tem hiếm, giá 80k

DL22 : In đè - Mãn Châu quốc 1936 (Chân dung tổng tư lệnh De Wang)
Tem hiếm, giá 80k

DL23 : In đè - Mãn Châu quốc 1936 (Chân dung tổng tư lệnh De Wang)
Tem hiếm, giá 80k

Tem in đè - Mãn Châu quốc 1936 (Chân dung tổng tư lệnh De Wang)
Tem cực hiếm, giá 190k / 3 tem ( ĐÃ BÁN )

Tem in đè - Mãn Châu quốc 1936 (Chân dung tổng tư lệnh De Wang)
Tem cực hiếm, giá 150k / 2 tem ( ĐÃ BÁN )

Tôn Trung Sơn TQ 1931 - 40k ( ĐÃ BÁN )

DL26 : In đè - Tôn Trung Sơn TQ 1931, 180k / 4 tem

In đè - Tôn Trung Sơn TQ 1931, giá 60k ( ĐÃ BÁN )

In đè - Tôn Trung Sơn TQ 1931, giá 60k ( ĐÃ BÁN )

In đè - Tôn Trung Sơn TQ 1931, giá 60k ( ĐÃ BÁN )

Thu hoạch lúa Trung Quốc 1923 , 40k ( ĐÃ BÁN )

DL24 : Mãn Châu quốc 1937 , 60k

DL25 :  Tem in đè năm 1949 sử dụng tạm thời cho chính phú mới thành lập mệnh giá 200 Tệ
Tem cực hiếm, giá 90k

DL26 :  Tem in đè năm 1949 sử dụng tạm thời cho chính phú mới thành lập mệnh giá 200 Tệ
Tem cực hiếm, giá 90k

DL27 : Tem in đè - 1 dollar US 1954 Woodrow Wilson Chicago, 40k

DL28 : Tem in đè - 1 dollar US 1967 Los Angeles, 40k

DL29 :  Tem in đè - 4 cent US Abraham Lincoln 1954, tem hỏa tốc chuyển bằng đường hàng không, 50k

DL30 :  Tem in đè - 1.5 cent US Harding - thành phố New York 1930, 50k

DL31 :  Tem in đè - 6 cent US 1922 bang Ohio, 50k

DL32 :  Tem in đè -16 centavos US 1935 sử dụng tại Philippines, 50k

DL33 : Tem in đè - 3 cent US 1932 Washington - thành phố Chicago, 50k

DL34 :  Tem in đè - 7 cent US 1938 Andrew Jackson - thành phố Seattle, 50k

DL35 :  Tôn Trung Sơn 1946 China, 40k

DL36 :  Tôn Trung Sơn 1948 China - tem lạm phát giai đoạn chiến tranh trước 1949, 80k / 2 tem

DL37 :  Tôn Trung Sơn 1948 China - tem lạm phát giai đoạn chiến tranh trước 1949, 40k 

DL38 :  Tôn Trung Sơn 1946 China, 70k / 2 tem


DL39 :  12 cent LincolnTralvelstamps US - Philippines 1917, giá 20k

DL40 :  12 cent LincolnTralvelstamps US - Philippines 1917, giá 20k

DL41 :  12 cent LincolnTralvelstamps US - Philippines 1917, giá 20k

DL42 :  12 cent LincolnTralvelstamps US - Philippines 1917, giá 20k

DL43 :  20 cent Washington Tralvelstamps US - Philippines 1911, giá 20k

DL44 :  6 cent US 1922, giá 20k

DL45 :  16 cent US - Philippines 1926, giá 20k

DL46 :  6 cent US 1922, giá 20k

DL47 :  20 cent Washington Tralvelstamps US - Philippines 1911, giá 20k

DL48 :  3 Cent US - NATO 1952 Kỷ niệm 3 năm thành lập (1949-1952 ) khối Hiệp ước Bắc Đại Tây dương
Tem hiếm, giá 90k

DL49 :  3 Cent US - NATO 1952 Kỷ niệm 3 năm thành lập (1949-1952 ) khối Hiệp ước Bắc Đại Tây dương
Tem hiếm, giá 90k

