DL01 : 10 Cent John Tyler 1938 đục lỗ, tem hiếm - giá 90k
DL02 : 10 Cent John Quincy Adams 1939 đục lỗ chữ US chính phủ sử dụng, tem hiếm - giá 100k
DL03 : 10 Cent John Tyler 1938 đục lỗ, tem hiếm - giá 90k
DL04 : Tem đục lỗ Đế quốc Đức 1923 -25 Pfg -
Tổng thống Đức Paul vol Hindenburg . Giá 120k
DL05 : Tem đục lỗ Romania 1939 - 2 Lei - The King Michael 1 thời niên thiếu - 90k
DL06 : Tem đục lỗ Đế quốc Đức 1933 - 60 Pfg -
Kỷ niệm ngày sinh nhật Tổng thống Đức Paul vol Hindenburg . Giá 120k
DL07 : Thuyền buồm Junk Trung Quốc 1923 - 1926, 40k
Thuyền buồm Junk Trung Quốc 1923 - 1926, 40k ( ĐÃ BÁN )
DL08 : Tôn Trung Sơn TQ 1948, tem lạm phát thời kỳ trước thành lập chính phủ mới 1949 - 40k
DL08A - Tem rồng nhà Thanh 1905 - Cực hiếm do Anh quốc in, 190kCoiling Dragon Chinese Imperial post 7 cent - Dấu nhật ấn Quảng Châu.
DL09 : Tôn Trung Sơn TQ 1948, tem lạm phát thời kỳ trước thành lập chính phủ mới 1949 - 40k
DL10 : Tem in đè - Tôn Trung Sơn TQ 1931, 60k
DL11 : Mãn Châu quốc 1936 (Chân dung tổng tư lệnh De Wang) - Tem hiếm, giá 80k
DL12 : Tem China 1940 , 100k / 2 tem
DL13 : Thuyền buồm Junk Trung Quốc 1923 - 1926, 40k
DL14 : Thuyền buồm Junk Trung Quốc 1923 - 1926, 40k
Thuyền buồm Junk Trung Quốc 1923 - 1926, 40k ( ĐÃ BÁN )Thuyền buồm Junk Trung Quốc 1923 - 1926, 40k ( ĐÃ BÁN )
DL15 : Thuyền buồm Junk Trung Quốc 1923 - 1926, 40kTem in đè - Thuyền buồm Junk Trung Quốc 1923 - 1926, 50k ( ĐÃ BÁN )
Thuyền buồm Junk Trung Quốc 1923 - 1926, 40k ( ĐÃ BÁN )
DL16 : Thuyền buồm Junk Trung Quốc 1923 - 1926, 40k
DL17 : Thuyền buồm Junk Trung Quốc 1923 - 1926, 40k
Thu hoạch lúa Trung Quốc 1923 , 40k ( ĐÃ BÁN )
Thuyền buồm Junk Trung Quốc 1923 - 1926, 40k ( ĐÃ BÁN )
DL18 : Thuyền buồm Junk Trung Quốc 1923 - 1926, 40k
Tem in đè - Thuyền buồm Junk Trung Quốc 1923 - 1926, 50k ( ĐÃ BÁN )
DL19 : Thuyền buồm Junk Trung Quốc 1923 - 1926, 40k
DL20 : Thuyền buồm Junk Trung Quốc 1923 - 1926, 40k
Tem in đè - Thuyền buồm Junk Trung Quốc 1923 - 1926, 50k ( ĐÃ BÁN )
In đè - Mãn Châu quốc 1936 (Chân dung tổng tư lệnh De Wang)
Tem hiếm, giá 80k ( ĐÃ BÁN )
DL21 : In đè - Mãn Châu quốc 1936 (Chân dung tổng tư lệnh De Wang)
Tem hiếm, giá 80k
DL22 : In đè - Mãn Châu quốc 1936 (Chân dung tổng tư lệnh De Wang)
Tem hiếm, giá 80k
DL23 : In đè - Mãn Châu quốc 1936 (Chân dung tổng tư lệnh De Wang)
Tem hiếm, giá 80k
