Tiền giấy Reproduction các loại (T04/2019)

Thông tin mô tả
Nhằm phục vụ các bác nào sưu tầm, nghiên cứu về tiền giấy VN qua các thời kỳ từ 1875 - 2005 đặc biệt những tờ tiền hiếm có giá trị cao. Sản phẩm in ra sẽ không có chữ TQH
Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng
Tất cả giao dịch được chuyển khoản vào TK tại các Ngân hàng sau: VIETCOMBANK,  ĐÔNG Á, SACOMBANK (sẽ cung cấp MSTK theo yêu cầu của người mua)
Hàng sẽ được chuyển đến địa chỉ theo yêu cầu của người mua hàng qua Bưu điện (dịch vụ EMS) người mua sẽ trả thêm 20k phí gửi hàng, đơn hàng trên 500k  và các trường hợp đặc biệt khác được miễn phí gửi hàng
Các đơn hàng đặt mua được giữ trong vòng 05 (năm) ngày, sau thời hạn này nếu người đặt hàng chưa thanh toán, liên hệ nhận hàng, hoặc gia hạn..thì chủ hàng có quyền bán cho người khác.
Các món hàng đều có thể thương lượng về giá cả, thanh toán, điều kiện giao hàng thông qua việc gọi, nhắn tin đến số điện thoại 0903140270 (có Zalo, Viber, FaceTime-iOS), gửi tin nhắn vào hộp thư của TruongQuocHuy trên Phố mua bán.
Cám ơn các bác đã quan tâm và ủng hộ trong thời gian qua.
Up lại hình
Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

100 Dollars / Piastres Thuyền trưởng Vasco Da Gama (Bồ Đào Nha) các loại

BANQUE DE L"INDO-CHINE 100 piastres/dollars  HAIPHONG, le 17 Fevrier 1899   A.0 / 000/ SPECIMEN (REPRODUCTION), 30k/tờ
BANQUE DE L"INDO-CHINE 100 piastres/dollars 1899 HAIPHONG PROOF (REPRODUCTION), 30k/tờ
BANQUE DE L"INDO-CHINE 100 piastres/dollars HAIPHONG, le 6 Juillet 1903   A.666 / 666/ (REPRODUCTION), 30k/tờ (Giá bán 1.280 US Dollars )

BANQUE DE L"INDO-CHINE 100 /piastres Z.20 / 400 HAIPHONG, le 21 Mars 1907 (REPRODUCTION), 30k
Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

100 Dollars / Piastres Thuyền trưởng Vasco Da Gama (Bồ Đào Nha) các loại

BANQUE DE L"INDO-CHINE 100 piastres/dollars CANTON SHAMEEN, le 42 Fevrier 1901 PROOF (REPRODUCTION), 30k/tờ. Giá bán 11.300 US dollars



BANQUE DE L"INDO-CHINE 100 piastres/dollars CANTON SHAMEEN, le 42 Fevrier 1901 SPECIMEN (REPRODUCTION), 30k/tờ. Giá bán 11.300 US dollars



BANQUE DE L"INDO-CHINE 100 piastres/dollars SHANGHAI, le 42 Fevrier 1901  SPECIMEN (REPRODUCTION), 30k/tờ



BANQUE DE L"INDO-CHINE 100 piastres/dollars 1876 SAIGON, le    A.0 / 000/ SPECIMEN (REPRODUCTION), 30k/tờ. Giá bán 11.850 US dollars



BANQUE DE L"INDO-CHINE 100 piastres/dollars 1875 SAIGON, le    A.0 / 000/ SPECIMEN (REPRODUCTION), 30k/tờ



Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

100 Dollars / Piastres Thuyền trưởng Vasco Da Gama (Bồ Đào Nha) các loại

BANQUE DE L"INDO-CHINE 100 piastres/dollars SAIGON, le 16 Fevrier 1899   A.0 / 000/ SPECIMEN (REPRODUCTION), 30k/tờ
BANQUE DE L"INDO-CHINE 100 piastres/dollars 1893 SAIGON, le    A.666 / 666/ (REPRODUCTION), 30k/tờ
BANQUE DE L"INDO-CHINE 100 Dollars SAIGON, le  9 Mars 1903 E.1 / 505 (REPRODUCTION), 30k
BANQUE DE L"INDO-CHINE 100 Dollars SAIGON, le  19 Mars 1907 Z.88 / 333 (REPRODUCTION), 30k
Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

100 Piastres 3 Cô Đông Dương - Viện Phát hành các loại
BANQUE DE L'INDOCHINE 100 piastres (Một trăm đồng) - Việt Nam 1953 SPECIMEN (đứng - biên phải) O.0 / 00000 (REPRODUCTION), 30k/tờ. Giá bán 1.180 US Dollars
BANQUE DE L'INDOCHINE 100 piastres (Một trăm đồng) - Việt Nam 1953 SPECIMEN (đứng giữa) O.0 / 00000 (REPRODUCTION), 30k/tờ
BANQUE DE L'INDOCHINE 100 piastres (Một trăm đồng) - Việt Nam 1953 SPECIMEN (ngang) O.0 / 00000 (REPRODUCTION), 30k/tờ

BANQUE DE L'INDOCHINE 100 piastres (Một trăm đồng) - Việt Nam 1953 O.1 / 00100 (REPRODUCTION), 30k/tờ
Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

100 Piastres 3 Cô Đông Dương - Viện Phát hành các loại
BANQUE DE L'INDOCHINE 100 riels (Một trăm riel) - Cao Miên 1953 SPECIMEN (đứng - biên trái) O.0 / 00000 (REPRODUCTION), 30k/tờ. Giá bán 1.180 US Dollars
BANQUE DE L'INDOCHINE 100 riels (Một trăm riel) - Cao Miên 1953 SPECIMEN (ngang) O.0 / 00000 (REPRODUCTION), 30k/tờ.
BANQUE DE L'INDOCHINE 100 riels (Một trăm riel) - Cao Miên 1953 SPECIMEN (đứng - giữa) O.0 / 00000 (REPRODUCTION), 30k/tờ
BANQUE DE L'INDOCHINE 100 riels (Một trăm riel) - Cao Miên 1953 Y.5 / 55555 (REPRODUCTION), 30k/tờ
Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

100 Piastres 3 Cô Đông Dương - Viện Phát hành các loại
BANQUE DE L'INDOCHINE 100 kip (Một trăm kip) - Ai Lao 1953 SPECIMEN (đứng - biên phải) O.0 / 00000 (REPRODUCTION), 30k/tờ. Giá bán 1.180 US Dollars
BANQUE DE L'INDOCHINE 100 kip (Một trăm kip) - Ai Lao 1953 SPECIMEN (đứng - giữa) O.0 / 00000 (REPRODUCTION), 30k/tờ
BANQUE DE L'INDOCHINE 100 kip (Một trăm kip) - Ai Lao 1953 SPECIMEN (ngang) O.0 / 00000 (REPRODUCTION), 30k/tờ
BANQUE DE L'INDOCHINE 100 kip (Một trăm kip) - Ai Lao 1953 J.9 / 99999 (REPRODUCTION), 30k/tờ
BANQUE DE L'INDOCHINE 100
kip AI LAO 1954 PROOF (1 mặt)  (REPRODUCTION), 20k/tờ
Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

100 Piastres Thành Thái Hải Phòng các loại

BANQUE DE L'INDO-CHINE 100 piastres HAIPHONG, le 31 Septembre 1907 A.1 / 000 PROOF - Mẫu 1 (REPRODUCTION), 30k/tờ
BANQUE DE L'INDO-CHINE 100 piastres HAIPHONG, le 31 Septembre 1907 A.1 / 000 PROOF - Mẫu 2 (REPRODUCTION), 30k/tờ. Giá bán 400 US Dolars
BANQUE DE L'INDO-CHINE 100 piastres HAIPHONG, le 31 Septembre 1910 0.0 / 000 SPECIMEN (REPRODUCTION), 30k/tờ. Giá bán 2.835 US Dolars
Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng

100 Piastres Thành Thái Hải Phòng các loại

BANQUE DE L'INDO-CHINE 100 piastres HAIPHONG, le 31 Septembre 1910 0.0 / 000 SPECIMEN - Duyệt ngày 3 Fevrier 1911 (REPRODUCTION), 30k/tờ
BANQUE DE L'INDO-CHINE 100 piastres HAIPHONG, le 6 Mai 1911 0.0 / 000 PROOF  (REPRODUCTION), 30k/tờ
BANQUE DE L'INDO-CHINE 100 piastres HAIPHONG, le 6 Mai 1911 0.0 / 000 SPECIMEN (REPRODUCTION), 30k/tờ
BANQUE DE L'INDO-CHINE 100 piastres HAIPHONG, le 6 Mai 1911 X2 / 222 (REPRODUCTION), 30k/tờ

Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, không có chữ "TQH"

100 Piastres Thành Thái Hải Phòng các loại

BANQUE DE L'INDO-CHINE 100 piastres HAIPHONG, le 7 Mars 1914 L.100 / 888 (REPRODUCTION), 30k/tờ
BANQUE DE L'INDO-CHINE 100 piastres HAIPHONG, le 11 Avril 1919 A.99 / 999 (REPRODUCTION), 30k/tờ
BANQUE DE L'INDO-CHINE 100 piastres HAIPHONG, le 1 Septembre 1925 A.1 / 001 (REPRODUCTION), 30k/tờ


BANQUE DE L'INDO-CHINE 100 piastres HAIPHONG, le 1 Septembre 1925 0.000 / 000 SPECIMEN (REPRODUCTION), 30k/tờ. Giá bán 7.170 US dollars (2012)
Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

100 Piastres Thành Thái SAIGON các loại

BANQUE DE L'INDO-CHINE 100 piastres 10-10-22 (Nâu) PROOF (REPRODUCTION), 30k/tờ. Giá bán 510 US dollars



BANQUE DE L'INDO-CHINE 100 piastres SAIGON,1900 (REPRODUCTION), 30k/tờ



BANQUE DE L'INDO-CHINE 100 piastres SAIGON, PROOF (REPRODUCTION), 30k/tờ. Giá bán 130 US dollars



BANQUE DE L'INDO-CHINE 100 piastres SAIGON, le 31 Septembre 1907 A.1 / 000 PROOF (REPRODUCTION), 30k/tờ



Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

100 Piastres Thành Thái SAIGON các loại

BANQUE DE L'INDO-CHINE 100 piastres SAIGON, le 3 Mai 1911 PROOF 0.0 / 000 (REPRODUCTION), 30k/tờ. Gía bán 5.300 US Dollars



BANQUE DE L'INDO-CHINE 100 piastres SAIGON, le 92 Janvier 9120 SPECIMEN (chéo - thẳng đứng) 0.00 / 000  (REPRODUCTION), 30k/tờ. Giá bán 3.107 US Dollars (2012)





BANQUE DE L'INDO-CHINE 100 piastres SAIGON, le 92 Janvier 9120 SPECIMEN (chéo / dưới - ngang / trên) 0.00 / 000  (REPRODUCTION), 30k/tờ



BANQUE DE L'INDO-CHINE 100 piastres SAIGON, le 92 Janvier 9120 SPECIMEN (chéo / trên - ngang / dưới) 0.00 / 000 (REPRODUCTION), 30k/tờ


Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng

100 Piastres Thành Thái SAIGON các loại

BANQUE DE L'INDO-CHINE 100 piastres SAIGON, le 92 Janvier 9120 SPECIMEN (thẳng đứng - chéo) 0.00 / 000 (REPRODUCTION), 30k/tờ





BANQUE DE L'INDO-CHINE 100 piastres SAIGON, le 7 Avril 1919 ANNULE (đỏ) A.66 / 666 (REPRODUCTION), 30k/tờ





BANQUE DE L'INDO-CHINE 100 piastres SAIGON, le 3 Avril 1919 P.11 / 999  (REPRODUCTION), 30k/tờ



BANQUE DE L'INDO-CHINE 100 piastres SAIGON, le 9 Janvier 1920 A.66 / 666  (REPRODUCTION), 30k/tờ





Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng

100 Piastres Bộ Lư các loại

BANQUE DE L'INDOCHINE 100 piastres Bộ Lư - Chữ ký 1, SPECIMEN 0.00 / 000 (REPRODUCTION), 30k/tờ





BANQUE DE L'INDOCHINE 100 piastres Bộ Lư - Chữ ký 1, L.66 / 666 (REPRODUCTION), 30k/tờ





BANQUE DE L'INDOCHINE 100 piastres Bộ Lư - Chữ ký 1, S.88 / 999 (REPRODUCTION), 30k/tờ





Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

100 Piastres Bộ Lư các loại

BANQUE DE L'INDOCHINE 100 piastres Bộ Lư - Chữ ký 2, SPECIMEN 0.00 / 000 (REPRODUCTION), 30k/tờ





BANQUE DE L'INDOCHINE 100 piastres Bộ Lư - Chữ ký 2, P.11 / 111 (REPRODUCTION), 30k/tờ. Chữ ký 3.500 US Dollars





BANQUE DE L'INDOCHINE 100 piastres Bộ Lư - Chữ ký 2, PROOF 0.00 / 000 (REPRODUCTION), 30k/tờ




Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng

100 Piastres Bộ Lư các loại

BANQUE DE L'INDOCHINE 100 piastres Bộ Lư - Chữ ký 3, SPECIMEN 0.00 / 000 (REPRODUCTION), 30k/tờ





BANQUE DE L'INDOCHINE 100 piastres Bộ Lư - Chữ ký 3, S.99 / 999 (REPRODUCTION), 30k/tờ






Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng

100 Piastres Bộ Lư các loại

BANQUE DE L'INDOCHINE 100 piastres Bộ Lư - Chữ ký 4, SPECIMEN 0.000 / 000 (REPRODUCTION), 30k/tờ





BANQUE DE L'INDOCHINE 100 piastres Bộ Lư - Chữ ký 4, 0.555 / 888 (REPRODUCTION), 30k/tờ




Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

Bộ tiền xu giấy (Cents) BANQUE DE L'INDO-CHINE 1909 - 1920 các loại

BANQUE DE L'INDO-CHINE 10 Cents 30-10-1920 BT No. 000000 PROOF (REPRODUCTION), 20k



BANQUE DE L'INDO-CHINE 10 Cents  1920 PROOF (REPRODUCTION), 20k



BANQUE DE L'INDO-CHINE 10 Cents  1920 PROOF (REPRODUCTION), 20k. Giá bán 625 US Dollars



BANQUE DE L'INDO-CHINE 10 Cents  1920  0,000,000 SPECIMEN  (REPRODUCTION), 20k



BANQUE DE L'INDO-CHINE 10 Cents  1920  V.99 / 999 (REPRODUCTION), 20k



BANQUE DE L'INDO-CHINE 10 Cents  1920  2,222,222 (REPRODUCTION), 20k



BANQUE DE L'INDO-CHINE 10 Cents  1920  F.31 / 555 (REPRODUCTION), 20k



BANQUE DE L'INDO-CHINE 10 Cents  1920  8,888,888 (REPRODUCTION), 20k



BANQUE DE L'INDO-CHINE 10 Cents  1920  3,333,333 (REPRODUCTION), 20k



Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

Bộ tiền xu giấy (Cents) BANQUE DE L'INDO-CHINE 1909 - 1920 các loại

BANQUE DE L'INDO-CHINE 20 Cents 30-10-1920 PROOF BT No.000000 - (REPRODUCTION), 20k.



BANQUE DE L'INDO-CHINE 20 Cents 1920 PROOF - Nâu (REPRODUCTION), 20k. Giá bán 740 US Dollars



BANQUE DE L'INDO-CHINE 20 Cents 1920 PROOF - Vàng (REPRODUCTION), 20k



BANQUE DE L'INDO-CHINE 20 Cents 1920 SPECIMEN 0,000,000 (REPRODUCTION), 20k



BANQUE DE L'INDO-CHINE 20 Cents 1920 9,999,999 (REPRODUCTION), 20k



BANQUE DE L'INDO-CHINE 20 Cents 1920 2,888,888 (REPRODUCTION), 20k


Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng

Bộ tiền xu giấy (Cents) BANQUE DE L'INDO-CHINE 1909 - 1920 các loại

BANQUE DE L'INDO-CHINE 50 Cents 30-10-1920 PROOF BT No.000000 (REPRODUCTION), 20k



BANQUE DE L'INDO-CHINE 50 Cents 1920 PROOF (Xanh) (REPRODUCTION), 20k. Giá bán 1.081 US Dollars



BANQUE DE L'INDO-CHINE 50 Cents 1920 PROOF (Đỏ) (REPRODUCTION), 20k. Giá bán 996 US Dollars (2012)



BANQUE DE L'INDO-CHINE 50 Cents 1920 SPECIMEN 0,000,000 (REPRODUCTION), 20k. Giá bán 996 US Dollars



BANQUE DE L'INDO-CHINE 50 Cents 1920 SPECIMEN 0,000,000 (REPRODUCTION), 20k





BANQUE DE L'INDO-CHINE 50 Cents 1920 SPECIMEN IMPRIMERIE CHAIX (REPRODUCTION), 20k. Giá bán 996 US Dollars



BANQUE DE L'INDO-CHINE 50 Cents 1920 SPECIMEN IMPRIMERIE CHAIX (REPRODUCTION), 20k


Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng

Bộ tiền xu giấy (Cents) BANQUE DE L'INDO-CHINE 1909 - 1920 các loại

BANQUE DE L'INDO-CHINE 50 Cents 1920 3,666,666 (REPRODUCTION), 20k



BANQUE DE L'INDO-CHINE 50 Cents 1920 1,888,888 (REPRODUCTION), 20k


Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

BANQUE DE L'INDO-CHINE 1 Dollar / Piastre (Thành Thái) các loại

BANQUE DE L'INDO-CHINE 1 Dollar/piastre DESIGN 30 Juillet 1895 W001 / 001 (REPRODUCTION), 20k



BANQUE DE L'INDO-CHINE 1 Dollar/piastre PROOF (Mặt sau) (REPRODUCTION), 20k



BANQUE DE L'INDO-CHINE 1 Dollar Xanh dương 1891 PROOF (REPRODUCTION), 20k



BANQUE DE L'INDO-CHINE 1 Dollar Xanh dương SPECIMEN (ngang) (REPRODUCTION), 20k. Giá bán 3.200 US Dollars



Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

BANQUE DE L'INDO-CHINE 1 Dollar / Piastre (Thành Thái) các loại

BANQUE DE L'INDO-CHINE 1 Dollar SAIGON (xanh dương) 1901 M.7 / 557 (REPRODUCTION), 20k



BANQUE DE L'INDO-CHINE 1 Dollar HAIPHONG (xanh dương) 1901 N.7 / 555 (REPRODUCTION), 20k. Giá bán 10.800 US Dollars


Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng

BANQUE DE L'INDO-CHINE 1 Dollar / Piastre (Thành Thái) các loại

BANQUE DE L'INDO-CHINE 1 Dollar SPECIMEN (nâu) 1901 0.000 / 000 (REPRODUCTION), 20k



BANQUE DE L'INDO-CHINE 1 Dollar SAIGON (nâu) 1901 Y.100 / 567 (REPRODUCTION), 20k



BANQUE DE L'INDO-CHINE 1 Dollar HAIPHONG (nâu) 1901 Y.166 / 765 (REPRODUCTION), 20k


Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng

BANQUE DE L'INDO-CHINE 1 Dollar / Piastre (Thành Thái) các loại

BANQUE DE L'INDO-CHINE 1 piastre SPECIMEN (nâu) 1901 0.000 / 000 (REPRODUCTION), 20k



BANQUE DE L'INDO-CHINE 1 piastre (nâu) 1901 HAIPHONG B.999 / 166 - chữ ký L'Adminr - Directeur (REPRODUCTION), 20k



BANQUE DE L'INDO-CHINE 1 piastre (nâu) 1901 SAIGON S.817 / 811 - chữ ký L'Adminr - Directeur (REPRODUCTION), 20k


Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng

BANQUE DE L'INDO-CHINE 1 Dollar / Piastre (Thành Thái) các loại

BANQUE DE L'INDO-CHINE 1 piastre ANNULÉ (nâu) 1901 (REPRODUCTION), 20k



BANQUE DE L'INDO-CHINE 1 piastre (nâu) 1901 HAIPHONG S.811 / 811 - chữ ký Le Directeur (REPRODUCTION), 20k



BANQUE DE L'INDO-CHINE 1 piastre (nâu) 1901 SAIGON S.817 / 811 - chữ ký Le Directeur (REPRODUCTION), 20k



BANQUE DE L'INDO-CHINE 1 piastre (nâu) 1901 SAIGON B.12 / 137 - (REPRODUCTION), 20k





Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng không có chữ "TQH"

BANQUE DE L'INDO-CHINE 5 dollars SAIGON, le 7 Janvier 1897 SPECIMEN 0.00 / 000 (REPRODUCTION), 30k



BANQUE DE L'INDO-CHINE 5 dollars SAIGON, le 31 Fevrier 1995 SPECIMEN 0.0 / 000 (REPRODUCTION), 30k



BANQUE DE L'INDO-CHINE 5 dollars SAIGON, le 6 Mars 1907 R.6 / 333 (REPRODUCTION), 30k


Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng không có chữ "TQH"

BANQUE DE L'INDO-CHINE 5 dollars SHANGHAI, le 15 Janvier 1902 PROOF 0.0 / 000 (REPRODUCTION), 30k. Giá bán 10.300 US Dollars



BANQUE DE L'INDO-CHINE 5 dollars SHANGHAI, le 15 Janvier 1902 SPECIMEN 0.0 / 000 (REPRODUCTION), 30k



BANQUE DE L'INDO-CHINE 5 dollars SHANGHAI, le 15 Janvier 1902 ANNULE 0.0 / 000 (REPRODUCTION), 30k



Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

BANQUE DE L'INDO-CHINE 5 piastres (Thành Thái) HAIPHONG các loại

BANQUE DE L'INDO-CHINE 5 piastres (Thành Thái) HAIPHONG, le 31 Septembre 1907 PROOF A.1 / 000 (REPRODUCTION), 30k/tờ. Giá bán 2.600 US Dollars



BANQUE DE L'INDO-CHINE 5 piastres (Thành Thái) HAIPHONG, le 31 Fevrier 0000 SPECIMEN 0.00 / 000 (REPRODUCTION), 30k/tờ. Giá bán 7.300 US Dollars





BANQUE DE L'INDO-CHINE 5 piastres (Thành Thái) HAIPHONG, le 29 Novembre 1911 G.115 / 666 (REPRODUCTION), 30k/tờ



BANQUE DE L'INDO-CHINE 5 piastres (Thành Thái) HAIPHONG, le 15 Julliet 1913 S.69 / 678 (REPRODUCTION), 30k/tờ



BANQUE DE L'INDO-CHINE 5 piastres (Thành Thái) HAIPHONG, le 29 Novembre 1915 G.125 / 666 (REPRODUCTION), 30k/tờ



BANQUE DE L'INDO-CHINE 5 piastres (Thành Thái) HAIPHONG, le 27 Mai 1920 P.333 / 345 (REPRODUCTION), 30k/tờ




Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

BANQUE DE L'INDO-CHINE 5 piastres (Thành Thái) SAIGON các loại

BANQUE DE L'INDO-CHINE 5 piastres (Thành Thái) SAIGON, le 5 Juillet 1904 PROOF 8.308 / 672 (REPRODUCTION), 30k/tờ. Giá bán 400 US Dollars



BANQUE DE L'INDO-CHINE 5 piastres (Thành Thái) SAIGON, le 31 September 1907 PROOF A.1 / 000 (REPRODUCTION), 30k/tờ




BANQUE DE L'INDO-CHINE 5 piastres (Thành Thái) SAIGON, le 4 Janvier 1909 SPECIMEN (đứng) 0.00 / 000 (REPRODUCTION), 30k/tờ. Giá bán 1.500 US Dollars





BANQUE DE L'INDO-CHINE 5 piastres (Thành Thái) SAIGON, le 4 Janvier 1909 SPECIMEN (chéo - ngang) 0.00 / 000 (REPRODUCTION), 30k/tờ



BANQUE DE L'INDO-CHINE 2 tờ (uncut) 5 piastres (Thành Thái) SAIGON, le 0 Fevrier 9210 PROOF 0.000 / 000 (REPRODUCTION), 50k/tờ





Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng

BANQUE DE L'INDO-CHINE 5 piastres (Thành Thái) SAIGON các loại

BANQUE DE L'INDO-CHINE 5 piastres (Thành Thái) SAIGON, le 0 Fevrier 9210 PROOF 0.000 / 000 (REPRODUCTION), 30k/tờ



BANQUE DE L'INDO-CHINE 5 piastres (Thành Thái) SAIGON, le 0 Fevrier 9210 SPECIMEN (ngang) 0.000 / 000 (REPRODUCTION), 30k/tờ





BANQUE DE L'INDO-CHINE 5 piastres (Thành Thái) SAIGON, le 0 Fevrier 9210 SPECIMEN (đứng) 0.000 / 000 (REPRODUCTION), 30k/tờ





BANQUE DE L'INDO-CHINE 5 piastres (Thành Thái) SAIGON, le 0 Fevrier 9210 SPECIMEN (ngang) 0.000 / 000 (REPRODUCTION), 30k/tờ




Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng

BANQUE DE L'INDO-CHINE 5 piastres (Thành Thái) SAIGON các loại

BANQUE DE L'INDO-CHINE 5 piastres (Thành Thái) SAIGON, le 10 Septembre 1910 0.22 / 777 (REPRODUCTION), 30k/tờ





BANQUE DE L'INDO-CHINE 5 piastres (Thành Thái) SAIGON, le 24 Octobre 1916 R.154 / 555 (REPRODUCTION), 30k/tờ





BANQUE DE L'INDO-CHINE 5 piastres (Thành Thái) SAIGON, le 10 Mars 1920 K.229 / 999 (REPRODUCTION), 30k/tờ



BANQUE DE L'INDO-CHINE 5 piastres (Thành Thái) SAIGON, le 14 Janvier 1920 ANNULE Q.111 / 666 (REPRODUCTION), 30k/tờ




Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

BANQUE DE L'INDOCHINE 5 piastres Con Công các loại

BANQUE DE L'INDOCHINE 5 piastres Con Công PROOF / SPECIMEN (REPRODUCTION), 20k/tờ. Giá bán 5.000 US Dollars



BANQUE DE L'INDOCHINE 5 piastres Con Công - chữ ký 1 - SPECIMEN (duc lỗ) 0.000 / 000 (REPRODUCTION), 20k/tờ





BANQUE DE L'INDOCHINE 5 piastres Con Công - chữ ký 2 -  SPECIMEN (đỏ) A.888 / 888 (REPRODUCTION), 20k/tờ. Giá bán 400 US Dollars



BANQUE DE L'INDOCHINE 5 piastres Con Công - chữ ký 1 - F.666 / 888 (REPRODUCTION), 20k/tờ



BANQUE DE L'INDOCHINE 5 piastres Con Công - chữ ký 2 - F.653 / 810 (REPRODUCTION), 20k/tờ





BANQUE DE L'INDOCHINE 5 piastres Con Công - chữ ký 2 - H.222 / 333 (REPRODUCTION), 20k/tờ


Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng

BANQUE DE L'INDOCHINE 20 Francs Con Công các loại

BANQUE DE L'INDOCHINE 20 Francs Con Công DJIBOUTI PROOF 0.000 / 000 (REPRODUCTION), 20k/tờ. Giá bán 1.300 US Dollars





BANQUE DE L'INDOCHINE 20 Francs Con Công DJIBOUTI SPECIMEN 0.000 / 000 (REPRODUCTION), 20k/tờ. Giá bán 1.300 US Dollars





BANQUE DE L'INDOCHINE 20 Francs Con Công PAPEETE SPECIMEN 0.00 / 000 (REPRODUCTION), 20k/tờ. Giá bán 500 US Dollars



Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

BANQUE DE L'INDO-CHINE 20 dollars / piastres HAIPHONG các loại

BANQUE DE L'INDO-CHINE 20 dollars / piastres HAIPHONG, le 31 Fevrier 1898 SPECIMEN 0.00 / 000 (REPRODUCTION), 30k/tờ. Giá bán 4.300 US Dollars


BANQUE DE L'INDO-CHINE 20 piastres HAIPHONG, le 30 Fevrier 1905 SPECIMEN 0.00 / 000 (REPRODUCTION), 30k/tờ. Giá bán 1.700 4.300 US Dollars


BANQUE DE L'INDO-CHINE 20 piastres HAIPHONG, le 11 Mars 1907 M.33 / 333 (REPRODUCTION), 30k/tờ


BANQUE DE L'INDO-CHINE 20 dollars / piastres HAIPHONG, le 33 Septembre 1896 PROOF 0.00 / 000 (REPRODUCTION), 30k/tờ. Giá bán 3.200 4.300 US Dollars

Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

BANQUE DE L'INDO-CHINE 20 dollars / piastres SAIGON các loại

BANQUE DE L'INDO-CHINE 20 dollars / piastres SAIGON, le   1896 PROOF A.0 / 000 (REPRODUCTION), 30k/tờ. Giá bán 3.300 US Dollars

BANQUE DE L'INDO-CHINE 20 dollars / piastres SAIGON, le 5 Septembre 1898 V.88 / 888 (REPRODUCTION), 30k/tờ. Giá bán 3.200 US Dollars

BANQUE DE L'INDO-CHINE 20 dollars / piastres SAIGON, le 3 Septembre 1898 Z.66 / 666 (REPRODUCTION), 30k/tờ

Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

BANQUE DE L'INDO-CHINE 20 dollars / piastres SAIGON các loại

BANQUE DE L'INDO-CHINE 20 dollars / piastres SAIGON 1905 PROOF (REPRODUCTION), 30k/tờ. Giá bán 2.400 US Dollars


BANQUE DE L'INDO-CHINE 20 piastres SAIGON, le 30 Fevrier 1905 SPECIMEN A.00 / 000 (REPRODUCTION), 30k/tờ. Giá bán 1.700 US Dollars


BANQUE DE L'INDO-CHINE 20 dollars / piastres SAIGON, le 16 Mars 1907 G.88 / 999 (REPRODUCTION), 30k/tờ. Giá bán 5.500 US Dollars

Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

BANQUE DE L'INDO-CHINE 10 dollars / piastres SHANGHAI, le 15 Janvier 1902 SPECIMEN 0.0 / 000 (REPRODUCTION), 30k/tờ. Giá bán 7.900 US Dollars

BANQUE DE L'INDO-CHINE 10 dollars / piastres SHANGHAI, le 15 Janvier 1902 PROOF 0.0 / 000 (REPRODUCTION), 30k/tờ. Giá bán 7.900 US Dollars

BANQUE DE L'INDO-CHINE 50 rupees PONDICHÉRY, le 10 Septembre 1898 SPECIMEN 0.0 / 000 (REPRODUCTION), 30k/tờ

Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng

BANQUE DE L'INDO-CHINE 100 francs Nouméa, le 10 Mai 1889 SPECIMEN (đỏ) L.1 / 111 (REPRODUCTION), 30k/tờ

BANQUE DE L'INDO-CHINE 100 francs Noumea, le 3 Mars 1914 SPECIMEN 0.0 / 000 (REPRODUCTION), 30k/tờ

BANQUE DE L'INDO-CHINE 100 francs Nouméa, le 10 Mars 1914 ANNULE  R.1 / 001 (REPRODUCTION), 30k/tờ


BANQUE DE L'INDO-CHINE 100 francs DJIBOUTI, le 1 Mai 1909 SPECIMEN 0.0 / 000 (REPRODUCTION), 30k/tờ

Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

BANQUE DE L'INDO-CHINE 20 piastres (Thành Thái) HAIPHONG các loại

BANQUE DE L'INDO-CHINE 20 piastres (Thành Thái) HAIPHONG, 1904 Bản thiết kế Mặt trước (REPRODUCTION), 30k/tờ. Giá bán 900 US Dollars

BANQUE DE L'INDO-CHINE 20 piastres (Thành Thái) HAIPHONG, 1904 Bản thiết kế  (REPRODUCTION), 30k/tờ

BANQUE DE L'INDO-CHINE 20 piastres (Thành Thái) HAIPHONG 1907 PROOF (REPRODUCTION), 30k/tờ


Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

BANQUE DE L'INDO-CHINE 20 piastres (Thành Thái) HAIPHONG các loại

BANQUE DE L'INDO-CHINE 20 piastres (Thành Thái) HAIPHONG, 31 Septembre 1907 PROOF A.1 / 000 (REPRODUCTION), 30k/tờ. Giá bán 1.300 US Dollars

BANQUE DE L'INDO-CHINE 20 piastres (Thành Thái) HAIPHONG, 32 Janvier 1909 SPECIMEN 0.00 / 000 (REPRODUCTION), 30k/tờ. Giá bán 5.300 US Dollars



BANQUE DE L'INDO-CHINE 20 piastres (Thành Thái) HAIPHONG, 5 Avril 1917 H.24 / 666 (REPRODUCTION), 30k/tờ. Giá bán 2.400 US Dollars

BANQUE DE L'INDO-CHINE 20 piastres (Thành Thái) HAIPHONG, 3 Avril 1917 S.22 / 111 (REPRODUCTION), 30k/tờ


BANQUE DE L'INDO-CHINE 20 piastres (Thành Thái) HAIPHONG, 2 Avril 1917 ANNULE  Y.21 / 999 (REPRODUCTION), 30k/tờ. Giá bán 1.500 US Dollars

Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

BANQUE DE L'INDO-CHINE 20 piastres (Thành Thái) SAIGON các loại

BANQUE DE L'INDO-CHINE 20 piastres (Thành Thái) SAIGON, le 32 Janvier 1909 SPECIMEN 0.0 / 000 (REPRODUCTION), 30k/tờ. Giá bán 2.300 US Dollars


BANQUE DE L'INDO-CHINE 20 piastres (Thành Thái) SAIGON, le 23 Mai 1917 ANNULE V.63 / 096 (REPRODUCTION), 30k/tờ


BANQUE DE L'INDO-CHINE 20 piastres (Thành Thái) SAIGON, le 27 Avril 1917 D.44 / 999 (REPRODUCTION), 30k/tờ


BANQUE DE L'INDO-CHINE 20 piastres (Thành Thái) SAIGON, le 1 Aout 1920 R.111 / 666 (REPRODUCTION), 30k/tờ

Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng

BANQUE DE L'INDO-CHINE 20 piastres / Hai Chục Bạc (Quả Táo) các loại

BANQUE DE L'INDO-CHINE 20 piastres / Hai Chục Bạc (Quả Táo) PROOF (REPRODUCTION), 30k/tờ

BANQUE DE L'INDO-CHINE 20 piastres / Hai Chục Bạc (Quả Táo) SPECIMEN 0.000 / 000 (REPRODUCTION), 30k/tờ. Giá bán 1.100 US Dollars

BANQUE DE L'INDO-CHINE 20 piastres / Hai Chục Bạc (Quả Táo) Q.999 / 666 (REPRODUCTION), 30k/tờ


BANQUE DE L'INDO-CHINE 20 piastres / Hai Chục Bạc (Quả Táo) N.131 / 333 (REPRODUCTION), 30k/tờ

BANQUE DE L'INDO-CHINE 20 piastres / Hai Chục Bạc (Quả Táo) L.999 / 999 (REPRODUCTION), 30k/tờ


Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng

BANQUE DE L'INDO-CHINE 100 francs (Quả Táo) các loại

BANQUE DE L'INDO-CHINE 100 francs (Quả Táo) PAPEETE 0.00 / 000 PROOF (REPRODUCTION), 30k/tờ

BANQUE DE L'INDO-CHINE 100 francs (Quả Táo) NOUMÉA O.00 / 000 PROOF (REPRODUCTION), 30k/tờ


BANQUE DE L'INDO-CHINE 100 francs (Quả Táo) NOUMÉA T.666 / 888 PROOF (REPRODUCTION), 30k/tờ
Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

BANQUE DE L'INDOCHINE 20 piastres - GIẤY HAI CHỤC ĐỒNG VÀNG (Băng trắng) PROOF 0.00 / 000  (REPRODUCTION), 20k/tờ. Giá bán 2.400 US Dollars


BANQUE DE L'INDOCHINE 20 piastres - GIẤY HAI CHỤC ĐỒNG VÀNG - Băng trắng - SPECIMEN (thẳng) O.000 / 000  (REPRODUCTION), 20k/tờ. Giá bán 1.250 US Dollars

BANQUE DE L'INDOCHINE 20 piastres - GIẤY HAI CHỤC ĐỒNG VÀNG - Băng trắng - SPECIMEN (chéo 30*) 0.00 / 000  (REPRODUCTION), 20k/tờ

BANQUE DE L'INDOCHINE 20 piastres - GIẤY HAI CHỤC ĐỒNG VÀNG - Băng trắng - SPECIMEN (chéo 45*) 0.00 / 000  (REPRODUCTION), 20k/tờ
Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

BANQUE DE L'INDOCHINE 20 piastres - GIẤY HAI CHỤC ĐỒNG VÀNG - Băng đỏ - SPECIMEN (thẳng góc) O.000 / 000  (REPRODUCTION), 20k/tờ. Giá bán 355 US Dollars

BANQUE DE L'INDOCHINE 20 piastres - GIẤY HAI CHỤC ĐỒNG VÀNG - Băng đỏ - SPECIMEN (chéo 45 *) O.000 / 000  (REPRODUCTION), 20k/tờ. Giá bán 780 US Dollars


BANQUE DE L'INDOCHINE 20 piastres - GIẤY HAI CHỤC ĐỒNG VÀNG - Băng đỏ - SPECIMEN (chéo 45 *) O.000 / 000  (REPRODUCTION), 20k/tờ

BANQUE DE L'INDOCHINE 20 piastres - GIẤY HAI CHỤC ĐỒNG VÀNG - Băng đỏ - SPECIMEN (chéo 30 *) O.000 / 000  (REPRODUCTION), 20k/tờ

Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

BANQUE DE L'INDO-CHINE 1 dollar CANTON SHAMEEN, le 18 Janvier 1902 PROOF 0.00 / 000 (REPRODUCTION), 20k/tờ
BANQUE DE L'INDO-CHINE 1 dollar CANTON SHAMEEN, le 21 Fevrier 1902 SPECIMEN (REPRODUCTION), 20k/tờ

BANQUE DE L'INDO-CHINE 1 dollar CANTON SHAMEEN, le 15 Janvier 1902  A.50 / 005 (REPRODUCTION), 20k/tờ. Giá bán 195.500 US Dollars
Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

BANQUE DE L'INDO-CHINE 1 piastre 1918 (16-07-18) PROOF / SPECIMEN (REPRODUCTION), 20k/tờ. Giá bán 500 US Dollars

BANQUE DE L'INDO-CHINE 1 piastre 1921 ANNULE 0.0000 / 000 (REPRODUCTION), 20k/tờ. Giá bán 780 US Dollars

BANQUE DE L'INDO-CHINE 1 piastre GIẤY MỘT ĐỒNG VÀNG Gánh dừa (20-9-34) PROOF (REPRODUCTION), 20k/tờ.  Giá bán 1.100
US Dollars
BANQUE DE L'INDO-CHINE 1 piastre GIẤY MỘT ĐỒNG VÀNG Angkor Wat PROOF (REPRODUCTION), 20k/tờ
Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

BANQUE DE L'INDOCHINE 1 piastre GIẤY MỘT ĐỒNG VÀNG Sông Hương các loại

BANQUE DE L'INDOCHINE 1 piastre GIẤY MỘT ĐỒNG VÀNG Sông Hương - PROOF (REPRODUCTION), 20k/tờ. Giá bán 850 US Dollars

BANQUE DE L'INDOCHINE 1 piastre GIẤY MỘT ĐỒNG VÀNG Sông Hương - PROOF ON CARDBOARD (REPRODUCTION), 20k/tờ. Giá bán 615 US Dollars
BANQUE DE L'INDOCHINE 1 piastre GIẤY MỘT ĐỒNG VÀNG Sông Hương - Chữ A SPECIMEN (đỏ - chéo) A0000 / 0000 (REPRODUCTION), 20k/tờ
BANQUE DE L'INDOCHINE 1 piastre GIẤY MỘT ĐỒNG VÀNG Sông Hương - Chữ A SPECIMEN (đỏ - ngang) A0000 / 000 (REPRODUCTION), 20k/tờ
BANQUE DE L'INDOCHINE 1 piastre GIẤY MỘT ĐỒNG VÀNG Sông Hương - Chữ C SPECIMEN (lỗ - thẳng đứng) A401 / 000 (REPRODUCTION), 20k/tờ. Giá bán 350
US Dollars

BANQUE DE L'INDOCHINE 1 piastre GIẤY MỘT ĐỒNG VÀNG Sông Hương - Chữ D SPECIMEN (lỗ - thẳng đứng) A601 / 007 (REPRODUCTION), 20k/tờ
Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

BANQUE DE L'INDOCHINE 1 piastre GIẤY MỘT ĐỒNG VÀNG Trâu cày ruộng các loại

BANQUE DE L'INDOCHINE 1 piastre GIẤY MỘT ĐỒNG VÀNG Trâu cày ruộng - SPECIMEN (đen - thẳng đứng) J999 (REPRODUCTION), 20k/tờ. Giá bán 510 US Dollars
BANQUE DE L'INDOCHINE 1 piastre GIẤY MỘT ĐỒNG VÀNG Trâu cày ruộng - SPECIMEN (đỏ - ngang) 000A000 (REPRODUCTION), 20k/tờ. Giá bán 1.520 US Dollars
BANQUE DE L'INDOCHINE 1 piastre GIẤY MỘT ĐỒNG VÀNG
Trâu cày ruộng - 3456789 (REPRODUCTION), 20k/tờ
Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

BANQUE DE L'INDOCHINE 1 piastre GIẤY MỘT ĐỒNG VÀNG Vịnh Hạ Long các loại
BANQUE DE L'INDOCHINE 1 piastre GIẤY MỘT ĐỒNG VÀNG Vịnh Hạ Long B cam SPECIMEN 0000000 (REPRODUCTION), 20k/tờ. Giá bán 150 US Dollars

BANQUE DE L'INDOCHINE 1 piastre GIẤY MỘT ĐỒNG VÀNG Vịnh Hạ Long A Tím SPECIMEN 0000000 (REPRODUCTION), 20k/tờ. Giá bán 1.200 US Dollars
BANQUE DE L'INDOCHINE 1 piastre GIẤY MỘT ĐỒNG VÀNG
Vịnh Hạ Long D Xanh dương SPECIMEN 0000000 (REPRODUCTION), 20k/tờ. Giá bán 170 US Dollars
Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

BANQUE DE L'INDOCHINE 5 piastres GIẤY NĂM ĐỒNG VÀNG Chùa Miên các loại

BANQUE DE L'INDOCHINE 5 piastres GIẤY NĂM ĐỒNG VÀNG Chùa Miên PROOF (REPRODUCTION), 20k/tờ
BANQUE DE L'INDOCHINE 5 piastres GIẤY NĂM ĐỒNG VÀNG Chùa Miên PROOF lệch khung màu xanh (REPRODUCTION), 20k/tờ
BANQUE DE L'INDOCHINE
5 piastres GIẤY NĂM ĐỒNG VÀNG Chùa Miên SPECIMEN (đỏ) 0000000 (REPRODUCTION), 20k/tờ
BANQUE DE L'INDOCHINE 5 piastres GIẤY NĂM ĐỒNG VÀNG Chùa Miên SPECIMEN (đen) 1588888 (REPRODUCTION), 20k/tờ. Giá bán 680 US Dollars
BANQUE DE L'INDOCHINE 5 piastres GIẤY NĂM ĐỒNG VÀNG Chùa Miên SPECIMEN (đen) 064999 (REPRODUCTION), 20k/tờ. Giá bán 680
BANQUE DE L'INDOCHINE
5 piastres GIẤY NĂM ĐỒNG VÀNG Chùa Miên 999X999 (REPRODUCTION), 20k/tờ
Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng

BANQUE DE L'INDOCHINE 5 piastres GIẤY NĂM ĐỒNG VÀNG Thủy Đình các loại

BANQUE DE L'INDOCHINE 5 piastres GIẤY NĂM ĐỒNG VÀNG Thủy Đình A Y868686 (REPRODUCTION), 20k/tờ
BANQUE DE L'INDOCHINE 5 piastres GIẤY NĂM ĐỒNG VÀNG Thủy Đình D D1010101 (REPRODUCTION), 20k/tờ
BANQUE DE L'INDOCHINE 5 piastres GIẤY NĂM ĐỒNG VÀNG Thủy Đình H A999999 (REPRODUCTION), 20k/tờ
BANQUE DE L'INDOCHINE 5 piastres GIẤY NĂM ĐỒNG VÀNG Thủy Đình G B858585 (REPRODUCTION), 20k/tờ

Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

BANQUE DE L'INDOCHINE 5 piastres GIẤY NĂM ĐỒNG VÀNG Tượng đền Angkor SPECIMEN (lỗ - ngang) O.0 / 000  (REPRODUCTION), 20k/tờ
BANQUE DE L'INDOCHINE 5 piastres GIẤY NĂM ĐỒNG VÀNG Tượng đền Angkor SPECIMEN (lỗ - đứng) O.0 / 000  (REPRODUCTION), 20k/tờ. Giá bán 850 US Dollars
BANQUE DE L'INDOCHINE 5 piastres GIẤY BẠC NĂM ĐỒNG Đền Angkor  PROOF 000000  (REPRODUCTION), 20k/tờ. Giá bán 510 US Dollars
BANQUE DE L'INDOCHINE 10 piastres GIẤY MƯỜI ĐỒNG Đền Angkor Wat  SPECIMEN No.44 dấu đỏ TDLR AR000000  (REPRODUCTION), 20k/tờ
BANQUE DE L'INDOCHINE
10 piastres GIẤY MƯỜI ĐỒNG Đền Angkor Wat  SPECIMEN (lỗ) AR000000  (REPRODUCTION), 20k/tờ

Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

BANQUE DE L'INDOCHINE 20 piastres GIẤY HAI CHỤC ĐỒNG VÀNG Phật ngồi các loại

BANQUE DE L'INDOCHINE 20 piastres GIẤY HAI CHỤC ĐỒNG VÀNG Phật ngồi Vàng - PROOF / SPECIMEN A 44(R) (REPRODUCTION), 40k/2 tờ. Giá bán 2.280 US Dollars
BANQUE DE L'INDOCHINE 20 piastres GIẤY HAI CHỤC ĐỒNG VÀNG Phật ngồi Nâu - A - L166666 ANNULE SPECIMEN (đen) (REPRODUCTION), 20k/tờ.
BANQUE DE L'INDOCHINE 20 piastres GIẤY HAI CHỤC ĐỒNG VÀNG Phật ngồi Vàng - E Y000000 SPECIMEN (đỏ) (REPRODUCTION), 20k/tờ. Giá bán 315 US Dollars
BANQUE DE L'INDOCHINE
20 piastres GIẤY HAI CHỤC ĐỒNG VÀNG Phật ngồi Vàng (Mặt sau) - SPECIMEN (lỗ) (REPRODUCTION), 20k/tờ
BANQUE DE L'INDOCHINE
20 piastres GIẤY HAI CHỤC ĐỒNG VÀNG Phật ngồi Xanh dương - ANNULE / SPECIMEN 4 Z 000000 (REPRODUCTION), 20k/tờ


Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

BANQUE DE L'INDOCHINE 50 piastres GIẤY NĂM CHỤC ĐỒNG VÀNG Nướng bánh các loại

BANQUE DE L'INDOCHINE 50 piastres  NĂM CHỤC ĐỒNG VÀNG Nướng bánh PROOF 82456 - 82457 1941 (REPRODUCTION), 20k/tờ. Giá bán 500 US Dollars
BANQUE DE L'INDOCHINE
50 piastres GIẤY NĂM CHỤC ĐỒNG VÀNG Nướng bánh PROOF 89898 (REPRODUCTION), 20k/tờ
BANQUE DE L'INDOCHINE
50 piastres GIẤY NĂM CHỤC ĐỒNG VÀNG Nướng bánh SPECIMEN (đỏ) A000 / 000  (REPRODUCTION), 20k/tờ
BANQUE DE L'INDOCHINE 50 piastres GIẤY NĂM CHỤC ĐỒNG VÀNG Nướng bánh SPECIMEN (đỏ - duc lỗ) A9 / 004  (REPRODUCTION), 20k/tờ. Giá bán 780 US Dollars
Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

BANQUE DE L'INDOCHINE 50 piastres GIẤY NĂM CHỤC ĐỒNG VÀNG Nướng bánh các loại

BANQUE DE L'INDOCHINE 50 piastres GIẤY NĂM CHỤC ĐỒNG VÀNG Nướng bánh SPECIMEN (đ ục lỗ) L111 / 111 (REPRODUCTION), 20k/tờ. Giá bán 625 US Dollars
BANQUE DE L'INDOCHINE 2 tờ (UNCUT)
50 piastres GIẤY NĂM CHỤC ĐỒNG VÀNG Nướng bánh SPECIMEN (đỏ) A000 / 000 (REPRODUCTION), 40k/tờ

BANQUE DE L'INDOCHINE 50 piastres GIẤY NĂM CHỤC ĐỒNG VÀNG Nướng bánh A111 / 111 (REPRODUCTION), 20k/tờ
Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

BANQUE DE L'INDOCHINE 100 piastres MỘT TRĂM BẠC Quản tượng các loại

BANQUE DE L'INDOCHINE 100 piastres MỘT TRĂM BẠC Quản tượng PROOF 1 mặt sau (REPRODUCTION), 20k/tờ
BANQUE DE L'INDOCHINE
100 piastres MỘT TRĂM BẠC Quản tượng PROOF 2 mặt (REPRODUCTION), 20k/tờ
BANQUE DE L'INDOCHINE 100 piastres MỘT TRĂM BẠC Quản tượng SPECIMEN ngang (REPRODUCTION), 20k/tờ. Giá bán 560 US Dollars

BANQUE DE L'INDOCHINE 100 piastres MỘT TRĂM BẠC Quản tượng SPECIMEN (chéo 45*) O.000 / 000 (REPRODUCTION), 20k/tờ. Giá bán 985 US Dollars
Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

BANQUE DE L'INDOCHINE 100 piastres MỘT TRĂM ĐỒNG VÀNG Gánh hàng các loại

BANQUE DE L'INDOCHINE piastres  ĐỒNG VÀNG Gánh hàng PROOF 82457- 82397 1941(REPRODUCTION), 20k/tờ. Giá bán 570 US Dollars
BANQUE DE L'INDOCHINE piastres  ĐỒNG VÀNG Gánh hàng PROOF (REPRODUCTION), 20k/tờ
BANQUE DE L'INDOCHINE 
Piastres  ĐỒNG VÀNG Gánh hàng (1 Mặt trước) PROOF (REPRODUCTION), 20k/tờ
BANQUE DE L'INDOCHINE P
iastres  ĐỒNG VÀNG Gánh hàng (1 Mặt sau) PROOF #22470 (REPRODUCTION), 20k/tờ
BANQUE DE L'INDOCHINE
Piastres  ĐỒNG VÀNG Gánh hàng SPECIMEN (đen) A000 / 000 (REPRODUCTION), 20k/tờ
Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

BANQUE DE L'INDOCHINE 100 piastres MỘT TRĂM ĐỒNG VÀNG Gánh hàng các loại

BANQUE DE L'INDOCHINE 100 piastres MỘT TRĂM ĐỒNG VÀNG Gánh hàng SPECIMEN (đ ục lỗ) M138 / 666 (REPRODUCTION), 20k/tờ. Giá bán 900 US Dollars
BANQUE DE L'INDOCHINE
piastres  ĐỒNG VÀNG Gánh hàng SPECIMEN (đen) A000 / 000 F00100 (REPRODUCTION), 20k/tờ
BANQUE DE L'INDOCHINE
piastres  ĐỒNG VÀNG Gánh hàng SPECIMEN A000 / 000 F199999 (REPRODUCTION), 20k/tờ
BANQUE DE L'INDOCHINE 100
piastres
MỘT TRĂM ĐỒNG VÀNG Gánh hàng M138 / 888 (REPRODUCTION), 20k/tờ
Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

BANQUE DE L'INDOCHINE 100 piastres MỘT TRĂM ĐỒNG VÀNG Họp chợ các loại

BANQUE DE L'INDOCHINE 100 piastres MỘT TRĂM ĐỒNG VÀNG Họp chợ Xanh dương PROOF (REPRODUCTION), 20k/tờ. Giá bán 2.800 US Dollars
BANQUE DE L'INDOCHINE
100 piastres MỘT TRĂM ĐỒNG VÀNG Họp chợ Nâu SPECIMEN 4 O 000000 (REPRODUCTION), 20k/tờ
BANQUE DE L'INDOCHINE
100 piastres MỘT TRĂM ĐỒNG VÀNG Họp chợ Tím SPECIMEN E 000000 (REPRODUCTION), 20k/tờ

Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng

BANQUE DE L'INDOCHINE 100 piastres MỘT TRĂM ĐỒNG VÀNG Họp chợ các loại

BANQUE DE L'INDOCHINE 100 piastres MỘT TRĂM ĐỒNG VÀNG Họp chợ Tím ANNULE Z 666666 (REPRODUCTION), 20k/tờ

BANQUE DE L'INDOCHINE 100 piastres MỘT TRĂM ĐỒNG VÀNG Họp chợ Tím V 500500 (REPRODUCTION), 20k/tờ
BANQUE DE L'INDOCHINE 100 piastres MỘT TRĂM ĐỒNG VÀNG Họp chợ Nâu V 088888 (REPRODUCTION), 20k/tờ
Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

BANQUE DE L'INDOCHINE 100 piastres GIẤY BẠC MỘT TRĂM ĐỒNG Vịnh Hạ Long các loại

BANQUE DE L'INDOCHINE GIẤY BẠC MỘT TRĂM ĐỒNG Vịnh Hạ Long Xanh lá PROOF (REPRODUCTION), 20k/tờ

BANQUE DE L'INDOCHINE GIẤY BẠC MỘT TRĂM ĐỒNG Vịnh Hạ Long PROOF 000000 (REPRODUCTION), 20k/tờ
BANQUE DE L'INDOCHINE
GIẤY BẠC MỘT TRĂM ĐỒNG Vịnh Hạ Long SPECIMEN A121 / 0000 (REPRODUCTION), 20k/tờ
BANQUE DE L'INDOCHINE
GIẤY BẠC MỘT TRĂM ĐỒNG Vịnh Hạ Long K563 / 0878 (Giả) (REPRODUCTION), 20k/tờ
Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

BANQUE DE L'INDOCHINE 100 piastres GIẤY BẠC MỘT TRĂM ĐỒNG Vịnh Hạ Long các loại

BANQUE DE L'INDOCHINE GIẤY BẠC MỘT TRĂM ĐỒNG Vịnh Hạ Long SPECIMEN No.66 E000 /0000 dấu đỏ TDLR (REPRODUCTION), 20k/tờ
BANQUE DE L'INDOCHINE GIẤY BẠC MỘT TRĂM ĐỒNG Vịnh Hạ Long SPECIMEN No.88 E000 /0000 dấu đỏ TDLR (REPRODUCTION), 20k/tờ
BANQUE DE L'INDOCHINE GIẤY BẠC MỘT TRĂM ĐỒNG Vịnh Hạ Long SPECIMEN No.11 W000 /0000 dấu đỏ TDLR (REPRODUCTION), 20k/tờ
BANQUE DE L'INDOCHINE
GIẤY BẠC MỘT TRĂM ĐỒNG Vịnh Hạ Long SPECIMEN 000000 (REPRODUCTION), 20k/tờ
BANQUE DE L'INDOCHINE GIẤY BẠC MỘT TRĂM ĐỒNG Vịnh Hạ Long X217 / 6868 (REPRODUCTION), 20k/tờ
BANQUE DE L'INDOCHINE
GIẤY BẠC MỘT TRĂM ĐỒNG Vịnh Hạ Long Y198 / 9993 (REPRODUCTION), 20k/tờ
Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng

BANQUE DE L'INDOCHINE 1 piastre / kip / riel - GIẤY MỘT ĐỒNG VIỆT NAM - AI LAO - CAO MIÊN Viện Phát hành các loại

BANQUE DE L'INDOCHINE 1 kip - GIẤY MỘT KIP AI LAO Viện Phát hành SPECIMEN (trên ) A.00000000 (REPRODUCTION), 20k/tờ
BANQUE DE L'INDOCHINE
1 kip - GIẤY MỘT KIP AI LAO Viện Phát hành SPECIMEN (giữa) A.00000000 (REPRODUCTION), 20k/tờ
BANQUE DE L'INDOCHINE 1 piastre GIẤY MỘT ĐỒNG VIỆT NAM Viện Phát hành SPECIMEN (giữa) A.00000000 (REPRODUCTION), 20k/tờ
BANQUE DE L'INDOCHINE
1 piastre GIẤY MỘT ĐỒNG VIỆT NAM Viện Phát hành SPECIMEN (dưới) A.00000000 (REPRODUCTION), 20k/tờ
Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng

BANQUE DE L'INDOCHINE 1 piastre / kip / riel - GIẤY MỘT ĐỒNG VIỆT NAM - AI LAO - CAO MIÊN Viện Phát hành các loại

BANQUE DE L'INDOCHINE 1 riel - GIẤY MỘT RIEL CAO MIÊN Viện Phát hành SPECIMEN (dưới ) A.00000000 (REPRODUCTION), 20k/tờ
BANQUE DE L'INDOCHINE
1 riel - GIẤY MỘT RIEL CAO MIÊN Viện Phát hành SPECIMEN (giữa ) A.00000000 (REPRODUCTION), 20k/tờ
BANQUE DE L'INDOCHINE
1 riel - GIẤY MỘT RIEL CAO MIÊN Viện Phát hành PROOF A.00000000 (REPRODUCTION), 20k/tờ
Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng

BANQUE DE L'INDOCHINE - MỘT ĐỒNG VIỆT NAM - MỘT KIP AI LAO - MỘT RIEL CAO MIÊN Viện Phát hành các loại
 
BANQUE DE L'INDOCHINE 1 kip AI LAO Viện Phát hành SPECIMEN (đỏ - đ ục lỗ) U3 00000 (REPRODUCTION), 20k/tờ
BANQUE DE L'INDOCHINE
1 kip AI LAO Viện Phát hành SPECIMEN No.444 dấu TDLR (đỏ) A1 00000 (REPRODUCTION), 20k/tờ

BANQUE DE L'INDOCHINE 1 kip AI LAO Viện Phát hành SPECIMEN (đ ục lỗ) A1 00000 (REPRODUCTION), 20k/tờ
BANQUE DE L'INDOCHINE
1 kip AI LAO Viện Phát hành CANCELLED (đ ục lỗ) U3 00000 (REPRODUCTION), 20k/tờ
Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng

BANQUE DE L'INDOCHINE - MỘT ĐỒNG VIỆT NAM - MỘT KIP AI LAO - MỘT RIEL CAO MIÊN Viện Phát hành các loại
 
BANQUE DE L'INDOCHINE MỘT ĐỒNG VIỆT NAM Viện Phát hành SPECIMEN No.555 dấu TDLR (đỏ) A1 00000 (REPRODUCTION), 20k/tờ
BANQUE DE L'INDOCHINE 
MỘT ĐỒNG VIỆT NAM Viện Phát hành SPECIMEN (đ ục lỗ) A1 00000 (REPRODUCTION), 20k/tờ
Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng

BANQUE DE L'INDOCHINE - MỘT ĐỒNG VIỆT NAM - MỘT KIP AI LAO - MỘT RIEL CAO MIÊN Viện Phát hành các loại

BANQUE DE L'INDOCHINE 1 riel CAO MIÊN Viện Phát hành SPECIMEN (đỏ đ ục lỗ) U10 00000 (REPRODUCTION), 20k/tờ
BANQUE DE L'INDOCHINE
1 riel CAO MIÊN Viện Phát hành SPECIMEN No.77 dấu TDLR (đỏ) A1 00000 (REPRODUCTION), 20k/tờ
BANQUE DE L'INDOCHINE
1 riel CAO MIÊN Viện Phát hành SPECIMEN (đ ục lỗ) A1 00000 (REPRODUCTION), 20k/tờ

Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

BANQUE DE L'INDOCHINE - NĂM ĐỒNG VIỆT NAM - NĂM KIP AI LAO - NĂM RIEL CAO MIÊN Viện Phát hành các loại
 
BANQUE DE L'INDOCHINE 5 kip AI LAO Viện Phát hành PROOF No 1333 (REPRODUCTION), 20k/tờ. Giá bán 120 US Dollars
BANQUE DE L'INDOCHINE
5 kip AI LAO Viện Phát hành PROOF 29-6-53 (REPRODUCTION), 20k/tờ
BANQUE DE L'INDOCHINE
5 kip AI LAO Viện Phát hành PROOF 3-12-54 (REPRODUCTION), 20k/tờ
BANQUE DE L'INDOCHINE
5 kip AI LAO Viện Phát hành SPECIMEN (đỏ) Q8 000000 (REPRODUCTION), 20k/tờ. Giá bán 600 US Dollars
BANQUE DE L'INDOCHINE
5 kip AI LAO Viện Phát hành SPECIMEN (đ ục lỗ) J26 000000 (REPRODUCTION), 20k/tờ
BANQUE DE L'INDOCHINE 5 kip AI LAO Viện Phát hành Tím PROOF / SPECIMEN (đỏ) 000000 - 79 (REPRODUCTION), 20k/tờ
Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

BANQUE DE L'INDOCHINE - NĂM ĐỒNG VIỆT NAM - NĂM KIP AI LAO - NĂM RIEL CAO MIÊN Viện Phát hành các loại
 
BANQUE DE L'INDOCHINE NĂM ĐỒNG VIỆT NAM Viện Phát hành PROOF 10-7-54 (REPRODUCTION), 20k/tờ
BANQUE DE L'INDOCHINE
NĂM ĐỒNG VIỆT NAM Viện Phát hành PROOF No. 13335 (REPRODUCTION), 20k/tờ. Giá bán 120 US Dollars
BANQUE DE L'INDOCHINE NĂM ĐỒNG VIỆT NAM Viện Phát hành SPECIMEN (đ ục lỗ) A.26 000000 (REPRODUCTION), 20k/tờ

BANQUE DE L'INDOCHINE NĂM ĐỒNG VIỆT NAM Viện Phát hành PROOF A.1 123456 - 5-5-53 (REPRODUCTION), 20k/tờ

BANQUE DE L'INDOCHINE NĂM ĐỒNG VIỆT NAM Viện Phát hành SPECIMEN (đỏ) A1 000000 (REPRODUCTION), 20k/tờ. Giá bán 600 US Dollars
BANQUE DE L'INDOCHINE 
NĂM ĐỒNG VIỆT NAM Viện Phát hành Tím - PROOF / SPECIMEN (đỏ) 000000 - 222 (REPRODUCTION), 20k/tờ
Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

BANQUE DE L'INDOCHINE - NĂM ĐỒNG VIỆT NAM - NĂM KIP AI LAO - NĂM RIEL CAO MIÊN Viện Phát hành các loại

BANQUE DE L'INDOCHINE 5 riel CAO MIÊN Viện Phát hành PROOF No. 13351 (REPRODUCTION), 20k/tờ. Giá bán 120 US Dollars
BANQUE DE L'INDOCHINE
5 riel CAO MIÊN Viện Phát hành PROOF (REPRODUCTION), 20k/tờ
BANQUE DE L'INDOCHINE
5 riel CAO MIÊN Viện Phát hành SPECIMEN (đỏ) V.7. 000000 (REPRODUCTION), 20k/tờ. Giá bán 600 US Dollars
BANQUE DE L'INDOCHINE
5 riel CAO MIÊN Viện Phát hành SPECIMEN (đ ục lỗ) T23. 000000 (REPRODUCTION), 20k/tờ
BANQUE DE L'INDOCHINE
5 riel CAO MIÊN Viện Phát hành Tím PROOF / SPECIMEN 000000 - 33 (REPRODUCTION), 20k/tờ
Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng

BANQUE DE L'INDOCHINE - MƯỜI ĐỒNG VIỆT NAM - MƯỜI KIP AI LAO - MƯỜI RIEL CAO MIÊN Viện Phát hành các loại
 
BANQUE DE L'INDOCHINE 10 kip AI LAO Viện Phát hành SPECIMEN No.99 dấu TDLR đen K2 00000 (REPRODUCTION), 20k/tờ
BANQUE DE L'INDOCHINE 10
kip AI LAO Viện Phát hành SPECIMEN No.66 dấu TDLR đỏ A000 / 00000 (REPRODUCTION), 20k/tờ
Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng

BANQUE DE L'INDOCHINE - MƯỜI ĐỒNG VIỆT NAM - MƯỜI KIP AI LAO - MƯỜI RIEL CAO MIÊN Viện Phát hành các loại
 
BANQUE DE L'INDOCHINE 10 kip AI LAO Viện Phát hành SPECIMEN (đ ục lỗ) K2 00000 (REPRODUCTION), 20k/tờ
BANQUE DE L'INDOCHINE 10 kip AI LAO Viện Phát hành SPECIMEN No.10 dấu TDLR đỏ A000 / 00000 (REPRODUCTION), 20k/tờ
Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng

BANQUE DE L'INDOCHINE - MƯỜI ĐỒNG VIỆT NAM - MƯỜI KIP AI LAO - MƯỜI RIEL CAO MIÊN Viện Phát hành các loại

BANQUE DE L'INDOCHINE 10 piastres MƯỜI ĐỒNG VIỆT NAM Viện Phát hành PROOF (1 mặt) (REPRODUCTION), 20k/tờ
BANQUE DE L'INDOCHINE 10 piastres MƯỜI ĐỒNG VIỆT NAM Viện Phát hành SPECIMEN No.55 dấu TDLR đen E18 00000 (REPRODUCTION), 20k/tờ
BANQUE DE L'INDOCHINE 10
piastres MƯỜI ĐỒNG VIỆT NAM Viện Phát hành SPECIMEN No.88 dấu TDLR đen E18 00000 (REPRODUCTION), 20k/tờ
BANQUE DE L'INDOCHINE 10
piastres MƯỜI ĐỒNG VIỆT NAM Viện Phát hành SPECIMEN No.66 dấu TDLR đỏ A000 00000 (REPRODUCTION), 20k/tờ
BANQUE DE L'INDOCHINE 10
piastres MƯỜI ĐỒNG VIỆT NAM Viện Phát hành PROOF No.88 dấu TDLR đỏ A000 00000 (REPRODUCTION), 20k/tờ
BANQUE DE L'INDOCHINE 10
piastres MƯỜI ĐỒNG VIỆT NAM Viện Phát hành SPECIMEN (đ ục lỗ) E18 00000 (REPRODUCTION), 20k/tờ
BANQUE DE L'INDOCHINE 10
piastres MƯỜI ĐỒNG VIỆT NAM Viện Phát hành CANCELLED (lỗ) E24 00000 (REPRODUCTION), 20k/tờ
BANQUE DE L'INDOCHINE 100
piastres MỘT TRĂM ĐỒNG VIỆT NAM Viện Phát hành Bản vẽ thiết kế 22. April 1952 (REPRODUCTION), 20k/tờ
BANQUE DE L'INDOCHINE 100
riels MỘT TRĂM RIELS CAO MIÊN Viện Phát hành A01 / 000001 Bản vẽ thiết kế 22. April 1952 (REPRODUCTION), 20k/tờ
BANQUE DE L'INDOCHINE 100
riels MỘT TRĂM KIP AI LAO Viện Phát hành A01 / 000001 Bản vẽ thiết kế 22. April 1952 (REPRODUCTION), 20k/tờ
Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng

BANQUE DE L'INDOCHINE - MƯỜI ĐỒNG VIỆT NAM - MƯỜI KIP AI LAO - MƯỜI RIEL CAO MIÊN Viện Phát hành các loại

BANQUE DE L'INDOCHINE 10 riels MƯỜI RIELS CAO MIÊN Viện Phát hành PROOF (1 mặt) (REPRODUCTION), 20k/tờ
BANQUE DE L'INDOCHINE 10
riels MƯỜI RIELS CAO MIÊN Viện Phát hành PROOF (2 mặt) (REPRODUCTION), 20k/tờ

BANQUE DE L'INDOCHINE 10
riels MƯỜI RIELS CAO MIÊN Viện Phát hành Bản vẽ chì AB 123456 (REPRODUCTION), 20k/tờ

BANQUE DE L'INDOCHINE 10 riels MƯỜI RIELS CAO MIÊN Viện Phát hành SPECIMEN (đ ục lỗ chéo góc) A000 / 00000 (REPRODUCTION), 20k/tờ
BANQUE DE L'INDOCHINE 10
riels MƯỜI RIELS CAO MIÊN Viện Phát hành SPECIMEN (đ ục lỗ thẳng đứng) S3 / 00000 (REPRODUCTION), 20k/tờ
BANQUE DE L'INDOCHINE 10 riels MƯỜI RIELS CAO MIÊN Viện Phát hành SPECIMEN No.888 dấu TDLR đỏ A000 / 00000 (REPRODUCTION), 20k/tờ
BANQUE DE L'INDOCHINE 10 riels MƯỜI RIELS CAO MIÊN Viện Phát hành SPECIMEN No.66 dấu TDLR đen S3 / 00000 (REPRODUCTION), 20k/tờ

Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

100 Piastres 3 Cô Đông Dương - Viện Phát hành các loại
BANQUE DE L'INDOCHINE 100 kip (Một trăm kip) - Ai Lao 1953 SPECIMEN (đứng - biên phải) O.0 / 00000 (REPRODUCTION), 30k/tờ. Giá bán 1.180 US Dollars
BANQUE DE L'INDOCHINE 100 kip (Một trăm kip) - Ai Lao 1953 SPECIMEN (đứng - giữa) O.0 / 00000 (REPRODUCTION), 30k/tờ
BANQUE DE L'INDOCHINE 100 kip (Một trăm kip) - Ai Lao 1953 SPECIMEN (ngang) O.0 / 00000 (REPRODUCTION), 30k/tờ
BANQUE DE L'INDOCHINE 100 kip (Một trăm kip) - Ai Lao 1953 J.9 / 99999 (REPRODUCTION), 30k/tờ
BANQUE DE L'INDOCHINE 100
kip AI LAO 1954 PROOF (1 mặt)  (REPRODUCTION), 20k/tờ
Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

100 Piastres 3 Cô Đông Dương - Viện Phát hành các loại
BANQUE DE L'INDOCHINE 100 piastres (Một trăm đồng) - Việt Nam 1953 SPECIMEN (đứng - biên phải) O.0 / 00000 (REPRODUCTION), 30k/tờ. Giá bán 1.180 US Dollars
BANQUE DE L'INDOCHINE 100 piastres (Một trăm đồng) - Việt Nam 1953 SPECIMEN (đứng giữa) O.0 / 00000 (REPRODUCTION), 30k/tờ
BANQUE DE L'INDOCHINE 100 piastres (Một trăm đồng) - Việt Nam 1953 SPECIMEN (ngang) O.0 / 00000 (REPRODUCTION), 30k/tờ

BANQUE DE L'INDOCHINE 100 piastres (Một trăm đồng) - Việt Nam 1953 O.1 / 00100 (REPRODUCTION), 30k/tờ
Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

100 Piastres 3 Cô Đông Dương - Viện Phát hành các loại
BANQUE DE L'INDOCHINE 100 riels (Một trăm riel) - Cao Miên 1953 SPECIMEN (đứng - biên trái) O.0 / 00000 (REPRODUCTION), 30k/tờ. Giá bán 1.180 US Dollars
BANQUE DE L'INDOCHINE 100 riels (Một trăm riel) - Cao Miên 1953 SPECIMEN (ngang) O.0 / 00000 (REPRODUCTION), 30k/tờ.
BANQUE DE L'INDOCHINE 100 riels (Một trăm riel) - Cao Miên 1953 SPECIMEN (đứng - giữa) O.0 / 00000 (REPRODUCTION), 30k/tờ
BANQUE DE L'INDOCHINE 100 riels (Một trăm riel) - Cao Miên 1953 Y.5 / 55555 (REPRODUCTION), 30k/tờ
Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"
BANQUE DE L'INDOCHINE - 200 ĐỒNG VIỆT NAM - 20 RIEL CAO MIÊN Viện Phát hành các loại
BANQUE DE L'INDOCHINE 200 piastres HAI TRĂM ĐỒNG VIỆT NAM Viện Phát hành SPECIMEN O.00 / 000 Lot 2 (REPRODUCTION), 30k/tờ
BANQUE DE L'INDOCHINE 200 piastres HAI TRĂM ĐỒNG VIỆT NAM Viện Phát hành SPECIMEN O.00 / 000 (REPRODUCTION), 30k/tờ
BANQUE DE L'INDOCHINE 200 piastres HAI TRĂM ĐỒNG VIỆT NAM Viện Phát hành  A.55 / 555 (REPRODUCTION), 30k/tờ
BANQUE DE L'INDOCHINE 200
RIELS HAI TRĂM RIELS CAO MIÊN Viện Phát hành  SPECIMEN O.0 / 000 (REPRODUCTION), 30k/tờ
BANQUE DE L'INDOCHINE 200
RIELS HAI TRĂM RIELS CAO MIÊN Viện Phát hành  U.11 / 999 (REPRODUCTION), 30k/tờ
BANQUE DE L'INDOCHINE 200
RIELS HAI TRĂM RIELS CAO MIÊN Viện Phát hành  D.111 / 111 (REPRODUCTION), 30k/tờ
Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng
1000 Piastres - GIẤY MỘT NGÀN ĐỒNG - Tượng Đá Đền Angkor các loại
BANQUE DE L'INDOCHINE 1000 Piastres - GIẤY MỘT NGÀN ĐỒNG - Tượng Đá Đền Angkor bản vẽ của Paul Jouve (REPRODUCTION), 30k/tờ
BANQUE DE L'INDOCHINE 1000 Piastres - GIẤY MỘT NGÀN ĐỒNG - Tượng Đá Đền Angkor PROOF O.00 / 000 (REPRODUCTION), 30k/tờ
BANQUE DE L'INDOCHINE 1000 Piastres - GIẤY MỘT NGÀN ĐỒNG - Tượng Đá Đền Angkor SPECIMEN O.000 / 000 (REPRODUCTION), 30k/tờ
BANQUE DE L'INDOCHINE 1000 Piastres - GIẤY MỘT NGÀN ĐỒNG - Tượng Đá Đền Angkor SPECIMEN V.1 / 008 (REPRODUCTION), 30k/tờ

BANQUE DE L'INDOCHINE 1000 Piastres - GIẤY MỘT NGÀN ĐỒNG - Tượng Đá Đền Angkor V.1 / 088 (REPRODUCTION), 30k/tờ

Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng

BANQUE DE L'INDOCHINE 500 Piastres - GIẤY NĂM TRĂM ĐỒNG VÀNG- Rồng vàng (REPRODUCTION), 20k/tờ

BANQUE DE L'INDOCHINE 500 Piastres - GIẤY NĂM TRĂM ĐỒNG VÀNG- Rồng xanh (REPRODUCTION), 20k/tờ
Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng

500 piastres - GIẤY NĂM TRĂM ĐỒNG - Quả Địa cầu các loại
BANQUE DE L'INDOCHINE 500 piastres - GIẤY NĂM TRĂM ĐỒNG - Quả Địa cầu Băng trắng PROOF O.000 / 000 (REPRODUCTION), 30k/tờ