DL50 :  3 Cent US - NATO 1952 Kỷ niệm 3 năm thành lập (1949-1952 ) khối Hiệp ước Bắc Đại Tây dương
Tem hiếm, giá 90k

DL51 :  8 Cent US 1902 - Martha Washington ( 1731 -1802) - Đệ nhất phu nhân Hoa Kỳ
Phu nhân Tổng thống đầu tiên của Hoa Kỳ _ Geoger Washington. Tem hiếm, giá 90k

DL52 : Tem in đè - 1 dollar US Lincoln Memorial 1923, 40k

DL53 : Tem in đè - 1 Cent US Washington 1938, 40k

DL54 :  8 Cent Queen Victoria Straits Settlements 1867 tem hiếm, 90k

DL55 : 4 Cent Federated Malay States 1901 Tiger tem hiếm, 40k

DL56 : 5 Centavos War Tax 1898 Tây Ban Nha ( Tem đóng góp thuế cho chiến tranh ) tem hiếm, 60k

DL57 : Macau 1936 in đè 5 Avos, 30k

DL58 : Macau 1936 in đè 5 Avos, 30k

DL59 : 15 Avos Macau 1936, 20k

DL60 : 20 Avos Macau 1934, 20k

DL61 : 7 Avos Macau 1936, 20k

10 Avos 
Macau 1934 Thánh Phanxico Xavie, tem hiếm 120k/ 2 tem ĐÃ BÁN

DL61 : Tem in đè 12 Avos Macau 1936, 50k

DL62 : Tem in đè 2 Avos Macau 1936, 30k

DL63 : 1 Correio Bồ Đào Nha 1936, 20k

DL64 :  Correio Brazil 1920 , 40k / 2 tem

DL65 :  Correio Brazil 1961 , 20k

DL66 :  Correio Brazil 1961 , 20k

DL67 :  Correio Brazil 1967 Vicente Salvado , 20k

DL68 :  Correio Brazil 1946, 20k

DL69 :  Correio Brazil 1936, 20k

DL70 :  Correio Brazil 1906, 30k

DL71 :  Correio Espana 1909 Vua Alfonso XIII, 30k

DL72 :  Correio Espana 1937, 20k

DL73 :  Correio Espana 1932 Emillo Castelar, 20k

DL74 :  Correio Cuba 1939 quảng bá La Habana tem hiếm, 30k

DL75 :  Correio Cuba 1952, 20k

DL76 :  Correio Cuba 1952, 20k

DL77 :  Correio Mexico 1950, 20k

DL78 :  Correio Mexico 1947, 20k

DL79 :  Correio Mozambiq 1947, 20k

DL80 :  Pakistan 1947 ( trái ) - 1980 ( phải) / 50k / 2 tem

DL81 :  Vương quốc Bỉ 1fr75 Agriculture 1948, 20k

DL82 :  Vương quốc Bỉ 1925 tem in đè 15 cent, 50k

DL83 :  Vương quốc Bỉ 1922 King Albert I, 20k

DL84 :  Vương quốc Bỉ 70cent Lion 1929, 20k

DL85 :  Vương quốc Bỉ 70cent Lion 1929 tem in đè 1932 10 cent, 50k

DL86 :  Vương quốc Bỉ 75cent Lion 1929, 30k

DL87 :  Vương quốc Bỉ 30 cent Lion 1929, 30k

DL88 :  Vương quốc Bỉ 15cent Lion 1929, 20k

DL89 : 25cent Luxembourg 1935 Grand Duchesse Charlotte, 20k

DL90 : 20F Monaco 1937, tem in đè, 60k

DL91 : Ireland 1922 Celtic Cross 3 Cent, 20k

DL92 : Ireland 1935 Map 1.5 Cent, 20k

DL93 : Ireland 1922 Celtic Cross 3 Cent, 20k