Tem in đè - Mãn Châu quốc 1936 (Chân dung tổng tư lệnh De Wang)
Tem cực hiếm, giá 190k / 3 tem ( ĐÃ BÁN )
Tem in đè - Mãn Châu quốc 1936 (Chân dung tổng tư lệnh De Wang)
Tem cực hiếm, giá 150k / 2 tem ( ĐÃ BÁN )
Tôn Trung Sơn TQ 1931 - 40k ( ĐÃ BÁN )
DL26 : In đè - Tôn Trung Sơn TQ 1931, 180k / 4 tem
In đè - Tôn Trung Sơn TQ 1931, giá 60k ( ĐÃ BÁN )
In đè - Tôn Trung Sơn TQ 1931, giá 60k ( ĐÃ BÁN )
In đè - Tôn Trung Sơn TQ 1931, giá 60k ( ĐÃ BÁN )
Thu hoạch lúa Trung Quốc 1923 , 40k ( ĐÃ BÁN )
DL24 : Mãn Châu quốc 1937 , 60k
DL25 : Tem in đè năm 1949 sử dụng tạm thời cho chính phú mới thành lập mệnh giá 200 Tệ
Tem cực hiếm, giá 90k
DL26 : Tem in đè năm 1949 sử dụng tạm thời cho chính phú mới thành lập mệnh giá 200 Tệ
Tem cực hiếm, giá 90k
DL27 : Tem in đè - 1 dollar US 1954 Woodrow Wilson Chicago, 40k
DL28 : Tem in đè - 1 dollar US 1967 Los Angeles, 40k
DL29 : Tem in đè - 4 cent US Abraham Lincoln 1954, tem hỏa tốc chuyển bằng đường hàng không, 50k
DL30 : Tem in đè - 1.5 cent US Harding - thành phố New York 1930, 50k
DL31 : Tem in đè - 6 cent US 1922 bang Ohio, 50k
DL32 : Tem in đè -16 centavos US 1935 sử dụng tại Philippines, 50k
DL33 : Tem in đè - 3 cent US 1932 Washington - thành phố Chicago, 50k
DL34 : Tem in đè - 7 cent US 1938 Andrew Jackson - thành phố Seattle, 50k
DL35 : Tôn Trung Sơn 1946 China, 40k
DL36 : Tôn Trung Sơn 1948 China - tem lạm phát giai đoạn chiến tranh trước 1949, 80k / 2 tem
DL37 : Tôn Trung Sơn 1948 China - tem lạm phát giai đoạn chiến tranh trước 1949, 40k
DL38 : Tôn Trung Sơn 1946 China, 70k / 2 tem
DL39 : 12 cent LincolnTralvelstamps US - Philippines 1917, giá 20k
DL40 : 12 cent LincolnTralvelstamps US - Philippines 1917, giá 20k
DL41 : 12 cent LincolnTralvelstamps US - Philippines 1917, giá 20k
DL42 : 12 cent LincolnTralvelstamps US - Philippines 1917, giá 20k
DL43 : 20 cent Washington Tralvelstamps US - Philippines 1911, giá 20k
DL44 : 6 cent US 1922, giá 20k
DL45 : 16 cent US - Philippines 1926, giá 20k
DL46 : 6 cent US 1922, giá 20k
DL47 : 20 cent Washington Tralvelstamps US - Philippines 1911, giá 20k
DL48 : 3 Cent US - NATO 1952 Kỷ niệm 3 năm thành lập (1949-1952 ) khối Hiệp ước Bắc Đại Tây dương
Tem hiếm, giá 90k
DL49 : 3 Cent US - NATO 1952 Kỷ niệm 3 năm thành lập (1949-1952 ) khối Hiệp ước Bắc Đại Tây dương
Tem hiếm, giá 90k
