Chuyển phát nhanh trong nước phí 20k
TS01 - Đức 1976 - giá 60k
TS02 - Đức 1994 - giá 50k
TS03 - Đức 1995 - giá 50k
TS04 - Đức 1997 - giá 50k
TS05 - Đức 1994 - giá 60k
TS06 - Đức 1976 - giá 60k
TS07 - Đức 1995 - giá 50k
TS08 - Đức 1996 - giá 70k
TS09 - Đức 1977 - giá 65k
TS10 - Đức 1977 - giá 80k
TS11 - Đức 1994 - giá 60k
TS12 - Đức 1969 - giá 70k
TS13 - Haiti 1958-59 tờ Suvernir - giá 70k
TS14 - Haiti 1960 , tờ Suvernir - giá 80k
TS15 - Haiti 1964 tờ Suvernir - giá 70k
TS16 - Haiti 1961, tờ Suvernir - giá 60k
TS17 - Haiti 1960 tờ Suvernir - giá 70k
TS18 - Haiti 1959 , tờ Suvernir - giá 80k
TS19 - Haiti 1961, in đè - giá 80k
TS20 - Haiti 1960 - giá 70k
TS21 - Haiti 1960 , 5 tem in đè Hồng Thập Tự - giá 200k
TS22 - Haiti 1960, bộ 6 tem - giá 150k
TS23 - Haiti 1960, 3 tem - giá 90k
TS24 - Haiti 1960, 4 tem - giá 80k
TS25 - Haiti 1959, 5 tem - giá 120k
TS26 - Haiti 1960 , 4 tem in đè - giá 100k
TS27 - Haiti 1960, 6 tem - giá 150k
TS28 - Haiti 1960, bộ 3 tem - giá 90k
TS29 - Haiti 1960, 4 tem - giá 110k
TS30 - Haiti 1960, 5 tem - giá 120k
TS31 - Haiti 1964, 7 tem - giá 100k
TS32 - Haiti 1961, bộ 4 tem - giá 100k
TS33 - Haiti 1964, 7 tem - giá 150k
TS34 - Haiti 1963, 3 tem in đè - giá 80k
TS35 - Haiti 1963, 3 tem - giá 45k
TS36 - Haiti 1961, 6 tem - giá 160k
TS37 - Haiti 1959, bộ 4 tem - giá 70k
TS38 - Haiti 1959, 3 tem - giá 90k
TS39 - Haiti 1959 , 3 tem - giá 90k
TS40 - Haiti 1959, 3 tem - giá 90k
TS41 - Haiti 1959, 3 tem - giá 90k
TS42 - Haiti 1959, 2 tem - giá 60k
TS43 - Haiti 1959, 2 tem - giá 60k
TS44 - Haiti 1959 , 3 tem - giá 45k
TS45 - Haiti 1961 , 4 tem - giá 60k
TS46 - Haiti 1961, 3 tem - giá 45k
TS47 - Thổ Nhĩ Kỳ 1908, 6 tem - giá 200k
TS48 - Thỗ Nhĩ Kỳ 1909, 6 tem - giá 150k
TS49 - Thổ Nhĩ Kỳ 1908, 4 tem - giá 100k
TS50 - Thỗ Nhĩ Kỳ 1909, 8 tem - giá 200k
TS51 - Tiệp Khắc 1920-1925 , 8 tem - giá 200k
TS52 - Thỗ Nhĩ Kỳ 1918 - giá 65k
TS53 - Nam Tư 1921 - 1925 , 5 tem in đè - giá 100k
TS54 - Nam Tư 1918 , 3 tem - giá 180k
TS55 - Nam Tư 1918 , 3 tem - giá 180k
TS56 - Nam Tư 1918 , 2 tem - giá 110k
TS57 - Nam Tư - giá 35k
TS58 - Tiệp Khắc 3 tem không răng - giá 150k
TS59 - Tiệp Khắc 1920, 7 tem - giá 280k
TS60 - Tiệp Khắc 1919, 3 tem - giá 110k
TS61 - Tiệp Khắc 1918-1920 , 2 tem - Giá 50k
TS62 - Nam Tư , 4 tem - giá 80k
TS63 - Tiệp Khắc 1919, 3 tem - giá 90k
TS64 - Nga 1924, 2 tem in đè - giá 100k
TS65 - Nga 1924, 4 tem in đè - giá 200k
TS66 - Nga 1924, 3 tem in đè - giá 150k