DL94 : Ireland 1922 - 2.5 Cent, 20k

DL95 : Algeria 1952 - 0.45F, 20k

DL96 : Algeria 1947 - 6F, 20k

DL97 : Algeria 1926, 20k

DL98 : Algeria 1940 - 12F, 20k

DL99 :  India 2AS 1944 King Goerge VI - 20k

DL100 : Royaumu Maroc 0.8 France 1928 King Hassan II, 20k 

DL101 : Royaumu Maroc 10C tem phạt 1930, 20k

DL102 : Royaumu Maroc 15 france 1920,  20k

DL103 : Đức Đế quốc 1934 - 30 Pfennig, 20k

DL104 : Đức Đế quốc 1946 - 25 Pfennig, 20k

DL105 : Đức Đế quốc 1922 - 50 Pfennig, 20k

DL106 : Đức Đế quốc 1905 - 10 Pfennig, 20k

Đức Đế quốc 1942 - 10 Pfennig - Adolf Hitler, 60k ĐÃ BÁN

DL108 : Đức Đế quốc 1889 - 10 Pfennig -  90k

DL109 : Malaya 1957- 4 cent,  20k

DL110 : Tunisie 1934 - 50 cent -  20k

DL111 : Tunisie 1926- 10 cent -  20k

DL112 : Ba Lan 1977 - 4 ZL tem hiếm đơn sắc , 10k

DL113 : Ba Lan 1944 - 10mk , 20k

DL114 : Ba Lan 1954 Eagle, 20k

DL115 :Tem in đè - Ireland 1935 - 1.5 cent, 30k

DL116 : Tem đục lỗ Ireland 1919 - 0.5 cent, 60k

DL117 : Ireland 1966 - 5P , 20k

DL118 : Ireland 1944 Michael O'Clery - 0.5 cent, 20k

DL119 : Ireland 1935 , 20k

DL120 : Ireland 1935 , 20k

DL121 : Ireland 1935 , 20k

DL122 : Đức đế quốc 1920 - 50 Pfenig , 20k

DL123 : Australia 1950 - 2cent Queen Mothers, 20k

DL124 :  Canada 1967 - 3cent Christmas Noel, 20k

DL125 :  Canada 1943 - 3 cent King George VI, 20k

DL126 : Canada 1943 - 2 cent King George VI, 20k

DL127 : Canal Zone - Vùng kênh đào Panama 1928 - 1 Cent General Gogas, 40k

DL128 : Canada 1931 - 10 Cent, 20k

DL129 : Canada 1922 - 5 Cent - King George V, 20k

DL130 : Canada 1932 - 3 Cent - King George V, 20k

DL131 : Canada 1922 - 2 Cent - King George V, 20k

DL132 : Canada 1929 - 2 Cent - King George V, 20k

DL133 : Luxembourg 1907 - 2 Cent - 30k

DL134 : Luxembourg 1923 - 30 Cent tem hiếm, 90k

DL135 : Tem in đè - Đông Ấn Hà Lan 1922  - 20 Cent tem hiếm, 90k

DL136 : Tem in đè - Đan Mạch 1979 - 130 Ore , 40k

DL137 : Tem in đè - Hungaria 1919, 40k

DL138 : Tem in đè - Romani 1918 - 10 Bani King Carol I - 40k

DL139 : Tem in đè - Hungaria 1921,  40k

DL140 : Tem in đè - Vương quốc Bỉ 1930, 40k

DL141 : Tem in đè - Vương quốc Bỉ 1929, 40k

DL142 : Tem in đè - Vương quốc Bỉ 1925, 40k

DL143 : Tem in đè - Vương quốc Bỉ 1925, 40k

DL144 : Tem in đè - Vương quốc Bỉ 1929, 40k

Tem in đè - Maroc 1917, 40k ( ĐÃ BÁN )