DL50 : 3 Cent US - NATO 1952 Kỷ niệm 3 năm thành lập (1949-1952 ) khối Hiệp ước Bắc Đại Tây dương
Tem hiếm, giá 90k
DL51 : 8 Cent US 1902 - Martha Washington ( 1731 -1802) - Đệ nhất phu nhân Hoa Kỳ
Phu nhân Tổng thống đầu tiên của Hoa Kỳ _ Geoger Washington. Tem hiếm, giá 90k
DL52 : Tem in đè - 1 dollar US Lincoln Memorial 1923, 40k
DL53 : Tem in đè - 1 Cent US Washington 1938, 40k
DL54 : 8 Cent Queen Victoria Straits Settlements 1867 tem hiếm, 90k
DL55 : 4 Cent Federated Malay States 1901 Tiger tem hiếm, 40k
DL56 : 5 Centavos War Tax 1898 Tây Ban Nha ( Tem đóng góp thuế cho chiến tranh ) tem hiếm, 60k
DL57 : Macau 1936 in đè 5 Avos, 30k
DL58 : Macau 1936 in đè 5 Avos, 30k
DL59 : 15 Avos Macau 1936, 20k
DL60 : 20 Avos Macau 1934, 20k
DL61 : 7 Avos Macau 1936, 20k
10 Avos Macau 1934 Thánh Phanxico Xavie, tem hiếm 120k/ 2 tem ĐÃ BÁNDL61 : Tem in đè 12 Avos Macau 1936, 50k
DL62 : Tem in đè 2 Avos Macau 1936, 30k
DL63 : 1 Correio Bồ Đào Nha 1936, 20k
DL64 : Correio Brazil 1920 , 40k / 2 tem
DL65 : Correio Brazil 1961 , 20k
DL66 : Correio Brazil 1961 , 20k
DL67 : Correio Brazil 1967 Vicente Salvado , 20k
DL68 : Correio Brazil 1946, 20k
DL69 : Correio Brazil 1936, 20k
DL70 : Correio Brazil 1906, 30k
DL71 : Correio Espana 1909 Vua Alfonso XIII, 30k
DL72 : Correio Espana 1937, 20k
DL73 : Correio Espana 1932 Emillo Castelar, 20k
DL74 : Correio Cuba 1939 quảng bá La Habana tem hiếm, 30k
DL75 : Correio Cuba 1952, 20k
DL76 : Correio Cuba 1952, 20k
DL77 : Correio Mexico 1950, 20k
DL78 : Correio Mexico 1947, 20k
DL79 : Correio Mozambiq 1947, 20k
DL80 : Pakistan 1947 ( trái ) - 1980 ( phải) / 50k / 2 tem
DL81 : Vương quốc Bỉ 1fr75 Agriculture 1948, 20k
DL82 : Vương quốc Bỉ 1925 tem in đè 15 cent, 50k
DL83 : Vương quốc Bỉ 1922 King Albert I, 20k
DL84 : Vương quốc Bỉ 70cent Lion 1929, 20k
DL85 : Vương quốc Bỉ 70cent Lion 1929 tem in đè 1932 10 cent, 50k
DL86 : Vương quốc Bỉ 75cent Lion 1929, 30k
DL87 : Vương quốc Bỉ 30 cent Lion 1929, 30k
DL88 : Vương quốc Bỉ 15cent Lion 1929, 20k
DL89 : 25cent Luxembourg 1935 Grand Duchesse Charlotte, 20k
DL90 : 20F Monaco 1937, tem in đè, 60k
DL91 : Ireland 1922 Celtic Cross 3 Cent, 20k
DL92 : Ireland 1935 Map 1.5 Cent, 20k
DL93 : Ireland 1922 Celtic Cross 3 Cent, 20k
DL94 : Ireland 1922 - 2.5 Cent, 20k
DL95 : Algeria 1952 - 0.45F, 20k
DL96 : Algeria 1947 - 6F, 20k
DL97 : Algeria 1926, 20k
