TL01 - Indochine 1908 , 1cent , xu năm hiếm - giá 920k
TL02 - Indochine 1913 Piastre, xu bạc - giá 1450k
TL03 - Indochine 1926 Piastre, xu bạc - giá 2100k
TL04 - Đức 1969J 5 Mark, xu bạc đẹp - giá 550k
TL05 - Pháp 1988 , 100 Fr , xu bạc - giá 550k
TL06 - Mỹ 1942 , 50cents , xu bạc - giá k (Đã BÁN)
TL07 - Malta 1975 , 4 Lira (4 Pound) , xu bạc - giá 950k
TL08 - Malta 1975 , 1 Lira (1 Pound) , xu bạc đẹp - giá 650k
TL09 - San Marino 1932 , 5 Lire , xu bạc - giá 450k
TL10 - Albania Shqipni 1935 , 1 Frang , xu bạc - giá 480k
TL11 - Italy 1927 , 5 Lire , xu bạc - giá 450k
TL12 - Italy 1931 Vatican , 5 Lire , xu bạc đẹp - giá 450k
TL13 - Anh 1879 nữ Hoàng Victoria , 1/2 Penny - giá 750k
TL14 - Nữ Hoàng Victoria , Đông Ấn 1845 , xu Anh thuộc địa đầu tiên , 1c - giá 850k
TL15 - Pháp 1856K Naponeon , 5cents - giá 330k
TL16 - Pháp 1945 , 5 Francs , xu nhôm - giá 130k
TL17 - Đức xưa 1822 2 marien , xu bạc , hiếm - giá 1200k
TL18 - Huy Chương xưa, Vua Lê Lợi - Rùa - Hồ Hoàn Kiếm, 55mm - giá 12000k (12 triệu)
TL19 - Ấn Độ cổ, xu bạc 22mm - giá 800k
TL20 - VN 1946 2đ HCM , xu lỗi HOA => NOA - giá 980k