DL145 : Tem in đè - Séc 1927, 20k

DL146 : Áo 1948 - 7s, 20K

DL147 : Vương quốc Hà Lan 1898 - 5 Cent Queen Wilhelmina, 60K

DL148 : Vương quốc Hà Lan 1899 - 0.5 Cent, 60K

DL149 : Hà Lan - Đông Ấn 1901 - 1 Cent , 30k

DL150 : Hà Lan - Đông Ấn 1901 - 5 Cent , 30k

DL151 : Hà Lan - Đông Ấn 1901 - 4 Cent , 30k

DL152 : 50 Cent Pháp - Triểm lãm them thế giới tại Paris 1931 - tem hiếm 90k

DL153 : Đức 1951- 4 Pfennig, 20k

DL154 : Đế quốc Đức 1922 - 2 Pfennig,  20k

DL155 : Đế quốc Đức 1924 - 20 Pfennig, 20k

DL156 : Tem in đè - Đế quốc Đức 1923 - 40k

DL157 : Tem in đè - Đức 1949 - 15Pf - 40k

DL158 : Ireland 1953 , 2.5p - 20k

DL159 : Na Uy 1921 - 25 Ore - 20k

DL160 : Na Uy 1893- 5 Ore - 20k

DL161 : Na Uy 1921 - 5 Ore - 20k

DL162 : Na Uy 1910 - 20 Ore - 20k

DL163 : Na Uy 1969 - 5 Krono King Olaf V - 20k

DL164 : Na Uy 1969 - 5 Krono King Olaf V - 20k

DL165 : Na Uy 1969 - 5 Krono King Olaf V - 20k

DL166 : Na Uy 1908 - 15Ore - 20k

DL167 : Na Uy 1920 - 5 Ore - 20k

DL168 : Na Uy 1920 - 10 Ore - 20k

DL169 : Na Uy 1946 - 1 Krono King Haakon VII - 20k

DL170 : Na Uy 1946 - 1 Krono King Haakon VII - 20k

DL171 : Đan Mạch 1953 - Tem hiếm - 50k

DL172 : Đan Mạch 1971 - 20k

DL173 : Đan Mạch 1927 - 15 Ore Caravel - 20k

DL174 : Đan Mạch 1919 - 10 Ore King Christian X - 20k

DL175 : Đan Mạch 1935 - 20 Ore Nhà văn Hans Christian Andersen - 20k

DL176 : Đan Mạch 1969 - 25 Kr - 20k

DL177 : Đan Mạch 1920 - 40 Ore  - 20k

DL178 : Đan Mạch 1952 - 25 / 15 Ore King Frederik IX  - 30k / 2 tem

DL179 : Đan Mạch 1952 - 25 Ore King Frederik IX  - 50k / 2 tem

DL180 : Đan Mạch 1952 - 30 Ore King Frederik IX  - 30k / 2 tem


DL181 : Đan Mạch 1922 - 5/10 Ore - 40k / 2 tem

DL182 : Đan Mạch 1922 - Full bộ , 150k/ 8 tem

DL183 : Đan Mạch 1960 - TEM HÀNG KHÔNG , 40k

DL184 : Thụy Điển 1928 - 15 Ore King Gustaf V, 20k

DL185 : Thụy Điển 1939 - 20 Ore King Gustaf V, 20k

DL186 : Thụy Điển 1926 - 90 Ore, 20k

DL187 : Thụy Điển 1926 - 90 Ore, 20k

DL188 : Thụy Điển 1952 - 85 Ore, 20k

DL189 : Thụy Điển 1957 - 5 Ore, 20k

DL190 : Thụy Điển 1939 - 20 Ore King Gustaf V, 20k

DL191 : Tem in đè - Luxembourg 1907 - 2.5 Cent - 60k

DL192 : Ai Cập 1927 - 13 Mills King Foat, 20k

DL193 : Ai Cập 1927 - 13 Mills King Foat, 20k

DL194 : Tem in đè Malaya 1945 -10 Cent King George VI - 60k