DL98 : Algeria 1940 - 12F, 20k
DL99 : India 2AS 1944 King Goerge VI - 20k
DL100 : Royaumu Maroc 0.8 France 1928 King Hassan II, 20k
DL101 : Royaumu Maroc 10C tem phạt 1930, 20k
DL102 : Royaumu Maroc 15 france 1920, 20k
DL103 : Đức Đế quốc 1934 - 30 Pfennig, 20k
DL104 : Đức Đế quốc 1946 - 25 Pfennig, 20k
DL105 : Đức Đế quốc 1922 - 50 Pfennig, 20k
DL106 : Đức Đế quốc 1905 - 10 Pfennig, 20k
Đức Đế quốc 1942 - 10 Pfennig - Adolf Hitler, 60k ĐÃ BÁN
DL108 : Đức Đế quốc 1889 - 10 Pfennig - 90k
DL109 : Malaya 1957- 4 cent, 20k
DL110 : Tunisie 1934 - 50 cent - 20k
DL111 : Tunisie 1926- 10 cent - 20k
DL112 : Ba Lan 1977 - 4 ZL tem hiếm đơn sắc , 10k
DL113 : Ba Lan 1944 - 10mk , 20k
DL114 : Ba Lan 1954 Eagle, 20k
DL115 :Tem in đè - Ireland 1935 - 1.5 cent, 30k
DL116 : Tem đục lỗ Ireland 1919 - 0.5 cent, 60k
DL117 : Ireland 1966 - 5P , 20k
DL118 : Ireland 1944 Michael O'Clery - 0.5 cent, 20k
DL119 : Ireland 1935 , 20k
DL120 : Ireland 1935 , 20k
DL121 : Ireland 1935 , 20k
DL122 : Đức đế quốc 1920 - 50 Pfenig , 20k
DL123 : Australia 1950 - 2cent Queen Mothers, 20k
DL124 : Canada 1967 - 3cent Christmas Noel, 20k
DL125 : Canada 1943 - 3 cent King George VI, 20k
DL126 : Canada 1943 - 2 cent King George VI, 20k
DL127 : Canal Zone - Vùng kênh đào Panama 1928 - 1 Cent General Gogas, 40k
DL128 : Canada 1931 - 10 Cent, 20k
DL129 : Canada 1922 - 5 Cent - King George V, 20k
DL130 : Canada 1932 - 3 Cent - King George V, 20k
DL131 : Canada 1922 - 2 Cent - King George V, 20k
DL132 : Canada 1929 - 2 Cent - King George V, 20k
DL133 : Luxembourg 1907 - 2 Cent - 30k
DL134 : Luxembourg 1923 - 30 Cent tem hiếm, 90k
DL135 : Tem in đè - Đông Ấn Hà Lan 1922 - 20 Cent tem hiếm, 90k
DL136 : Tem in đè - Đan Mạch 1979 - 130 Ore , 40k
DL137 : Tem in đè - Hungaria 1919, 40k
DL138 : Tem in đè - Romani 1918 - 10 Bani King Carol I - 40k
DL139 : Tem in đè - Hungaria 1921, 40k
DL140 : Tem in đè - Vương quốc Bỉ 1930, 40k
DL141 : Tem in đè - Vương quốc Bỉ 1929, 40k
DL142 : Tem in đè - Vương quốc Bỉ 1925, 40k
DL143 : Tem in đè - Vương quốc Bỉ 1925, 40k
DL144 : Tem in đè - Vương quốc Bỉ 1929, 40k
Tem in đè - Maroc 1917, 40k ( ĐÃ BÁN )
DL145 : Tem in đè - Séc 1927, 20k
DL146 : Áo 1948 - 7s, 20K
DL147 : Vương quốc Hà Lan 1898 - 5 Cent Queen Wilhelmina, 60K
DL148 : Vương quốc Hà Lan 1899 - 0.5 Cent, 60K
DL149 : Hà Lan - Đông Ấn 1901 - 1 Cent , 30k