BANQUE DE L'INDOCHINE 500 piastres - GIẤY NĂM TRĂM ĐỒNG - Quả Địa cầu Băng trắng SPECIMEN (CHÉO) O.000 / 000 (REPRODUCTION), 30k/tờ

BANQUE DE L'INDOCHINE 500 piastres - GIẤY NĂM TRĂM ĐỒNG - Quả Địa cầu Băng trắng SPECIMEN (THẲNG ĐỨNG) O.000 / 000 (REPRODUCTION), 30k/tờ
BANQUE DE L'INDOCHINE 500 piastres - GIẤY NĂM TRĂM ĐỒNG - Quả Địa cầu Băng trắng W.8 / 000  (REPRODUCTION), 30k/tờ
BANQUE DE L'INDOCHINE 500 piastres - GIẤY NĂM TRĂM ĐỒNG - Quả Địa cầu Băng trắng G.33 / 626 dấu "HỦY BỎ" (REPRODUCTION), 30k/tờ
Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng

500 piastres - GIẤY NĂM TRĂM ĐỒNG - Quả Địa cầu các loại

BANQUE DE L'INDOCHINE 500 piastres - GIẤY NĂM TRĂM ĐỒNG - Quả Địa cầu Băng đỏ PROOF 2 tờ UNCUT (REPRODUCTION), 50k/tờ

BANQUE DE L'INDOCHINE 500 piastres - GIẤY NĂM TRĂM ĐỒNG - Quả Địa cầu Băng Đỏ PROOF O.000 / 000 (REPRODUCTION), 30k/tờ

BANQUE DE L'INDOCHINE 500 piastres - GIẤY NĂM TRĂM ĐỒNG - Quả Địa cầu Băng Đỏ SPECIMEN (THẲNG ĐỨNG) (REPRODUCTION), 30k/tờ
BANQUE DE L'INDOCHINE 500 piastres - GIẤY NĂM TRĂM ĐỒNG - Quả Địa cầu Băng Đỏ SPECIMEN 188 (CHÉO) O.000 / 000 (REPRODUCTION), 30k/tờ
BANQUE DE L'INDOCHINE 500 piastres - GIẤY NĂM TRĂM ĐỒNG - Quả Địa cầu Băng Đỏ X.33 / 999 (REPRODUCTION), 30k/tờ

Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng

BANQUE DE L'INDO-CHINE 500 francs (Tân Đảo) - Thuyền trưởng Vasco Da Gama, NOUMÉA, le 1 Julliet 1898 A.1 / 001 (REPRODUCTION), 30k/tờ
BANQUE DE L'INDO-CHINE 500 francs (Tân Đảo) - Thuyền trưởng Vasco Da Gama, NOUMÉA, le 1 Julliet 1898 ANNULE (đ ục lỗ) (REPRODUCTION), 30k/tờ
BANQUE DE L'INDO-CHINE 500 francs (Tân Đảo) - Thuyền trưởng Vasco Da Gama, NOUMÉA, le 3 Janvier 1921 ANNULE (đen) E2 / 988  (REPRODUCTION), 30k/tờ
Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng

BANQUE DE L'INDOCHINE 1000 francs - Tân Đảo (New Caledonia) NOUMÉA, 00 Février 1938 FROOF 0.00 / 0000 (REPRODUCTION), 30k/tờ

BANQUE DE L'INDOCHINE 1000 francs - NOUMÉA Tân Đảo (New Caledonia)  1940 SPECIMEN (đục lỗ) O.00 / 0000 (REPRODUCTION), 30k/tờ
BANQUE DE L'INDOCHINE 1000 francs - NOUMÉA Tân Đảo (New Caledonia) 1941 X.6 / 666 (REPRODUCTION), 30k/tờ

BANQUE DE L'INDOCHINE 1000 francs - NOUMÉA Tân Đảo (New Caledonia) 1947 PROOF O.00 / 000 (REPRODUCTION), 30k/tờ
BANQUE DE L'INDOCHINE 1000 francs - PAPEETE (Djibouti)  1940 SPECIMEN (đ ục lỗ) O.00 / 0000 (REPRODUCTION), 30k/tờ
Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

BANQUE DE L'INDOCHINE 10 rupees PONDICHÉRY, 0 Mai 1910 SPECIMEN (Ấn Độ) O.00 / 0000 (REPRODUCTION), 20k/tờ. Giá bán 19.200 US Dollars
BANQUE DE L'INDOCHINE 10 rupees  PONDICHÉRY, 4 November 1919 ANNULE (Ấn Độ)  Q.5 / 555 (REPRODUCTION), 20k/tờ. Giá bán 13.000 US Dollars
BANQUE DE L'INDOCHINE 1 rupee PONDICHÉRY, 1 Aout 1923 SPECIMEN (Ấn Độ) 0.00 / 0000 (REPRODUCTION), 20k/tờ. Giá bán 4.000 US Dollars
BANQUE DE L'INDOCHINE 5 rupees (Ấn Độ) 1936 SPECIMEN O.00 / 0000 (REPRODUCTION), 20k/tờ. Giá bán 3.500 US Dollars
Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng

BANQUE DE L'INDOCHINE 50 rupees Bộ Lư 1936 PROOF (Ấn Độ) 0.0 / 0000 (REPRODUCTION), 30k/tờ
BANQUE DE L'INDOCHINE 50 rupees Bộ Lư 1936 PROOF (Ấn Độ) 0.0 / 0000 (REPRODUCTION), 30k/tờ
BANQUE DE L'INDOCHINE 50 rupees Bộ Lư 1936 SPECIMEN (Ấn Độ) 0.0 / 0000 (REPRODUCTION), 30k/tờ
BANQUE DE L'INDOCHINE 50 rupees Bộ Lư 1936 SPECIMEN (Ấn Độ) 0.0 / 0000 (REPRODUCTION), 30k/tờ
Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng

BANQUE DE L'INDOCHINE 1000 francs  SPECIMEN 1964 (Tahiti) O.000 / 00000 (REPRODUCTION), 30k/tờ
BANQUE DE LA GUADELOUPE 500 francs 1934 (Guadeloupe) S.8 / 888 (REPRODUCTION), 30k/tờ
BANQUE DE LA GUADELOUPE 50 francs  SPECIMEN 1964 (Guadeloupe) O.0 / 00000 (REPRODUCTION), 30k/tờ
AFRIQUE FRANCAISE 1000 francs 1941 SPECIMEN B066660 (REPRODUCTION), 30k/tờ
Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 1000đ Ông Bà Già 1955 các loại
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 1000đ Ông Bà Già 1955 PROOF Uni-Face Trắng đen M1 (REPRODUCTION), 40k/2 tờ
A. Ông Già
B. Bà Già
Điểm khác biệt
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 1000đ Ông Bà Già 1955 PROOF Uni-Face Trắng đen M2 (REPRODUCTION), 40k/2 tờ
A. Ông Già - Giá bán 9.200 US Dollars (10/2018)
B. Bà Già - Giá bán 4.600 US Dollars (10/2018)
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 1000đ Ông Già 1955 PROOF 0.000 / 00000 Trắng đen M3 (REPRODUCTION), 20k/tờ. Giá bán 1.050 US Dollars
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 1000đ Ông Bà Già 1955 PROOF (REPRODUCTION), 30k - Giá bán 14.000 US Dollars (10/2018)



Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng

NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 1000đ Ông Bà Già 1955 các loại

NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 1000đ Ông Bà Già 1955 PROOF O.00 / 000 (REPRODUCTION), 20k/tờ



NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 1000đ Ông Bà Già 1955 GIẤY MẪU O.00 / 000 3 tờ liền số 866, 867,868 (REPRODUCTION), 20k/tờ, 50k/3 tờ





NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 1000đ Ông Bà Già 1955 GIẤY MẪU O.00 / 000 666 (REPRODUCTION), 20k/tờ



NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 1000đ Ông Bà Già 1955 GIẤY MẪU O.00 / 000 888 (REPRODUCTION), 20k/tờ



Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 1đ Hoàng thành Huế 1954 PROOF (REPRODUCTION), 20k/tờ. Giá bán 850 US Dollars
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 1đ Kỳ Lân 1961 123456 PROOF (REPRODUCTION), 20k/tờ
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 1đ Xe Máy Cày 1964 PROOF 1 mặt (REPRODUCTION), 20k/tờ
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 1đ Xe Máy Cày 1964 GIẤY MẪU 000001 (REPRODUCTION), 20k/tờ
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 1đ Xe Máy Cày 1964 GIẤY MẪU A1 / 000000 (REPRODUCTION), 20k/tờ
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 1đ Xe Máy Cày 1964 Dấu Nha Phát - hành D2/ 06888 (REPRODUCTION), 20k/tờ
Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 1đ Thảo Cầm Viên "Approuvé, Le 20-8-55" PROOF A1 / 00000 (REPRODUCTION), 20k/tờ
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 1đ Thảo Cầm Viên 1955 PROOF A1 / 00000 (REPRODUCTION), 20k/tờ
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 1đ Thảo Cầm Viên 1955 SPECIMEN (đục lỗ) 12345 21/7/55 (REPRODUCTION), 20k/tờ
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 1đ Thảo Cầm Viên 1955 SPECIMEN (đỏ) 000000 (REPRODUCTION), 20k/tờ
Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

QUỐC-GIA NGÂN-HÀNG VIỆT-NAM, 1đ Hoàng thành Huế 31.5.1955 PROOF A1 / 00000 (REPRODUCTION), 20k/tờ
QUỐC-GIA NGÂN-HÀNG VIỆT-NAM, 5đ Dinh Độc lập 31.5.1955 PROOF A1 / 00000 (REPRODUCTION), 20k/tờ
QUỐC-GIA NGÂN-HÀNG VIỆT-NAM, 10đ Thảo Cầm Viên 31.5.1955 PROOF A1 / 00000 (REPRODUCTION), 20k/tờ
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 2 tờ 1đ Đập lúa 1955 PROOF (REPRODUCTION), 40k/tờ
Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 5đ NĂM ĐỒNG BẠC Bảo Đại 1954 PROOF A.12 / 000000 (REPRODUCTION), 20k/tờ (giá bán 3.700 )
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 5đ Hái trà 1965 PROOF (REPRODUCTION), 20k/tờ (Giá bán 770 US Dollars)
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 5đ Con phụng PROOF 6 Jun. 1955 TDLD PROOF (REPRODUCTION), 20k/tờ (Giá bán 770 US Dollars)
HONGKONG PRINTER CỬU QUẤC NGÂN KHOÁN 5 Đồng Nguyên QUANG PHỤC-QUÂN QUÂN-CHÁNH PHỦ 1913 - Giá bán 125.000 US Dollars
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 10đ Giao long 1955 PROOF No.88/22 A00 / 00000 (REPRODUCTION), 20k/tờ (Giá bán 1.050)
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 10đ biển 1964 PROOF (REPRODUCTION), 20k/tờ
Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng

NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 10đ Cá chép CANCELLED (đục lỗ) A1 / 000000 (REPRODUCTION), 20k/tờ
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 10đ Cá chép ERROR A4 / 666666 (REPRODUCTION), 20k/tờ
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 10đ Vợ chồng nông dân 3-9-56 SPECIMEN 1-A/ 000000 (REPRODUCTION), 20k/tờ
Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 10đ Vợ chồng nông dân PROOF UNI FACE 10666 - A (ĐỎ) (REPRODUCTION), 20k/tờ
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 10đ Vợ chồng nông dân PROOF UNI FACE 10888 (ĐỎ) (REPRODUCTION), 20k/tờ
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 10đ Vợ chồng nông dân PROOF UNI FACE (XANH LÁ) (REPRODUCTION), 20k/tờ
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 10đ Vợ chồng nông dân PROOF UNI FACE (XANH LÁ) (REPRODUCTION), 20k/tờ
Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 20đ Con nai PROOF (REPRODUCTION), 20k
TỈNH ĐỒ-CHIỂU, GIẤY 20 ĐỒNG (REPRODUCTION), 20k
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 20đ Con công (1 mặt sau) PROOF 9-8-1968 (REPRODUCTION), 20k (Giá bán 420 US Dollars)
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 20đ  biển (1 mặt sau) PROOF 1970 (REPRODUCTION), 20k (Giá bán 370 US Dollars)
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 20đ  biển (1 mặt sau) PROOF ON CARD 8-12-70 (REPRODUCTION), 20k (Giá bán 370 US Dollars)
Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 20đ Hoa văn (hồng) L2 000000  PROOF (REPRODUCTION), 20k (Giá bán 1.040 US Dollars)
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 20đ Hoa văn (xanh lá) L2 000000  PROOF 1967 (REPRODUCTION), 20k (Giá bán 880 US Dollars)
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 20đ Hoa văn (tím) A.1. 000000  PROOF / SPECIMEN 1969 (REPRODUCTION), 20k
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 20đ Hoa văn (hồng) A.1. 000000  PROOF 1969 (REPRODUCTION), 20k
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 20đ Hoa văn (hồng) A.66. 1000000  CANCELLED (đục lỗ) 12.4.66 (REPRODUCTION), 20k
Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 20đ Bụi chuối 1 mặt  PROOF (REPRODUCTION), 20k. Giá bán 1.000 US Dollars
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 20đ Bụi chuối GIẤY MẪU O.0 /000 (REPRODUCTION), 20k. Giá bán 480 US Dollars
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 20đ Bụi chuối GIẤY MẪU O.0 /000 - 666 (REPRODUCTION), 20k. Giá bán 580 US Dollars
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 20đ Bụi chuối GIẤY MẪU O.0 /000 - 00020 (REPRODUCTION), 20k
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 20đ Xe bò SPECIMEN 1-A / 000000 - 3-20-56 (REPRODUCTION), 20k

NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 20đ Cá hóa long Bản vẽ A1 / 000000 (REPRODUCTION), 20k
Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 50đ 1954  PROOF (REPRODUCTION), 20k. Giá bán 1000 US Dollars
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 50đ Giao long 1955 PROOF (REPRODUCTION), 20k
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 50đ Trâu tím 1955  SPECIMEN 1-A / 000000 8-23-56 (REPRODUCTION), 20k
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 50đ Dây leo 1964  PROOF 000000 (REPRODUCTION), 20k. Giá bán 460 US Dollars
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 50đ Dây leo 000000  PROOF 1966 (REPRODUCTION), 20k (Giá bán 930 US Dollars)
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 50đ Học sinh  PROOF 1969 F1 / 000000 (REPRODUCTION), 20k

Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 50đ Dây leo PROOF (REPRODUCTION), 20k
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 50đ Dây leo xanh A.1 / 000000 SPECIMEN (đỏ) 55 (REPRODUCTION), 20k
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 50đ Dây leo 24.1.66 E.2. 1000000 CANCELLED (đục lỗ) (REPRODUCTION), 20k. Giá bán 140US Dollars
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 50đ Hoa văn (hồng) L.2 / 000000  PROOF 1969  (REPRODUCTION), 20k (Giá bán 800 US Dollars)
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 50đ Hoa văn (xanh) L.2 / 000000  PROOF 1969  (REPRODUCTION), 20k (Giá bán 800 US Dollars)
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 50đ Hoa văn (xanh) A.1 / 000000  PROOF / SPECIMEN 55 (REPRODUCTION), 20k (Giá bán 800 US Dollars)
Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 50đ Con ngựa  PROOF (REPRODUCTION), 20k
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 50đ Con ngựa 1968  PROOF J1 / 000000 (REPRODUCTION), 20k. Giá bán 4900 US Dollars
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 50đ Con ngựa 1972 PROOF A1 / 000000 (REPRODUCTION), 20k. Giá bán 700 US Dollars
Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 50đ Con ngựa 28.4.69 - 20.6.69 PROOF (REPRODUCTION), 20k
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 50đ Con ngựa "Thống Đốc đã duyệt SAIGON le 25/6/69" PROOF A/1 000000 (REPRODUCTION), 20k
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 50đ Con ngựa tím SPECIMEN 66 / A/1 000000 (REPRODUCTION), 20k

Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 100đ President 1956 Bản vẽ chì than trên cardboard M1 (REPRODUCTION), 20k
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 100đ President 1956 Bản vẽ chì than trên cardboard M2 (REPRODUCTION), 20k
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 100đ 1956 Bản vẽ chì than trên cardboard 1-A / 000000 (REPRODUCTION), 20k
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 100đ President 1956 Coloried Photograph M1 1-A / 000000 (REPRODUCTION), 20k

NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 100đ President 1956 Coloried Photograph M2 1-A / 100100 (REPRODUCTION), 20k
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 100đ President 1956 Coloried Photograph M3 1-A / 000000 (REPRODUCTION), 20k

Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 100đ Tả quân Lê Văn Duyệt Nâu PROOF No. 131/4 A1 / 000000 (REPRODUCTION), 20k. Giá bán 1.500 US Dollars
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 100đ Tả quân Lê Văn Duyệt Xanh lá PROOF No. 131/44 A1 / 000000 (REPRODUCTION), 20k. Giá bán 1.500 US Dollars
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 100đ Tả quân Lê Văn Duyệt PROOF No. 131/97 đỏ (REPRODUCTION), 20k. Giá bán 1.500 US Dollars
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 100đ Tả quân Lê Văn Duyệt Bảo tàng chiến tranh VN Texas A1 / 000000 (REPRODUCTION), 20k
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 100đ Nhà máy điện 1966  PROOF No.918/31 A1 / 000000 (REPRODUCTION), 20k. Giá bán 8.000 US Dollars
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 100đ Ông già  PROOF G6 / 666666 (REPRODUCTION), 20k
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 100đ Ông già  PROOF A1 / 000000 (REPRODUCTION), 20k
Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 100đ Nhà Vườn Nam bộ 1955 PROOF A000 / 00000 M1 (REPRODUCTION), 20k.
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 100đ Nhà Vườn Nam bộ 1955 PROOF A000 / 00000 M2 (REPRODUCTION), 20k.

NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 100đ Xe máy cày 1955 PROOF 98522 - 98565 (REPRODUCTION), 20k. Giá bán 625 US Dollars
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 100đ Xe máy cày  PROOF (REPRODUCTION), 20k.
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 100đ Xe máy cày  SPECIMEN 00000 (REPRODUCTION), 20k.
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 100đ Xe máy cày  GIẤY MẪU 000000 (REPRODUCTION), 20k.
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 100đ Ông đồ / Thảo cầm viên G.1 / 000000  PROOF 29.9.67 (REPRODUCTION), 20k (Giá bán 1.800 US Dollars)
* On cardboard Bn 29.9.67/585
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 100đ Quốc hội PFOOF Xanh lá A000 / 00000 (REPRODUCTION), 20k.
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 100đ Nguyễn Huỳnh Đức  PROOF A1 / 000000 (REPRODUCTION), 20k
Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 100đ Cặp gà chọi PROOF 4-3-1968 (REPRODUCTION), 20k (Giá bán 2.300 US Dollars)
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 100đ Dinh Độc lập Eassy on card Bn 177/178/ 10.5.68 K.1 / 000000  PROOF (REPRODUCTION), 20k (Giá bán 1.040 US Dollars)
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 100đ Dinh Độc lập 10.5.68 K.1 / 000000  PROOF (REPRODUCTION), 20k (Giá bán 1.040 US Dollars)
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 100đ Dinh Độc lập A.1 / 000000  PROOF (REPRODUCTION), 20k (Giá bán 1.050 US Dollars)
Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 100đ Trâu xanh 1972 PROOF / SPECIMEN (REPRODUCTION), 20k
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 100đ Trâu xanh 1972 PROOF M1 (REPRODUCTION), 20k
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 100đ Special Green 4.8.69 PROOF M2 (REPRODUCTION), 20k
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 100đ Trâu xanh "Đã duyệt, SAIGON 30.6.69 Thống đốc Nguyễn Văn Dõng" PROOF A1 / 000000 (REPRODUCTION), 20k
Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 100đ Hoa văn Essay on card 19.7.66 / 315 - 316  E1 / 000000  PROOF (REPRODUCTION), 20k (Giá bán 350 US Dollars)
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 100đ Hoa văn 1970 PROOF (REPRODUCTION), 20k
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 100đ Hoa văn 1970 E1 / 000000 PROOF No. 234 / 56  (REPRODUCTION), 20k
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 100đ Hoa văn 1970 SPECIMEN OF NO VALUE (đục lỗ) A1 / 000000 (REPRODUCTION), 20k
Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 200đ President 1956 Bản vẽ chì than trên cardboard 1A / 000000 (REPRODUCTION), 20k
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 200đ President 1956 Coloried Photograph 1-A / 000000 (REPRODUCTION), 20k
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 200đ Thanh niên - Con rồng  M1 PROOF A000 / 00000 (REPRODUCTION), 20k
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 200đ Thanh niên - Con rồng  M2 PROOF A000 / 00000 (REPRODUCTION), 20k
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 200đ  Con kỳ lân 23-10-61 PROOF 000000 (REPRODUCTION), 20k
Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 200đ Ngân hàng QGVN 1964 PROOF A000000 (REPRODUCTION), 20k

NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 200đ Con dơi 1964 PROOF 000000 (REPRODUCTION), 20k
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 200đ Con dơi 1964 PROOF (REPRODUCTION), 20k
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 200đ Hoa sen PROOF B1/123456 (REPRODUCTION), 20k
Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 200đ Bụi trúc xanh lá 1964 PROOF (REPRODUCTION), 20k

NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 200đ Bụi trúc tím 1956 PROOF 99959 / 99962 (REPRODUCTION), 20k. Giá bán 1000
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 200đ Bụi trúc tím 1956 PROOF / SPECIMEN (REPRODUCTION), 20k
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 200đ Bụi trúc tím 1956 SPECIMEN 00000 (REPRODUCTION), 20k
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 200đ Bụi trúc tím 1956 GIẤY MẪU KHÔNG GIÁ TRỊ A0000000 (REPRODUCTION), 20k
Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 200đ Vua Quang Trung - Nguyễn Huệ 1966 (Xanh) PROOF  (REPRODUCTION), 20k (Giá bán 1.200)
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 200đ Vua Quang Trung - Nguyễn Huệ 1966 (Đỏ) PROOF  (REPRODUCTION), 20k (Giá bán 3.840 Dollars)
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 200đ Vua Quang Trung - Nguyễn Huệ 1966 (Nâu) PROOF  (REPRODUCTION), 20k.
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 200đ Vua Quang Trung - Nguyễn Huệ 1966 (Xanh) PROOF  (REPRODUCTION), 20k.
Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 200đ Vua Quang Trung - Nguyễn Huệ 1966 (Xanh) Đầu tướng PROOF TRIAL COLOR / SPECIMEN A1 / 000000 No. 66 (REPRODUCTION), 20k.
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 200đ Vua Quang Trung - Nguyễn Huệ 1966  PROOF (REPRODUCTION), 20k.
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 200đ Vua Quang Trung - Nguyễn Huệ 1966 (Đầu rồng) PROOF 18.3.64 (REPRODUCTION), 20k.
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 200đ Vua Quang Trung - Nguyễn Huệ "GĐ Sở PH Đã duyệt 11.2.66" (Đầu tướng) PROOF L2 / 000000  (REPRODUCTION), 20k.
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 200đ Vua Quang Trung - Nguyễn Huệ 18.3.64 (Đầu rồng) GIẤY MẪU A1 / 000000 (REPRODUCTION), 20k.
Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 200đ Vua Quang Trung - Nguyễn Huệ 18.3.64 (Đầu rồng) SPECIMEN (đục lỗ) H1 / 1000000 (REPRODUCTION), 20k.
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 200đ Vua Quang Trung - Nguyễn Huệ 18.3.64 (Đầu rồng) SPECIMEN (đục lỗ) G1 / 1000000 (REPRODUCTION), 20k.
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 200đ Vua Quang Trung - Nguyễn Huệ 18.3.64 (Đầu rồng) SPECIMEN (đục lỗ) N1 / 1000000 (REPRODUCTION), 20k.
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 200đ Vua Quang Trung - Nguyễn Huệ 1966 (Đầu tướng) CANCELLED (đục lỗ) (REPRODUCTION), 20k.
Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 200đ Hoa văn 1969 PROOF F1 / 000000  (REPRODUCTION), 20k (Giá bán 845 US Dollars)
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 200đ Hoa văn 1969 SPECIMEN OF NO VALUE (đục lỗ) A1 / 000000  (REPRODUCTION), 20k
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 200đ  Dinh Độc lập - Con trâu  A 1 / 000000 BN4.3.68/88 PROOF ON CARBOARD (REPRODUCTION), 30k (Giá bán 470 US Dollars)
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 200đ  Dinh Độc lập - Con trâu  A 1 / 000000 4.3.68 PROOF (REPRODUCTION), 20k
Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 200đ Lính bồng súng các loại
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 200đ Lính bồng súng Bản vẽ chì than (REPRODUCTION), 20k
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 200đ Lính bồng súng 8.22.55 PROOF 1-A / 000000  (REPRODUCTION), 30k
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 200đ Lính bồng súng Ngôi sao  * / 010101  (REPRODUCTION), 20k
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 200đ Lính bồng súng 3-A / 137226 dấu Hủy Bỏ  (REPRODUCTION), 20k
Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 200đ Lính bồng súng các loại

NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 200đ Lính bồng súng GIẤY MẨU A4E 1-A / 000000 (REPRODUCTION), 20k
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 200đ Lính bồng súng GIẤY MẨU Uni-face 1-A / 000000 SPECIMEN No.ME200 333 (REPRODUCTION), 40k/ 2 tờ
Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 200đ Lính bồng súng thử màu các loại: 1 mặt 2 mặt

01. NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 200đ Lính bồng súng PROOF / SPECIMEN Xám 200F 1-A / 000000 (REPRODUCTION), 20k/tờ (loại 2 mặt), 40k/2 tờ (loại 1 mặt)
02. NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 200đ Lính bồng súng PROOF / SPECIMEN Xanh đậm 200F 1-A / 000000 (REPRODUCTION), 20k/tờ (loại 2 mặt), 40k/2 tờ (loại 1 mặt)
03. NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 200đ Lính bồng súng PROOF / SPECIMEN Cam 200F 1-A / 000000 (REPRODUCTION), 20k/tờ (loại 2 mặt), 40k/2 tờ (loại 1 mặt)

Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 200đ Lính bồng súng thử màu các loại: 1 mặt - 2 mặt

04. NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 200đ Lính bồng súng PROOF / SPECIMEN A4E 1-A / 000000 (REPRODUCTION), 20k/tờ (loại 2 mặt), 40k/2 tờ (loại 1 mặt)
05. NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 200đ Lính bồng súng PROOF / SPECIMEN A12C 1-A / 000000 (REPRODUCTION), 20k/tờ (loại 2 mặt), 40k/2 tờ (loại 1 mặt)
06. NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 200đ Lính bồng súng PROOF / SPECIMEN A13 1-A / 000000 (REPRODUCTION), 20k/tờ (loại 2 mặt), 40k/2 tờ (loại 1 mặt)
Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 200đ Lính bồng súng thử màu các loại: 1 mặt - 2 mặt

07. NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 200đ Lính bồng súng PROOF / SPECIMEN A17 1-A / 000000 (REPRODUCTION), 20k/tờ (loại 2 mặt), 40k/2 tờ (loại 1 mặt)

08. NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 200đ Lính bồng súng PROOF / SPECIMEN A17M 1-A / 000000 (REPRODUCTION), 20k/tờ (loại 2 mặt), 40k/2 tờ (loại 1 mặt)
09. NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 200đ Lính bồng súng PROOF / SPECIMEN Nâu F200 1-A / 000000 (REPRODUCTION), 20k/tờ (loại 2 mặt), 40k/2 tờ (loại 1 mặt)

Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, tiền thay thế (Ngôi sao *) các loại

NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 1đ Đập lúa 000001* (REPRODUCTION), 20k
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 1đ Đập lúa 010101* (REPRODUCTION), 20k
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 2đ Tàu buồm  000002 * (REPRODUCTION), 20k
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 2đ Tàu buồm  020202 * (REPRODUCTION), 20k
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 2đ Tàu buồm  200002 * (REPRODUCTION), 20k
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 2đ Tàu buồm  222222 * (REPRODUCTION), 20k

Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, tiền thay thế (Ngôi sao *) các loại

NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 5đ Trâu cày 000005 * (REPRODUCTION), 20k
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 5đ Trâu cày 050505 * (REPRODUCTION), 20k
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 5đ Trâu cày 999999 * (REPRODUCTION), 20k
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 5đ Trâu cày 888888 * (REPRODUCTION), 20k
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 5đ Trâu cày 686868 * (REPRODUCTION), 20k

Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, tiền thay thế (Ngôi sao *) các loại

NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 10đ Vợ chồng Nông dân 000010 * (REPRODUCTION), 20k
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 10đ Vợ chồng Nông dân 101010 * (REPRODUCTION), 20k
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 10đ Vợ chồng Nông dân 616263 * (REPRODUCTION), 20k
Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, tiền thay thế (Ngôi sao *) các loại

NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 20đ Xe Bò 666666 * (REPRODUCTION), 20k
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 20đ Xe Bò 999999 * (REPRODUCTION), 20k
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 50đ Trâu tím 667788 * (REPRODUCTION), 20k
Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, tiền thay thế (Ngôi sao *) các loại

NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 200đ Lính bồng súng 000200 * (REPRODUCTION), 20k
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 200đ Lính bồng súng 010101 * (REPRODUCTION), 20k
Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 500đ 1955 (REPRODUCTION), 20k
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 500đ Dinh Độc lập Bản vẽ 1955 A.1 / 000000 (REPRODUCTION), 20k
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 500đ 1964 (Bản vẽ) Viện Bảo tàng Quốc gia F1 / 000000 (REPRODUCTION), 20k
Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 500đ Chùa Thiên Mụ các loại

NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 500đ Chùa Thiên Mụ PROOF 1955 -98528 -98470 (REPRODUCTION), 20k
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 500đ Chùa Thiên Mụ G999999 (REPRODUCTION), 20k
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 500đ Chùa Thiên Mụ H123412 (REPRODUCTION), 20k
Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 500đ Chùa Thiên Mụ các loại

NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 500đ Chùa Thiên Mụ PROOF 1955 -98598 -98498 (REPRODUCTION), 20k
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 500đ Chùa Thiên Mụ SPECIMEN 00000 (REPRODUCTION), 20k

NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 500đ Chùa Thiên Mụ GIẤY MẪU 000000 -F666666 (REPRODUCTION), 20k
Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 500đ Dinh Độc lập các loại

NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 500đ Dinh Độc lập 1962 GIẤY MẪU A1 / 000000 (REPRODUCTION), 20k
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 500đ Dinh Độc lập 1962 GIẤY MẪU L1 / 000000 (REPRODUCTION), 20k
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 500đ Dinh Độc lập 1962 GIẤY MẪU F1 / 000000 (REPRODUCTION), 20k
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 500đ Dinh Độc lập 1962 A1 / 000001 (REPRODUCTION), 20k
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 500đ Dinh Độc lập 1962 A1 / 666666 (REPRODUCTION), 20k
Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 500đ Hoa văn Nâu PROOF No. 500/4 G1 / 000000  (REPRODUCTION), 20k/tờ - Giá bán 770 US Dollars
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 500đ Con Ngựa PROOF 1968  (REPRODUCTION), 20k/tờ - Giá bán 2.150 US Dollars
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 500đ Trần Hưng Đạo SPECIMEN OF NO VALUE (đục lỗ) M7 / 000000  (REPRODUCTION), 20k/tờ
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 500đ Nguyễn Trung Trực PROOF A1 / 000000  (REPRODUCTION), 20k/tờ
Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 500đ Con cọp các loại

NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 500đ Con cọp PROOF (REPRODUCTION), 20k
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 500đ Con cọp Nâu PROOF (REPRODUCTION), 20k
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 500đ Con cọp Xanh lá PROOF (REPRODUCTION), 20k
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 500đ Con cọp Xanh PROOF (REPRODUCTION), 20k
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 500đ Con nai PROOF 1-3-1968  (REPRODUCTION), 20k/tờ (Giá bán 1.025 US Dollars)

Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 1000đ Vợ chồng Nông dân 10-21-55 1-A/ 001000 PHOTOGRAPHIC  PROOF  (colorized) (REPRODUCTION), 20k/tờ
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 1000đ Hoa văn  1966  L.2 / 000000 PROOF (REPRODUCTION), 20k/tờ (Giá bán 1.200 US Dollars)
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 1000đ Hoa văn  1966  L.2 / 686868 PROOF (REPRODUCTION), 20k/tờ
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 1000đ Hoa văn BN 19-7-66/317 - 318 PROOF H1 / 000000 (REPRODUCTION), 20k
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 1000đ Hoa văn 1965/66 PROOF (REPRODUCTION), 20k
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 1000đ Hoa văn 1965/66 SPECIMEN OF NO VALUE (đục lỗ) G3 / 000000 (REPRODUCTION), 20k

Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 1000đ Con ngựa  G1 / 000000 PROOF (REPRODUCTION), 20k/tờ (Giá bán 880 US Dollars)
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 1000đ Con voi  R1 / 000000 SPECIMEN OF NO VALUE (đục lỗ) (REPRODUCTION), 20k/tờ
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 1000đ Trương Công Định BN 28-2-74 /51-52 A1/ 000000 PROOF ON CARD (REPRODUCTION), 20k/tờ
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 1000đ Trương Công Định A1/ 001000 (REPRODUCTION), 20k/tờ
Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 1000đ Trương Công Định  A1 / 000000 SPECIMEN OF NO VALUE (đuc lỗ) (REPRODUCTION), 20k/tờ
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 1000đ Trương Công Định  A1 / 000000 GIẤY MẪU KHÔNG GIÁ TRỊ 001 (REPRODUCTION), 20k/tờ
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 1000đ Trương Công Định  A1 / 000000 GIẤY MẪU KHÔNG GIÁ TRỊ 333 (REPRODUCTION), 20k/tờ
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 1000đ Trương Công Định  A1 / 000000 GIẤY MẪU KHÔNG GIÁ TRỊ 555 (REPRODUCTION), 20k/tờ
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 1000đ Trương Công Định  A1 / 000000 GIẤY MẪU KHÔNG GIÁ TRỊ 666 (REPRODUCTION), 20k/tờ
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 1000đ Trương Công Định  A1 / 000000 GIẤY MẪU KHÔNG GIÁ TRỊ 888 (REPRODUCTION), 20k/tờ
Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 5000đ Hoa văn  A1 / 000000 PROOF (REPRODUCTION), 20k/tờ (Giá bán 1400 US Dollars)
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 5000đ Phan Đình Phùng , Đền kỷ niệm A1 / 000000 PROOF (REPRODUCTION), 20k/tờ
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 5000đ Phan Đình Phùng , Đền kỷ niệm A1 / 000000 PROOF 31-7-1974 (REPRODUCTION), 20k/tờ (Giá bán 1.100 US Dollars)
Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 5000đ Con công A1 / 000000 PROOF (REPRODUCTION), 20k/tờ (Giá bán 2.000 US Dollars)
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 5000đ 3 Con ngựa A1 / 000000 PROOF 1972 (REPRODUCTION), 20k/tờ (Giá bán 1.440 US Dollars)
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 5000đ 3 Con voi A1 / 000000 PROOF (REPRODUCTION), 20k/tờ (Giá bán 1.100 US Dollars)

Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 5000đ Con Beo  nằm A1 / 000000 PROOF 1970 (REPRODUCTION), 20k/tờ (Giá bán 1.520 US Dollars)
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 5000đ Con Beo đứng A1 / 000000 PROOF 1975 (REPRODUCTION), 20k/tờ (Giá bán 2.560 US Dollars)
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 5000đ Đầu Con Beo M1 A1 / 000000 PROOF 1975 (REPRODUCTION), 20k/tờ (Giá bán 2.720 US Dollars)
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 5000đ Đầu Con Beo M2 A1 / 000000 PROOF 1975 (REPRODUCTION), 20k/tờ (Giá bán 1.600 US Dollars)
Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 5000đ Con Beo A1 / 000000 BN 12-2-73 / 51 - 52  PROOF ON CARDBOARD (REPRODUCTION), 20k/tờ (Giá bán 2.560 US Dollars)
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 5000đ Con Beo SPECIMEN OF NO VALUE (đục lỗ) A1 / 000000 1975 (REPRODUCTION), 20k/tờ
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 5000đ Con Beo GIẤY MẪU KHÔNG GIÁ TRỊ 666 (đỏ) A1 / 000000 1975 (REPRODUCTION), 20k/tờ
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 5000đ Con Beo A1 / 000000 PROOF 1973 (REPRODUCTION), 20k/tờ
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 5000đ Con Beo Z1 / 336666 1975 (REPRODUCTION), 20k/tờ
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 5000đ Con Beo J1 / 306603 1975 (REPRODUCTION), 20k/tờ
Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 10000đ Con Beo đen A1 / 000000 PROOF, 20k/tờ
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 10000đ Con Beo gấm A1 / 000000 PROOF (REPRODUCTION), 20k/tờ (Giá bán 2.100 US Dollars)
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 10000đ Con rồng A1 / 000000 PROOF 1975 (REPRODUCTION), 20k/tờ (Giá bán 500 US Dollars)
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 10000đ Phan Thanh Giản A1 / 000000 PROOF 1975 (REPRODUCTION), 20k/tờ

Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 10000đ Con Beo đen A1 / 000000 PROOF ON CARDBOARD BN 12.2.73/57 (REPRODUCTION), 20k/tờ (Giá bán 4.160 US Dollars)
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 10000đ Con trâu M1 A1 / 000000 PROOF (REPRODUCTION), 20k/tờ (Giá bán 1.280 US Dollars)
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 10000đ Con trâu M2 A1 / 000000 PROOF 1975 (REPRODUCTION), 20k/tờ (Giá bán 3.050 US Dollars)
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 10000đ Con trâu M3 A1 / 000000 PROOF 1975 (REPRODUCTION), 20k/tờ (Giá bán 2.250 US Dollars)
Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 10000đ Con trâu A1 / 000000 PROOF ON CARDBOARD BN 12.2.73/53 - 54 (REPRODUCTION), 20k/tờ (Giá bán 960 US Dollars)
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 10000đ Con trâu GIẤY MẪU KHÔNG GIÁ TRỊ 555 (ĐỎ) A1/ 000000 (REPRODUCTION), 20k/tờ
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 10000đ Con trâu GIẤY MẪU KHÔNG GIÁ TRỊ 888 (ĐỎ) A1/ 000000 (REPRODUCTION), 20k/tờ
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 10000đ Con trâu SPECIMEN OF NO VALUE (ĐỤC LỖ) A1/ 000000 (REPRODUCTION), 20k/tờ
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 10000đ Con trâu F1/ 938888 (REPRODUCTION), 20k/tờ
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 10000đ Con trâu P1/ 222222 (REPRODUCTION), 20k/tờ
Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, SPECIMEN NO VALUE DẤU OVAL THOMAS DE LA RUE (TDLR) CÁC LOẠI

NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 1đ Xe máy cày SPECIMEN NO VALUE No. 1 DẤU ĐỎ OVAL TDLR A1 / 000000 (REPRODUCTION), 20k/tờ
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 1đ Xe máy cày SPECIMEN NO VALUE No. 66 DẤU ĐỎ OVAL TDLR A1 / 000000 (REPRODUCTION), 20k/tờ
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 1đ Xe máy cày SPECIMEN NO VALUE No. 99 DẤU ĐỎ OVAL TDLR A1 / 000000 (REPRODUCTION), 20k/tờ
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 5đ Con phụng SPECIMEN NO VALUE No. 555 DẤU ĐỎ OVAL TDLR A1 / 000000 THỦ-QUY TRUNG-ƯƠNG (REPRODUCTION), 20k/tờ
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 5đ Con phụng SPECIMEN NO VALUE No. 777 DẤU ĐỎ OVAL TDLR A1 / 000000 THỦ-QUY TRUNG-ƯƠNG (REPRODUCTION), 20k/tờ
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 5đ Con phụng SPECIMEN NO VALUE No. 333 DẤU ĐỎ OVAL TDLR A1 / 000000 THỦ-QUY TRUNG-ƯƠNG (REPRODUCTION), 20k/tờ
Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, SPECIMEN NO VALUE DẤU OVAL THOMAS DE LA RUE (TDLR) CÁC LOẠI

NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 10đ Cá chép SPECIMEN NO VALUE No.888 DẤU ĐEN OVAL TDLR  A1 / 000000 (REPRODUCTION), 20k/tờ
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 10đ Cá chép SPECIMEN NO VALUE No. 999 DẤU ĐEN OVAL TDLR  A1 / 000000 (REPRODUCTION), 20k/tờ
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 10đ Cá chép SPECIMEN NO VALUE No. 99 DẤU ĐEN OVAL TDLR  F1 / 000000 (REPRODUCTION), 20k/tờ

Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, SPECIMEN NO VALUE DẤU OVAL THOMAS DE LA RUE (TDLR) CÁC LOẠI

NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 20đ Cá hóa long SPECIMEN NO VALUE No. 1 DẤU ĐỎ OVAL TDLR A1 / 000000 (REPRODUCTION), 20k/tờ
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 20đ Cá hóa long SPECIMEN NO VALUE No. 555 DẤU ĐỎ OVAL TDLR  C3 / 000000 (REPRODUCTION), 20k/tờ
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 20đ Cá hóa long SPECIMEN OF NO VALUE (ĐỤC LỖ) TDLR  C3 / 000000 (REPRODUCTION), 20k/tờ

Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, SPECIMEN NO VALUE DẤU OVAL THOMAS DE LA RUE (TDLR) CÁC LOẠI

NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 100đ Lê Văn Duyệt SPECIMEN NO VALUE No. 1 (Đầu tướng) DẤU ĐỎ OVAL TDLR U2 / 000000 (REPRODUCTION), 20k/tờ
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 100đ Lê Văn Duyệt SPECIMEN NO VALUE No. 100 (Đầu tướng) DẤU ĐỎ OVAL TDLR U2 / 000000 14-9-65 (REPRODUCTION), 20k/tờ
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 100đ Lê Văn Duyệt SPECIMEN NO VALUE No. 1 (Đầu rồng) DẤU ĐỎ OVAL TDLR W1 / 000000 (REPRODUCTION), 20k/tờ

Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM  - BẢO TÀNG CHIẾN TRANH VIỆT NAM 100đ Lê Văn Duyệt 1966  V1 / 080365 "Ngày TQLC Hoa Kỳ đổ bộ Đà Nẵng 08/03/1965"  (REPRODUCTION), 20k/tờ
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM  - BẢO TÀNG CHIẾN TRANH VIỆT NAM 100đ Lê Văn Duyệt 1966  V1 / 290373 "29/03/1973 ngày LLĐM rút hoàn toàn theo HĐ Hòa bình Ba Lê "  (REPRODUCTION), 20k/tờ
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM  - BẢO TÀNG CHIẾN TRANH VIỆT NAM 100đ Lê Văn Duyệt 1966  V1 / 300475 "SG thất thủ "  (REPRODUCTION), 20k/tờ

Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, SPECIMEN NO VALUE DẤU OVAL THOMAS DE LA RUE (TDLR) CÁC LOẠI

NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 100đ Hạ Nghị Viện SPECIMEN NO VALUE No. 1 DẤU ĐỎ OVAL TDLR A1 / 000000 (REPRODUCTION), 20k/tờ
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 100đ Hạ Nghị Viện SPECIMEN NO VALUE No. 66 DẤU ĐỎ OVAL TDLR A1 / 000000 (REPRODUCTION), 20k/tờ
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 100đ Hạ Nghị Viện GIẤY MẪU KHÔNG GIÁ TRỊ (ĐỎ) A3 / 000000 (REPRODUCTION), 20k/tờ
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 100đ Hạ Nghị Viện GIẤY MẪU (ĐEN) A1 / 000000 (REPRODUCTION), 20k/tờ
Đã gửi EMS 70 tờ 9g sáng 21/08/2019 cho các bác. Cám ơn!

 

 

 

 

 

 

 

 


Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, SPECIMEN NO VALUE DẤU OVAL THOMAS DE LA RUE (TDLR) CÁC LOẠI

NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 100đ Hoa văn SPECIMEN NO VALUE No. 1 DẤU ĐỎ OVAL TDLR A1 / 000000 (REPRODUCTION), 20k/tờ
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 100đ Hoa văn SPECIMEN NO VALUE No. 100 DẤU ĐỎ OVAL TDLR A1 / 000000 (REPRODUCTION), 20k/tờ
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 100đ Hoa văn SPECIMEN NO VALUE No. 22 DẤU ĐỎ OVAL TDLR A1 / 000000 18-4-66 (REPRODUCTION), 20k/tờ
Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, SPECIMEN NO VALUE DẤU OVAL THOMAS DE LA RUE (TDLR) CÁC LOẠI

NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 200đ Hoa văn SPECIMEN NO VALUE No. 55 DẤU ĐỎ OVAL TDLR A1 / 000000 (REPRODUCTION), 20k/tờ
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 200đ Hoa văn SPECIMEN OF NO VALUE (ĐỤC LỖ) A1 / 000000 (REPRODUCTION), 20k/tờ
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 200đ Con nai SPECIMEN NO VALUE No. 001 DẤU ĐỎ OVAL TDLR A1 / 000000 (REPRODUCTION), 20k/tờ
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 200đ Con nai SPECIMEN NO VALUE No. 66 DẤU ĐỎ OVAL TDLR A1 / 000000 (REPRODUCTION), 20k/tờ
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 200đ Con nai SPECIMEN NO VALUE No. 999 DẤU ĐỎ OVAL TDLR A1 / 000000 (REPRODUCTION), 20k/tờ
Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, SPECIMEN NO VALUE DẤU OVAL THOMAS DE LA RUE (TDLR) CÁC LOẠI

NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 500đ Dinh Độc lập SPECIMEN NO VALUE No.1 DẤU ĐỎ OVAL TDLR F1 / 000000 (REPRODUCTION), 20k/tờ
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 500đ Dinh Độc lập SPECIMEN NO VALUE No.3 - G3171 DẤU ĐỎ OVAL TDLR A1 / 000000 (REPRODUCTION), 20k/tờ
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 500đ Viện Bảo tàng Quốc gia SPECIMEN NO VALUE No.1 DẤU ĐỎ OVAL TDLR A1 / 000000 (REPRODUCTION), 20k/tờ
Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, SPECIMEN NO VALUE DẤU OVAL THOMAS DE LA RUE (TDLR) CÁC LOẠI

NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 500đ Trần Hưng Đạo SPECIMEN NO VALUE No.1 DẤU ĐỎ OVAL TDLR A1 / 000000 (REPRODUCTION), 20k/tờ
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 500đ Trần Hưng Đạo SPECIMEN NO VALUE No.33 DẤU ĐỎ OVAL TDLR A1 / 000000 (REPRODUCTION), 20k/tờ
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 500đ Trần Hưng Đạo SPECIMEN NO VALUE No.022 DẤU ĐỎ OVAL TDLR V5 / 000000 (REPRODUCTION), 20k/tờ
Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, SPECIMEN NO VALUE DẤU OVAL THOMAS DE LA RUE (TDLR) CÁC LOẠI

NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 500đ Hoa văn SPECIMEN NO VALUE No.555 DẤU ĐỎ OVAL TDLR A1 / 000000 (REPRODUCTION), 20k/tờ
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 500đ Hoa văn SPECIMEN NO VALUE No.22 DẤU ĐỎ OVAL TDLR L6 / 000000 (REPRODUCTION), 20k/tờ

NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 500đ Con cọp SPECIMEN NO VALUE No.001 DẤU ĐỎ OVAL TDLR A1 / 000000 (REPRODUCTION), 20k/tờ
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 500đ Con cọp SPECIMEN NO VALUE No.033 DẤU ĐỎ OVAL TDLR A1 / 000000 (REPRODUCTION), 20k/tờ
Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, SPECIMEN NO VALUE DẤU OVAL THOMAS DE LA RUE (TDLR) CÁC LOẠI

NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 1000đ Con voi SPECIMEN NO VALUE No.066 DẤU ĐỎ OVAL TDLR A1 / 000000 (REPRODUCTION), 20k/tờ
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 1000đ Con voi SPECIMEN NO VALUE No.099 DẤU ĐỎ OVAL TDLR A1 / 000000 (REPRODUCTION), 20k/tờ

Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, SPECIMEN NO VALUE DẤU OVAL THOMAS DE LA RUE (TDLR) CÁC LOẠI

NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 1000đ Hoa văn SPECIMEN NO VALUE No.66 DẤU ĐỎ OVAL TDLR A1 / 000000 (REPRODUCTION), 20k/tờ
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 1000đ Trương Công Định SPECIMEN NO VALUE No.001 DẤU ĐỎ OVAL TDLR A1 / 000000 (REPRODUCTION), 20k/tờ
Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, SPECIMEN NO VALUE DẤU OVAL THOMAS DE LA RUE (TDLR) CÁC LOẠI

NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 5000đ Con beo SPECIMEN NO VALUE No.001 DẤU ĐỎ OVAL TDLR A1 / 000000 (REPRODUCTION), 20k/tờ
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 10000đ Con trâu SPECIMEN NO VALUE No.001 DẤU ĐỎ OVAL TDLR A1 / 000000 (REPRODUCTION), 20k/tờ
Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) Series 521 dành cho Quân dội Hoa Kỳ sử dụng tại các quốc gia: Austria, Belgium, England, France, Germany, Greece, Hungary, Iceland, Italy, Japan, Korea, Morocco, Netherlands, Northern Ireland, Philippines, Ryukyus, Scotland, Trieste, Yugoslavia từ 25/5/1954 đến 27.5/1958.
Bloc E-E, E. Nhà in: Forbes Lithograph, số lượng đã in ra như sau:
5c: 27.216.000 tờ, 10c: 26.880.000 tờ, 25c: 14.448.000 tờ, 50c: 11.088.000 tờ.
1
dollar: 28.000.000 tờ, 5 dollars:6.400.000 tờ, 10 dollars: 24.000.000 tờ

USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) Series 521 SPECIMEN J 00000000 J (REPRODUCTION), 120k/bộ gồm 7 tờ: 5c, 10c, 25c, 50c, 1 dollar, 5 dollars, 10 dollars. (20k/tờ mua lẻ)
Giá đã bán trên Stacks Bowers 7.100 US Dollars

1. USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 5c Series 521 SPECIMEN 00000000 (REPRODUCTION), 20k/tờ
2. USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 10c Series 521 SPECIMEN 00000000  (REPRODUCTION), 20k/tờ
3. USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 25c Series 521 SPECIMEN 00000000  (REPRODUCTION), 20k/tờ
4. USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 50c Series 521 SPECIMEN 00000000  (REPRODUCTION), 20k/tờ

Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) Series 521 dành cho Quân dội Hoa Kỳ sử dụng tại các quốc gia: Austria, Belgium, England, France, Germany, Greece, Hungary, Iceland, Italy, Japan, Korea, Morocco, Netherlands, Northern Ireland, Philippines, Ryukyus, Scotland, Trieste, Yugoslavia từ 25/5/1954 đến 27.5/1958.
Bloc E-E, E. Nhà in: Forbes Lithograph, số lượng đã in ra như sau:
5c: 27.216.000 tờ, 10c: 26.880.000 tờ, 25c: 14.448.000 tờ, 50c: 11.088.000 tờ.
1 dollar: 28.000.000 tờ, 5
dollars:6.400.000 tờ, 10 dollars: 24.000.000 tờ

USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) Series 521 SPECIMEN 00000000 (REPRODUCTION), 120k/bộ gồm 7 tờ: 5c, 10c, 25c, 50c, 1 dollars, 5 dollars, 10 dollars. (20k/tờ mua lẻ)
Giá đã bán trên Stacks Bowers 7.100 US Dollars (bộ 7 tờ)

5. USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 1 dollar Series 521 SPECIMEN  00000000  (REPRODUCTION), 20k/tờ
6. USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 5
dollars Series 521 SPECIMEN 00000000  (REPRODUCTION), 20k/tờ
7. USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 10
dollars Series 521 SPECIMEN  00000000  (REPRODUCTION), 20k/tờ
Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) Series 521


Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) Series 541 dành cho Quân dội Hoa Kỳ sử dụng tại các quốc gia: Cyprus, England, France, Germany, Ireland, Italy, Japan, Korea,
Morocco, Northern Ireland, Philippines, Ryukyus, Scotland
từ 27/5/1958 đến 26.5/1961.
Bloc F-F, F-. Nhà in: Tudor Press, số lượng đã in:
5c:
18.816.000 tờ, 10c: 18.816.000, 25c: 12.096.000 tờ, 50c: 8.640.000 tờ, 1 dollar: 20.160.000 tờ, 5 dollars: 6.000.000 tờ, 10 dollars: 21.200.000 tờ

USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) Series 541 PROOF (REPRODUCTION), 120k/bộ gồm 7 tờ: 5c, 10c, 25c, 50c, 1 dollar, 5 dollars, 10 dollars. (20k/tờ mua lẻ)
Giá đã bán trên Stacks Bowers 5.200 US Dollars (bộ 7 tờ)

1. USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 5c Series 541 PROOF (REPRODUCTION), 20k/tờ
2. USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 10c Series
541 PROOF (REPRODUCTION), 20k/tờ
3. USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 25c Series
541 PROOF (REPRODUCTION), 20k/tờ
4. USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 50c Series
541 PROOF (REPRODUCTION), 20k/tờ
Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) Series 541 dành cho Quân dội Hoa Kỳ sử dụng tại các quốc gia: Cyprus, England, France, Germany, Ireland, Italy, Japan, Korea,
Morocco, Northern Ireland, Philippines, Ryukyus, Scotland
từ 27/5/1958 đến 26.5/1961.
Bloc F-F, F-. Nhà in: Tudor Press, số lượng đã in:
5c:
18.816.000 tờ, 10c: 18.816.000, 25c: 12.096.000 tờ, 50c: 8.640.000 tờ, 1 dollar: 20.160.000 tờ, 5 dollars: 6.000.000 tờ, 10 dollars: 21.200.000 tờ

USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) Series 541 PROOF (REPRODUCTION), 120k/bộ gồm 7 tờ: 5c, 10c, 25c, 50c, 1 dollar, 5 dollars, 10 dollars. (20k/tờ mua lẻ) - Giá đã bán trên Stacks Bowers 5.200 US Dollars (bộ 7 tờ)

5. USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 1 dollar Series 541 PROOF (REPRODUCTION), 20k/tờ
6. USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 5
dollars Series 541 PROOF (REPRODUCTION), 20k/tờ
7. USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 10
dollars Series 541 PROOF (REPRODUCTION), 20k/tờ
Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) Series 521 dành cho Quân dội Hoa Kỳ sử dụng tại các quốc gia: Austria, Belgium, England, France, Germany, Greece, Hungary, Iceland, Italy, Japan, Korea, Morocco, Netherlands, Northern Ireland, Philippines, Ryukyus, Scotland, Trieste, Yugoslavia từ 25/5/1954 đến 27.5/1958.
Bloc E-E). Nhà in: Forbes Lithograph, số lượng đã in ra như sau:
5c: 27.216.000 tờ, 10c: 26.880.000 tờ, 25c: 14.448.000 tờ, 50c: 11.088.000 tờ.
1 dollar: 28.000.000 tờ, 5
dollars:6.400.000 tờ, 10 dollars: 24.000.000 tờ

USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) Series 521 REPLACEMENTS (REPRODUCTION), 120k/bộ gồm 7 tờ: 5c, 10c, 25c, 50c, 1 dollar, 5 dollars, 10 dollars. (20k/tờ mua lẻ)

1. USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 5c Series 521 REPLACEMENT E 11113333  (REPRODUCTION), 20k/tờ
2. USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 10c Series 521
REPLACEMENT E 18229456  (REPRODUCTION), 20k/tờ
3. USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 25c Series 521 REPLACEMENT E 04089999  (REPRODUCTION), 20k/tờ
4. USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 50c Series 521
REPLACEMENT E 00252525 (REPRODUCTION), 20k/tờ
5. USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 1 dollar Series 521 REPLACEMENT E 16239999  (REPRODUCTION), 20k/tờ
6. USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 5
dollars Series 521 REPLACEMENT E 00624014  (REPRODUCTION), 20k/tờ
7. USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 10
dollars Series 521 REPLACEMENT  E 20633663  (REPRODUCTION), 20k/tờ
Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) Series 541 dành cho Quân dội Hoa Kỳ sử dụng tại các quốc gia: Cyprus, England, France, Germany, Ireland, Italy, Japan, Korea,
Morocco, Northern Ireland, Philippines, Ryukyus, Scotland
từ 27/5/1958 đến 26.5/1961.
Bloc F-F, F-. Nhà in: Tudor Press, số lượng đã in:
5c:
18.816.000 tờ, 10c: 18.816.000, 25c: 12.096.000 tờ, 50c: 8.640.000 tờ, 1 dollar: 20.160.000 tờ, 5 dollars: 6.000.000 tờ, 10 dollars: 21.200.000 tờ

USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) Series 541 REPLACEMENTS (REPRODUCTION), 120k/bộ gồm 7 tờ: 5c, 10c, 25c, 50c, 1 dollar, 5 dollars, 10 dollars. (20k/tờ mua lẻ)

1. USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 5c Series 541 REPLACEMENT F 01765555 (REPRODUCTION), 20k/tờ
2. USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 10c Series
541 REPLACEMENT F 09990010 (REPRODUCTION), 20k/tờ
3. USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 25c Series
541 REPLACEMENT F 00096666 (REPRODUCTION), 20k/tờ
4. USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 50c Series
541 REPLACEMENT F 10050050 (REPRODUCTION), 20k/tờ

Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) Series 541 dành cho Quân dội Hoa Kỳ sử dụng tại các quốc gia: Cyprus, England, France, Germany, Ireland, Italy, Japan, Korea,
Morocco, Northern Ireland, Philippines, Ryukyus, Scotland
từ 27/5/1958 đến 26.5/1961.
Bloc F-F, F-. Nhà in: Tudor Press, số lượng đã in:
5c:
18.816.000 tờ, 10c: 18.816.000, 25c: 12.096.000 tờ, 50c: 8.640.000 tờ, 1 dollar: 20.160.000 tờ, 5 dollars: 6.000.000 tờ, 10 dollars: 21.200.000 tờ

USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) Series 541 REPLACEMENTS (REPRODUCTION), 120k/bộ gồm 7 tờ: 5c, 10c, 25c, 50c, 1 dollar, 5 dollars, 10 dollars. (20k/tờ mua lẻ)

5. USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 1 dollar Series 541 REPLACEMENT F 00566500 (REPRODUCTION), 20k/tờ
6. USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 5
dollars Series 541 REPLACEMENT F 00558899 (REPRODUCTION), 20k/tờ

7. USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 10 dollars Series 541 REPLACEMENT F 00156789 (REPRODUCTION), 20k/tờ

Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) Series 591 dành cho Quân dội Hoa Kỳ sử dụng tại các quốc gia:
Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) Series 591 dành cho Quân dội Hoa Kỳ sử dụng tại các quốc gia:
Cyprus, Iceland, Japan, Korea từ 26.05.1961 đến 06.1/1964.
Bloc G-G, G-. Nhà in: Forbes Lithograph, số lượng đã in:
5c:
7.392.000 tờ, 10c: 8.400.000 tờ, 25c: 4.704.000 tờ, 50c: 3.696.000 tờ, 1 dollar: 10.080.000 tờ, 5 dollars: 2.400.000 tờ, 10 dollars: 6.800.000 tờ

USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) Series 591 SPECIMENS (REPRODUCTION), 120k/bộ gồm 7 tờ: 5c, 10c, 25c, 50c, 1 dollar, 5 dollars, 10 dollars. (20k/tờ mua lẻ) - Giá  đã bán 7.050 US Dollars (bộ 7 tờ)

1. USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 5c Series 591 SPECIMEN G 00000000 G (REPRODUCTION), 20k/tờ
2. USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 10c Series
591 SPECIMEN G 00000000 G (REPRODUCTION), 20k/tờ
3. USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 25c Series
591 SPECIMEN G 00000000 G (REPRODUCTION), 20k/tờ
4. USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 50c Series
591 SPECIMEN G 00000000 G (REPRODUCTION), 20k/tờ

Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) Series 591 dành cho Quân dội Hoa Kỳ sử dụng tại các quốc gia:
Cyprus, Iceland, Japan, Korea từ 26.05.1961 đến 06.1/1964.
Bloc G-G, G-. Nhà in: Forbes Lithograph, số lượng đã in:
5c:
7.392.000 tờ, 10c: 8.400.000 tờ, 25c: 4.704.000 tờ, 50c: 3.696.000 tờ, 1 dollar: 10.080.000 tờ, 5 dollars: 2.400.000 tờ, 10 dollars: 6.800.000 tờ

USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) Series 591 SPECIMENS (REPRODUCTION), 120k/bộ gồm 7 tờ: 5c, 10c, 25c, 50c, 1 dollar, 5 dollars, 10 dollars. (20k/tờ mua lẻ) - Giá  đã bán 7.050 US Dollars (bộ 7 tờ)

5. USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 1 dollar Series 591 SPECIMEN G 00000000 G (REPRODUCTION), 20k/tờ
6. USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 5
dollars Series 591 SPECIMEN G 00000000 G (REPRODUCTION), 20k/tờ
7. USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 10
dollars Series 591 SPECIMEN G 00000000 G (REPRODUCTION), 20k/tờ

USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) Series 591 dành cho Quân dội Hoa Kỳ sử dụng tại các quốc gia:
Cyprus, Iceland, Japan, Korea từ 26.05.1961 đến 06.1/1964.
Bloc G-G, G-. Nhà in: Forbes Lithograph, số lượng đã in:
5c:
7.392.000 tờ, 10c: 8.400.000 tờ, 25c: 4.704.000 tờ, 50c: 3.696.000 tờ, 1 dollar: 10.080.000 tờ, 5 dollars: 2.400.000 tờ, 10 dollars: 6.800.000 tờ

USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) Series 591 REPLACEMENTS (REPRODUCTION), 120k/bộ gồm 7 tờ: 5c, 10c, 25c, 50c, 1 dollar, 5 dollars, 10 dollars. (20k/tờ mua lẻ)

1. USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 5c Series 591 REPLACEMENT G 0166666  (REPRODUCTION), 20k/tờ
2. USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 10c Series
591 REPLACEMENT G 05997362  (REPRODUCTION), 20k/tờ
3. USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 25c Series
591 REPLACEMENT G 01473345  (REPRODUCTION), 20k/tờ
4. USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 50c Series
591 REPLACEMENT G 00000074  (REPRODUCTION), 20k/tờ

Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) Series 591 dành cho Quân dội Hoa Kỳ sử dụng tại các quốc gia:
Cyprus, Iceland, Japan, Korea từ 26.05.1961 đến 06.1/1964.
Bloc G-G, G-. Nhà in: Forbes Lithograph, số lượng đã in:
5c:
7.392.000 tờ, 10c: 8.400.000 tờ, 25c: 4.704.000 tờ, 50c: 3.696.000 tờ, 1 dollar: 10.080.000 tờ, 5 dollars: 2.400.000 tờ, 10 dollars: 6.800.000 tờ

USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) Series 591 REPLACEMENTS (REPRODUCTION), 120k/bộ gồm 7 tờ: 5c, 10c, 25c, 50c, 1 dollar, 5 dollars, 10 dollars. (20k/tờ mua lẻ)

5. USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 1 dollar Series 591 REPLACEMENT G 04199999  (REPRODUCTION), 20k/tờ
6. USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 5
dollars Series 591 REPLACEMENT G 01248888  (REPRODUCTION), 20k/tờ
7. USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 10
dollars Series 591 REPLACEMENT G 04836969  (REPRODUCTION), 20k/tờ



Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"



Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) Series 611 dành cho Quân dội Hoa Kỳ sử dụng tại các quốc gia: Cyprus, Japan, Korea, Libya từ 06.01.1964 đến 28.4.1969.
Bloc H-H, H-. Nhà in: US Bureau of Engraving & Printing, số lượng đã in:
5c:
9.408.000 tờ, 10c: 10.080.000 tờ, 25c: 5.376.000 tờ, 50c: 4.704.000 tờ, 1 dollar: 10.640.000 tờ, 5 dollars: 2.800.000 tờ, 10 dollars: 8.460.000 tờ

USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) Series 611 SPECIMENS (REPRODUCTION), 120k/bộ gồm 7 tờ: 5c, 10c, 25c, 50c, 1 dollar, 5 dollars, 10 dollars. (20k/tờ mua lẻ) - Giá  đã bán 5.640 US Dollars (bộ 7 tờ)

1. USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 5c Series 611 SPECIMEN H 00000000 H (REPRODUCTION), 20k/tờ
2. USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 10c Series 611 SPECIMEN H 00000000 H (REPRODUCTION), 20k/tờ
3. USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 25c Series 611 SPECIMEN H 00000000 H (REPRODUCTION), 20k/tờ
4. USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 50c Series 611 SPECIMEN H 00000000 H (REPRODUCTION), 20k/tờ
Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) Series 611 dành cho Quân dội Hoa Kỳ sử dụng tại các quốc gia: Cyprus, Japan, Korea, Libya từ 06.01.1964 đến 28.4.1969.
Bloc H-H, H-. Nhà in: US Bureau of Engraving & Printing, số lượng đã in:
5c:
9.408.000 tờ, 10c: 10.080.000 tờ, 25c: 5.376.000 tờ, 50c: 4.704.000 tờ, 1 dollar: 10.640.000 tờ, 5 dollars: 2.800.000 tờ, 10 dollars: 8.460.000 tờ

USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) Series 611 SPECIMENS (REPRODUCTION), 120k/bộ gồm 7 tờ: 5c, 10c, 25c, 50c, 1 dollar, 5 dollars, 10 dollars. (20k/tờ mua lẻ) - Giá  đã bán 5.640 US Dollars (bộ 7 tờ)

5. USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 1 dollar Series 611 SPECIMEN H 00000000 H (REPRODUCTION), 20k/tờ
6. USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 5 dollars Series 611 SPECIMEN H 00000000 H (REPRODUCTION), 20k/tờ
7. USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 10 dollars Series 611 SPECIMEN H 00000000 H (REPRODUCTION), 20k/tờ


Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) Series 611 dành cho Quân dội Hoa Kỳ sử dụng tại các quốc gia: Cyprus, Japan, Korea, Libya từ 06.01.1964 đến 28.4.1969.
Bloc H-H, H-. Nhà in: US Bureau of Engraving & Printing, số lượng đã in:
5c:
9.408.000 tờ, 10c: 10.080.000 tờ, 25c: 5.376.000 tờ, 50c: 4.704.000 tờ, 1 dollar: 10.640.000 tờ, 5 dollars: 2.800.000 tờ, 10 dollars: 8.460.000 tờ

USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) Series 611 SPECIMENS BOOKLET (REPRODUCTION) có lề in 1 mặt + folder, 280k/bộ gồm Folder  14 tờ: 5c, 10c, 25c, 50c, 1 dollar, 5 dollars, 10 dollars. (20k/tờ mua lẻ) - Giá  đã bán 11.000 US Dollars /bộ

1. FOLDER SPECIMENS MILITARY PAYMENT CERTFICATE SERIES 611 (REPRODUCTION), 20k/cái
2. USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 5c Series
611 SPECIMEN H 00000000 H (REPRODUCTION), 40k/2 tờ
3. USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 10c Series 611 SPECIMEN H 00000000 H (REPRODUCTION), 40k/2 tờ

Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) Series 611 dành cho Quân dội Hoa Kỳ sử dụng tại các quốc gia: Cyprus, Japan, Korea, Libya từ 06.01.1964 đến 28.4.1969.
Bloc H-H, H-. Nhà in: US Bureau of Engraving & Printing, số lượng đã in:
5c:
9.408.000 tờ, 10c: 10.080.000 tờ, 25c: 5.376.000 tờ, 50c: 4.704.000 tờ, 1 dollar: 10.640.000 tờ, 5 dollars: 2.800.000 tờ, 10 dollars: 8.460.000 tờ

USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) Series 611 SPECIMENS BOOKLET (REPRODUCTION) có lề in 1 mặt + folder, 280k/bộ gồm Folder  14 tờ: 5c, 10c, 25c, 50c, 1 dollar, 5 dollars, 10 dollars. (20k/tờ mua lẻ) - Giá  đã bán 11.000 US Dollars / bộ

5. USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 25c Series 611 SPECIMEN H 00000000 H (REPRODUCTION), 40k/2 tờ
6. USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 50c Series 611 SPECIMEN H 00000000 H (REPRODUCTION), 40k/2 tờ
Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) Series 611 dành cho Quân dội Hoa Kỳ sử dụng tại các quốc gia: Cyprus, Japan, Korea, Libya từ 06.01.1964 đến 28.4.1969.
Bloc H-H, H-. Nhà in: US Bureau of Engraving & Printing, số lượng đã in:
5c:
9.408.000 tờ, 10c: 10.080.000 tờ, 25c: 5.376.000 tờ, 50c: 4.704.000 tờ, 1 dollar: 10.640.000 tờ, 5 dollars: 2.800.000 tờ, 10 dollars: 8.460.000 tờ

USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) Series 611 SPECIMENS BOOKLET (REPRODUCTION) có lề in 1 mặt + folder, 280k/bộ gồm Folder  14 tờ: 5c, 10c, 25c, 50c, 1 dollar, 5 dollars, 10 dollars. (20k/tờ mua lẻ) - Giá  đã bán 11.000 US Dollars / bộ

5. USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 1 dollar Series 611 SPECIMEN H 00000000 H (REPRODUCTION), 40k/2 tờ
6. USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 5
dollars Series 611 SPECIMEN H 00000000 H (REPRODUCTION), 40k/2 tờ
7. USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 10
dollars Series 611 SPECIMEN H 00000000 H (REPRODUCTION), 40k/2 tờ
Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) Series 611 dành cho Quân dội Hoa Kỳ sử dụng tại các quốc gia: Cyprus, Japan, Korea, Libya từ 06.01.1964 đến 28.4.1969.
Bloc H-H, H-. Nhà in: US Bureau of Engraving & Printing, số lượng đã in:
5c:
9.408.000 tờ, 10c: 10.080.000 tờ, 25c: 5.376.000 tờ, 50c: 4.704.000 tờ, 1$: 10.640.000 tờ, 5$: 2.800.000 tờ, 10$: 8.460.000 tờ

USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) Series 611 SPECIMENS BOOKLET (REPRODUCTION) có lề in 1 mặt + folder, 260k/bộ gồm Folder  14 tờ: 5c, 10c, 25c, 50c, 1$, 5$, 10$. (20k/tờ mua lẻ) - Giá  đã bán 11.000$

8. USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 1$ Series 611 SPECIMEN H 00000000 H (REPRODUCTION), 40k/2 tờ





Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) Series 611 dành cho Quân dội Hoa Kỳ sử dụng tại các quốc gia: Cyprus, Japan, Korea, Libya từ 06.01.1964 đến 28.4.1969.
Bloc H-H, H-. Nhà in: US Bureau of Engraving & Printing, số lượng đã in:
5c:
9.408.000 tờ, 10c: 10.080.000 tờ, 25c: 5.376.000 tờ, 50c: 4.704.000 tờ, 1 dollars: 10.640.000 tờ, 5 dollars: 2.800.000 tờ, 10 dollars: 8.460.000 tờ

USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) Series 611 REPLACEMENTS (REPRODUCTION), 120k/bộ gồm 7 tờ: 5c, 10c, 25c, 50c, 1 dollar, 5 dollars, 10 dollars. (20k/tờ mua lẻ)

1. USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 5c Series 611 REPLACEMENT H 09676869  (REPRODUCTION), 20k/ tờ
2. USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 10c Series
611 REPLACEMENT H 09877890  (REPRODUCTION), 20k/ tờ
3. USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 25c Series
611 REPLACEMENT H 10011001  (REPRODUCTION), 20k/ tờ
4. USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 50c Series
611 REPLACEMENT H 04255555  (REPRODUCTION), 20k/ tờ

Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) Series 611 dành cho Quân dội Hoa Kỳ sử dụng tại các quốc gia: Cyprus, Japan, Korea, Libya từ 06.01.1964 đến 28.4.1969.
Bloc H-H, H-. Nhà in: US Bureau of Engraving & Printing, số lượng đã in:
5c:
9.408.000 tờ, 10c: 10.080.000 tờ, 25c: 5.376.000 tờ, 50c: 4.704.000 tờ, 1 dollars: 10.640.000 tờ, 5 dollars: 2.800.000 tờ, 10 dollars: 8.460.000 tờ

USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) Series 611 REPLACEMENTS (REPRODUCTION), 120k/bộ gồm 7 tờ: 5c, 10c, 25c, 50c, 1 dollar, 5 dollars, 10 dollars. (20k/tờ mua lẻ)

5. USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 1 dollar Series 611 REPLACEMENT H 07324519  (REPRODUCTION), 20k/ tờ
6. USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 5
dollars Series 611 REPLACEMENT H 02211111  (REPRODUCTION), 20k/ tờ
7. USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 10 dollars Series 611 REPLACEMENT H 00888888  (REPRODUCTION), 20k/ tờ
Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) Series 641 dành cho Quân dội Hoa Kỳ sử dụng tại các quốc gia: Việt Nam từ 31.08.1965 đến 21.10.1968.
Bloc J-J, J-. Nhà in: US Bureau of Engraving & Printing, số lượng đã in:
5c:
22.848.000 tờ, 10c: 23.520.000 tờ, 25c: 12.096.000 tờ, 50c: 11.424.000
Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) Series 641 dành cho Quân dội Hoa Kỳ sử dụng tại các quốc gia: Việt Nam từ 31.08.1965 đến 21.10.1968.
Bloc J-J, J-. Nhà in: US Bureau of Engraving & Printing, số lượng đã in:
5c:
22.848.000 tờ, 10c: 23.520.000 tờ, 25c: 12.096.000 tờ, 50c: 11.424.000 tờ, 1 dollar: 33.040.000 tờ, 5 dollars: 6.800.000 tờ, 10 dollars: 20.400.000 tờ

 USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) Series 641 SPECIMENS (REPRODUCTION) , 120k/bộ gồm 7 tờ: 5c, 10c, 25c, 50c, 1 dollar, 5 dollars, 10 dollars. (20k/tờ mua lẻ) - Giá  đã bán 5.600 US Dollars (bộ 7 tờ)

1. USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 5c Series 641 SPECIMEN J 00000000 J (REPRODUCTION), 20k/ tờ
2. USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 10c Series
641 SPECIMEN J 00000000 J (REPRODUCTION), 20k/ tờ
3. USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 25c Series
641 SPECIMEN J 00000000 J (REPRODUCTION), 20k/ tờ
4. USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 50c Series
641 SPECIMEN J 00000000 J (REPRODUCTION), 20k/ tờ

Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) Series 641 dành cho Quân dội Hoa Kỳ sử dụng tại các quốc gia: Việt Nam từ 31.08.1965 đến 21.10.1968.
Bloc J-J, J-. Nhà in: US Bureau of Engraving & Printing, số lượng đã in:
5c:
22.848.000 tờ, 10c: 23.520.000 tờ, 25c: 12.096.000 tờ, 50c: 11.424.000 tờ, 1 dollar: 33.040.000 tờ, 5 dollars: 6.800.000 tờ, 10 dollars: 20.400.000 tờ

USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) Series 641 SPECIMENS (REPRODUCTION) , 120k/bộ gồm 7 tờ: 5c, 10c, 25c, 50c, 1 dollar, 5 dollars, 10 dollars. (20k/tờ mua lẻ) - Giá  đã bán 5.600 US Dollars (bộ 7 tờ)

5. USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 1 dollar Series 641 SPECIMEN J 00000000 J (REPRODUCTION), 20k/ tờ
6. USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 5
dollars Series 641 SPECIMEN J 00000000 J (REPRODUCTION), 20k/ tờ
7. USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 10
dollars Series 641 SPECIMEN J 00000000 J (REPRODUCTION), 20k/ tờ

Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) Series 641 dành cho Quân dội Hoa Kỳ sử dụng tại các quốc gia: Việt Nam từ 31.08.1965 đến 21.10.1968.
Bloc J-J, J-. Nhà in: US Bureau of Engraving & Printing, số lượng đã in:
5c:
22.848.000 tờ, 10c: 23.520.000 tờ, 25c: 12.096.000 tờ, 50c: 11.424.000 tờ, 1 dollar: 33.040.000 tờ, 5 dollars: 6.800.000 tờ, 10 dollars: 20.400.000 tờ

 USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) Series 641 SPECIMENS (REPRODUCTION) , 240k/bộ gồm 7 tờ: 5c, 10c, 25c, 50c, 1 dollar, 5 dollars, 10 dollars. (40k/tờ mua lẻ) - Giá  đã bán 12.600 US Dollars (bộ 7 tờ)

1. USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 5c Series 641 SPECIMEN J 00000000 J (REPRODUCTION), 40k/ tờ
2. USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 10c Series
641 SPECIMEN J 00000000 J (REPRODUCTION), 40k/ tờ
3. USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 25c Series
641 SPECIMEN J 00000000 J (REPRODUCTION), 40k/ tờ
4. USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 50c Series
641 SPECIMEN J 00000000 J (REPRODUCTION), 40k/ tờ

Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) Series 641 dành cho Quân dội Hoa Kỳ sử dụng tại các quốc gia: Việt Nam từ 31.08.1965 đến 21.10.1968.
Bloc J-J, J-. Nhà in: US Bureau of Engraving & Printing, số lượng đã in:
5c:
22.848.000 tờ, 10c: 23.520.000 tờ, 25c: 12.096.000 tờ, 50c: 11.424.000 tờ, 1 dollar: 33.040.000 tờ, 5 dollars: 6.800.000 tờ, 10 dollars: 20.400.000 tờ

 USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) Series 641 SPECIMENS (REPRODUCTION) , 240k/bộ gồm 7 tờ: 5c, 10c, 25c, 50c, 1 dollar, 5 dollars, 10 dollars. (40k/tờ mua lẻ) - Giá  đã bán 12.600 US Dollars (bộ 7 tờ)

5. USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 1 dollar Series 641 SPECIMEN J 00000000 J (REPRODUCTION), 40k/ tờ
6. USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 5
dollars Series 641 SPECIMEN J 00000000 J (REPRODUCTION), 40k/ tờ
7. USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 10
dollars Series 641 SPECIMEN J 00000000 J (REPRODUCTION), 40k/ tờ
Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) Series 641 dành cho Quân dội Hoa Kỳ sử dụng tại các quốc gia: Việt Nam từ 31.08.1965 đến 21.10.1968.
Bloc J-J, J-. Nhà in: US Bureau of Engraving & Printing, số lượng đã in:
5c:
22.848.000 tờ, 10c: 23.520.000 tờ, 25c: 12.096.000 tờ, 50c: 11.424.000 tờ, 1: 33.040.000 tờ, 5: 6.800.000 tờ, 10: 20.400.000 tờ

USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) Series 641 REPLACEMENTS (REPRODUCTION) , 120k/bộ gồm 7 tờ: 5c, 10c, 25c, 50c, 1, 5, 10. (20k/tờ mua lẻ)

1. USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 5c Series 641 REPLACEMENT J 21006666  (REPRODUCTION), 20k/ tờ
2. USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 10c Series
641 REPLACEMENT J 19888444  (REPRODUCTION), 20k/ tờ
3. USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 25c Series
641 REPLACEMENT J 09686868 (REPRODUCTION), 20k/ tờ
4. USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 50c Series
641 REPLACEMENT J 07957345  (REPRODUCTION), 20k/ tờ
Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) Series 641 dành cho Quân dội Hoa Kỳ sử dụng tại các quốc gia: Việt Nam từ 31.08.1965 đến 21.10.1968.
Bloc J-J, J-. Nhà in: US Bureau of Engraving & Printing, số lượng đã in:
5c:
22.848.000 tờ, 10c: 23.520.000 tờ, 25c: 12.096.000 tờ, 50c: 11.424.000 tờ, 1 dollar: 33.040.000 tờ, 5 dollars: 6.800.000 tờ, 10 dollars: 20.400.000 tờ

USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) Series 641 REPLACEMENTS (REPRODUCTION) , 120k/bộ gồm 7 tờ: 5c, 10c, 25c, 50c, 1 dollar, 5 dollars, 10 dollars. (20k/tờ mua lẻ)

5. USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 1 dollar Series 641 REPLACEMENT J 21454545  (REPRODUCTION), 20k/ tờ
6. USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 5
dollars Series 641 REPLACEMENT J 06712666  (REPRODUCTION), 20k/ tờ
7. USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 10
dollars Series 641 REPLACEMENT J 20198555  (REPRODUCTION), 20k/ tờ
Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) Series 591 dành cho Quân dội Hoa Kỳ sử dụng tại các quốc gia:
Cyprus, Iceland, Japan, Korea từ 26.05.1961 đến 06.1/1964.
Bloc G-G, G-. Nhà in: Forbes Lithograph, số lượng đã in:
5c:
7.392.000 tờ, 10c: 8.400.000 tờ, 25c: 4.704.000 tờ, 50c: 3.696.000 tờ, 1: 10.080.000 tờ, 5: 2.400.000 tờ, 10: 6.800.000 tờ

USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) Series 591 PROOFS 2 tờ uncut (REPRODUCTION), 250k/bộ gồm 7 tờ: 5c, 10c, 25c, 50c, 1, 5, 10. (40k/tờ mua lẻ)

1. USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 5c Series 591 PROOF 2 tờ uncut  (REPRODUCTION), 40k/tờ
2. USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 10c Series
591 PROOF 2 tờ uncut  (REPRODUCTION), 40k/tờ
3. USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 25c Series
591 PROOF 2 tờ uncut  (REPRODUCTION), 40k/tờ
4. USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 50c Series
591 PROOF 2 tờ uncut  (REPRODUCTION), 40k/tờ
Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) Series 591 dành cho Quân dội Hoa Kỳ sử dụng tại các quốc gia:
Cyprus, Iceland, Japan, Korea từ 26.05.1961 đến 06.1/1964.
Bloc G-G, G-. Nhà in: Forbes Lithograph, số lượng đã in:
5c:
7.392.000 tờ, 10c: 8.400.000 tờ, 25c: 4.704.000 tờ, 50c: 3.696.000 tờ, 1: 10.080.000 tờ, 5: 2.400.000 tờ, 10: 6.800.000 tờ

USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) Series 591 PROOFS 2 tờ uncut (REPRODUCTION), 250k/bộ gồm 7 tờ: 5c, 10c, 25c, 50c, 1, 5, 10. (40k/tờ mua lẻ)

5. USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 1 Series 591 PROOF 2 tờ uncut  (REPRODUCTION), 40k/tờ

6. USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 5 Series
591 PROOF 2 tờ uncut  (REPRODUCTION), 40k/tờ
7. USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 10 Series
591 PROOF 2 tờ uncut  (REPRODUCTION), 40k/tờ

Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) Series 611 dành cho Quân dội Hoa Kỳ sử dụng tại các quốc gia: Cyprus, Japan, Korea, Libya từ 06.01.1964 đến 28.4.1969.
Bloc H-H, H-. Nhà in: US Bureau of Engraving & Printing, số lượng đã in:
5c:
9.408.000 tờ, 10c: 10.080.000 tờ, 25c: 5.376.000 tờ, 50c: 4.704.000 tờ, 1: 10.640.000 tờ, 5: 2.800.000 tờ, 10: 8.460.000 tờ

USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) Series 611 SPECIMENS 2 tờ UNCUT (REPRODUCTION), 250k/bộ gồm 7 tờ: 5c, 10c, 25c, 50c, 1, 5, 10. (40k/tờ mua lẻ) - Giá  đã bán 5.640 US Dollars

1. USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 5c Series 611 SPECIMEN 2 tờ UNCUT  H 00000000 H (REPRODUCTION), 40k/tờ
2. USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 10c Series
611 SPECIMEN 2 tờ UNCUT  H 00000000 H (REPRODUCTION), 40k/tờ
3. USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 25c Series 611 SPECIMEN 2 tờ UNCUT  H 00000000 H (REPRODUCTION), 40k/tờ
4. USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 50c Series
611 SPECIMEN 2 tờ UNCUT  H 00000000 H (REPRODUCTION), 40k/tờ
Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) Series 611 dành cho Quân dội Hoa Kỳ sử dụng tại các quốc gia: Cyprus, Japan, Korea, Libya từ 06.01.1964 đến 28.4.1969.
Bloc H-H, H-. Nhà in: US Bureau of Engraving & Printing, số lượng đã in:
5c:
9.408.000 tờ, 10c: 10.080.000 tờ, 25c: 5.376.000 tờ, 50c: 4.704.000 tờ, 1: 10.640.000 tờ, 5: 2.800.000 tờ, 10: 8.460.000 tờ

USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) Series 611 SPECIMENS 2 tờ UNCUT (REPRODUCTION), 250k/bộ gồm 7 tờ: 5c, 10c, 25c, 50c, 1, 5, 10. (40k/tờ mua lẻ) - Giá  đã bán 5.640 US Dollars

5. USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 1 Dollar Series 611 SPECIMEN 2 tờ UNCUT  H 00000000 H (REPRODUCTION), 40k/tờ

6. USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 5
Dollars Series 611 SPECIMEN 2 tờ UNCUT  H 00000000 H (REPRODUCTION), 40k/tờ
7. USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 10
Dollars Series 611 SPECIMEN 2 tờ UNCUT  H 00000000 H (REPRODUCTION), 40k/tờ

Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) Series 521 dành cho Quân dội Hoa Kỳ sử dụng tại các quốc gia: Austria, Belgium, England, France, Germany, Greece, Hungary, Iceland, Italy, Japan, Korea, Morocco, Netherlands, Northern Ireland, Philippines, Ryukyus, Scotland, Trieste, Yugoslavia từ 25/5/1954 đến 27.5/1958.
Bloc E-E, E. Nhà in: Forbes Lithograph, số lượng đã in ra như sau:
5c: 27.216.000 tờ, 10c: 26.880.000 tờ, 25c: 14.448.000 tờ, 50c: 11.088.000 tờ.
1: 28.000.000 tờ, 5:6.400.000 tờ, 10: 24.000.000 tờ

USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) Series 521 PROOFS 00000000 2 TỜ UNCUT (REPRODUCTION), 250k/bộ gồm 7 tờ: 5c, 10c, 25c, 50c, 1, 5, 10. (40k/tờ mua lẻ)
Giá đã bán trên Stacks Bowers 7.100

1. USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 5c Series 521 PROOF 00000000 2 TỜ UNCUT (REPRODUCTION), 40k/tờ
2. USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 10c Series 521
PROOF 00000000 2 TỜ UNCUT (REPRODUCTION), 40k/tờ
3. USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 25c Series 521
PROOF 00000000 2 TỜ UNCUT (REPRODUCTION), 40k/tờ
4. USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 50c Series 521
PROOF 00000000 2 TỜ UNCUT (REPRODUCTION), 40k/tờ
Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) Series 521 dành cho Quân dội Hoa Kỳ sử dụng tại các quốc gia: Austria, Belgium, England, France, Germany, Greece, Hungary, Iceland, Italy, Japan, Korea, Morocco, Netherlands, Northern Ireland, Philippines, Ryukyus, Scotland, Trieste, Yugoslavia từ 25/5/1954 đến 27.5/1958.
Bloc E-E, E. Nhà in: Forbes Lithograph, số lượng đã in ra như sau:
5c: 27.216.000 tờ, 10c: 26.880.000 tờ, 25c: 14.448.000 tờ, 50c: 11.088.000 tờ.
1: 28.000.000 tờ, 5:6.400.000 tờ, 10: 24.000.000 tờ

USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) Series 521 PROOFS 00000000 2 TỜ UNCUT (REPRODUCTION), 250k/bộ gồm 7 tờ: 5c, 10c, 25c, 50c, 1, 5, 10. (40k/tờ mua lẻ)
Giá đã bán trên Stacks Bowers 7.100 US Dollars

5. USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 1 Dollar Series 521 PROOF 00000000 2 TỜ UNCUT (REPRODUCTION), 40k/tờ

6. USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 5 Dollars Series 521 PROOF 00000000 2 TỜ UNCUT (REPRODUCTION), 40k/tờ
7. USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 10
Dollars Series 521 PROOF 00000000 2 TỜ UNCUT (REPRODUCTION), 40k/tờ

Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) Series 541 dành cho Quân dội Hoa Kỳ sử dụng tại các quốc gia: Cyprus, England, France, Germany, Ireland, Italy, Japan, Korea,
Morocco, Northern Ireland, Philippines, Ryukyus, Scotland
từ 27/5/1958 đến 26/5/1961.
Bloc F-F, F-. Nhà in: Tudor Press, số lượng đã in:
5c:
18.816.000 tờ, 10c: 18.816.000, 25c: 12.096.000 tờ, 50c: 8.640.000 tờ, 1 dollar: 20.160.000 tờ, 5 dollars: 6.000.000 tờ, 10 dollars: 21.200.000 tờ

USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) Series 541 PROOFS 2 TỜ UNCUT (REPRODUCTION), 250k/bộ gồm 7 tờ: 5c, 10c, 25c, 50c, 1 dollar, 5 dollars, 10 dollars.,(40k/tờ mua lẻ)
Giá đã bán trên Stacks Bowers 5.200 US Dollars (bộ 7 tờ)

1. USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 5c Series 541 PROOF 2 TỜ UNCUT (REPRODUCTION), 40k/tờ
2. USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 10c Series
541 PROOF 2 TỜ UNCUT (REPRODUCTION), 40k/tờ
3. USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 25c Series
541 PROOF 2 TỜ UNCUT (REPRODUCTION), 40k/tờ
4. USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 50c Series
541 PROOF 2 TỜ UNCUT (REPRODUCTION), 40k/tờ

Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) Series 541 dành cho Quân dội Hoa Kỳ sử dụng tại các quốc gia: Cyprus, England, France, Germany, Ireland, Italy, Japan, Korea,
Morocco, Northern Ireland, Philippines, Ryukyus, Scotland
từ 27/5/1958 đến 26/5/1961.
Bloc F-F, F-. Nhà in: Tudor Press, số lượng đã in:
5c:
18.816.000 tờ, 10c: 18.816.000, 25c: 12.096.000 tờ, 50c: 8.640.000 tờ, 1: 20.160.000 tờ, 5: 6.000.000 tờ, 10: 21.200.000 tờ

USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) Series 541 PROOF 2 TỜ UNCUT (REPRODUCTION), 250k/bộ gồm 7 tờ: 5c, 10c, 25c, 50c, 1, 5, 10. (40k/tờ mua lẻ)
Giá đã bán trên Stacks Bowers 5.200US Dollars

5. USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 1Dollar Series 541 PROOF 2 TỜ UNCUT (REPRODUCTION), 40k/tờ
6. USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 5
Dollars Series 541 PROOF 2 TỜ UNCUT (REPRODUCTION), 40k/tờ
7. USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 10
Dollars Series 541 PROOF 2 TỜ UNCUT (REPRODUCTION), 40k/tờ
Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) Series 651 phát hành ngày 28/04/1969 dành cho Quân dội Hoa Kỳ sử dụng tại các quốc gia: Đại Hàn Dân Quốc thu hồi ngày 19/11/1973, Nhật Bản thu hồi ngày 19/05/1969, Libya thu hồi ngày 19/11/1973. Nhà  in: US Bureau of Engraving & Printing, Bloc A - A, A. Số lượng đã in ra như sau:
5c: 4.032.000 tờ, 10c: 4.032.000 tờ, 25c: 2.688.000 tờ, 50c: 2.016.000 tờ. 1 dollar: 6.720.000 tờ, 5 dollars:1.600.000 tờ, 10 dollars: 3.600.000 tờ

USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) Series 651 SPECIMENS A 00000000 A (REPRODUCTION), 120k/bộ gồm 7 tờ: 5c, 10c, 25c, 50c, 1 dollar, 5 dollars, 10 dollars(20k/tờ mua lẻ) - Giá  đã bán 7.050 US US Dollars (bộ 7 tờ)

1.USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 5c Series 651 SPECIMEN A 00000000 A (REPRODUCTION), 20k/tờ
2.USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 10c Series 651 SPECIMEN A 00000000 A (REPRODUCTION), 20k/tờ
3.USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 25c Series 651 SPECIMEN A 00000000 A (REPRODUCTION), 20k/tờ
4.USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 50c Series 651 SPECIMEN A 00000000 A (REPRODUCTION), 20k/tờ

Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) Series 651 phát hành ngày 28/04/1969 dành cho Quân dội Hoa Kỳ sử dụng tại các quốc gia: Đại Hàn Dân Quốc thu hồi ngày 19/11/1973, Nhật Bản thu hồi ngày 19/05/1969, Libya thu hồi ngày 19/11/1973. Nhà  in: US Bureau of Engraving & Printing, Bloc A - A, A. Số lượng đã in ra như sau:
5c: 4.032.000 tờ, 10c: 4.032.000 tờ, 25c: 2.688.000 tờ, 50c: 2.016.000 tờ. 1 dollar: 6.720.000 tờ, 5 dollars:1.600.000 tờ, 10 dollars: 3.600.000 tờ

USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) Series 651 SPECIMENS A 00000000 A (REPRODUCTION), 120k/bộ gồm 7 tờ: 5c, 10c, 25c, 50c, 1 dollar, 5 dollars, 10 dollars (20k/tờ mua lẻ) - Giá  đã bán 7.050 US Dollars (bộ 7 tờ)

5.USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 1 dollar Series 651 SPECIMEN A 00000000 A (REPRODUCTION), 20k/tờ
6.USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 5 dollars Series 651 SPECIMEN A 00000000 A (REPRODUCTION), 20k/tờ
7.USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 10 dollars Series 651 SPECIMEN A 00000000 A (REPRODUCTION), 20k/tờ
Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) Series 651 phát hành ngày 28/04/1969 dành cho Quân dội Hoa Kỳ sử dụng tại các quốc gia: Đại Hàn Dân Quốc thu hồi ngày 19/11/1973, Nhật Bản thu hồi ngày 19/05/1969, Libya thu hồi ngày 19/11/1973. Nhà  in: US Bureau of Engraving & Printing, Bloc A - A, A. Số lượng đã in ra như sau:
5c: 4.032.000 tờ, 10c: 4.032.000 tờ, 25c: 2.688.000 tờ, 50c: 2.016.000 tờ.
1: 6.720.000 tờ, 5:1.600.000 tờ, 10: 3.600.000 tờ

USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) Series 651 SPECIMENS A 00000000 A 2 TỜ UNCUT (REPRODUCTION), 250k/bộ gồm 7 tờ: 5c, 10c, 25c, 50c, 1, 5, 10 (40k/tờ mua lẻ) - Giá  đã bán 5.650

1.USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 5c Series 651 SPECIMEN A 00000000 A 2 TỜ UNCUT (REPRODUCTION), 40k/tờ
2.USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 10c Series 651 SPECIMEN A 00000000 A 2 TỜ UNCUT (REPRODUCTION), 40k/tờ
3.USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 25c Series 651 SPECIMEN A 00000000 A 2 TỜ UNCUT (REPRODUCTION), 40k/tờ
4.USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 50c Series 651 SPECIMEN A 00000000 A 2 TỜ UNCUT (REPRODUCTION), 40k/tờ

Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) Series 651 phát hành ngày 28/04/1969 dành cho Quân dội Hoa Kỳ sử dụng tại các quốc gia: Đại Hàn Dân Quốc thu hồi ngày 19/11/1973, Nhật Bản thu hồi ngày 19/05/1969, Libya thu hồi ngày 19/11/1973. Nhà  in: US Bureau of Engraving & Printing, Bloc A - A, A. Số lượng đã in ra như sau:
5c: 4.032.000 tờ, 10c: 4.032.000 tờ, 25c: 2.688.000 tờ, 50c: 2.016.000 tờ.
1: 6.720.000 tờ, 5:1.600.000 tờ, 10: 3.600.000 tờ

USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) Series 651 SPECIMENS A 00000000 A 2 TỜ UNCUT (REPRODUCTION), 250k/bộ gồm 7 tờ: 5c, 10c, 25c, 50c, 1, 5, 10 (40k/tờ mua lẻ) - Giá  đã bán 5.650 US Dollars

5.USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 1 Dollar Series 651 SPECIMEN A 00000000 A 2 TỜ UNCUT (REPRODUCTION), 40k/tờ
6.USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 5 Dollars Series 651 SPECIMEN A 00000000 A 2 TỜ UNCUT (REPRODUCTION), 40k/tờ
7.USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 10 Dollars Series 651 SPECIMEN A 00000000 A 2 TỜ UNCUT (REPRODUCTION), 40k/tờ
Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) Series 651 phát hành ngày 28/04/1969 dành cho Quân dội Hoa Kỳ sử dụng tại các quốc gia: Đại Hàn Dân Quốc thu hồi ngày 19/11/1973, Nhật Bản thu hồi ngày 19/05/1969, Libya thu hồi ngày 19/11/1973. Nhà  in: US Bureau of Engraving & Printing, Bloc A - A, A. Số lượng đã in ra như sau:
5c: 4.032.000 tờ, 10c: 4.032.000 tờ, 25c: 2.688.000 tờ, 50c: 2.016.000 tờ. 1 dollar: 6.720.000 tờ, 5 dollars:1.600.000 tờ, 10 dollars: 3.600.000 tờ

USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) Series 651 REPLACEMENTS A XXXXXXXX (REPRODUCTION), 120k/bộ gồm 7 tờ: 5c, 10c, 25c, 50c, 1 dollar, 5 dollars, 10 dollars (20k/tờ mua lẻ)

1.USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 5c Series 651 REPLACEMENT A 03947867 (REPRODUCTION), 20k/tờ
2.USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 10c Series 651 REPLACEMENT A 03343334 (REPRODUCTION), 20k/tờ
3.USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 25c Series 651 REPLACEMENT A 02482287 (REPRODUCTION), 20k/tờ
4.USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 50c Series 651 REPLACEMENT A 02010663 (REPRODUCTION), 20k/tờ
Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) Series 651 phát hành ngày 28/04/1969 dành cho Quân dội Hoa Kỳ sử dụng tại các quốc gia: Đại Hàn Dân Quốc thu hồi ngày 19/11/1973, Nhật Bản thu hồi ngày 19/05/1969, Libya thu hồi ngày 19/11/1973. Nhà  in: US Bureau of Engraving & Printing, Bloc A - A, A. Số lượng đã in ra như sau:
5c: 4.032.000 tờ, 10c: 4.032.000 tờ, 25c: 2.688.000 tờ, 50c: 2.016.000 tờ. 1 dollar: 6.720.000 tờ, 5 dollars:1.600.000 tờ, 10 dollars: 3.600.000 tờ

USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) Series 651 REPLACEMENTS A XXXXXXXX (REPRODUCTION), 120k/bộ gồm 7 tờ: 5c, 10c, 25c, 50c, 1 dollar, 5 dollars, 10 dollars (20k/tờ mua lẻ)

5.USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 1 dollar Series 651 REPLACEMENT A 02652423 (REPRODUCTION), 20k/tờ
6.USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 5 dollars Series 651 REPLACEMENT A 00009297 (REPRODUCTION), 20k/tờ
7.USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 10 dollars Series 651 REPLACEMENT A 00141998 (REPRODUCTION), 20k/tờ
Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) Series 661 dành cho Quân dội Hoa Kỳ sử dụng tại Việt Nam Cộng Hòa từ 21/10/1968 đến 11/08/1969 (Bloc B-B, B), Nhà in: US Bureau of Engraving & Printing, số lượng đã in ra như sau:
5c: 23.520.000 tờ, 10c: 23.520.000 tò, 25c: 13.440.000 tờ, 50c: 10.080.000 tờ.
1 dollar: 33.040.000 tờ, 5 dollars:7.200.000 tờ, 10 dollars: 4.800.000 tờ, 20 dollars: 8.000.000 tờ
USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) Series 661 SPECIMENS B 00000000 B (REPRODUCTION), 140k/bộ gồm 8 tờ: 5c, 10c, 25c, 50c, 1 dollar, 5 dollars, 10 dollars, 20 dollars (20k/tờ mua lẻ) Giá đã bán 8.800 US Dollars (bộ 8 tờ)

1.USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 5c Series 661 SPECIMEN B 00000000 B (REPRODUCTION), 20k/tờ
2.USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 10c Series 661 SPECIMEN B 00000000 B (REPRODUCTION), 20k/tờ

3.USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 25c Series 661 SPECIMEN B 00000000 B (REPRODUCTION), 20k/tờ
4.USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 50c Series 661 SPECIMEN A 00000000 A (REPRODUCTION), 20k/tờ

Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) Series 661 dành cho Quân dội Hoa Kỳ sử dụng tại Việt Nam Cộng Hòa từ 21/10/1968 đến 11/08/1969 (Bloc B-B, B), Nhà in: US Bureau of Engraving & Printing, số lượng đã in ra như sau:
5c: 23.520.000 tờ, 10c: 23.520.000 tò, 25c: 13.440.000 tờ, 50c: 10.080.000 tờ.
1 Dollar: 33.040.000 tờ, 5 Dollars:7.200.000 tờ, 10 Dollars: 4.800.000 tờ, 20 Dollars: 8.000.000 tờ
USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) Series 661 SPECIMENS B 00000000 B (REPRODUCTION), 140k/bộ gồm 8 tờ: 5c, 10c, 25c, 50c, 1, 5, 10, 20 (20k/tờ mua lẻ) Giá đã bán 8.800 US Dollars

5.USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 1 Dollar Series 661 SPECIMEN B 00000000 B (REPRODUCTION), 20k/tờ
6.USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 5 Dollars Series 661 SPECIMEN B 00000000 B (REPRODUCTION), 20k/
7.USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 10 Dollars Series 661 SPECIMEN B 00000000 B (REPRODUCTION), 20k/tờ
8.USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 20 Dollars Series 661 SPECIMEN B 00000000 B (REPRODUCTION), 20k/tờ

Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) Series 661 dành cho Quân dội Hoa Kỳ sử dụng tại Việt Nam Cộng Hòa từ 21/10/1968 đến 11/08/1969 (Bloc B-B, B), Nhà in: US Bureau of Engraving & Printing, số lượng đã in ra như sau:
5c: 23.520.000 tờ, 10c: 23.520.000 tờ, 25c: 13.440.000 tờ, 50c: 10.080.000 tờ.
1 dollar: 33.040.000 tờ, 5 dollars:7.200.000 tờ, 10 dollars: 4.800.000 tờ, 20 dollars: 8.000.000 tờ
USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) Series 661 SPECIMENS B 00000000 B BOOKLET (REPRODUCTION) có lề in 1 mặt + folder, 300k/bộ gồm Folder  16 tờ: 5c, 10c, 25c, 50c, 1 dollar, 5 dollars, 10 dollars, 20 dollars. (20k/tờ mua lẻ) - Giá  đã bán 26.500 US Dollars / bộ

0. FOLDER SPECIMENS MILITARY PAYMENT CERTFICATE SERIES 661 (REPRODUCTION), 20k/cái
1.USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 5c Series 661 SPECIMEN B 00000000 B có lề in 1 mặt (REPRODUCTION), 40k/ 2 tờ
* Mặt trước:
* Mặt sau:
2.USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 10c Series 661 SPECIMEN B 00000000 B có lề in 1 mặt (REPRODUCTION), 40k/ 2 tờ
* Mặt trước:
* Mặt sau:

Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) Series 661 dành cho Quân dội Hoa Kỳ sử dụng tại Việt Nam Cộng Hòa từ 21/10/1968 đến 11/08/1969 (Bloc B-B, B), Nhà in: US Bureau of Engraving & Printing, số lượng đã in ra như sau:
5c: 23.520.000 tờ, 10c: 23.520.000 tờ, 25c: 13.440.000 tờ, 50c: 10.080.000 tờ.
1 dollar: 33.040.000 tờ, 5 dollars:7.200.000 tờ, 10 dollars: 4.800.000 tờ, 20 dollars: 8.000.000 tờ
USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) Series 661 SPECIMENS B 00000000 B BOOKLET (REPRODUCTION) có lề in 1 mặt + folder, 300k/bộ gồm Folder  16 tờ: 5c, 10c, 25c, 50c, 1 dollar, 5 dollars, 10 dollars, 20 dollars. (20k/tờ mua lẻ) - Giá  đã bán 26.500 US Dollars (bộ)

3.USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 25c Series 661 SPECIMEN B 00000000 B có lề in 1 mặt (REPRODUCTION), 40k/ 2 tờ
* Mặt trước:
* Mặt sau:
4.USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 50c Series 661 SPECIMEN B 00000000 B
có lề in 1 mặt (REPRODUCTION), 40k/ 2 tờ
* Mặt trước:
* Mặt sau:

Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) Series 661 dành cho Quân dội Hoa Kỳ sử dụng tại Việt Nam Cộng Hòa từ 21/10/1968 đến 11/08/1969 (Bloc B-B, B), Nhà in: US Bureau of Engraving & Printing, số lượng đã in ra như sau:
5c: 23.520.000 tờ, 10c: 23.520.000 tờ, 25c: 13.440.000 tờ, 50c: 10.080.000 tờ.
1 dollar: 33.040.000 tờ, 5 dollars:7.200.000 tờ, 10 dollars: 4.800.000 tờ, 20 dollars: 8.000.000 tờ

USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) Series 661 SPECIMEN B 00000000 B BOOKLET (REPRODUCTION) có lề in 1 mặt + folder, 300k/bộ gồm Folder  16 tờ: 5c, 10c, 25c, 50c, 1 dollar, 5 dollars, 10 dollars, 20 dollars. (20k/tờ mua lẻ) - Giá  đã bán 26.500 US Dollars (bộ)

5.USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 1 dollar Series 661 SPECIMEN B 00000000 B có lề in 1 mặt (REPRODUCTION), 40k/ 2 tờ
* Mặt trước:
* Mặt sau:
6.USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 5
dollars Series 661 SPECIMEN B 00000000 B có lề in 1 mặt (REPRODUCTION), 40k/ 2 tờ
* Mặt trước:
* Mặt sau:

Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) Series 661 dành cho Quân dội Hoa Kỳ sử dụng tại Việt Nam Cộng Hòa từ 21/10/1968 đến 11/08/1969 (Bloc B-B, B), Nhà in: US Bureau of Engraving & Printing, số lượng đã in ra như sau:
5c: 23.520.000 tờ, 10c: 23.520.000 tờ, 25c: 13.440.000 tờ, 50c: 10.080.000 tờ.
1 dollar: 33.040.000 tờ, 5 dollars:7.200.000 tờ, 10 dollars: 4.800.000 tờ, 20 dollars: 8.000.000 tờ

USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) Series 661 SPECIMENS B 00000000 B BOOKLET (REPRODUCTION) có lề in 1 mặt + folder, 300k/bộ gồm Folder  16 tờ: 5c, 10c, 25c, 50c, 1 dollar, 5 dollars, 10 dollars, 20 dollars. (20k/tờ mua lẻ) - Giá  đã bán 26.500 US Dollars (bộ)

7.USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 10 dollars Series 661 SPECIMEN B 00000000 B có lề in 1 mặt (REPRODUCTION), 40k/ 2 tờ
* Mặt trước:
* Mặt sau:
8.USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 20
dollars Series 661 SPECIMEN B 00000000 B có lề in 1 mặt (REPRODUCTION), 40k/ 2 tờ
* Mặt trước:
* Mặt sau:

Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) Series 661 dành cho Quân dội Hoa Kỳ sử dụng tại Việt Nam Cộng Hòa từ 21/10/1968 đến 11/08/1969 (Bloc B-B, B), Nhà in: US Bureau of Engraving & Printing, số lượng đã in ra như sau:
5c: 23.520.000 tờ, 10c: 23.520.000 tờ, 25c: 13.440.000 tờ, 50c: 10.080.000 tờ.
1 dollar: 33.040.000 tờ, 5 dollars:7.200.000 tờ, 10 dollars: 4.800.000 tờ, 20 dollars: 8.000.000 tờ

USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 10 dollars Series 661 PROOF in 1 mặt có lề (REPRODUCTION), 40k/ 2 tờ
* Mặt trước:
* Mặt sau:
USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 20
dollars Series 661 PROOF in 1 mặt có lề (REPRODUCTION), 40k/ 2 tờ
* Mặt trước:
* Mặt sau:

Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) Series 661 dành cho Quân dội Hoa Kỳ sử dụng tại Việt Nam Cộng Hòa từ 21/10/1968 đến 11/08/1969 (Bloc B-B, B), Nhà in: US Bureau of Engraving & Printing, số lượng đã in ra như sau:
5c: 23.520.000 tờ, 10c: 23.520.000 tờ, 25c: 13.440.000 tờ, 50c: 10.080.000 tờ.
1 dollar: 33.040.000 tờ, 5 dollars:7.200.000 tờ, 10 dollars: 4.800.000 tờ, 20 dollars: 8.000.000 tờ

USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) Series 661 REPLACEMENTS B XXXXXXXX (REPRODUCTION), 140k/bộ gồm 8 tờ: 5c, 10c, 25c, 50c, 1 dollar, 5 dollars, 10  dollars, 20 dollars (20k/tờ mua lẻ)

1.USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 5c Series 661 REPLACEMENT B 10333333 (REPRODUCTION), 20k/tờ
2.USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 10c Series 661 REPLACEMENT B 00240096 (REPRODUCTION), 20k/tờ
3.USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 25c Series 661 REPLACEMENT B 13326868 (REPRODUCTION), 20k/tờ
4.USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 50c Series 661 REPLACEMENT B 07022070 (REPRODUCTION), 20k/tờ

Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) Series 661 dành cho Quân dội Hoa Kỳ sử dụng tại Việt Nam Cộng Hòa từ 21/10/1968 đến 11/08/1969 (Bloc B-B, B), Nhà in: US Bureau of Engraving & Printing, số lượng đã in ra như sau:
5c: 23.520.000 tờ, 10c: 23.520.000 tờ, 25c: 13.440.000 tờ, 50c: 10.080.000 tờ.
1 dollar: 33.040.000 tờ, 5 dollars:7.200.000 tờ, 10 dollars: 4.800.000 tờ, 20 dollars: 8.000.000 tờ

USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) Series 661 REPLACEMENTS B XXXXXXXX (REPRODUCTION), 140k/bộ gồm 8 tờ: 5c, 10c, 25c, 50c, 1 dollar, 5 dollars, 10  dollars, 20 dollars (20k/tờ mua lẻ)

5.USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 1 dollar Series 661 REPLACEMENT B 29373249 (REPRODUCTION), 20k/tờ
6.USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 5 dollars Series 661 REPLACEMENT B 00381065 (REPRODUCTION), 20k/tờ
7.USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 10 dollars Series 661 REPLACEMENT B 00624444 (REPRODUCTION), 20k/tờ
8.USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 20 dollars Series 661 REPLACEMENT B 00303303 (REPRODUCTION), 20k/tờ

Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) Series 681 dành cho Quân dội Hoa Kỳ sử dụng tại Việt Nam Cộng Hòa từ 11/08/1969 đến 07/10/1970 (Bloc C-C, C), Nhà in: US Bureau of Engraving & Printing, số lượng đã in ra như sau:
5c: 14.112.000 tờ, 10c: 14.112.000 tờ, 25c: 8.736.000 tờ, 50c: 6.720.000 tờ.
1 dollar: 22.400.000 tờ, 5 dollars:4.800.000 tờ, 10 dollars: 3.200.000 tờ, 20 dollars: 6.400.000 tờ

USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) Series 681 SPECIMENS C 00000000 C (REPRODUCTION), 140k/bộ gồm 8 tờ: 5c, 10c, 25c, 50c, 1 dollar, 5 dollars, 10 dollars, 20 dollars (20k/tờ mua lẻ) Giá đã bán 7.050 US Dollars / bộ

1.USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 5c Series 681 SPECIMEN C 00000000 C (REPRODUCTION), 20k/tờ
2.USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 10c Series 681 SPECIMEN C 00000000 C (REPRODUCTION), 20k/tờ
3.USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 25c Series 681 SPECIMEN C 00000000 C (REPRODUCTION), 20k/tờ
4.USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 50c Series 681 SPECIMEN C 00000000 C (REPRODUCTION), 20k/tờ

Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) Series 681 dành cho Quân dội Hoa Kỳ sử dụng tại Việt Nam Cộng Hòa từ 11/08/1969 đến 07/10/1970 (Bloc C-C, C), Nhà in: US Bureau of Engraving & Printing, số lượng đã in ra như sau:
5c: 14.112.000 tờ, 10c: 14.112.000 tờ, 25c: 8.736.000 tờ, 50c: 6.720.000 tờ.
1 dollar: 22.400.000 tờ, 5 dollars:4.800.000 tờ, 10 dollars: 3.200.000 tờ, 20 dollars: 6.400.000 tờ

USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) Series 681 SPECIMENS C 00000000 C (REPRODUCTION), 140k/bộ gồm 8 tờ: 5c, 10c, 25c, 50c, 1 dollar, 5 dollars, 10 dollars, 20 dollars (20k/tờ mua lẻ) Giá đã bán 7.050 US Dollars (bộ 8 tờ)

5.USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 1 dollar Series 681 SPECIMEN C 00000000 C (REPRODUCTION), 20k/tờ
6.USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 5 dollars Series 681 SPECIMEN C 00000000 C (REPRODUCTION), 20k/tờ