DL195 : Tem in đè Palestine 1920 - 60k

DL196 : Ceylon 1920 - 20 Cent King George V - 40k

DL197 : Phần Lan 1917-  50 penni - 40k

DL198 : Phần Lan 1930 -  4.5 penni - 20k

DL199 : Phần Lan 1956 -  0.5 penni - 20k

DL200 : Phần Lan 1952 -  40Mk -  20k

DL201 : Phần Lan 1961 - 1.5mk -  20k

DL202 : Phần Lan 1963 - 1.0mk Helsinki Harbour -  20k

DL203 : Phần Lan 1930 - 1.5mk -  20k

DL204 : Phần Lan 1945 - 50 penni -  20k

DL205: Phần Lan 1917 - 10 penni - 20k

DL206 : Phần Lan 1950 - 25 penni - 20k

DL207 : Phần Lan 1930 - 1.5mk -  20k

DL208: Phần Lan 1930 - 1.5mk -  20k

DL209 : Phần Lan 1983 - 1.5mk -  10k

DL210 : Phần Lan 1956 -  5 penni - 20k

DL211 : Phần Lan 1956 -  90k / 5 tem

DL212 : Phần Lan 1956 -  100k / 6 tem

DL213 : Phần Lan 1883 -  25 Pennia - 90k

DL214 : Phần Lan 1954 -  0.25 Pennia - 20k

DL215 : Tem in đè Pakistan 1947, 40k

DL216 : Nam Phi 1926  - 1D Thuyền buổm - 20k

DL217 : Nam Phi 1926  - 1D Thuyền buổm - 20k

DL218 : Ireland 1974 - 1 Ore - 20k

DL219 : Tem hàng không Mỹ 1949 - 6 cent - 50k

DL220 : Algieria 1926 - 50 Cent - 20k

DL221 : Tem in đè - Vương quốc Bỉ 1936 - 10 Cent - 40k

DL222 : Vương quốc Bỉ 1951 - 50 Cent - 10k

DL223 : Australia 1942- 2.5 Cent King George VI - 40k

DL224 : Australia 1937- 9dBrow Platyus - 20k

DL225 : Séc 1919- 40h - 20k

DL226 : Séc 1992 - 30h KỶ NIỆM CHIẾN THẮNG PHÁT-XÍT ( 1945-1992) - 20k

DL227 : Áo 1946 - 8g - 20k

DL228 : Đế quốc Áo 1925 - 1g - 20k

DL229 : Đế quốc Áo 1922 - 500Kr -  20k

DL230 : Áo 1957 - 3.50s -  20k

DL231 : Đế quốc Áo 1907 - 3 Heller Joseph II - 40k

DL232 : tem in đè - Áo 1947 - 75g - 20k

DL233 : Áo 1958 - 1.50s- 10k

DL234 : Vương quốc Đan Mạch từ 1933 đến 1960, 100k / 6 tem

DL235 : Tem in đè - Vương quốc Đan Mạch 1933 - 50k

DL236 : Vương quốc Đan Mạch 1935 - 15 Ore - 20k

DL237 : Vương quốc Đan Mạch 1936 - 30 Ore - 20k

DL238 : Vương quốc Đan Mạch 1913 - 20 Ore King Christian - 20k

DL239 : Vương quốc Na Uy 1922 - 1926 - 30k / 2 tem

DL240 : Vương quốc Hà Lan 1923 - 2 Cent - 20k

DL241 : Hà Lan - Đông Ấn 1922 - 15 Cent -  20k

Vương quốc Hà Lan 1935 - 3 cent - 20k ( ĐÃ BÁN )

DL242 : Vương quốc Hà Lan 1899 - 5 Cent Queen Wilhelmina - 60k

DL243 : Vương quốc Hà Lan 1924 - 5 Cent Queen Wilhelmina - 60k

DL244 : Thụy Sỹ 1932 - 10 Cent Kỷ niệm hội nghị giải trừ quân bị 1932 Geneva, 90k