DL150 : Hà Lan - Đông Ấn 1901 - 5 Cent , 30k
DL151 : Hà Lan - Đông Ấn 1901 - 4 Cent , 30k
DL152 : 50 Cent Pháp - Triểm lãm them thế giới tại Paris 1931 - tem hiếm 90k
DL153 : Đức 1951- 4 Pfennig, 20k
DL154 : Đế quốc Đức 1922 - 2 Pfennig, 20k
DL155 : Đế quốc Đức 1924 - 20 Pfennig, 20k
DL156 : Tem in đè - Đế quốc Đức 1923 - 40k
DL157 : Tem in đè - Đức 1949 - 15Pf - 40k
DL158 : Ireland 1953 , 2.5p - 20k
DL159 : Na Uy 1921 - 25 Ore - 20k
DL160 : Na Uy 1893- 5 Ore - 20k
DL161 : Na Uy 1921 - 5 Ore - 20k
DL162 : Na Uy 1910 - 20 Ore - 20k
DL163 : Na Uy 1969 - 5 Krono King Olaf V - 20k
DL164 : Na Uy 1969 - 5 Krono King Olaf V - 20k
DL165 : Na Uy 1969 - 5 Krono King Olaf V - 20k
DL166 : Na Uy 1908 - 15Ore - 20k
DL167 : Na Uy 1920 - 5 Ore - 20k
DL168 : Na Uy 1920 - 10 Ore - 20k
DL169 : Na Uy 1946 - 1 Krono King Haakon VII - 20k
DL170 : Na Uy 1946 - 1 Krono King Haakon VII - 20k
DL171 : Đan Mạch 1953 - Tem hiếm - 50k
DL172 : Đan Mạch 1971 - 20k
DL173 : Đan Mạch 1927 - 15 Ore Caravel - 20k
DL174 : Đan Mạch 1919 - 10 Ore King Christian X - 20k
DL175 : Đan Mạch 1935 - 20 Ore Nhà văn Hans Christian Andersen - 20k
DL176 : Đan Mạch 1969 - 25 Kr - 20k
DL177 : Đan Mạch 1920 - 40 Ore - 20k
DL178 : Đan Mạch 1952 - 25 / 15 Ore King Frederik IX - 30k / 2 tem
DL179 : Đan Mạch 1952 - 25 Ore King Frederik IX - 50k / 2 tem
DL180 : Đan Mạch 1952 - 30 Ore King Frederik IX - 30k / 2 tem
DL181 : Đan Mạch 1922 - 5/10 Ore - 40k / 2 tem
DL182 : Đan Mạch 1922 - Full bộ , 150k/ 8 tem
DL183 : Đan Mạch 1960 - TEM HÀNG KHÔNG , 40k
DL184 : Thụy Điển 1928 - 15 Ore King Gustaf V, 20k
DL185 : Thụy Điển 1939 - 20 Ore King Gustaf V, 20k
DL186 : Thụy Điển 1926 - 90 Ore, 20k
DL187 : Thụy Điển 1926 - 90 Ore, 20k
DL188 : Thụy Điển 1952 - 85 Ore, 20k
DL189 : Thụy Điển 1957 - 5 Ore, 20k
DL190 : Thụy Điển 1939 - 20 Ore King Gustaf V, 20k
DL191 : Tem in đè - Luxembourg 1907 - 2.5 Cent - 60k
DL192 : Ai Cập 1927 - 13 Mills King Foat, 20k
DL193 : Ai Cập 1927 - 13 Mills King Foat, 20k
DL194 : Tem in đè Malaya 1945 -10 Cent King George VI - 60k
DL195 : Tem in đè Palestine 1920 - 60k
DL196 : Ceylon 1920 - 20 Cent King George V - 40k
DL197 : Phần Lan 1917- 50 penni - 40k
DL198 : Phần Lan 1930 - 4.5 penni - 20k
DL199 : Phần Lan 1956 - 0.5 penni - 20k
DL200 : Phần Lan 1952 - 40Mk - 20k
DL201 : Phần Lan 1961 - 1.5mk - 20k