7.USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 10 dollars Series 681 SPECIMEN C 00000000 C (REPRODUCTION), 20k/tờ
8.USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 20 dollars Series 681 SPECIMEN C 00000000 C (REPRODUCTION), 20k/tờ
Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) Series 681 dành cho Quân dội Hoa Kỳ sử dụng tại Việt Nam Cộng Hòa từ 11/08/1969 đến 07/10/1970 (Bloc C-C, C), Nhà in: US Bureau of Engraving & Printing, số lượng đã in ra như sau:
5c: 14.112.000 tờ, 10c: 14.112.000 tờ, 25c: 8.736.000 tờ, 50c: 6.720.000 tờ.
1 dollar: 22.400.000 tờ, 5 dollars:4.800.000 tờ, 10 dollars: 3.200.000 tờ, 20 dollars: 6.400.000 tờ

USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) Series 681 SPECIMENS C 00000000 C 2 tờ UNCUT (REPRODUCTION), 300k/bộ gồm 8 tờ: 5c, 10c, 25c, 50c, 1 dollar, 5 dollars, 10 dollars, 20 dollars (40k/tờ mua lẻ) Giá đã bán 8.700 US Dollars (bộ 8 tờ)

1.USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 5c Series 681 SPECIMEN C 00000000 C 2 tờ UNCUT (REPRODUCTION), 40k/tờ
2.USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 10c Series 681 SPECIMEN C 00000000 C 2 tờ UNCUT (REPRODUCTION), 40k/tờ
3.USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 25c Series 681 SPECIMEN C 00000000 C 2 tờ UNCUT (REPRODUCTION), 40k/tờ
4.USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 50c Series 681 SPECIMEN C 00000000 C 2 tờ UNCUT (REPRODUCTION), 40k/tờ

Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) Series 681 dành cho Quân dội Hoa Kỳ sử dụng tại Việt Nam Cộng Hòa từ 11/08/1969 đến 07/10/1970 (Bloc C-C, C), Nhà in: US Bureau of Engraving & Printing, số lượng đã in ra như sau:
5c: 14.112.000 tờ, 10c: 14.112.000 tò, 25c: 8.736.000 tờ, 50c: 6.720.000 tờ.
1 Dollar: 22.400.000 tờ, 5 Dollars:4.800.000 tờ, 10 Dollars: 3.200.000 tờ, 20 Dollars: 6.400.000 tờ

USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) Series 681 SPECIMENS C 00000000 C 2 tờ UNCUT (REPRODUCTION), 300k/bộ gồm 8 tờ: 5c, 10c, 25c, 50c, 1, 5, 10, 20 (40k/tờ mua lẻ) Giá đã bán 8.700 US Dollars

5.USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 1 Dollar Series 681 SPECIMEN C 00000000 C 2 tờ UNCUT (REPRODUCTION), 40k/tờ
6.USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 5 Dollars Series 681 SPECIMEN C 00000000 C 2 tờ UNCUT (REPRODUCTION), 40k/tờ
7.USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 10 Dollars Series 681 SPECIMEN C 00000000 C 2 tờ UNCUT (REPRODUCTION), 40k/tờ
8.USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 20 Dollars Series 681 SPECIMEN C 00000000 C 2 tờ UNCUT (REPRODUCTION), 40k/tờ

Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) Series 681 dành cho Quân dội Hoa Kỳ sử dụng tại Việt Nam Cộng Hòa từ 11/08/1969 đến 07/10/1970 (Bloc C-C, C), Nhà in: US Bureau of Engraving & Printing, số lượng đã in ra như sau:
5c: 14.112.000 tờ, 10c: 14.112.000 tờ, 25c: 8.736.000 tờ, 50c: 6.720.000 tờ.
1 dollar: 22.400.000 tờ, 5 dollars: 4.800.000 tờ, 10 dollars: 3.200.000 tờ, 20 dollars: 6.400.000 tờ

USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) Series 681 REPLACEMENTS C XXXXXXXX  (REPRODUCTION), 140k/bộ gồm 8 tờ: 5c, 10c, 25c, 50c, 1 dollar, 5 dollars, 10 dollars, 20 dollars (20k/tờ mua lẻ)

1.USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 5c Series 681 REPLACEMENT C 08766780  (REPRODUCTION), 20k/tờ
2.USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 10c Series 681 REPLACEMENT C 08969696  (REPRODUCTION), 20k/tờ
3.USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 25c Series 681 REPLACEMENT C 00240424  (REPRODUCTION), 20k/tờ
4.USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 50c Series 681 REPLACEMENT C 000072051  (REPRODUCTION), 20k/tờ

Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) Series 681 dành cho Quân dội Hoa Kỳ sử dụng tại Việt Nam Cộng Hòa từ 11/08/1969 đến 07/10/1970 (Bloc C-C, C), Nhà in: US Bureau of Engraving & Printing, số lượng đã in ra như sau:
5c: 14.112.000 tờ, 10c: 14.112.000 tờ, 25c: 8.736.000 tờ, 50c: 6.720.000 tờ.
1 dollar: 22.400.000 tờ, 5 dollars: 4.800.000 tờ, 10 dollars: 3.200.000 tờ, 20 dollars: 6.400.000 tờ

USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) Series 681 REPLACEMENTS C XXXXXXXX  (REPRODUCTION), 140k/bộ gồm 8 tờ: 5c, 10c, 25c, 50c, 1 dollar, 5 dollars, 10 dollars, 20 dollars (20k/tờ mua lẻ)

5.USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 1 dollar Series 681 REPLACEMENT C 14371909  (REPRODUCTION), 20k/tờ
6.USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 5 dollars Series 681 REPLACEMENT C 04788057  (REPRODUCTION), 20k/tờ
7.USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 10 dollars Series 681 REPLACEMENT C 00005678  (REPRODUCTION), 20k/tờ
8.USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 20 dollars Series 681 REPLACEMENT C 22445566  (REPRODUCTION), 20k/tờ

Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) Series 691 được in năm 1967 chuẩn bị cho Hoa Kỳ sử dụng tại Đại Hàn Dân Quốc để thay thế series 651 do BEP kiểm tra thấy không thích hợp cho lưu hành và quyết định thu hồi để tiêu hủy nên series này không được phát hành. Tổng cộng có khoảng 18.304.000 tờ tiền đã được in,trị giá 188.240.000 dollars
Bộ MPC 691 sẽ đăng dưới đây là bộ SPECIMEN gồm 1 dollar, 5 dollar, 10 dollars, 20 dollars.(Bloc D-D, D), Nhà in: US Bureau of Engraving & Printing, số lượng đã in ra như sau:
1 dollar: 13.440.000 tờ, 5 dollars:3.200.000 tờ, 10 dollars: 3.200.000 tờ, 20 dollars: 4.000.000 tờ (chưa có thông tin 5c, 10c, 25c, 50c)



USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) Series 691 SPECIMENS D 00000000 D  (REPRODUCTION), gồm 4 tờ: 1dollar, 5 dollars, 10 dollars, 20 dollars. Giá đã bán 7.050 US Dollars (4 tờ)

1 .USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 1 dollar Series 691 SPECIMEN D 00000000 D  (REPRODUCTION), 20k/tờ
2. USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 5 dollars Series 691 SPECIMEN D 00000000 D  (REPRODUCTION), 20k/tờ

3. USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 10 dollars Series 691 SPECIMEN D 00000000 D  (REPRODUCTION), 20k/tờ
4. USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 20 dollars Series 691 SPECIMEN D 00000000 D  (REPRODUCTION), 20k/tờ

Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) Series 691 được in năm 1967 chuẩn bị cho Hoa Kỳ sử dụng tại Đại Hàn Dân Quốc để thay thế series 651 do BEP kiểm tra thấy không thích hợp cho lưu hành và quyết định thu hồi để tiêu hủy nên series này không được phát hành. Tổng cộng có khoảng 18.304.000 tờ tiền đã được in,trị giá 188.240.000 dollars
Bộ MPC 691 gồm 1 dollar, 5 dollar, 10 dollars, 20 dollars.(Bloc D-D, D), Nhà in: US Bureau of Engraving & Printing, số lượng đã in ra như sau:
1 dollar: 13.440.000 tờ, 5 dollars:3.200.000 tờ, 10 dollars: 3.200.000 tờ, 20 dollars: 4.000.000 tờ (chưa có thông tin 5c, 10c, 25c, 50c)



USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) Series 691 REPLACEMENTS D XXXXXXXX  (REPRODUCTION), gồm 4 tờ: 1dollar, 5 dollars, 10 dollars, 20 dollars.

1 .USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 1 dollar Series 691 REPLACEMENT D 00368888  (REPRODUCTION), 20k/tờ
2 .USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 5 dollars Series 691 REPLACEMENT D 00000009 (REPRODUCTION), 20k/tờ
3 .USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 10 dollars Series 691 REPLACEMENT D 027888888  (REPRODUCTION), 20k/tờ
4 .USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 20 dollars Series 691 REPLACEMENT D 04722222  (REPRODUCTION), 20k/tờ

Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) Series 692 (E-E) dành cho Quân dội Hoa Kỳ sử dụng tại Việt Nam Cộng Hòa từ 07/10/1970 đến 01/06/1971 thu hồi 5c, 10c, 25c, 50c, ngày 15/03/1973 thu hồi 1 dollar, 5 dollars, 10 dollars, 20 dollars. Nhà in: US Bureau of Engraving & Printing, (bloc E - E, E) số lượng đã in ra như sau:
5c: 14.112.000 tờ, 10c: 14.112.000 tờ, 25c: 8.736.000 tờ, 50c: 6.720.000 tờ.
1 dollars: 22.400.000 tờ, 5 dollars:3.200.000 tờ, 10 dollars: 3.200.000 tờ, 20 dollars: 4.000.000 tờ
USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) Series 692 SPECIMENS E 00000000 E (REPRODUCTION), 140k/bộ gồm 8 tờ: 5c, 10c, 25c, 50c, 1 dollar, 5 dollars, 10 dollars, 20 dollars, (20k mua lẻ). Giá đã bán 8.812 US dollars (bộ 8 tờ)

1. USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 5c Series 692 SPECIMEN E 00000000 E (REPRODUCTION), 20k/tờ
2. USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 10c Series 692 SPECIMEN E 00000000 E (REPRODUCTION), 20k/tờ
3. USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 25c Series 692 SPECIMEN E 00000000 E (REPRODUCTION), 20k/tờ

4. USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 50c Series 692 SPECIMEN E 00000000 E (REPRODUCTION), 20k/tờ

Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) Series 692 (E-E) dành cho Quân dội Hoa Kỳ sử dụng tại Việt Nam Cộng Hòa từ 07/10/1970 đến 01/06/1971 thu hồi 5c, 10c, 25c, 50c, ngày 15/03/1973 thu hồi 1 dollar, 5 dollars, 10 dollars, 20 dollars. Nhà in: US Bureau of Engraving & Printing, (bloc E - E, E) số lượng đã in ra như sau:
5c: 14.112.000 tờ, 10c: 14.112.000 tờ, 25c: 8.736.000 tờ, 50c: 6.720.000 tờ.
1 dollars: 22.400.000 tờ, 5 dollars:3.200.000 tờ, 10 dollars: 3.200.000 tờ, 20 dollars: 4.000.000 tờ
USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) Series 692 SPECIMENS E 00000000 E (REPRODUCTION), 140k/bộ gồm 8 tờ: 5c, 10c, 25c, 50c, 1 dollar, 5 dollars, 10 dollars, 20 dollars, (20k mua lẻ). Giá đã bán 8.812 US Dollars (bộ 8 tờ)

5. USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 1 dollar Series 692 SPECIMEN E 00000000 E (REPRODUCTION), 20k/tờ
6. USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 5 dollars Series 692 SPECIMEN E 00000000 E (REPRODUCTION), 20k/tờ
7. USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 10 dollars Series 692 SPECIMEN E 00000000 E (REPRODUCTION), 20k/tờ
8. USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 20 dollars Series 692 SPECIMEN E 00000000 E (REPRODUCTION), 20k/tờ



Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) Series 692 (E-E) dành cho Quân dội Hoa Kỳ sử dụng tại Việt Nam Cộng Hòa từ 07/10/1970 đến 01/06/1971 thu hồi 5c, 10c, 25c, 50c, ngày 15/03/1973 thu hồi 1 dollar, 5 dollars, 10 dollars, 20 dollars. Nhà in: US Bureau of Engraving & Printing, (bloc E - E, E) số lượng đã in ra như sau:
5c: 14.112.000 tờ, 10c: 14.112.000 tờ, 25c: 8.736.000 tờ, 50c: 6.720.000 tờ.
1 dollars: 22.400.000 tờ, 5 dollars:3.200.000 tờ, 10 dollars: 3.200.000 tờ, 20 dollars: 4.000.000 tờ

USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) Series 692 SPECIMENS BOOKLET (REPRODUCTION) có lề in 1 mặt + folder, 300k/bộ gồm Folder  16 tờ: 5c, 10c, 25c, 50c, 1 dollar, 5 dollars, 10 dollars, 20 dollars. (20k/tờ mua lẻ) - Giá  đã bán 9.200 US Dollars / bộ

0. FOLDER SPECIMENS MILITARY PAYMENT CERTFICATE SERIES 692 (REPRODUCTION), 20k/cái
1.USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 5c Series 692 SPECIMEN E 00000000 E
có lề in 1 mặt (REPRODUCTION), 40k/ 2 tờ
* Mặt trước:
* Mặt sau:
2.USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 10c Series 692 SPECIMEN E 00000000 E
có lề in 1 mặt (REPRODUCTION), 40k/ 2 tờ
* Mặt trước:
* Mặt sau:

Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) Series 692 (E-E) dành cho Quân dội Hoa Kỳ sử dụng tại Việt Nam Cộng Hòa từ 07/10/1970 đến 01/06/1971 thu hồi 5c, 10c, 25c, 50c, ngày 15/03/1973 thu hồi 1 dollar, 5 dollars, 10 dollars, 20 dollars. Nhà in: US Bureau of Engraving & Printing, (bloc E - E, E) số lượng đã in ra như sau:
5c: 14.112.000 tờ, 10c: 14.112.000 tờ, 25c: 8.736.000 tờ, 50c: 6.720.000 tờ.
1 dollars: 22.400.000 tờ, 5 dollars:3.200.000 tờ, 10 dollars: 3.200.000 tờ, 20 dollars: 4.000.000 tờ

USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) Series 692 SPECIMENS BOOKLET (REPRODUCTION) có lề in 1 mặt + folder, 300k/bộ gồm Folder  16 tờ: 5c, 10c, 25c, 50c, 1 dollar, 5 dollars, 10 dollars, 20 dollars. (20k/tờ mua lẻ) - Giá  đã bán 9.200 US Dollars / bộ

3.USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 25c Series 692 SPECIMEN E 00000000 E có lề in 1 mặt (REPRODUCTION), 40k/ 2 tờ
* Mặt trước:
* Mặt sau:
4.USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 50c Series 692 SPECIMEN E 00000000 E
có lề in 1 mặt (REPRODUCTION), 40k/ 2 tờ
* Mặt trước:
* Mặt sau:

Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) Series 692 (E-E) dành cho Quân dội Hoa Kỳ sử dụng tại Việt Nam Cộng Hòa từ 07/10/1970 đến 01/06/1971 thu hồi 5c, 10c, 25c, 50c, ngày 15/03/1973 thu hồi 1 dollar, 5 dollars, 10 dollars, 20 dollars. Nhà in: US Bureau of Engraving & Printing, (bloc E - E, E) số lượng đã in ra như sau:
5c: 14.112.000 tờ, 10c: 14.112.000 tờ, 25c: 8.736.000 tờ, 50c: 6.720.000 tờ.
1 dollars: 22.400.000 tờ, 5 dollars:3.200.000 tờ, 10 dollars: 3.200.000 tờ, 20 dollars: 4.000.000 tờ

USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) Series 692 SPECIMENS BOOKLET (REPRODUCTION) có lề in 1 mặt + folder, 300k/bộ gồm Folder  16 tờ: 5c, 10c, 25c, 50c, 1 dollar, 5 dollars, 10 dollars, 20 dollars. (20k/tờ mua lẻ) - Giá  đã bán 9.200 US Dollars / bộ

5.USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 1 dollar Series 692 SPECIMEN E 00000000 E có lề in 1 mặt (REPRODUCTION), 40k/ 2 tờ
* Mặt trước:
* Mặt sau:
6.USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 5
dollars Series 692 SPECIMEN E 00000000 E có lề in 1 mặt (REPRODUCTION), 40k/ 2 tờ
* Mặt trước:
* Mặt sau:
Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) Series 692 (E-E) dành cho Quân dội Hoa Kỳ sử dụng tại Việt Nam Cộng Hòa từ 07/10/1970 đến 01/06/1971 thu hồi 5c, 10c, 25c, 50c, ngày 15/03/1973 thu hồi 1 dollar, 5 dollars, 10 dollars, 20 dollars. Nhà in: US Bureau of Engraving & Printing, (bloc E - E, E) số lượng đã in ra như sau:
5c: 14.112.000 tờ, 10c: 14.112.000 tờ, 25c: 8.736.000 tờ, 50c: 6.720.000 tờ.
1 dollars: 22.400.000 tờ, 5 dollars:3.200.000 tờ, 10 dollars: 3.200.000 tờ, 20 dollars: 4.000.000 tờ

USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) Series 692 SPECIMENS BOOKLET (REPRODUCTION) có lề in 1 mặt + folder, 300k/bộ gồm Folder  16 tờ: 5c, 10c, 25c, 50c, 1 dollar, 5 dollars, 10 dollars, 20 dollars. (20k/tờ mua lẻ) - Giá  đã bán 9.200 US Dollars / bộ

7.USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 10 dollars Series 692 SPECIMEN E 00000000 E có lề in 1 mặt (REPRODUCTION), 40k/ 2 tờ
* Mặt trước:
* Mặt sau:
8.USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 20
dollars Series 692 SPECIMEN E 00000000 E có lề in 1 mặt (REPRODUCTION), 40k/ 2 tờ
* Mặt trước:
* Mặt sau:

Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) Series 692 (E-E) dành cho Quân dội Hoa Kỳ sử dụng tại Việt Nam Cộng Hòa từ 07/10/1970 đến 01/06/1971 thu hồi 5c, 10c, 25c, 50c, ngày 15/03/1973 thu hồi 1 dollar, 5 dollars, 10 dollars, 20 dollars. Nhà in: US Bureau of Engraving & Printing, (bloc E - E, E) số lượng đã in ra như sau:
5c: 14.112.000 tờ, 10c: 14.112.000 tờ, 25c: 8.736.000 tờ, 50c: 6.720.000 tờ.
1 dollars: 22.400.000 tờ, 5 dollars:3.200.000 tờ, 10 dollars: 3.200.000 tờ, 20 dollars: 4.000.000 tờ

USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) Series 692 REPLACEMENTS E XXXXXXXX (REPRODUCTION), 140k/bộ gồm 8 tờ: 5c, 10c, 25c, 50c, 1 dollar, 5 dollars, 10 dollars, 20 dollars, (20k mua lẻ).

1. USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 5c Series 692 REPLACEMENT E 12038666 (REPRODUCTION), 20k/tờ
2. USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 10c Series 692 REPLACEMENT E 00088888 (REPRODUCTION), 20k/tờ
3. USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 25c Series 692 REPLACEMENT E 05944444 (REPRODUCTION), 20k/tờ
4. USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 50c Series 692 REPLACEMENT E 03300330 (REPRODUCTION), 20k/tờ

Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) Series 692 (E-E) dành cho Quân dội Hoa Kỳ sử dụng tại Việt Nam Cộng Hòa từ 07/10/1970 đến 01/06/1971 thu hồi 5c, 10c, 25c, 50c, ngày 15/03/1973 thu hồi 1 dollar, 5 dollars, 10 dollars, 20 dollars. Nhà in: US Bureau of Engraving & Printing, (bloc E - E, E) số lượng đã in ra như sau:
5c: 14.112.000 tờ, 10c: 14.112.000 tờ, 25c: 8.736.000 tờ, 50c: 6.720.000 tờ.
1 dollars: 22.400.000 tờ, 5 dollars:3.200.000 tờ, 10 dollars: 3.200.000 tờ, 20 dollars: 4.000.000 tờ

USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) Series 692 REPLACEMENTS E XXXXXXXX (REPRODUCTION), 140k/bộ gồm 8 tờ: 5c, 10c, 25c, 50c, 1 dollar, 5 dollars, 10 dollars, 20 dollars, (20k mua lẻ).

5. USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 1 dollar Series 692 REPLACEMENT E 17700177 (REPRODUCTION), 20k/tờ
6. USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 5 dollars Series 692 REPLACEMENT E 00112201 (REPRODUCTION), 20k/tờ
7. USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 10 dollars Series 692 REPLACEMENT E 00888888 (REPRODUCTION), 20k/tờ
8. USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 20 dollars Series 692 REPLACEMENT E 05055050 (REPRODUCTION), 20k/tờ

Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) Series 692 (E-E) dành cho Quân dội Hoa Kỳ sử dụng tại Việt Nam Cộng Hòa từ 07/10/1970 đến 01/06/1971 thu hồi 5c, 10c, 25c, 50c, ngày 15/03/1973 thu hồi 1 dollar, 5 dollars, 10 dollars, 20 dollars. Nhà in: US Bureau of Engraving & Printing, (bloc E - E, E) số lượng đã in ra như sau:
5c: 14.112.000 tờ, 10c: 14.112.000 tờ, 25c: 8.736.000 tờ, 50c: 6.720.000 tờ.
1 dollars: 22.400.000 tờ, 5 dollars:3.200.000 tờ, 10 dollars: 3.200.000 tờ, 20 dollars: 4.000.000 tờ

USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 1 Series 692 PROOF (REPRODUCTION), 20k/tờ

Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) Series 701 được in năm 1970 chuẩn bị cho Hoa Kỳ sử dụng tại Việt Nam để thay thế series 692, tuy nhiên thi hành Hiệp Dịnh Ba Lê 27/01/1973 QĐ Hoa Kỳ rút khỏi nên bộ MPC 701 không bao giờ được phát hành nữa. Năm 1999 tất cả được tiêu hủy và có một số bị thất thoát ra ngoài. Trên thị trường thường mua bán các tờ lưu hành mệnh giá 1 dollar, 5 dollars, 10 dollars, 20 dollars, riêng các tờ 5c, 10c, 25c, 50c hầu như chưa thấy loại lưu hành, sau này chỉ có loại SPECIMEN, PROOF được bán ra thị trường.Nhà in: US Bureau of Engraving & Printing, (bloc F - F, F) số lượng đã in ra như sau:
1 dollar: 13.440.000 tờ, 5 dollars:3.200.000 tờ, 10 dollars: 3.200.000 tờ, 20 dollars: 12.800.000 tờ
Bộ MPC 701 sẽ đăng dưới đây là bộ SPECIMEN có đầy đủ 8 tờ các mệnh giá 5c, 10c, 25c,1 dollar, 5 dollars, 10 dollars, 20 dollars dành cho các bác nào cần làm tư liệu. Giá đã bán 20.000 US Dollars




USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) Series 701 SPECIMENS F 00000000 F (REPRODUCTION), 140k/bộ gồm 8 tờ: 5c, 10c, 25c, 50c, 1 dollar, 5 dollars, 10 dollars, 20 dollars. (20k/tờ mua lẻ)

1. USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 5c Series 701  SPECIMEN F00000000 F (REPRODUCTION), 20k/tờ
2. USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 10c Series 701 SPECIMEN F00000000 F (REPRODUCTION), 20k/tờ
3. USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 25c Series 701 SPECIMEN F 00000000 F (REPRODUCTION), 20k/tờ
4. USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 50c Series 701 SPECIMEN F 00000000 F (REPRODUCTION), 20k/tờ
Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) Series 701 được in năm 1970 chuẩn bị cho Hoa Kỳ sử dụng tại Việt Nam để thay thế series 692, tuy nhiên thi hành Hiệp Dịnh Ba Lê 27/01/1973 QĐ Hoa Kỳ rút khỏi nên bộ MPC 701 không bao giờ được phát hành nữa. Năm 1999 tất cả được tiêu hủy và có một số bị thất thoát ra ngoài. Trên thị trường thường mua bán các tờ lưu hành mệnh giá 1 dollar, 5 dollars, 10 dollars, 20 dollars, riêng các tờ 5c, 10c, 25c, 50c hầu như chưa thấy loại lưu hành, sau này chỉ có loại SPECIMEN, PROOF được bán ra thị trường.Nhà in: US Bureau of Engraving & Printing, (bloc F - F, F) số lượng đã in ra như sau:
1 dollar: 13.440.000 tờ, 5 dollars: 3.200.000 tờ, 10 dollars: 3.200.000 tờ, 20 dollars: 12.800.000 tờ
Bộ MPC 701 sẽ đăng dưới đây là bộ SPECIMEN có đầy đủ 8 tờ các mệnh giá 5c, 10c, 25c,1 dollar, 5 dollars, 10 dollars, 20 dollars dành cho các bác nào cần làm tư liệu. Giá đã bán 20.000 US Dollars




USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) Series 701 SPECIMENS F 00000000 F (REPRODUCTION), 140k/bộ gồm 8 tờ: 5c, 10c, 25c, 50c, 1 dollar, 5 dollars, 10 dollars, 20 dollars. (20k/tờ mua lẻ)

5. USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 1 dollar Series 701  SPECIMEN F00000000 F (REPRODUCTION), 20k/tờ
6. USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 5 dollars Series 701  SPECIMEN F00000000 F (REPRODUCTION), 20k/tờ
7. USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 10 dollars Series 701  SPECIMEN F00000000 F (REPRODUCTION), 20k/tờ
8. USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 20 dollars Series 701  SPECIMEN F00000000 F (REPRODUCTION), 20k/tờ

Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 5c Series 701  PROOF (REPRODUCTION), 20k/tờ

Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) Series 701 được in năm 1970 chuẩn bị cho Hoa Kỳ sử dụng tại Việt Nam để thay thế series 692, tuy nhiên thi hành Hiệp Dịnh Ba Lê 27/01/1973 QĐ Hoa Kỳ rút khỏi nên bộ MPC 701 không bao giờ được phát hành nữa. Năm 1999 tất cả được tiêu hủy và có một số bị thất thoát ra ngoài. Trên thị trường thường mua bán các tờ lưu hành mệnh giá 1 dollar, 5 dollars, 10 dollars, 20 dollars, riêng các tờ 5c, 10c, 25c, 50c hầu như chưa thấy loại lưu hành, sau này chỉ có loại SPECIMEN, PROOF được bán ra thị trường.Nhà in: US Bureau of Engraving & Printing, (bloc F - F, F) số lượng đã in ra như sau:
1 dollar: 13.440.000 tờ, 5 dollars: 3.200.000 tờ, 10 dollars: 3.200.000 tờ, 20 dollars: 12.800.000 tờ

Bộ MPC 701 sẽ đăng dưới đây là bộ SPECIMEN 4 TỜ  UNCUT có đầy đủ 8 tờ các mệnh giá 5c, 10c, 25c, 1 dollar, 5 dollars, 10 dollars, 20 dollars dành cho các bác nào cần làm tư liệu. Giá đã bán 70.000 US Dollars




USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) Series 701 SPECIMENS 4 TỜ  UNCUT F 00000000 F (REPRODUCTION), 590k/bộ gồm folder + 8 tờ: 5c, 10c, 25c, 50c, 1 dollar, 5 dollars, 10 dollars, 20 dollars. (80k/tờ mua lẻ)

0. FOLDER USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) Series 701 SPECIMENS, 40k
1. USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 5c Series 701  SPECIMEN 4 TỜ  UNCUT F00000000 F (REPRODUCTION), 80k/tờ
2. USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 10c Series 701  SPECIMEN 4 TỜ  UNCUT F00000000 F (REPRODUCTION), 80k/tờ
3. USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 25c Series 701  SPECIMEN 4 TỜ  UNCUT F00000000 F (REPRODUCTION), 80k/tờ
4. USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 50c Series 701  SPECIMEN 4 TỜ  UNCUT F00000000 F (REPRODUCTION), 80k/tờ



Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) Series 701 được in năm 1970 chuẩn bị cho Hoa Kỳ sử dụng tại Việt Nam để thay thế series 692, tuy nhiên thi hành Hiệp Dịnh Ba Lê 27/01/1973 QĐ Hoa Kỳ rút khỏi nên bộ MPC 701 không bao giờ được phát hành nữa. Năm 1999 tất cả được tiêu hủy và có một số bị thất thoát ra ngoài. Trên thị trường thường mua bán các tờ lưu hành mệnh giá 1, 5, 10, 20, riêng các tờ 5c, 10c, 25c, 50c hầu như chưa thấy loại lưu hành, sau này chỉ có loại SPECIMEN, PROOF được bán ra thị trường.Nhà in: US Bureau of Engraving & Printing, (bloc F - F, F) số lượng đã in ra như sau:
1 Dollar: 13.440.000 tờ, 5 Dollars:3.200.000 tờ, 10 Dollars: 3.200.000 tờ, 20 Dollars: 12.800.000 tờ
Bộ MPC 701 sẽ đăng dưới đây là bộ SPECIMEN 4 TỜ  UNCUT có đầy đủ 8 tờ các mệnh giá 5c, 10c, 25c,1, 5, 10, 20 (giá giao dịch 20.000) dành cho các bác nào cần làm tư liệu. Giá đã bán 70.000 US Dollars




USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) Series 701 SPECIMENS 4 TỜ  UNCUT F 00000000 F (REPRODUCTION), 590k/bộ gồm folder + 8 tờ: 5c, 10c, 25c, 50c, 1 Dollar, 5 Dollars, 10 Dollars, 20 Dollars. (80k/tờ mua lẻ)

5. USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 1 Dollar Series 701  SPECIMEN 4 TỜ  UNCUT F00000000 F (REPRODUCTION), 80k/t
6. USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 5 Dollars Series 701  SPECIMEN 4 TỜ  UNCUT F00000000 F (REPRODUCTION), 80k/tờ
7. USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 10 Dollars Series 701  SPECIMEN 4 TỜ  UNCUT F00000000 F (REPRODUCTION), 80k/tờ
8. USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 20 Dollars Series 701  SPECIMEN 4 TỜ  UNCUT F00000000 F (REPRODUCTION), 80k/tờ

Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 5c Series 701  PROOF 4 TỜ UNCUT (REPRODUCTION), 80k/tờ


Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) Series 701 được in năm 1970 chuẩn bị cho Hoa Kỳ sử dụng tại Việt Nam để thay thế series 692, tuy nhiên thi hành Hiệp Dịnh Ba Lê 27/01/1973 QĐ Hoa Kỳ rút khỏi nên bộ MPC 701 không bao giờ được phát hành nữa. Năm 1999 tất cả được tiêu hủy và có một số bị thất thoát ra ngoài. Trên thị trường thường mua bán các tờ lưu hành mệnh giá 1 dollar, 5 dollars, 10 dollars, 20 dollars, riêng các tờ 5c, 10c, 25c, 50c hầu như chưa thấy loại lưu hành, sau này chỉ có loại SPECIMEN, PROOF được bán ra thị trường.Nhà in: US Bureau of Engraving & Printing, (bloc F - F, F) số lượng đã in ra như sau:
1 dollar: 13.440.000 tờ, 5 dollars: 3.200.000 tờ, 10 dollars: 3.200.000 tờ, 20 dollars: 12.800.000 tờ




USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) Series 701 REPLACEMENTS F XXXXXXXX (REPRODUCTION), 70k/bộ gồm 4 tờ: 1 dollar, 5 dollars, 10 dollars, 20 dollars. (20k/tờ mua lẻ)

1. USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 1 dollar Series 701  REPLACEMENT F 10353535  (REPRODUCTION), 20k/tờ
2. USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 5 dollars Series 701  REPLACEMENT F 02722221  (REPRODUCTION), 20k/tờ
3. USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 10 dollars Series 701  REPLACEMENT F 02666999 (REPRODUCTION), 20k/tờ
4. USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 20 dollars Series 701  REPLACEMENT F 67899876  (REPRODUCTION), 20k/tờ
Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) Series 701 được in năm 1970 chuẩn bị cho Hoa Kỳ sử dụng tại Việt Nam để thay thế series 692, tuy nhiên thi hành Hiệp định Ba Lê 27/01/1973 QĐ Hoa Kỳ rút khỏi nên bộ MPC 701 không bao giờ được phát hành nữa. Năm 1999 tất cả được tiêu hủy và có một số bị thất thoát ra ngoài. Trên thị trường thường mua bán các tờ lưu hành mệnh giá 1 dollar, 5 dollars, 10 dollars, 20 dollars, riêng các tờ 5c, 10c, 25c, 50c hầu như chưa thấy loại lưu hành, sau này chỉ có loại SPECIMEN, PROOF được bán ra thị trường.Nhà in: US Bureau of Engraving & Printing, (bloc F - F, F) số lượng đã in ra như sau:
1 dollar: 13.440.000 tờ, 5 dollars: 3.200.000 tờ, 10 dollars: 3.200.000 tờ, 20 dollars: 12.800.000 tờ



USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) Series 701 CANCELLED F XXXXXXXX F (REPRODUCTION), 70k/bộ gồm 4 tờ: 1 dollar, 5 dollars, 10 dollars, 20 dollars. (20k/tờ mua lẻ)

1. USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 1 dollar Series 701 (CANCELLED Bấm lỗ) F 06666000 F  (REPRODUCTION), 20k/tờ
2. USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 5 dollars Series 701  (CANCELLED Bấm lỗ) F 01100099 F  (REPRODUCTION), 20k/tờ
3. USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 10 dollars Series 701  (CANCELLED Bấm lỗ) F 00499696 F  (REPRODUCTION), 20k/tờ
4. USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 20 dollars Series 701  (CANCELLED Bấm lỗ) F 02465810 F  (REPRODUCTION), 20k/tờ

Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

Các tờ Dollar (US Dollars) khổ lớn của HỢP CHỦNG QUỐC CHÂU MỸ (USA) REPRODUCTION, 20k/tờ

"Grand Watermelon" Treasury Note 1000 Dollars series 1890 A11123* (REPRODUCTION), 20k. Giá đã bán 2.040.000 US Dollars (2018)
Treasury Note 1000 Dollars series 1891 B91979* (REPRODUCTION), 20k. Giá đã bán 1.500.000 US Dollars (2018)
Incredible Large Red Spiked Seal 500 Dollars Gold series 1882 C13680 (REPRODUCTION), 20k. Giá đã bán 900.000 US Dollars (2018)
Unique 1878 5000 Dollars Legal Tender Specimen Note series 1878 * * * (REPRODUCTION), 20k. Giá đã bán 504.000 US Dollars (2018)

Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

Các tờ Dollar (US Dollars) khổ lớn của HỢP CHỦNG QUỐC CHÂU MỸ (USA) REPRODUCTION, 20k/tờ

Treasury Note 1 Dollar series 1869 K6868686* (REPRODUCTION), 20k

Treasury Note 1 Dollar series 1869 V6868686* (REPRODUCTION), 20k
Treasury Note 1 Dollar series 1869 V9998888* (REPRODUCTION), 20k
1 Dollar series 1880 A00000> PROOF (REPRODUCTION), 20k

Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

Các tờ Dollar (US Dollars) khổ lớn của HỢP CHỦNG QUỐC CHÂU MỸ (USA) REPRODUCTION, 20k/tờ

Treasury Note 1 Dollar series 1896 PROOF (REPRODUCTION), 20k
Treasury Note 1 Dollar series 1896 ->9993999<- (REPRODUCTION), 20k


Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

Các tờ Dollar (US Dollars) khổ lớn của HỢP CHỦNG QUỐC CHÂU MỸ (USA) REPRODUCTION, 20k/tờ

1 Dollar Silver series 1899 PROOF B000000 (REPRODUCTION), 20k
1 Dollar Silver series 1899 ->99999999<- (REPRODUCTION), 20k
1 Dollar Silver series 1899 STAR * 55678910 B (REPRODUCTION), 20k
Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

Các tờ Dollar (US Dollars) khổ lớn của HỢP CHỦNG QUỐC CHÂU MỸ (USA) REPRODUCTION, 20k/tờ

1 Dollar Siver series 1886 B23456789 (REPRODUCTION), 20k
1 Dollar Siver series 1891 E88888888 (REPRODUCTION), 20k
1 Dollar Siver series 1817 *66666666B (REPRODUCTION), 20k
1 Dollar Siver series 1917 *99999999B (REPRODUCTION), 20k

Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

Các tờ Dollar () khổ lớn của HỢP CHỦNG QUỐC CHÂU MỸ (USA) REPRODUCTION, 20k/tờ

1 Dollar Silver series 1899 3 tờ UNCUT liến số 99999998 - 99999999 - 100000000 (REPRODUCTION), 50k
Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

Các tờ Dollar (US Dollars) khổ lớn của HỢP CHỦNG QUỐC CHÂU MỸ (USA) REPRODUCTION, 20k/tờ

National Currency 1 Dollar series 1918 Star Philadelphia C9999* (REPRODUCTION), 20k
National Currency 1 Dollar series 1918 Star J 2181918* Kansas City (REPRODUCTION), 20k
Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

Các tờ Dollar (US Dollars) khổ lớn của HỢP CHỦNG QUỐC CHÂU MỸ (USA) REPRODUCTION, 20k/tờ

2 Dollars Series 1869 Z2527252* (REPRODUCTION), 20k
2 Dollars Series 1880 A6666666* (REPRODUCTION), 20k
2 Dollars Series 1880 Z9999999 (REPRODUCTION), 20k

Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

Các tờ Dollar (US Dollars) khổ lớn của HỢP CHỦNG QUỐC CHÂU MỸ (USA) REPRODUCTION, 20k/tờ

2  Dollars SILVER Series 1896 PROOF 1 mặt (REPRODUCTION), 20k
2 Dollars  SILVER Series 1896 PROOF 2 mặt (REPRODUCTION), 20k
2 Dollars SILVER Series 1896 -> 27 <- (REPRODUCTION), 20k

Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

Các tờ Dollar (US Dollars) khổ lớn của HỢP CHỦNG QUỐC CHÂU MỸ (USA) REPRODUCTION, 20k/tờ

2 Dollars SILVER Series 1899 Star *010101B (REPRODUCTION), 20k
2 Dollars SILVER Series 1899 ERROR N99999999 (REPRODUCTION), 20k

Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

Các tờ Dollar (US Dollars) khổ lớn của HỢP CHỦNG QUỐC CHÂU MỸ (USA) REPRODUCTION, 20k/tờ

2 Dollars SILVER Series 1899 PROOF 1 mặt (REPRODUCTION), 20k
3 tờ 2 Dollars SILVER Series 1899 UNCUT K1-K2-K3 (REPRODUCTION), 60k

Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

Các tờ Dollar (US Dollars) khổ lớn của HỢP CHỦNG QUỐC CHÂU MỸ (USA) REPRODUCTION, 20k/tờ

2 Dollars Series 1875 series B B556677 (REPRODUCTION), 20k
2 Dollars Series 1875 B9886666 (REPRODUCTION), 20k
2 Dollars Series 1917 B99999A (REPRODUCTION), 20k
2 Dollars Series 1917 Star *666666B (REPRODUCTION), 20k
2 Dollars Series 1917 B22A (REPRODUCTION), 20k
Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

Các tờ Dollar (US Dollars) khổ lớn của HỢP CHỦNG QUỐC CHÂU MỸ (USA) REPRODUCTION, 20k/tờ

2 Dollars Series 1918 Star B456* (REPRODUCTION), 20k
2 Dollars Series 1918 Star B6969* (REPRODUCTION), 20k
Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

Các tờ Dollar (US Dollars) khổ lớn của HỢP CHỦNG QUỐC CHÂU MỸ (USA) REPRODUCTION, 20k/tờ

2 Dollars SILVER Series 1891 E8888 (REPRODUCTION), 20k
5 Dollars Series 1860 PROOF 000000 (REPRODUCTION), 20k

5 Dollars Series 1863 44556 (REPRODUCTION), 20k
Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

Các tờ Dollar (US Dollars) khổ lớn của HỢP CHỦNG QUỐC CHÂU MỸ (USA) REPRODUCTION, 20k/tờ

5 Dollars Series 1869 K2923292* (REPRODUCTION), 20k
5 Dollars Series 1875 A808808 (REPRODUCTION), 20k
5 Dollars Series 1878 A2345432 (REPRODUCTION), 20k

Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

Các tờ Dollar (US Dollars) khổ lớn của HỢP CHỦNG QUỐC CHÂU MỸ (USA) REPRODUCTION, 20k/tờ

5 Dollars Series 1860 South Carolina No. 412 (REPRODUCTION), 20k
5 Dollars Series 1882 B234432B (REPRODUCTION), 20k
5 Dollars SILVER Series 1886 B65666768 (REPRODUCTION), 20k

5 Dollars SILVER Series 1886 B68868668 (REPRODUCTION), 20k


Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

Các tờ Dollar (US Dollars) khổ lớn của HỢP CHỦNG QUỐC CHÂU MỸ (USA) REPRODUCTION, 20k/tờ

5 Dollars Series 1899 Tù Trưởng Da Đỏ Sioux 944449 (REPRODUCTION), 20k
5 Dollars SILVER Series 1899 Tù Trưởng Da Đỏ Sioux N88889999 (REPRODUCTION), 20k
5 Dollars SILVER Series 1899 Tù Trưởng Da Đỏ Sioux 67898 (REPRODUCTION), 20k

5 Dollars SILVER Series 1899 Tù Trưởng Da Đỏ Sioux số nhỏ B88 (REPRODUCTION), 20k

5 Dollars SILVER Series 1899 Tù Trưởng Da Đỏ Sioux Star *555555B (REPRODUCTION), 20k

5 Dollars SILVER Series 1899 Tù Trưởng Da Đỏ Sioux Star (Radar) *678876B (REPRODUCTION), 20k
Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

Các tờ Dollar (US Dollars) khổ lớn của HỢP CHỦNG QUỐC CHÂU MỸ (USA) REPRODUCTION, 20k/tờ

5 Dollars SILVER Series 1894 PROOF (REPRODUCTION), 20k
5 Dollars SILVER Series 1896 000000 PROOF (REPRODUCTION), 20k
5 Dollars SILVER Series 1896 ->96699669<- (REPRODUCTION), 20k
Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

Các tờ Dollar (US Dollars) khổ lớn của HỢP CHỦNG QUỐC CHÂU MỸ (USA) REPRODUCTION, 20k/tờ

5 Dollars SILVER Series 1891 PROOF 1 mặt (REPRODUCTION), 20k



5 Dollars SILVER Series 1895 PROOF 1 mặt (REPRODUCTION), 20k



5 Dollars SILVER Series 1895 PROOF 1 mặt (REPRODUCTION), 20k



5 Dollars SILVER Series 1897 PROOF 1 mặt (REPRODUCTION), 20k



Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

Các tờ Dollar (US Dollars) khổ lớn của HỢP CHỦNG QUỐC CHÂU MỸ (USA) REPRODUCTION, 20k/tờ

3 tờ 5 Dollars Series 1902 UNCUT (REPRODUCTION), 60k



5 Dollars Series 1907 Star *911119B (REPRODUCTION), 20k



5 Dollars Series 1914 Star I001234* (REPRODUCTION), 20k



Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

Các tờ Dollar khổ lớn của HỢP CHỦNG QUỐC CHÂU MỸ (USA) REPRODUCTION, 20k/tờ

10 Dollars Series 1861 PROOF No.00000 (REPRODUCTION), 20k



10 Dollars series 1862 No.2222 (REPRODUCTION), 20k



10 Dollars series 1863 No.5477 (REPRODUCTION), 20k



10 Dollars Series 1863 PROOF (REPRODUCTION), 20k




Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

Các tờ Dollar (US Dollars) khổ lớn của HỢP CHỦNG QUỐC CHÂU MỸ (USA) REPRODUCTION, 20k/tờ

10 Dollars Series 1869 H0234560* (REPRODUCTION), 20k



10 Dollars Series 1880 Z6996996 (REPRODUCTION), 20k



10 Dollars SILVER Series 1891 E6381098 (REPRODUCTION), 20k



Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

Các tờ Dollar (US Dollars) khổ lớn của HỢP CHỦNG QUỐC CHÂU MỸ (USA) REPRODUCTION, 20k/tờ

10 Dollars Series 1890 A4444444* (REPRODUCTION), 20k



10 Dollars Series 1891 B339933* (REPRODUCTION), 20k



Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

Các tờ Dollar (US Dollars) khổ lớn của HỢP CHỦNG QUỐC CHÂU MỸ (USA) REPRODUCTION, 20k/tờ

10 Dollars Series 1875 SPECIMEN in 1 mặt (REPRODUCTION), 20k



10 Dollars Series 1860 NEW YORK PROOF 1 mặt (REPRODUCTION), 20k



10 Dollars Series 1901 PROOF 00000 / 558058 in 1 mặt (REPRODUCTION), 20k



Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

Các tờ Dollar (US Dollars) khổ lớn của HỢP CHỦNG QUỐC CHÂU MỸ (USA) REPRODUCTION, 20k/tờ

10 Dollars Series 1901 88888 (REPRODUCTION), 20k



10 Dollars Series 1901 E999999 (REPRODUCTION), 20k



10 Dollars Series 1901 E1999991 (REPRODUCTION), 20k



Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

Các tờ Dollar (US Dollars) khổ lớn của HỢP CHỦNG QUỐC CHÂU MỸ (USA) REPRODUCTION, 20k/tờ

10 Dollars Series 1902 B878878A (REPRODUCTION), 20k



10 Dollars Series 1914 F1A kèm thư xác nhận (REPRODUCTION), 30k



Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

Các tờ Dollar (US Dollars) khổ lớn của HỢP CHỦNG QUỐC CHÂU MỸ (USA) REPRODUCTION, 20k/tờ

10 Dollars Series 1918 B141516A (REPRODUCTION), 20k



10 Dollars Gold Series 1885 Repbulic Of Hawaii No 000 (REPRODUCTION), 20k


Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

Các tờ Dollar (US Dollars) khổ lớn của HỢP CHỦNG QUỐC CHÂU MỸ (USA) REPRODUCTION, 20k/tờ

20 Dollars Series 1861 PROOF No. 00000 (REPRODUCTION), 20k



20 Dollars Series 1862 66666 (REPRODUCTION), 20k



20 Dollars Series 1863 9999 (REPRODUCTION), 20k


Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

Các tờ Dollar (US Dollars) khổ lớn của HỢP CHỦNG QUỐC CHÂU MỸ (USA) REPRODUCTION, 20k/tờ

20 Dollars Series 1869 A6699966* (REPRODUCTION), 20k



20 Dollars Series 1875 A123456 (REPRODUCTION), 20k



20 Dollars Series 1875 A6666666 (REPRODUCTION), 20k



Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

Các tờ Dollar (US Dollars) khổ lớn của HỢP CHỦNG QUỐC CHÂU MỸ (USA) REPRODUCTION, 20k/tờ

20 Dollars SILVER Series 1880 B0112017 (REPRODUCTION), 20k



20 Dollars GOLD Series 1882 C9779779 (REPRODUCTION), 20k



20 Dollars GOLD Series 1905 A9909099 (REPRODUCTION), 20k



20 Dollars GOLD Series 1905 A333333 (REPRODUCTION), 20k


Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

Các tờ Dollar (US Dollars) khổ lớn của HỢP CHỦNG QUỐC CHÂU MỸ (USA) REPRODUCTION, 20k/tờ

20 Dollars Series 1914 PROOF E0000000A (REPRODUCTION), 20k



20 Dollars Series 1914 B11491914A (REPRODUCTION), 20k


Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

Các tờ Dollar (US Dollars) khổ lớn của HỢP CHỦNG QUỐC CHÂU MỸ (USA) REPRODUCTION, 20k/tờ

20 Dollars GOLD Series 1922 * 686686D (REPRODUCTION), 20k



20 Dollars GOLD Series 1922 K6666666 (REPRODUCTION), 20k


Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

Các tờ Dollar () khổ lớn của HỢP CHỦNG QUỐC CHÂU MỸ (USA) REPRODUCTION, 20k/tờ

50 Dollars Trái phiếu 1862 No. 2551A (REPRODUCTION), 20k



50 Dollars series 1863 PROOF (REPRODUCTION), 20k


Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

Các tờ Dollar (US Dollars) khổ lớn của HỢP CHỦNG QUỐC CHÂU MỸ (USA) REPRODUCTION, 20k/tờ

50 Dollars Series 1869 Y666666* (REPRODUCTION), 20k



50 Dollars Series 1880 PROOF A00000 (REPRODUCTION), 20k



50 Dollars Series 1880 A448888 (REPRODUCTION), 20k


Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

Các tờ Dollar (US Dollars) khổ lớn của HỢP CHỦNG QUỐC CHÂU MỸ (USA) REPRODUCTION, 20k/tờ

50 Dollars GOLD Series 1882 H222222 (REPRODUCTION), 20k



50 Dollars Series 1914 PROOF E0000000A (REPRODUCTION), 20k



50 Dollars Series 1914 I116611A (REPRODUCTION), 20k


Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

Các tờ Dollar (US Dollars) khổ lớn của HỢP CHỦNG QUỐC CHÂU MỸ (USA) REPRODUCTION, 20k/tờ

100 Dollars Series 1863 PROOF  (REPRODUCTION), 20k



100 Dollars Series 1875 PROOF (REPRODUCTION), 20k



100 Dollars Series 1880 PROOF No. A00000 (REPRODUCTION), 20k


Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

Các tờ Dollar (US Dollars) khổ lớn của HỢP CHỦNG QUỐC CHÂU MỸ (USA) REPRODUCTION, 20k/tờ

100 Dollars Series 1880 A355557 (REPRODUCTION), 20k



100 Dollars Series 1882 M1010101 (REPRODUCTION), 20k



100 Dollars Series 1882 K6969 (REPRODUCTION), 20k



Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

Các tờ Dollar (US Dollars) khổ lớn của HỢP CHỦNG QUỐC CHÂU MỸ (USA) REPRODUCTION, 20k/tờ

100 Dollars Series 1914 I68886A (REPRODUCTION), 20k



100 Dollars Series 1915 SPECIMEN OF NEGOTIABLE (REPRODUCTION), 20k


Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

Các tờ Dollar (US Dollars) khổ lớn của HỢP CHỦNG QUỐC CHÂU MỸ (USA) REPRODUCTION, 20k/tờ

500 Dollars Series 1918 F66666A (REPRODUCTION), 20k



1000 Dollars GOLD Series 1875 PROOF (REPRODUCTION), 20k



1000 Dollars GOLD Series 1882 D15151 (REPRODUCTION), 20k



Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

Các tờ Dollar (US Dollars) khổ lớn của HỢP CHỦNG QUỐC CHÂU MỸ (USA) REPRODUCTION, 20k/tờ

1000 Dollars Series 1875 PROOF (REPRODUCTION), 20k



1000 Dollars Series 1907 A99999 (REPRODUCTION), 20k



1000 Dollars Series 1922 E66888 (REPRODUCTION), 20k


Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

Các tờ Dollar (US Dollars) khổ lớn của HỢP CHỦNG QUỐC CHÂU MỸ (USA) REPRODUCTION, 20k/tờ

5000 Dollars GOLD Series 1870 PROOF (REPRODUCTION), 20k



5000 Dollars Series 1878 A000000 PROOF (REPRODUCTION), 20k



5000 Dollars GOLD Series 1882 A000000 SPECIMEN (REPRODUCTION), 20k



5000 Dollars Series 1918 D1A (REPRODUCTION), 20k


Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

Các tờ Dollar () khổ lớn của HỢP CHỦNG QUỐC CHÂU MỸ (USA) REPRODUCTION, 20k/tờ

10000 series 1860s PROOF (REPRODUCTION), 20k



10000 series 1875 PROOF (REPRODUCTION), 20k


Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

Các tờ Dollar (US Dollars) khổ lớn của HỢP CHỦNG QUỐC CHÂU MỸ (USA) REPRODUCTION, 20k/tờ

10000 Dollars Series 1878 PROOF A000000 (REPRODUCTION), 20k



10000 Dollars GOLD Series 1882 SPECIMEN A000000 (REPRODUCTION), 20k




Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

Các tờ Dollar (US Dollars) khổ lớn của HỢP CHỦNG QUỐC CHÂU MỸ (USA) REPRODUCTION, 20k/tờ

10000 Dollars GOLD Series 1915 M66666 (REPRODUCTION), 20k



10000 Dollars GOLD Series 1916 M010000 (REPRODUCTION), 20k



10000 Dollars GOLD Series 1917 M000123 (REPRODUCTION), 20k



Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

Các tờ Dollar () khổ lớn của HỢP CHỦNG QUỐC CHÂU MỸ (USA) REPRODUCTION, 20k/tờ

3 tờ 1 series 1899 UNCUT 99999998 - 99999999 - 100000000 (REPRODUCTION), 60k



3 tờ 2 series 1899 UNCUT K1 - K2 - K3 (REPRODUCTION), 60k


Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

Các tờ Dollar () khổ lớn của HỢP CHỦNG QUỐC CHÂU MỸ (USA) REPRODUCTION, 20k/tờ

3 tờ 5 series 1902 UNCUT 66666 (REPRODUCTION), 60k



3 tờ 10 series 1902 UNCUT 000001 (REPRODUCTION), 60k


Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

4 tờ 1 series 1981 UNCUT 9999 & Chữ ký Bộ trưởng Ngân khố (REPRODUCTION), 70k



4 tờ 1 series 1988 UNCUT 8888 & Chữ ký Bộ trưởng Ngân khố (REPRODUCTION), 70k


Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

4 tờ 1 series 1988 UNCUT 9999 & Chữ ký Bộ trưởng Ngân khố (REPRODUCTION), 70k



4 tờ 2 series 1995 UNCUT 9595 & Chữ ký Bộ trưởng Ngân khố (REPRODUCTION), 70k



2 tờ 20 series 1957 UNCUT 9999 SPECIMEN (REPRODUCTION), 40k



Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

1 Dollar Series 1957 SPECIMEN H 12345678 G (REPRODUCTION), 20k



1 Dollar Series 1977 SPECIMEN A 23456789 A (REPRODUCTION), 20k



2 Dollars Series 1976 SPECIMEN A 23456789 A (REPRODUCTION), 20k




Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

5 Dollars Series 1963A SPECIMEN C 23456789 A (REPRODUCTION), 20k



5 Dollars Series 1977 SPECIMEN B 23456789 A (REPRODUCTION), 20k


Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

10 series 1977 SPECIMEN C 23456789 A (REPRODUCTION), 20k



20 series 1977 SPECIMEN D 23456789 A (REPRODUCTION), 20k


Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

50 Dollars Series 1969 SPECIMEN A 23456789 A (REPRODUCTION), 20k



50 Dollars Series 1977 SPECIMEN E 23456789 A (REPRODUCTION), 20k



50 Dollars Series 1977 STAR D 00500050 * (REPRODUCTION), 20k


Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

100 Dollars Series 1966 SPECIMEN A 01011966 A (REPRODUCTION), 20k



100 Dollars Series 1977 SPECIMEN F 23456789 A (REPRODUCTION), 20k


Chúc Mừng!!!

Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

1 Dollar Series 1977 ERROR K 26454355 F (REPRODUCTION), 20k



3 tờ 1 Dollar Series 1977 ERROR liền số G 87666666 C - G 87666667 C - G 87666668 C (REPRODUCTION), 20k/ tờ, 50k/3 tờ




Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

1 Dollar Series 1981 ERROR C 24666666 B (REPRODUCTION), 20k



1 Dollar Series 1988 ERROR G 37718888 C (REPRODUCTION), 20k



1 Dollar Series 1995 ERROR K 57758888 I (REPRODUCTION), 20k



Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

3 tờ 1 Dollar Series 2003 ERROR liền số B 15115181 B - B 15115182 B - B 15115183 B (REPRODUCTION), 20k/ tờ, 50k/3 tờ






Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

2 Dollars Series 1865 ERROR 1010 (REPRODUCTION), 20k



3 tờ 2 Dollars Series 1976 ERROR liền số G 67430676 A - G 67430677 A - G 67430678 A (REPRODUCTION), 20k/ tờ, 50k/3 tờ







Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

3 tờ 2 Dollars Series 1976 ERROR liền số E 50245177 A - E 50245178 A - E 50245179 A (REPRODUCTION), 20k/ tờ, 50k/3 tờ







2 Dollars Series 1976 ERROR D 22822516 A (REPRODUCTION), 20k/ tờ



Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

10 Dollars Series 1974 ERROR C 69696969 B (REPRODUCTION), 20k



10 Dollars Series 1985 ERROR H 88884917 A (REPRODUCTION), 20k



20 Dollars Series 1974 ERROR G 03333318 E (REPRODUCTION), 20k


Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

20 Dollars Series 1985 ERROR E 66666666 I (REPRODUCTION), 20k



20 Dollars Series 1985 ERROR B 32666666 D (REPRODUCTION), 20k



20 Dollars Series 1993 ERROR B 20202020 E (REPRODUCTION), 20k



Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

20 Dollars Series 1993 ERROR B 68686868 A (REPRODUCTION), 20k



20 Dollars Series 1993 ERROR G 508411998 B (REPRODUCTION), 20k



20 Dollars Series 1996 ERROR AG 19961996 J (REPRODUCTION), 20k


Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

20 Dollars Series 1999 ERROR BF 03456789 C (REPRODUCTION), 20k



100 Dollars Series 1996 ERROR AJ 44444444 A (REPRODUCTION), 20k



100 Dollars Series 1996 ERROR AA 11334477 A (REPRODUCTION), 20k



Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM - Bộ tiền 1951 - 1953 GIẤY MẪU - PROOF

10đ GIẤY MẪU AB 00000000 (REPRODUCTION), 20k



20đ GIẤY MẪU Olive AB 00000000 (REPRODUCTION), 20k



20đ GIẤY MẪU Tím AB 00000000 (REPRODUCTION), 20k



50đ GIẤY MẪU Nâu AB 00000000 (REPRODUCTION), 20k



50đ GIẤY MẪU Xanh lá AB 00000000 (REPRODUCTION), 20k


Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM - Bộ tiền 1951 - 1953 GIẤY MẪU - PROOF

100đ PROOF Xanh nhạt Các loại (REPRODUCTION), 20k







100đ GIẤY MẪU Xanh nhạt AB 00000000 (REPRODUCTION), 20k



100đ GIẤY MẪU Xanh nhạt (lưu hành Liên khu 5) AB 00000000 (REPRODUCTION), 20k



Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM - Bộ tiền 1951 - 1953 GIẤY MẪU - PROOF

100đ PROOF Xanh dương (REPRODUCTION), 20k



100đ PROOF Xanh dương (REPRODUCTION), 20k



100đ GIẤY MẪU Xanh dương AB 00000000 (REPRODUCTION), 20k


Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM - Bộ tiền 1951 - 1953 GIẤY MẪU - PROOF

200đ PROOF Xanh (REPRODUCTION), 20k



200đ GIẤY MẪU Xanh AB 0000000 (REPRODUCTION), 20k



200đ GIẤY MẪU Xanh (lưu hành Liên khu 5) AB 0000000 (REPRODUCTION), 20k



Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM - Bộ tiền 1951 - 1953 GIẤY MẪU - PROOF

200đ PROOF Đỏ (REPRODUCTION), 20k



200đ GIẤY MẪU Đỏ AB 0000000 (REPRODUCTION), 20k


Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM - Bộ tiền 1951 - 1953 GIẤY MẪU - PROOF

500đ PROOF Xanh lá (REPRODUCTION), 20k



500đ GIẤY MẪU Xanh lá AB 0000000 (REPRODUCTION), 20k


Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM - Bộ tiền 1951 - 1953 GIẤY MẪU - PROOF

1000đ PROOF (REPRODUCTION), 20k



1000đ GIẤY MẪU AB 0000000 (REPRODUCTION), 20k


Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM - Bộ tiền 1951 - 1953 GIẤY MẪU - PROOF

5000đ GIẤY MẪU AN 000000 (REPRODUCTION), 20k



5000đ GIẤY MẪU AN 000000 1 mặt (REPRODUCTION), 40k / 2 tờ
- Mặt trước:



- Mặt sau:


Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

200đ NGÂN HÀNG NHÂN DÂN NAM BỘ 1953 - Bản vẽ của HS Bùi Trang Chước (REPRODUCTION), 20k



200đ 1954 (REPRODUCTION), 20k


Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC VIỆT NAM 20đ 1969 PROOF AA 000000 (REPRODUCTION), 20k



NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC VIỆT NAM 20đ 1969 MẪU AA 000000 (REPRODUCTION), 20k


Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM DCCH 1xu (10đ) 1951 PROOF AB 00038888 (REPRODUCTION), 20k



NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC VIỆT NAM 1 hào 1976 PROOF (REPRODUCTION), 20k



NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC VIỆT NAM 2 hào 1976 PROOF (REPRODUCTION), 20k



NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC VIỆT NAM 5 hào 1976 PROOF (REPRODUCTION), 20k



Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC VIỆT NAM 2đ 1985 PROOF PU 000000 (REPRODUCTION), 20k



NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC VIỆT NAM 5đ 1985 PROOF (REPRODUCTION), 20k



NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC VIỆT NAM 20đ 1981 PROOF (REPRODUCTION), 20k



NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC VIỆT NAM 5000đ 1989 PROOF (REPRODUCTION), 20k


Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC VIỆT NAM 10đ 1985 PROOF (REPRODUCTION), 20k



NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC VIỆT NAM 20đ 1985 PROOF (REPRODUCTION), 20k


Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC VIỆT NAM 50đ 1985 PROOF HB 0000000 (REPRODUCTION), 20k



NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC VIỆT NAM 100đ 1991 PROOF  (REPRODUCTION), 20k


Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC VIỆT NAM 200đ 1987 PROOF AA 0000000 Xanh lá (REPRODUCTION), 20k



NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC VIỆT NAM 500000đ 1992 PROOF EM 0000000 (REPRODUCTION), 20k



NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC VIỆT NAM 500000đ 1992 SPECIMEN EM 0000000 (REPRODUCTION), 20k



Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

THIỆP XUÂN NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM 1966, 1967 (REPRODUCTION), 20k/c









Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

120 tờ các loại chuẩn bị chuyển hộ khẩu về Cần Thơ
Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

200 tờ các loại chuẩn bị chuyển hộ khẩu về Hậu Giang






Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

NGÂN HÀNG NGOẠI THƯƠNG VIỆT NAM 7 tờ gồm: 10đ, 50đ, 100đ, 200đ, 500đ, 1000đ, 5000đ (B) 1987 SPECIMEN 000000 (REPRODUCTION), 120k bộ (7 tờ), 20k/tờ (mua lẻ)











Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) Series 461 dành cho Quân dội Hoa Kỳ sử dụng tại các quốc gia: Austria, Belgium, England, France, Germany, Greece, Hungary, Iceland, Italy, Japan, Korea, Morocco, Netherlands, Northern Ireland, Philippines, Ryukyus, Scotland, Trieste, Yugoslavia từ 16/9/1946 đến 10.3/1947.
Bloc A-A). Nhà in: Tudor Press, số lượng đã in ra như sau:
5c: 7.616.000 tờ, 10c: 8.064.000 tờ, 25c: 4.704.000 tờ, 50c: 4.032.000 tờ.
1 dollar: 14.566.000 tờ, 5
dollars:5.400.000 tờ, 10 dollars: 40.800.000 tờ

USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) Series 461 REPLACEMENTS - SPECIMENS (REPRODUCTION), 120k/bộ gồm 7 tờ: 5c, 10c, 25c, 50c, 1 dollar, 5 dollars, 10 dollars. (20k/tờ mua lẻ) - Giá đã bán trên H.A. USA 20.000 US Dollars bộ 7 tờ

1. USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 5c Series 461 REPLACEMENT - SPECIMEN (duc lỗ) A 00099999  (REPRODUCTION), 20k/tờ



2. USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 10c Series 461 REPLACEMENT - SPECIMEN (duc lỗ) A 00696969  (REPRODUCTION), 20k/tờ



3. USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 25c Series 461 REPLACEMENT - SPECIMEN (duc lỗ) A 00666666 (REPRODUCTION), 20k/tờ



4. USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 50c Series 461 REPLACEMENT - SPECIMEN (duc lỗ) A 00088888  (REPRODUCTION), 20k/tờ



5. USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 1 dollar Series 461 REPLACEMENT - SPECIMEN (duc lỗ) A 00444444  (REPRODUCTION), 20k/tờ



6. USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 5 dollars Series 461 REPLACEMENT - SPECIMEN (duc lỗ) A 01010101  (REPRODUCTION), 20k/tờ



7. USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 10 dollars Series 461 REPLACEMENT - SPECIMEN (duc lỗ) A 00123123  (REPRODUCTION), 20k/tờ




Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

Các tờ Dollar khổ lớn của HỢP CHỦNG QUỐC CHÂU MỸ (USA) REPRODUCTION, 20k/tờ

2 dollars series 1880 PROOF A00000 (REPRODUCTION), 20k. Giá đã bán 14.000 US dollars (trên H.A)



20 dollars series 1882 PROOF C00000 (REPRODUCTION), 20k. Giá đã bán 20.000 US dollars (trên H.A)


Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

Các tờ Dollar khổ lớn của HỢP CHỦNG QUỐC CHÂU MỸ (USA) REPRODUCTION, 20k/tờ

50 dollars series 1902 PROOF A00000<- (REPRODUCTION), 20k. Giá đã bán 77.000 US dollars (trên H.A)



100 dollars series 1902 PROOF A00000<- (REPRODUCTION), 20k. Giá đã bán 77.000 US dollars (trên H.A.)


Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

Dollars PROOF Quần đảo / Cộng hòa Hạ Uy Di các loại

01. 5 dollars 1896 PROOF No.00000 (REPRODUCTION), 20k/tờ. Giá đã bán 13.000 US dollars (trên H.A.)



02. 5 dollars 1896 PROOF No. (REPRODUCTION), 20k/tờ. Giá đã bán 9.000 US dollars (trên H.A.)



03. 5 dollars 1896 PROOF No. (REPRODUCTION), 20k/tờ. Giá đã bán 18.200 dollars (trên H.A.)



04. 10 dollars 1880 PROOF No.00000 (REPRODUCTION), 20k/tờ. Giá đã bán 12.600 dollars (trên H.A.)


Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

Dollars PROOF Quần đảo / Cộng hòa Hạ Uy Di các loại

05. 10 dollars 1896 PROOF No.00000 (REPRODUCTION), 20k/tờ. Giá đã bán 8.500 US dollars (trên H.A.)



06. 10 dollars 1896 PROOF No.00000 (REPRODUCTION), 20k/tờ. Giá đã bán 4.500 US dollars (trên H.A.)



07. 10 dollars 1895 PROOF No. (REPRODUCTION), 20k/tờ. Giá đã bán 4.600 US dollars (trên H.A.)



08. 10 dollars 1895 PROOF No. (REPRODUCTION), 20k/tờ. Giá đã bán 6.500 US dollars (trên H.A.)



Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

Dollars PROOF Quần đảo / Cộng hòa Hạ Uy Di các loại

09. 20 dollars 1878 PROOF No. (REPRODUCTION), 20k/tờ. Giá đã bán 24.500 US dollars (trên H.A.)



10. 20 dollars 1895 PROOF No. (REPRODUCTION), 20k/tờ. Giá đã bán 12.000 US dollars (trên H.A.)



11. 20 dollars 1896 SPECIMEN No.00000 (REPRODUCTION), 20k/tờ. Giá đã bán 19.200 US dollars (trên H.A.)



Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

Dollars PROOF Quần đảo / Cộng hòa Hạ Uy Di các loại

12. 50 dollars 1878 PROOF No.00000  (REPRODUCTION), 20k/tờ. Giá đã bán 17.300 US dollars (trên H.A.)



13. 50 dollars 1896 PROOF No.00000 (REPRODUCTION), 20k/tờ. Giá đã bán 12.500 US dollars (trên H.A.)



14. 50 dollars 1896 PROOF No.00000 (REPRODUCTION), 20k/tờ. Giá đã bán 11.500 US dollars (trên H.A.)


Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

Dollars PROOF Quần đảo / Cộng hòa Hạ Uy Di các loại

14. 100 dollars 1896 PROOF No.00000 (REPRODUCTION), 20k/tờ. Giá đã bán 25.300 US dollars (trên H.A.)


15. 100 dollars 1896 PROOF No. (REPRODUCTION), 20k/tờ. Giá đã bán 7.100 US dollars (trên H.A.)



16. 500 dollars 1879 PROOF (REPRODUCTION), 20k/tờ. Giá đã bán 63.500 US dollars (trên H.A.)


Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

Các tờ Dollar khổ lớn của HỢP CHỦNG QUỐC CHÂU MỸ (USA) REPRODUCTION, 20k/tờ

2 dollars series 1862 PROOF (REPRODUCTION), 20k. Giá đã bán 14.000 US dollars (trên H.A)



5 dollars series 1863 PROOF (REPRODUCTION), 20k. Giá đã bán 13.000 US dollars (trên H.A)



10 dollars series 1861 PROOF No.00000 (REPRODUCTION), 20k. Giá đã bán 38.200 US dollars (trên H.A)



50 dollars series 1861 No. 2551A (REPRODUCTION), 20k. Giá đã bán 25.500 US dollars (trên H.A)



Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

Các tờ Dollar khổ lớn của HỢP CHỦNG QUỐC CHÂU MỸ (USA) REPRODUCTION, 20k/tờ

50 dollars series 1861 PROOF 00000 (REPRODUCTION), 20k. Giá đã bán 18.500 US dollars (trên H.A)




50 dollars series 1862 PROOF (REPRODUCTION), 20k. Giá đã bán 14.000 US dollars (trên H.A)



50 dollars series 1863 PROOF 000 (REPRODUCTION), 20k. Giá đã bán 14.000 US dollars (trên H.A)


Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

Các tờ Dollar khổ lớn của HỢP CHỦNG QUỐC CHÂU MỸ (USA) REPRODUCTION, 20k/tờ

100 dollars series 1863 PROOF (REPRODUCTION), 20k. Giá đã bán 8.000 US dollars (trên H.A)
500 dollars series 1864 PROOF (REPRODUCTION), 20k. Giá đã bán 34.500 US dollars (trên H.A)



1000 dollars series 1861 No.3973A (REPRODUCTION), 20k. Giá đã bán 37.500 US dollars (trên H.A)



1000 dollars series 1861 PROOF A0000 (REPRODUCTION), 20k. Giá đã bán 12.700 US dollars (trên H.A)



5000 dollars series 1863 PROOF (REPRODUCTION), 20k. Giá đã bán 141.000 US dollars (trên H.A)


Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

Các tờ Dollar khổ nhỏ của HỢP CHỦNG QUỐC CHÂU MỸ (USA) REPRODUCTION, 20k/tờ

50 dollars series 1928 PROOF (REPRODUCTION), 20k. Giá đã bán 4.000 US dollars (trên H.A)



100 dollars series 1928 PROOF (REPRODUCTION), 20k. Giá đã bán 9.000 US dollars (trên H.A)



10000 dollars series 1928 PROOF (REPRODUCTION), 20k. Giá đã bán 8.000 US dollars (trên H.A)



10000 dollars series 1934 PROOF (REPRODUCTION), 20k. Giá đã bán 4.000 US dollars (trên H.A)



100000 dollars series 1934 PROOF (REPRODUCTION), 20k. Giá đã bán 74.000 US dollars (trên H.A)


Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

Các tờ Dollar khổ nhỏ của HỢP CHỦNG QUỐC CHÂU MỸ (USA) REPRODUCTION, 20k/tờ

500 dollars series 1934 SPECIMEN *00000000* 1 MẶT (REPRODUCTION), 40k/2tờ. Giá đã bán 9.200 US dollars (trên H.A)





1000 dollars series 1934 SPECIMEN *00000000* 1 MẶT (REPRODUCTION), 40k/2tờ. Giá đã bán 7.800 US dollars (trên H.A)





5000 dollars series 1934 SPECIMEN *00000000* 1 MẶT (REPRODUCTION), 40k/2tờ. Giá đã bán 21.000 US dollars (trên H.A)





10000 dollars series 1934 SPECIMEN *00000000* 1 MẶT (REPRODUCTION), 40k/2tờ. Giá đã bán 49.400 US dollars (trên H.A)





Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

Các tờ Dollar khổ nhỏ của HỢP CHỦNG QUỐC CHÂU MỸ (USA) REPRODUCTION, 20k/tờ

5 dollars series 1950 SPECIMEN 1 MẶT B00000000A (REPRODUCTION), 40k / 2 tờ.





10 dollars series 1950 SPECIMEN 1 MẶT B00000000A (REPRODUCTION), 40k / 2 tờ.





20 dollars series 1950 SPECIMEN 1 MẶT B00000000A (REPRODUCTION), 40k / 2 tờ.





100 dollars series 1950 SPECIMEN 1 MẶT B00000000A (REPRODUCTION), 40k / 2 tờ.




Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

Các tờ Dollar khổ nhỏ của HỢP CHỦNG QUỐC CHÂU MỸ (USA) REPRODUCTION, 20k/tờ

1 dollar series 1935 SPECIMEN (REPRODUCTION), 20k. Giá đã bán 1.500 US dollars (trên H.A)



5 dollars series 1928 *03456789A (REPRODUCTION), 20k. Giá đã bán 10.000 US dollars (trên H.A)





5 dollars series 1928 SPECIMEN *00000000* 1 mặt seal đỏ (REPRODUCTION), 40k/2 tờ. Giá đã bán 5.500 US dollars (trên H.A)





5 dollars series 1934 SPECIMEN *00000000* 1 mặt seal xanh dương (REPRODUCTION), 40k/2 tờ. Giá đã bán 5.500 US dollars (trên H.A)




Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

Các tờ Dollar khổ nhỏ của HỢP CHỦNG QUỐC CHÂU MỸ (USA) REPRODUCTION, 20k/tờ

1 dollar series 1928 SPECIMEN *00000000* 1 MẶT (REPRODUCTION), 40k/2tờ. Giá đã bán 4.000 US dollars (trên H.A)





2 dollars series 1928 SPECIMEN *00000000* 1 MẶT (REPRODUCTION), 40k/2tờ. Giá đã bán 4.000 US dollars (trên H.A)




Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

Các tờ Dollar khổ nhỏ của HỢP CHỦNG QUỐC CHÂU MỸ (USA) REPRODUCTION, 20k/tờ

2 dollars series 1953B SPECIMEN H12345678G seal đỏ (REPRODUCTION), 20k/tờ.



2 dollars series 1963 SPECIMEN H12345678G seal đỏ (REPRODUCTION), 20k/tờ.


Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

Các tờ Dollar khổ nhỏ của HỢP CHỦNG QUỐC CHÂU MỸ (USA) REPRODUCTION, 20k/tờ

5 dollars series 1953C SPECIMEN H12345678G seal đỏ (REPRODUCTION), 20k. Giá đã bán 4.000 US dollars (trên H.A)



5 dollars series 1953B SPECIMEN H12345678G seal xanh dương (REPRODUCTION), 20k. Giá đã bán 4.000 US dollars (trên H.A)



5 dollars series 1963 SPECIMEN H12345678G seal đỏ (REPRODUCTION), 20k. Giá đã bán 4.600 US dollars (trên H.A)



Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

Các tờ Dollar khổ nhỏ của HỢP CHỦNG QUỐC CHÂU MỸ (USA) REPRODUCTION, 20k/tờ

5 dollars series 1934 lỗi in mặt sau là hình tờ 10 dollars (REPRODUCTION), 20k. Giá đã bán 26.500 US dollars (trên H.A)



10 dollars series 1953A SPECIMEN H12345678G seal xanh dương (REPRODUCTION), 20k. Giá đã bán 4.600 US dollars (trên H.A)



100 dollars series 1966A SPECIMEN H12345678G seal đỏ (REPRODUCTION), 20k. Giá đã bán 4.000 US dollars (trên H.A)


Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) Series 471 dành cho Quân dội Hoa Kỳ sử dụng tại các quốc gia: Austria, Belgium, England, France, Germany, Greece, Hungary, Iceland, Italy, Japan, Korea, Morocco, Netherlands, Northern Ireland, Philippines, Ryukyus, Scotland, Trieste, Yugoslavia từ 10/3/1947 đến 22/3/1948.
Bloc B-B, Replacemnt B). Nhà in: Tudor Press, số lượng đã in ra như sau:
5c: 8.288.000 tờ, 10c: 7.616.000 tờ, 25c: 4.480.000 tờ, 50c: 4.032.000 tờ.
1 dollar: 41.560.000 tờ, 5 dollars: 5.400.000 tờ, 10 dollars: 13.600.000 tờ

USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) Series 471 REPLACEMENT (REPRODUCTION), 120k/bộ gồm 7 tờ: 5c, 10c, 25c, 50c, 1, 5, 10. (20k/tờ mua lẻ)

1. USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 5c Series 471 REPLACEMENT B 00045678  (REPRODUCTION), 20k/tờ



2. USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 10c Series 471 REPLACE MENT B 00248888  (REPRODUCTION), 20k/tờ



3. USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 25c Series 471 REPLACEMENT B 00004567 (REPRODUCTION), 20k/tờ



4. USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 50c Series 471 REPLACEMENT B 00696969  (REPRODUCTION), 20k/tờ



5. USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 1 dollar Series 471 REPLACEMENT B 00099999  (REPRODUCTION), 20k/tờ ....
Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) Series 471 dành cho Quân dội Hoa Kỳ sử dụng tại các quốc gia: Austria, Belgium, England, France, Germany, Greece, Hungary, Iceland, Italy, Japan, Korea, Morocco, Netherlands, Northern Ireland, Philippines, Ryukyus, Scotland, Trieste, Yugoslavia từ 10/3/1947 đến 22/3/1948.
Bloc B-B, Replacemnt B). Nhà in: Tudor Press, số lượng đã in ra như sau:
5c: 8.288.000 tờ, 10c: 7.616.000 tờ, 25c: 4.480.000 tờ, 50c: 4.032.000 tờ.
1 dollar: 41.560.000 tờ, 5 dollars: 5.400.000 tờ, 10 dollars: 13.600.000 tờ

USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) Series 471 REPLACEMENT (REPRODUCTION), 120k/bộ gồm 7 tờ: 5c, 10c, 25c, 50c, 1 dollar, 5 dollars, 10 dollars. (20k/tờ mua lẻ)

5. USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 1 dollar Series 471 REPLACEMENT B 00432000  (REPRODUCTION), 20k/tờ



6. USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 5 dollars Series 471 REPLACEMENT B 03511530  (REPRODUCTION), 20k/tờ



7. USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 10 dollars Series 471 REPLACEMENT B 00789789  (REPRODUCTION), 20k/tờ


Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) Series 472 dành cho Quân dội Hoa Kỳ sử dụng tại các quốc gia: Austria, Belgium, England, France, Germany, Greece, Hungary, Iceland, Italy, Japan, Korea, Morocco, Netherlands, Northern Ireland, Philippines, Ryukyus, Scotland, Trieste, Yugoslavia từ 22/3/1948 đến 22/6/1951.
Bloc C-C, Replacemnt C). Nhà in: Tudor Press, số lượng đã in ra như sau:
5c: 7.960.000 tờ, 10c: 7.960.000 tờ, 25c: 5.272.000 tờ, 50c: 4.232.000 tờ.
1 dollar: 11.760.000 tờ, 5 dollars: 4.200.000 tờ, 10 dollars: 11.760.000 tờ

USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) Series 472 REPLACEMENTS (REPRODUCTION), 120k/bộ gồm 7 tờ: 5c, 10c, 25c, 50c, 1 dollar, 5 dollars, 10 dollars. (20k/tờ mua lẻ)

1. USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 5c Series 472 REPLACEMENT C 01705118  (REPRODUCTION), 20k/tờ



2. USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 10c Series 472 REPLACEMENT C 00198765  (REPRODUCTION), 20k/tờ



3. USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 25c Series 472 REPLACEMENT C 00126666  (REPRODUCTION), 20k/tờ



4. USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 50c Series 472 REPLACEMENT C 00088888  (REPRODUCTION), 20k/tờ


Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) Series 472 dành cho Quân dội Hoa Kỳ sử dụng tại các quốc gia: Austria, Belgium, England, France, Germany, Greece, Hungary, Iceland, Italy, Japan, Korea, Morocco, Netherlands, Northern Ireland, Philippines, Ryukyus, Scotland, Trieste, Yugoslavia từ 22/3/1948 đến 22/6/1951.
Bloc C-C, Replacemnt C). Nhà in: Tudor Press, số lượng đã in ra như sau:
5c: 7.960.000 tờ, 10c: 7.960.000 tờ, 25c: 5.272.000 tờ, 50c: 4.232.000 tờ.
1 dollar: 11.760.000 tờ, 5 dollars: 4.200.000 tờ, 10 dollars: 11.760.000 tờ

USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) Series 472 REPLACEMENTS (REPRODUCTION), 120k/bộ gồm 7 tờ: 5c, 10c, 25c, 50c, 1 dollar, 5 dollars, 10 dollars. (20k/tờ mua lẻ)

5. USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 1 dollar Series 472 REPLACEMENT C 00012300  (REPRODUCTION), 20k/tờ



6. USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 5 dollars Series 472 REPLACEMENT C 00696969  (REPRODUCTION), 20k/tờ



7. USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 10 dollars Series 472 REPLACEMENT C 00138888  (REPRODUCTION), 20k/tờ


Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) Series 481 dành cho Quân dội Hoa Kỳ sử dụng tại các quốc gia: Austria, Belgium, England, France, Germany, Greece, Hungary, Iceland, Italy, Japan, Korea, Morocco, Netherlands, Northern Ireland, Philippines, Ryukyus, Scotland, Trieste, Yugoslavia từ 20/6/1951 đến 25/5/1954.
Bloc D-D, Replacemnt D). Nhà in: Forbes Lithograph, số lượng đã in ra như sau:
5c: 24.192.000 tờ, 10c: 23.520.000 tờ, 25c: 14.780.000 tờ, 50c: 10.080.000 tờ.
1 dollar:
25.760.000 tờ, 5 dollars: 8.800.000 tờ, 10 dollars: 24.800.000 tờ

USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) Series 481 REPLACEMENTS (REPRODUCTION), 120k/bộ gồm 7 tờ: 5c, 10c, 25c, 50c, 1 dollar, 5 dollars, 10 dollars. (20k/tờ mua lẻ)

1. USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 5c Series 481 REPLACEMENT D 01544888  (REPRODUCTION), 20k/tờ



2. USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 10c Series 481 REPLACEMENT D 20616280  (REPRODUCTION), 20k/tờ



3. USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 25c Series 481 REPLACEMENT D 02088888  (REPRODUCTION), 20k/tờ



4. USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 50c Series 481 REPLACEMENT D 06300888  (REPRODUCTION), 20k/tờ



Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) Series 481 dành cho Quân dội Hoa Kỳ sử dụng tại các quốc gia: Austria, Belgium, England, France, Germany, Greece, Hungary, Iceland, Italy, Japan, Korea, Morocco, Netherlands, Northern Ireland, Philippines, Ryukyus, Scotland, Trieste, Yugoslavia từ 20/6/1951 đến 25/5/1954.
Bloc D-D, Replacemnt D). Nhà in: Forbes Lithograph, số lượng đã in ra như sau:
5c: 24.192.000 tờ, 10c: 23.520.000 tờ, 25c: 14.780.000 tờ, 50c: 10.080.000 tờ.
1 dollar:
25.760.000 tờ, 5 dollars: 8.800.000 tờ, 10 dollars: 24.800.000 tờ

USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) Series 481 REPLACEMENTS (REPRODUCTION), 120k/bộ gồm 7 tờ: 5c, 10c, 25c, 50c, 1 dollar, 5 dollars, 10 dollars. (20k/tờ mua lẻ)


5. USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 1 dollar Series 481 REPLACEMENT D 00335900  (REPRODUCTION), 20k/tờ




6. USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 5 dollars Series 481 REPLACEMENT D 06366360  (REPRODUCTION), 20k/tờ



7. USA MILITARY PAYMENT CERTFICATE (MPC) 10 dollar Series 481 REPLACEMENT D 00000006  (REPRODUCTION), 20k/tờ


Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

70 tờ -> KIÊN GIANG






Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

Folder Lì xì 2021 Tết Tân Sửu




Tiền Lì Xì!!!!










Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

Bao Lì xì 2021 Tết Tân Sửu







Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

THIỆP XUÂN NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM 1966, 1967 (REPRODUCTION), 20k/cái








Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

Các tờ Dollar (US Dollars) khổ lớn của HỢP CHỦNG QUỐC CHÂU MỸ (USA) REPRODUCTION, 20k/tờ

Bộ 9 tờ 5 Dollars, 1000 Dollars Series 1914 -1918 SAMPLES 2-B New York (REPRODUCTION) kèm 1 thư 150k/bộ. 20k/ tờ (mua lẻ). Giá đã bán 504.000 US Dollars trên H. A.

0. Thư 21/12/1914


1. 5 Dollars Series 1914 B0000000A SAMPLE  (REPRODUCTION), 20k



2. 10 Dollars Series 1914 B0000000A SAMPLE  (REPRODUCTION), 20k



3. 20 Dollars Series 1914 B0000000A SAMPLE  (REPRODUCTION), 20k



4. 50 Dollars Series 1914 B0000000A SAMPLE  (REPRODUCTION), 20k



5. 100 Dollars Series 1914 B0000000A SAMPLE  (REPRODUCTION), 20k



6. 500 Dollars Series 1918 0000000 SAMPLE  (REPRODUCTION), 20k



7. 1.000 Dollars Series 1918 0000000 SAMPLE  (REPRODUCTION), 20k



8. 5.000 Dollars Series 1918 0000000 SAMPLE  (REPRODUCTION), 20k



9. 10.000 Dollars Series 1918 0000000 SAMPLE  (REPRODUCTION), 20k



Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

Các tờ Dollar (US Dollars) khổ lớn của HỢP CHỦNG QUỐC CHÂU MỸ (USA) REPRODUCTION, 20k/tờ

Bộ 5 tờ 5 Dollars, 100 Dollars Series 1914 PROOF 5-B Richmond - Virginia (REPRODUCTION)  kèm thư 80k/bộ. 20k/ tờ (mua lẻ). Giá đã bán 100.000 US Dollars trên H. A.

0. Thư 21/12/1914


1. 5 Dollars Series 1914 E0000000A PROOF (REPRODUCTION), 20k



2. 10 Dollars Series 1914 E0000000A PROOF (REPRODUCTION), 20k



3. 20 Dollars Series 1914 E0000000A PROOF (REPRODUCTION), 20k



4. 50 Dollars Series 1914 E0000000A PROOF (REPRODUCTION), 20k



5. 100 Dollars Series 1914 E0000000A PROOF (REPRODUCTION), 20k



MỪNG XUÂN TÂN SỬU 2021!

Đã post lại toàn bộ hình mẫu tiền !!!
Cám ơn!

MỪNG XUÂN NHÂM DẦN 2022!



Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

COUPON QĐ Hoàng gia Thái Lan sử dụng tại Việt Nam CH 1970-1971 (REPRODUCTION), 20k/tờ

01. 5c
02. 10c
03. 25c
04. 50c
05. 1 dollar
06. 5 Dollars No.001234A
07. 10 Dollars No.019019A

Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 5đ Con phụng PROOF 6 Jun. 1955 TDLD PROOF (REPRODUCTION), 20k/tờ (Giá bán 770 US Dollars)


HONGKONG PRINTER CỬU QUẤC NGÂN KHOÁN 5 Đồng Nguyên QUANG PHỤC-QUÂN QUÂN-CHÁNH PHỦ 1913 - Giá bán 125.000 US Dollars
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 100đ President 1956 Coloried Photograph M3 1-A / 000000 (REPRODUCTION), 20k
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 100đ Tả quân Lê Văn Duyệt Xanh lá PROOF No. 131/44 A1 / 000000 (REPRODUCTION), 20k. Giá bán 1.500 US Dollars
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 100đ Nhà Vườn Nam bộ 1955 PROOF A000 / 00000 M2 (REPRODUCTION), 20k.
Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 100đ Quốc hội PFOOF Jun-6-1955 Xanh lá A000 / 00000 (REPRODUCTION), 20k.
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 100đ Nguyễn Huỳnh Đức  PROOF A1 / 000000 (REPRODUCTION), 20k

NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 200đ Thanh niên - Con rồng  M2 PROOF A000 / 00000 (REPRODUCTION), 20k
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 500đ Nguyễn Trung Trực PROOF A1 / 000000  (REPRODUCTION), 20k/tờ
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 5000đ Phan Đình Phùng , Đền kỷ niệm A1 / 000000 PROOF (REPRODUCTION), 20k/tờ
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 10000đ Phan Thanh Giản A1 / 000000 PROOF 1975 (REPRODUCTION), 20k/tờ
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM, 10000đ Con cọp (REPRODUCTION), 20k/tờ

ĐÃ CẬP NHẬT LẠI HÌNH TỪ TRANG 01 ĐẾN TRANG 40
CÁM ƠN CÁC BÁC ĐÃ QUAN TÂM!
Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

Tiền giấy Nam Dương (Indonesia) thời thuộc địa của Hà Lan

NEDERLANDSCH OOST-INDIEN 1 gulden 1815 PROOF (REPRODUCTION), 30k/tờ



NEDERLANDSCH OOST-INDIEN 5 gulden 1815 PROOF (REPRODUCTION), 30k/tờ



NEDERLANDSCH OOST-INDIEN 10 gulden 1815 PROOF (REPRODUCTION), 30k/tờ



NEDERLANDSCH OOST-INDIEN 25 gulden 1815 PROOF (REPRODUCTION), 30k/tờ




NEDERLANDSCH OOST-INDIEN 50 gulden 1815 PROOF (REPRODUCTION), 30k/tờ



NEDERLANDSCH OOST-INDIEN 100 gulden 1815 PROOF (REPRODUCTION), 30k/tờ



Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

Tiền giấy Nam Dương (Indonesia) thời thuộc địa của Hà Lan

NEDERLANDSCH OOST-INDIEN 5 gulden 1840 PROOF (REPRODUCTION), 30k/tờ
NEDERLANDSCH OOST-INDIEN 10 gulden 1840 PROOF (REPRODUCTION), 30k/tờ

NEDERLANDSCH OOST-INDIEN 25 gulden 1840 PROOF (REPRODUCTION), 30k/tờ
NEDERLANDSCH OOST-INDIEN 100 gulden 1840 PROOF (REPRODUCTION), 30k/tờ

Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

Tiền giấy Nam Dương (Indonesia) thời thuộc địa của Hà Lan

NEDERLANDSCH OOST-INDIEN JAVASCHE BANK 10 gulden 1908 PROOF (REPRODUCTION), 30k/tờ
NEDERLANDSCH OOST-INDIEN JAVASCHE BANK 25 gulden 1908 PROOF (REPRODUCTION), 30k/tờ
NEDERLANDSCH OOST-INDIEN JAVASCHE BANK 50 gulden 1908 PROOF (REPRODUCTION), 30k/tờ
NEDERLANDSCH OOST-INDIEN JAVASCHE BANK 200 gulden 1908 PROOF (REPRODUCTION), 30k/tờ
NEDERLANDSCH OOST-INDIEN JAVASCHE BANK 500 gulden 1908 PROOF (REPRODUCTION), 30k/tờ
NEDERLANDSCH OOST-INDIEN JAVASCHE BANK 1000 gulden 1908 PROOF (REPRODUCTION), 30k/tờ


Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

Tiền giấy Nam Dương (Indonesia) thời thuộc địa của Hà Lan
NEDERLANDSCH OOST-INDIEN (NETHERLANDS INDIES) 100 gulden 1928 SPECIMEN (REPRODUCTION), 30k/tờ
NEDERLANDSCH OOST-INDIEN (NETHERLANDS INDIES) 200 gulden 1919 SPECIMEN (REPRODUCTION), 30k/tờ

NEDERLANDSCH OOST-INDIEN (NETHERLANDS INDIES) 300 gulden 1901 SPECIMEN (REPRODUCTION), 30k/tờ

NEDERLANDSCH OOST-INDIEN (NETHERLANDS INDIES) 1000 gulden 1914 SPECIMEN (REPRODUCTION), 30k/tờ


Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

Tiền giấy Nam Dương (Indonesia) thời thuộc địa của Hà Lan
NEDERLANDSCH OOST-INDIEN (NETHERLANDS EAST INDIES) 20 gulden 1921 SPECIMEN (1 Chữ to) (REPRODUCTION), 30k/tờ
NEDERLANDSCH OOST-INDIEN (NETHERLANDS
EAST INDIES) 20 gulden 1921 SPECIMEN (2 Chữ nhỏ) (REPRODUCTION), 30k/tờ

NEDERLANDSCH OOST-INDIEN (NETHERLANDS EAST INDIES) 30 gulden 1921 PROOF (1 mặt sau) (REPRODUCTION), 30k/tờ


NEDERLANDSCH OOST-INDIEN (NETHERLANDS EAST INDIES) 30 gulden 1921 SPECIMEN (1 Chữ to) (REPRODUCTION), 30k/tờ

NEDERLANDSCH OOST-INDIEN (NETHERLANDS
EAST INDIES) 30 gulden 1921 SPECIMEN (2 Chữ nhỏ) (REPRODUCTION), 30k/tờ
NEDERLANDSCH OOST-INDIEN (NETHERLANDS
EAST INDIES) 40 gulden 1921 PROOF (1 mặt sau) (REPRODUCTION), 30k/tờ
NEDERLANDSCH OOST-INDIEN (NETHERLANDS
EAST INDIES) 40 gulden 1921 SPECIMEN (1 Chữ to) (REPRODUCTION), 30k/tờ

NEDERLANDSCH OOST-INDIEN (NETHERLANDS
EAST INDIES) 40 gulden 1921 (2 Chữ nhỏ) SPECIMEN (REPRODUCTION), 30k/tờ

Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

Tiền giấy Nam Dương (Indonesia) thời thuộc địa của Hà Lan
NEDERLANDSCH OOST-INDIEN (NETHERLANDS EAST INDIES) 25 gulden 1926 SPECIMEN (REPRODUCTION), 20k/tờ
NEDERLANDSCH OOST-INDIEN (NETHERLANDS EAST INDIES) 50 gulden 1929 SPECIMEN (REPRODUCTION), 20k/tờ
NEDERLANDSCH OOST-INDIEN (NETHERLANDS EAST INDIES) 100 gulden 1921 SPECIMEN (REPRODUCTION), 30k/tờ
NEDERLANDSCH OOST-INDIEN (NETHERLANDS EAST INDIES) 1 gulden 1921 SPECIMEN (REPRODUCTION), 20k/tờ
NEDERLANDSCH OOST-INDIEN (NETHERLANDS EAST INDIES) 2.5 gulden 1921 SPECIMEN (REPRODUCTION), 20k/tờ

NEDERLANDSCH OOST-INDIEN (NETHERLANDS EAST INDIES) 1 gulden 1939 PROOF (REPRODUCTION), 20k/tờ
NEDERLANDSCH OOST-INDIEN (NETHERLANDS EAST INDIES) 1 gulden 1939 PROOF (REPRODUCTION), 20k/tờ
NEDERLANDSCH OOST-INDIEN (NETHERLANDS EAST INDIES) 1 gulden 1939 SPECIMEN (REPRODUCTION), 20k/tờ

NEDERLANDSCH OOST-INDIEN (NETHERLANDS EAST INDIES) 1 gulden 1939 (REPRODUCTION), 20k/tờ

Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"Tiền giấy Nam Dương (Indonesia) thời thuộc địa của Hà Lan
NEDERLANDSCH OOST-INDIEN (NETHERLANDS EAST INDIES) 2,5 gulden 1939 DB 066666 (REPRODUCTION), 20k/tờ
NEDERLANDSCH OOST-INDIEN (NETHERLANDS EAST INDIES) 2,5 gulden 1939 AD 057777 (REPRODUCTION), 20k/tờ
NEDERLANDSCH OOST-INDIEN (NETHERLANDS EAST INDIES) 2,5 gulden 1939 AD 056700 (REPRODUCTION), 20k/tờ
NEDERLANDSCH OOST-INDIEN (NETHERLANDS EAST INDIES) 5 gulden 1921 PROOF (REPRODUCTION), 20k/tờ
NEDERLANDSCH OOST-INDIEN (NETHERLANDS EAST INDIES) 5 gulden 1942 SPECIMEN (REPRODUCTION), 20k/tờ
Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

Tiền giấy Nam Dương (Indonesia) thời thuộc địa của Hà Lan
NEDERLANDSCH OOST-INDIEN (NETHERLANDS EAST INDIES) 5 gulden 1932 PROOF PC 12345 (REPRODUCTION), 20k/tờ
NEDERLANDSCH OOST-INDIEN (NETHERLANDS EAST INDIES) 5 gulden 1932 PROOF WW 12345 (REPRODUCTION), 20k/tờ
NEDERLANDSCH OOST-INDIEN (NETHERLANDS EAST INDIES) 5 gulden 1932 PROOF PC 12345 (REPRODUCTION), 20k/tờ
NEDERLANDSCH OOST-INDIEN (NETHERLANDS EAST INDIES) 5 gulden 1939 JR 00388 (REPRODUCTION), 20k/tờ
NEDERLANDSCH OOST-INDIEN (NETHERLANDS EAST INDIES) 5 gulden 1963 SPECIMEN AA 1234567890 (REPRODUCTION), 20k/tờ
NEDERLANDSCH OOST-INDIEN (NETHERLANDS EAST INDIES) 10 gulden 1930 PROOF No. 012345 (REPRODUCTION), 20k/tờ
NEDERLANDSCH OOST-INDIEN (NETHERLANDS EAST INDIES) 10 gulden 1936 PROOF WW 12345 (REPRODUCTION), 20k/tờ

NEDERLANDSCH OOST-INDIEN (NETHERLANDS EAST INDIES) 10 gulden 1936 PROOF WW 12345 (REPRODUCTION), 20k/tờ
NEDERLANDSCH OOST-INDIEN (NETHERLANDS EAST INDIES) 10 gulden 1939 JD 06825 (REPRODUCTION), 20k/tờ
NEDERLANDSCH OOST-INDIEN (NETHERLANDS EAST INDIES) 10 gulden 1963 SPECIMEN AA 1234567890 (REPRODUCTION), 20k/tờ
NEDERLANDSCH OOST-INDIEN (NETHERLANDS EAST INDIES) 25 gulden 1938 FV 05406 (REPRODUCTION), 20k/tờ
NEDERLANDSCH OOST-INDIEN (NETHERLANDS EAST INDIES) 25 gulden 1963 SPECIMEN AA 1234567890 (REPRODUCTION), 20k/tờ
NEDERLANDSCH OOST-INDIEN (NETHERLANDS EAST INDIES) 50 gulden 1932 PROOF WW 12345 (REPRODUCTION), 30k/tờ
NEDERLANDSCH OOST-INDIEN (NETHERLANDS EAST INDIES) 50 gulden 1934 PROOF WW 12345 (REPRODUCTION), 30k/tờ
NEDERLANDSCH OOST-INDIEN (NETHERLANDS EAST INDIES) 50 gulden 1938 PROOF WW 1234567890 (REPRODUCTION), 30k/tờ
NEDERLANDSCH OOST-INDIEN (NETHERLANDS EAST INDIES) 50 gulden 1938 (REPRODUCTION), 30k/tờ
NEDERLANDSCH OOST-INDIEN (NETHERLANDS EAST INDIES) 50 gulden 1968 SPECIMEN AA 1234567890 (REPRODUCTION), 30k/tờ
Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"
Tiền giấy Nam Dương (Indonesia) thời thuộc địa của Hà Lan
NEDERLANDSCH OOST-INDIEN (NETHERLANDS EAST INDIES) 100 gulden 1938 LI 06666 (REPRODUCTION), 30k/tờ
NEDERLANDSCH OOST-INDIEN (NETHERLANDS EAST INDIES) 100 gulden 1968 PROOF WW 1234567890 (REPRODUCTION), 30k/tờ
NEDERLANDSCH OOST-INDIEN (NETHERLANDS EAST INDIES) 100 gulden 1968 SPECIMEN AA 1234567890 (REPRODUCTION), 30k/tờ
NEDERLANDSCH OOST-INDIEN (NETHERLANDS EAST INDIES) 100 gulden 1938 SU 00888 (REPRODUCTION), 30k/tờ
NEDERLANDSCH OOST-INDIEN (NETHERLANDS EAST INDIES) 100 gulden 1968 SPECIMEN AA 1234567890 (REPRODUCTION), 30k/tờ
Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

Tiền giấy Nam Dương (Indonesia) thời thuộc địa của Hà Lan
NEDERLANDSCH OOST-INDIEN (NETHERLANDS EAST INDIES) 500 gulden 1938 OL 03408 (REPRODUCTION), 30k/tờ
NEDERLANDSCH OOST-INDIEN (NETHERLANDS EAST INDIES) 500 gulden 1968 PROOF WW1234567890 (REPRODUCTION), 30k/tờ
NEDERLANDSCH OOST-INDIEN (NETHERLANDS EAST INDIES) 500 gulden 1968 PROOF WW1234567890 (REPRODUCTION), 30k/tờ
NEDERLANDSCH OOST-INDIEN (NETHERLANDS EAST INDIES) 500 gulden 1968 SPECIMEN AA 1234567890 (REPRODUCTION), 30k/tờ
NEDERLANDSCH OOST-INDIEN (NETHERLANDS EAST INDIES) 1000 gulden 1938 NG 01000 (REPRODUCTION), 30k/tờ
NEDERLANDSCH OOST-INDIEN (NETHERLANDS EAST INDIES) 1000 gulden 1968 PROOF AA 1234567890 (REPRODUCTION), 30k/tờ
NEDERLANDSCH OOST-INDIEN (NETHERLANDS EAST INDIES) 1000 gulden 1968 SPECIMEN AA 1234567890 (REPRODUCTION), 30k/tờ
Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

Tiền giấy Nam Dương (Indonesia) thời thuộc địa của Hà Lan
Bộ tiền từ 5 gulden đến 1000 gulden Thuyền trưởng JAN PIETER COEN PROOF, SPECIMEN ...giai đoạn (1925 - 1930)

NEDERLANDSCH OOST-INDIEN (NETHERLANDS EAST INDIES) 5 gulden 1925 SPECIMEN ND 00000 (REPRODUCTION), 20k/tờ
NEDERLANDSCH OOST-INDIEN (NETHERLANDS EAST INDIES) 10 gulden 1925 SPECIMEN ND 00000 (REPRODUCTION), 20k/tờ
NEDERLANDSCH OOST-INDIEN (NETHERLANDS EAST INDIES) 25 gulden 1925 SPECIMEN ND 00000 (REPRODUCTION), 20k/tờ
NEDERLANDSCH OOST-INDIEN (NETHERLANDS EAST INDIES) 50 gulden 1925 SPECIMEN ND 00000 (REPRODUCTION), 30k/tờ
NEDERLANDSCH OOST-INDIEN (NETHERLANDS EAST INDIES) 50 gulden 1929 SPECIMEN IU 04191 (REPRODUCTION), 30k/tờ
NEDERLANDSCH OOST-INDIEN (NETHERLANDS EAST INDIES) 100 gulden 1925 SPECIMEN ND 00000 (REPRODUCTION), 30k/tờ
NEDERLANDSCH OOST-INDIEN (NETHERLANDS EAST INDIES) 100 gulden 1928 SPECIMEN FV 08198 (REPRODUCTION), 30k/tờ
NEDERLANDSCH OOST-INDIEN (NETHERLANDS EAST INDIES) 100 gulden 1928 GE 88888 (REPRODUCTION), 30k/tờ
NEDERLANDSCH OOST-INDIEN (NETHERLANDS EAST INDIES) 200 gulden 1925 SPECIMEN ND 00000 (REPRODUCTION), 30k/tờ
NEDERLANDSCH OOST-INDIEN (NETHERLANDS EAST INDIES) 200 gulden 1925 RN 66666 (REPRODUCTION), 30k/tờ
NEDERLANDSCH OOST-INDIEN (NETHERLANDS EAST INDIES) 300 gulden 1925 PROOF (REPRODUCTION), 30k/tờ
NEDERLANDSCH OOST-INDIEN (NETHERLANDS EAST INDIES) 300 gulden 1925 SPECIMEN ND 00000 (REPRODUCTION), 30k/tờ
NEDERLANDSCH OOST-INDIEN (NETHERLANDS EAST INDIES) 500 gulden 1925 SPECIMEN ND 00000 (REPRODUCTION), 30k/tờ
NEDERLANDSCH OOST-INDIEN (NETHERLANDS EAST INDIES) 500 gulden 1926 SPECIMEN ZN 00500 (REPRODUCTION), 30k/tờ
NEDERLANDSCH OOST-INDIEN (NETHERLANDS EAST INDIES) 1000 gulden 1925 SPECIMEN ND 00000 (REPRODUCTION), 30k/tờ
NEDERLANDSCH OOST-INDIEN (NETHERLANDS EAST INDIES) 1000 gulden 1926 SPECIMEN MX 05407 (REPRODUCTION), 30k/tờ
NEDERLANDSCH OOST-INDIEN (NETHERLANDS EAST INDIES) 1000 gulden 1926 SPECIMEN ND 05948 (REPRODUCTION), 30k/tờ
NEDERLANDSCH OOST-INDIEN (NETHERLANDS EAST INDIES) 50 gulden 1926 MZ 06868 (REPRODUCTION), 30k/tờ
Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

Tiền giấy Nam Dương (Indonesia) thời thuộc địa của Hà Lan
Bộ tiền từ 100 gulden đến 1000 gulden Thuyền trưởng JAN PIETER COEN PROOF 1897
NEDERLANDSCH OOST-INDIEN (NETHERLANDS EAST INDIES) 100 gulden 1897 PROOF (REPRODUCTION), 30k/tờ
NEDERLANDSCH OOST-INDIEN (NETHERLANDS EAST INDIES) 200 gulden 1897 PROOF (REPRODUCTION), 30k/tờ
NEDERLANDSCH OOST-INDIEN (NETHERLANDS EAST INDIES) 300 gulden 1897 PROOF (REPRODUCTION), 30k/tờ

NEDERLANDSCH OOST-INDIEN (NETHERLANDS EAST INDIES) 500 gulden 1897 PROOF (REPRODUCTION), 30k/tờ

NEDERLANDSCH OOST-INDIEN (NETHERLANDS EAST INDIES) 1000 gulden 1897 PROOF (REPRODUCTION), 30k/tờ

NEDERLANDSCH OOST-INDIEN (NETHERLANDS EAST INDIES) 10 gulden 1898 PROOF (REPRODUCTION), 30k/tờ
NEDERLANDSCH OOST-INDIEN (NETHERLANDS EAST INDIES) 25 gulden 1898 PROOF (REPRODUCTION), 30k/tờ
NEDERLANDSCH OOST-INDIEN (NETHERLANDS EAST INDIES) 50 gulden 1896 PROOF (REPRODUCTION), 30k/tờ
Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

Tiền giấy Nam Dương (Indonesia) thời thuộc địa của Hà Lan
NEDERLANDSCH OOST-INDIEN (NETHERLANDS EAST INDIES) 25 gulden 1932 PROOF PC 12345 (REPRODUCTION), 20k/tờ
NEDERLANDSCH OOST-INDIEN (NETHERLANDS EAST INDIES) 50 gulden 1936 PROOF WW 12345 (REPRODUCTION), 30k/tờ
NEDERLANDSCH OOST-INDIEN (NETHERLANDS EAST INDIES) 50 gulden 1968 PROOF WW 1234567890 (REPRODUCTION), 30k/tờ
NEDERLANDSCH OOST-INDIEN (NETHERLANDS EAST INDIES) 200 gulden 1968 PROOF WW 1234567890 (REPRODUCTION), 30k/tờ
NEDERLANDSCH OOST-INDIEN (NETHERLANDS EAST INDIES) 1000 gulden 1932 PROOF No. 234567 (REPRODUCTION), 30k/tờ

Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

Tiền giấy Nam Dương (Indonesia) thời thuộc địa của Hà Lan
Bộ tiền từ 5 gulden đến 1000 gulden Thuyền trưởng JAN PIETERZOON COEN PROOF, SPECIMEN (1925)
NEDERLANDSCH OOST-INDIEN (NETHERLANDS EAST INDIES) 500 gulden 1919 SPECIMEN NT 6781 (REPRODUCTION), 30k/tờ
NEDERLANDSCH OOST-INDIEN (NETHERLANDS EAST INDIES) 5 gulden 1925 SPECIMEN 0J 007230 (REPRODUCTION), 20k/tờ
NEDERLANDSCH OOST-INDIEN (NETHERLANDS EAST INDIES) 5 gulden 1925 PROOF (REPRODUCTION), 20k/tờ

NEDERLANDSCH OOST-INDIEN (NETHERLANDS EAST INDIES) 10 gulden 1925 PROOF (REPRODUCTION), 20k/tờ

NEDERLANDSCH OOST-INDIEN (NETHERLANDS EAST INDIES) 25 gulden 1925 PROOF (REPRODUCTION), 20k/tờ

NEDERLANDSCH OOST-INDIEN (NETHERLANDS EAST INDIES) 50 gulden 1925 PROOF (REPRODUCTION), 30k/tờ
NEDERLANDSCH OOST-INDIEN (NETHERLANDS EAST INDIES) 50 gulden 1925 PROOF (REPRODUCTION), 30k/tờ

NEDERLANDSCH OOST-INDIEN (NETHERLANDS EAST INDIES) 100 gulden 1925 PROOF (REPRODUCTION), 30k/tờ
NEDERLANDSCH OOST-INDIEN (NETHERLANDS EAST INDIES) 200 gulden 1925 PROOF (REPRODUCTION), 30k/tờ
NEDERLANDSCH OOST-INDIEN (NETHERLANDS EAST INDIES) 300 gulden 1925 PROOF (REPRODUCTION), 30k/tờ
NEDERLANDSCH OOST-INDIEN (NETHERLANDS EAST INDIES) 500 gulden 1925 PROOF (REPRODUCTION), 30k/tờ
NEDERLANDSCH OOST-INDIEN (NETHERLANDS EAST INDIES) 1000 gulden 1925 PROOF (REPRODUCTION), 30k/tờ
Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"Tiền giấy Nam Dương (Indonesia) thời thuộc địa của Hà Lan
NEDERLANDSCH OOST-INDIEN (NETHERLANDS EAST INDIES) 25 gulden 1920 SPECIMEN ie 03165 (REPRODUCTION), 30k/tờ
NEDERLANDSCH OOST-INDIEN (NETHERLANDS EAST INDIES) 50 gulden 1922 SPECIMEN DZ 006931 (REPRODUCTION), 30k/tờ
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM 20đ Hoa văn 1966 PROOF (REPRODUCTION), 20k/tờ


NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM 50đ Hoa văn 3.11.1966 PROOF (REPRODUCTION), 20k/tờ
NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM Con cọp (500d) PROOF (REPRODUCTION), 20k/tờ
Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

Phiếu Bách hóa Trường Sơn các loại (số 1, 2, 5, 10) 20k/tờ

Mẫu I






Mẫu II





Mẫu III






Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

UỶ BAN TRUNG ƯƠNG MẶT TRẬN DÂN TỘC GIẢI PHÓNG MIỀN NAM VIỆT NAM
20 xu MẪU BẠC 1968 DT 000000 (REPRODUCTION), 20k
2 đồng 1968 MẪU BẠC NM 000000 (REPRODUCTION), 20k

50 đồng 1968 MẪU BẠC TD 000000 (REPRODUCTION), 20k


Chúc Mừng

Cung chúc Tân Xuân - Quý Mão 2023!

Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

100 Dollars / Piastres Thuyền trưởng Vasco Da Gama (Bồ Đào Nha) các loại
 
BANQUE DE L"INDO-CHINE 100 piastres/dollars  HAIPHONG, le 22 Mars 1907   J.21 / 500 (REPRODUCTION), 30k/tờ

Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

BANQUE DE L'INDOCHINE 5 piastres Con Công Chữ ký 2 N.666 / 666 (REPRODUCTION), 20k/tờ
BANQUE DE L'INDOCHINE 100 Kip Ai Lao VPH 3 Cô **** 1951 **** O.7 / 71819 (REPRODUCTION), 20k/tờ
BANQUE DE L'INDOCHINE 200 Riel VPH Cao Miên 1953 W.5 / 555 (REPRODUCTION), 30k/tờ
BANQUE DE L'INDOCHINE 200 Riel VPH Cao Miên 1953 ANNULE O.0 / 000 (REPRODUCTION), 30k/tờ
BANQUE DE L'INDOCHINE 200 piastres VPH 1953 Việt Nam B.999 / 999 (REPRODUCTION), 30k/tờ
Hình được in trên giấy in màu chuyên dụng không lem khi bị ẩm hoặc thấm nước, màu sắc tươi sáng, KHÔNG CÓ CHỮ "TQH"

NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM 500 đồng Dinh Độc lập 1962 A1 / 373839  (REPRODUCTION), 20k

NGÂN HÀNG QUỐC GIA VIỆT NAM 500 đồng Hoa văn TRIAL COLOR 1970 G1 / 000000 PROOF No. 505/62 (REPRODUCTION), 20k

Góp ý 1
Đăng bởi: TruongQuocHuy
Địa chỉ: Q12, HCM
Ngày đăng tin: 08:36 24/03/2019
Ngày cập nhật: 05:56 02/06/2023
Báo cáo