DL245 : Thụy Sỹ 1936 - 20 Cent Cầu xe lửa Gotthard ở Thụy Sỹ - 20k

DL246 : Bổ Đào Nha 1953 - 20 ESC King Dinis - 20k

DL247 : Bổ Đào Nha 1953 - 30 CTVS King Dinis - 20k

DL248 : Bổ Đào Nha 1953 -10 CRVS King Dinis -  20k

DL249 : Thụy Điển 1939 - 15 Ore King Gustaf V, 20k

DL250 : Tem in đè - Bỉ 1931 - 75 Ore - 40k

DL251 : Pháp 1977 - 0.10 Cent - 10k

DL252 : Pháp 1938- 20 Cent - 20k

DL253 : Pháp 1907- 10 Cent - 20k

DL254 : Pháp 1893 - Tem phạt 30 Cent - 100k

DL255 : Uruguay 1973, 10k

DL256 : Tem in đè Hà Lan - Đông Ấn 1922 - 2.5 Cent Queen Wilhelmina - 60k

DL257 : Canada 1912 - 2 Cent King George C - 20k

DL258 : Argentina 1923 - 2 Cent Jose de San Martin - 20k

DL259 : Argentina 1966 - 20 Cent Jose de San Martin - 20k

DL260 : Argentina 1956 - 2.40 Cent - 20k

DL261 : Chile 1939 - 2.Cts - 20k

DL262 : USA 1960 - 1.25.Cent New Mexico -  20k

DL263 : Jamaica 1906 - 1 penny - 20k

DL264 : Yemen 1996  - 50 Rials - 50k / 2 tem

DL265 :  Madagascar 1922  - 60Cent -  20k

DL266 :  Brazil 1940 - 10 Cts - 20k

DL267 :  Brazil 1933 - 20k

DL268 :  Brazil 1958 - 2.50 CTS - 20k

DL269 :  Brazil 1976 - 0.80 CTS - 20k

DL270 :  Brazil 1972 -50 CTS - 10k

DL271 :  Tem in đè - Algieria 1926 - 50 CENT - 20k

DL272 : Algieria 1926 - 1.50 FRANCE - 20k

DL273 : Congo 1963 - 20f - 10k

DL274 : 5f Duchy of Grand Fenwick 1955, quốc gia tưởng tượng từ truyện - Thụy Sỹ phát hành tem
Tem hiếm, 150k

DL275 : Tem hàng không bằng Ni-lon, Pháp phát hành. 200k

DL276 :  Peru 1936 - 10 CTS - 20k

DL277 :  Tem in đè - Peru 1936 - 10Cts - 40k

DL278 :  Peru 1958 - 10k

DL279 :  Hy Lạp 1972 - Phát hành chung châu Âu - 10k

DL280 :  Hy Lạp 1969 - 50 AP Marine - 10k

DL281 :  Ai Cập 1947 Kỷ niệm này quân Anh rời khỏi đồng bằng sông Nile
scot 10 Mill - 20k

DL282 : Mexico 1952 - 80 CTS - 10k

DL283 : Mexico 1966 - 80 CTS - 20k

DL284 : Zaire 1980- 0.04z - 20k

DL285 : Angola 1961 - 150 - 20k

DL286 : Bolivia 1948 - 1BS - 20k

DL287 : Gabon 1965 - 25f - 10k

DL288 :  Tem in đè Colombia 1953 - 10 Centavos Tem hàng không - 40k

DL289 :  Colombia 1954 - 40 Centavos -Tem hàng không - 20k

DL290 :  Colombia 1954 - 60 Centavos -Tem hàng không - 20k

DL291 :  Ecuador 1938 - 5 Centavos - 20k

DL292 : Nicaragua 1986 - 42 Centavos - 10k

DL293 : Canada 2 Cent 1927 - 30k

DL294 : Tem in đè Maroc 1939 - 3france - 50k

DL295 : Tem Pháp - Ấn 1939 - 30k

DL296 : Tem Pháp-Madagascar 1943 - 30k

DL297 : Tem in lại bằng máy Maroc 1943 - Tem sống - Cực hiếm, 90k

DL298 : Tem Pháp 1946 kỷ niệm 1 năm thành lập UNESCO (thành lập 1945) Tem hiếm, 60k

DL299 : Tem Pháp 1946 , 20k

DL300-A : 3 Tem Pháp 1930 , 50k/ 3 tem

DL300-B : 3 Tem Pháp 1930 , 50k/ 3 tem

DL300-C : Tem Pháp 1942 , 20K

DL300-D : Tem Pháp 1942 , 20K

DL300-E : Tem Pháp 1946 , 20K


===> XIN MỜI XEM TIẾP TRANG 2 ====>>
DL301 : Pháp 1962 - 1F Thị trấn Le Tuoquet Paris Plage , Pháp - 20k