DL202 : Phần Lan 1963 - 1.0mk Helsinki Harbour - 20k
DL203 : Phần Lan 1930 - 1.5mk - 20k
DL204 : Phần Lan 1945 - 50 penni - 20k
DL205: Phần Lan 1917 - 10 penni - 20k
DL206 : Phần Lan 1950 - 25 penni - 20k
DL207 : Phần Lan 1930 - 1.5mk - 20k
DL208: Phần Lan 1930 - 1.5mk - 20k
DL209 : Phần Lan 1983 - 1.5mk - 10k
DL210 : Phần Lan 1956 - 5 penni - 20k
DL211 : Phần Lan 1956 - 90k / 5 tem
DL212 : Phần Lan 1956 - 100k / 6 tem
DL213 : Phần Lan 1883 - 25 Pennia - 90k
DL214 : Phần Lan 1954 - 0.25 Pennia - 20k
DL215 : Tem in đè Pakistan 1947, 40k
DL216 : Nam Phi 1926 - 1D Thuyền buổm - 20k
DL217 : Nam Phi 1926 - 1D Thuyền buổm - 20k
DL218 : Ireland 1974 - 1 Ore - 20k
DL219 : Tem hàng không Mỹ 1949 - 6 cent - 50k
DL220 : Algieria 1926 - 50 Cent - 20k
DL221 : Tem in đè - Vương quốc Bỉ 1936 - 10 Cent - 40k
DL222 : Vương quốc Bỉ 1951 - 50 Cent - 10k
DL223 : Australia 1942- 2.5 Cent King George VI - 40k
DL224 : Australia 1937- 9dBrow Platyus - 20k
DL225 : Séc 1919- 40h - 20k
DL226 : Séc 1992 - 30h KỶ NIỆM CHIẾN THẮNG PHÁT-XÍT ( 1945-1992) - 20k
DL227 : Áo 1946 - 8g - 20k
DL228 : Đế quốc Áo 1925 - 1g - 20k
DL229 : Đế quốc Áo 1922 - 500Kr - 20k
DL230 : Áo 1957 - 3.50s - 20k
DL231 : Đế quốc Áo 1907 - 3 Heller Joseph II - 40k
DL232 : tem in đè - Áo 1947 - 75g - 20kDL233 : Áo 1958 - 1.50s- 10k
DL234 : Vương quốc Đan Mạch từ 1933 đến 1960, 100k / 6 tem
DL235 : Tem in đè - Vương quốc Đan Mạch 1933 - 50k
DL236 : Vương quốc Đan Mạch 1935 - 15 Ore - 20k
DL237 : Vương quốc Đan Mạch 1936 - 30 Ore - 20k
DL238 : Vương quốc Đan Mạch 1913 - 20 Ore King Christian - 20k
DL239 : Vương quốc Na Uy 1922 - 1926 - 30k / 2 tem
DL240 : Vương quốc Hà Lan 1923 - 2 Cent - 20k
DL241 : Hà Lan - Đông Ấn 1922 - 15 Cent - 20k
Vương quốc Hà Lan 1935 - 3 cent - 20k ( ĐÃ BÁN )
DL242 : Vương quốc Hà Lan 1899 - 5 Cent Queen Wilhelmina - 60k
DL243 : Vương quốc Hà Lan 1924 - 5 Cent Queen Wilhelmina - 60k
DL244 : Thụy Sỹ 1932 - 10 Cent Kỷ niệm hội nghị giải trừ quân bị 1932 Geneva, 90k
DL245 : Thụy Sỹ 1936 - 20 Cent Cầu xe lửa Gotthard ở Thụy Sỹ - 20k
DL246 : Bổ Đào Nha 1953 - 20 ESC King Dinis - 20k
DL247 : Bổ Đào Nha 1953 - 30 CTVS King Dinis - 20k
DL248 : Bổ Đào Nha 1953 -10 CRVS King Dinis - 20k
DL249 : Thụy Điển 1939 - 15 Ore King Gustaf V, 20k
DL250 : Tem in đè - Bỉ 1931 - 75 Ore - 40k
DL251 : Pháp 1977 - 0.10 Cent - 10k
DL252 : Pháp 1938- 20 Cent - 20k