DL302 : Pháp 1962 - 1F Thị trấn Le Tuoquet Paris Plage - 20k

DL303: Pháp 1962 - 1F Thị trấn Le Tuoquet Paris Plage - 20k

DL304 : Pháp 1961 - 0.3F Vùng Arcachon Pháp - 20k

DL305 : Pháp 1968 - 0.3F Vùng St Piere et Miquelon Pháp - 20k

DL306 : Pháp 1947 - Tem phạt tại Tây Phi 10 Cent, 20k

DL307 : Pháp 1947 - Tem phạt tại Châu Phi xích đạo 2 Cent, 20k

DL308 : Pháp 1981 - 0.2 Cent - 20k

DL309 : Pháp 1981 - 30k / 2 tem

DL310: Pháp 1951 - 40f Núi Bigorre ở Pháp - 20k

DL310: Pháp 1928 - 2F Tem phạt tại Nouvelle Caledonia - 30k

DL311: Pháp 1941 - 20F Nouvelle Caledonia - 30k

DL312: Pháp 1963 - 0.3F Chateau D'Amboise - 20k

DL313 : Pháp 1941 - 5Fr. Nouvelle Caledonia - 30k

DL314 : Pháp 1966 - 0.25f - 40k

DL315 : Pháp 1947 - 25f Nancy Place - 20k ( ĐÃ BÁN - N.H.C )

DL316 : Pháp 1949 - 100f Lille Tem hàng không - 30k

DL317 : Pháp 1938 - 2F Khải hoàn môn Orange - Miền Nam nước Pháp- 20k

DL318 : Pháp 1947 - Tem đặc biệt hiếm, Trại họp mặt Hướng đạo thế giới lần thứ 6 tại Moisson - 120k

DL319 : Pháp 1968 - 0.3F Vùng St Piere et Miquelon Pháp - 20k

DL320 : Ý 1955 - 25 Lire Kỷ niệm 5 thế kỷ họa sỹ Ý chuyên vẽ tranh công giáo Beato Angielico - 30k 

DL321 : Romani 1966 - 75 Bani - 20k 

DL322 : Romani 1958 - 1.30 Lei Kỷ niệm 100 năm nghành bưu chính Romania - 20k 

DL323 : Romani 1966 - 40 bani Kỷ niệm 100 năm nhà văn Aron Pumnul ( 1818 -1866) - 20k

DL324 : Hungari 1955 - 2ft - Kỷ niệm 10 năm độc lập - 20k

DL325 : Hungari 1966 - 50 Ft Tem hàng không - 20k

DL326 : Hungari 1951 - 1 Ft  - 20k

DL327 : Hungari 1950 - 60 Ft  - 20k

DL327 : Hungari 1964 - 20 Ft  - 20k

DL328 : Hungari 1964 - 3 Ft  - 20k

DL329 : Hungari 1964 - 6 Ft  - 20k

DL330 : Argentina 1959 - 10 pepos  - 20k

DL331 : Argentina 1957 - 4.40 pepos  - 20k

DL332 : Argentina 1877 - 8 Centavos  - 40k

DL333 : Argentina 1867 - 4 Centavos  - 40k

DL334 : Argentina 1878 - 5 Centavos  - 40k

DL335 : Argentina 1899 - 5 Centavos  - 40k

DL336 : Argentina 1945 - 5 Centavos - Jose de San Martin - 20k

DL337 : Argentina 1923 - 10 Cent Jose de San Martin - 20k

DL338 : Argentina 1923 - 20 Cent Jose de San Martin - 20k

DL339 : Argentina 1922 - 20 Cent Jose de San Martin - 20k

DL340 : Cuba 1910 - 2 Centavos - Tướng Maximo Gomez - 20k

DL341 : Cuba 1899 - 2 Centavos - 20k

DL342 : Mexico 1903 - 5 Centavos - 20k

DL343 : Colombia 1899 - 2 Centavos - 30k

DL344 : Colombia 1899 - 10 Centavos - 30k

DL345 : Sudan 1902- 5 Mill - 20k

DL346 : Thân vương quốc Liechtenstien 1962- 1.2 France - 20k

DL347 : Đế quốc Đức 1936 - Tem kỷ niệm 10 năm đưa máy bay Đệ tam đế chế Đức vào đội bay của Lufthanzsa - 50k

DL348 : 25 cent USA 1958 - 10k

DL349 : Tem in đè 20 cent USA 1934 - 30k

DL350 : 3 cent USA 1954 liberty - 20k

DL351 : Tem in đè Vương quốc Bỉ 1925  - 2.5f - 40k

DL352 : Canada 1949 - 3 Cent King George VI - 20k

DL353 : Canada 1950 - 2 Cent King George VI - 20k

DL354 : Canada 1922 - 5 Cent King George V - 20k

DL355 : Canada 1929 - 2 Cent King George V - 20k

DL356 : Canada 1931 - 2 Cent King George V - 20k

DL357 : Canada 1937 - 2 Cent King George VI - 20k

DL358 : Canada 1937 - 5 Cent King George VI - 20k

DL359 : Canada 1943 - 4 Cent King George VI - 20k

DL360 : Canada 1948 - 1 Cent King George VI - 20k

DL361 : Canada 1912 - 10 Cent King George V - 30k

DL362 : Canada 1942 - 2 Cent King George VI - 20k

DL363 : Canada 1948 - 3 Cent King George VI - 20k

DL364 : Canada 1949 - 1 Cent King George VI - 20k

DL365 : Canada 1949 - 3 Cent King George VI - 20k

DL366 : Canada 1949 - 3 Cent King George VI - 20k

DL367 : Canada 1949 - 2 Cent King George VI - 20k

DL368 : Canada 1949 - 3 Cent King George VI - 20k

DL369 : Canada 1949 - 2 Cent King George VI - 20k

DL370 : Canada 1965 - 5 Cent Thủ tướng Anh Churchill - 20k

DL371 : Canada 1958 - 5 Cent  Kỷ niệm 300 năm thành lập thành phố Quebec Canada - 20k

DL372 : Canada 1980 - 35 Cent - 10k

DL373: Canada 1966 - 5 Cent Kỷ niệm hội nghĩ khối thịnh vượng chung tại Ottawa 1966 - 10k

DL374 : Canada 1947 - 7 Cent Tem hàng không, tem hiếm kỷ niệm các loài chim được bảo tồn ở Canada - 20k

DL375 : Canada 1942 - 10 Cent Tòa nhà Nghị viện Canada - 20k

DL376 : Canada 1939 - 2 Cent Đài tưởng niệm quốc gia tại Ottawa - 20k

DL377 : Canada 2 tem / 20k

DL378 : Canada 4 tem / 30k

DL379 : Canada 4 tem / 40k

DL380 : Canada 1965 - 5 Cent Giáng sinh - 30k / 2 tem

DL381 : Canada 4 tem / 40k

DL382 : Canada 4 tem bộ Hoa / 40k

DL383 : Canada 1964 - 5 Cent Giáng sinh - 40k / 3 tem

DL384 : Canada 1952 - 20 Cent - 20k

DL385 : Canada 1946 - 10 Cent - 20k

DL386 : Canada 1946 - 20 Cent - 20k

DL387 : Canada 1942 - 14 Cent - 20k

DL388 : Australia 1937 - 3d King George VI  - 20k

DL389 : Australia 1937 - 2d King George VI  - 20k

DL390 : Australia 1960 - 5d  Tem kỷ niệm - 20k

DL391 : Australia 1949 - 5 shillings - 20k

DL392 : Áo 1930- 20G - 20k

DL393 : Vương quốc Bỉ 1950- 4f King Alfoso - 20k

DL394 : Tem In đè Mỹ 1923 - 12 cent - 30k

DL395 : Pháp 1985, 10k

DL396 : Áo 1953 - 1.50s Nhà soạn nhạc Hugo Wolf - 20k

DL397 : Tây Ban Nha 1898 Tem thuế chiến tranh  - 5s - 40k

DL398 : Đông Ấn Hà Lan 1933  - 10c - 20k

DL399 : Pháp 1985 - 2.20f - 10k

DL400 : Pháp 1985 - 4f - 10k

DL401 : Pháp 1960 - 0.25f - 10k

DL402 : Đế quốc Đức 1933 - 6D - 20k

DL403 : Brazil 1902 - 100 Reils - 20k

DL404 : Pakistan 1963 - 10k

DL405 : Pakistan 1950 - 5 bath King Rama IX - 60k

DL406 : Italia 1955 - 20 Lire Pacchi 

DL407 : Italia 1957 - 60 Ure - 20k

DL408 : Thánh quốc Vatican 1933 - 10 Cent Quảng trường Thánh Peter - 30k











































./.



Góp ý
Đăng bởi: Đàm Thu Thủy
Địa chỉ: Số 15- Ngõ 25 Lương Khánh Thiện- Hoàng Mai- HN, Hà Nội
Ngày đăng tin: 17:00 24/07/2021
Ngày cập nhật: 10:24 01/12/2021
Báo cáo