DL253 : Pháp 1907- 10 Cent - 20k
DL254 : Pháp 1893 - Tem phạt 30 Cent - 100k
DL255 : Uruguay 1973, 10k
DL256 : Tem in đè Hà Lan - Đông Ấn 1922 - 2.5 Cent Queen Wilhelmina - 60k
DL257 : Canada 1912 - 2 Cent King George C - 20k
DL258 : Argentina 1923 - 2 Cent Jose de San Martin - 20k
DL259 : Argentina 1966 - 20 Cent Jose de San Martin - 20k
DL260 : Argentina 1956 - 2.40 Cent - 20k
DL261 : Chile 1939 - 2.Cts - 20k
DL262 : USA 1960 - 1.25.Cent New Mexico - 20k
DL263 : Jamaica 1906 - 1 penny - 20k
DL264 : Yemen 1996 - 50 Rials - 50k / 2 tem
DL265 : Madagascar 1922 - 60Cent - 20k
DL266 : Brazil 1940 - 10 Cts - 20k
DL267 : Brazil 1933 - 20k
DL268 : Brazil 1958 - 2.50 CTS - 20k
DL269 : Brazil 1976 - 0.80 CTS - 20k
DL270 : Brazil 1972 -50 CTS - 10k
DL271 : Tem in đè - Algieria 1926 - 50 CENT - 20k
DL272 : Algieria 1926 - 1.50 FRANCE - 20k
DL273 : Congo 1963 - 20f - 10k
DL274 : 5f Duchy of Grand Fenwick 1955, quốc gia tưởng tượng từ truyện - Thụy Sỹ phát hành tem
Tem hiếm, 150k
DL275 : Tem hàng không bằng Ni-lon, Pháp phát hành. 200k
DL276 : Peru 1936 - 10 CTS - 20k
DL277 : Tem in đè - Peru 1936 - 10Cts - 40k
DL278 : Peru 1958 - 10k
DL279 : Hy Lạp 1972 - Phát hành chung châu Âu - 10k
DL280 : Hy Lạp 1969 - 50 AP Marine - 10k
DL281 : Ai Cập 1947 Kỷ niệm này quân Anh rời khỏi đồng bằng sông Nile
scot 10 Mill - 20k
DL282 : Mexico 1952 - 80 CTS - 10k
DL283 : Mexico 1966 - 80 CTS - 20k
DL284 : Zaire 1980- 0.04z - 20k
DL285 : Angola 1961 - 150 - 20k
DL286 : Bolivia 1948 - 1BS - 20k
DL287 : Gabon 1965 - 25f - 10k
DL288 : Tem in đè Colombia 1953 - 10 Centavos Tem hàng không - 40k
DL289 : Colombia 1954 - 40 Centavos -Tem hàng không - 20k
DL290 : Colombia 1954 - 60 Centavos -Tem hàng không - 20k
DL291 : Ecuador 1938 - 5 Centavos - 20k
DL292 : Nicaragua 1986 - 42 Centavos - 10k
DL293 : Canada 2 Cent 1927 - 30k
DL294 : Tem in đè Maroc 1939 - 3france - 50k
DL295 : Tem Pháp - Ấn 1939 - 30k
DL296 : Tem Pháp-Madagascar 1943 - 30k
DL297 : Tem in lại bằng máy Maroc 1943 - Tem sống - Cực hiếm, 90k
DL298 : Tem Pháp 1946 kỷ niệm 1 năm thành lập UNESCO (thành lập 1945) Tem hiếm, 60k
DL299 : Tem Pháp 1946 , 20k
DL300-A : 3 Tem Pháp 1930 , 50k/ 3 tem
DL300-B : 3 Tem Pháp 1930 , 50k/ 3 tem
DL300-C : Tem Pháp 1942 , 20K
DL300-D : Tem Pháp 1942 , 20K
DL300-E : Tem Pháp 1946 , 20K
===> XIN MỜI XEM TIẾP TRANG 2 ====>>