TS67 - Nga 1924, 2 tem in đè - giá 100k
TS68 - Nga - Ukraine , 1 tem - Giá 60k
TS69 - Nga 1922, 4 tem không răng - giá 220k
TS70 - Tiệp Khắc 1918 , 9 tem Mint - giá 225k
TS71 - Austria (ÁO) 1919, 7 tem không răng - giá 230k
TS72 - Austria (ÁO) 1916, 8 tem - giá 150k
TS73 - Austria (ÁO) 1920, 5 tem không răng - giá 175k
TS74 - Austria (ÁO) 1920, 4 tem không răng - giá 140k
TS75 - Austria (ÁO) 1920, 4 tem - giá 120k
TS76 - Austria (ÁO) 1920, 4 tem - giá 120k
TS77 - Austria (ÁO) 1901, 6 tem không răng - giá 220k
TS78 - Austria (ÁO) 1908, 4 tem - giá 80k
TS79 - Austria (ÁO) 1908, 7 tem Mint - giá 160k
TS80 - Austria (ÁO) 1914, 2 tem Mint - giá 60k
TS81 - Austria (ÁO) 1914, 4 tem - giá 100k
TS82 - Austria (ÁO) 1899, 4 tem - giá 120k
TS83 - Austria (ÁO) 1899, 4 tem - giá 120k
TS84 - Austria (ÁO) 1899, 5 tem - giá 150k
TS85 - 4 tem - giá 80k
TS86 - Austria (ÁO) 1919, 4 tem - giá 120k
TS87 - Austria (ÁO) 1919, 4 tem - giá 80k
TS88 - Austria (ÁO) 1914, 4 tem - giá 120k
TS89 - Austria (ÁO) 1919, 5 tem - giá 150k
TS90 - Austria (ÁO) 1863 , 1 tem không răng - giá 150k
TS91 - Austria (ÁO), 3 tem - giá 80k
TS92 - Tem Pháp - Giá 30k
TS93 - Pháp 4 tem - giá 60k
TS94 - Pháp 7 tem - giá 100k
TS95 - Pháp 7 tem - giá 105k
TS96 - Pháp 9 tem - giá 150k
TS97 - Pháp 4 tem - giá 70k
TS98 - Pháp 4 tem - giá 70k
TS99 - Pháp 4 tem - giá 120k
TS100 - Pháp 4 tem - giá 80k
TS101 - Pháp tem thuế - giá 50k/2tem
TS102 - Pháp 2 tem - giá 70k
TS103 - Pháp tem không răng - giá 140k
TS104 - Pháp in đè - giá 75k
TS105 - Pháp in đè - giá 75k
TS106 - Pháp in đè - giá 75k
TS107 - Pháp in đè - giá 75k
TS108 - Tem Pháp in đè dùng cho thuộc địa - giá 80k
TS109 - Tem Pháp in đè dùng cho thuộc địa - giá 90k
TS110 - Tem Pháp - giá 35k
TS111 - Hy Lạp in đè - giá 70k
TS112 - Hy Lạp in đè - giá 70k
TS113 - Hy Lạp in đè - giá 70k
TS114 - Hy Lạp in đè - giá 75k
TS115 - Hy Lạp in đè - giá 75k
TS116 - Hy Lạp in đè - giá 90k
TS117 - Hy Lạp in đè - giá 75k
TS118 - Hy Lạp in đè - giá 75k
TS119 - Hy Lạp 2 tm in đè - giá 50k
TS120 - Hy Lạp - giá 45k
TS121 - Hy Lạp 1946 , tem in đè - Giá 60k
TS122 - Hy Lạp 935 - Giá 70k
TS123 - Hy Lạp 4 tem - Giá 100k
TS124 - Hy Lạp 4 tem - Giá 90k
TS125 - Tây Ban Nha xưa - giá 120k
TS126 - Bỉ in đè - giá 30k
TS127 - Thụy Điển 1939 , 4 tem - Giá 100k
TS128 - Thụy Điển , 4 tem - giá 100k
TS129 - Thụy Điển , 3 tem - Giá 75k
TS130 - Thụy Điển , 3 tem - Giá 90k
TS131 - Thụy Điển 3 tem - Giá 90k
TS132 - New Zealand 3 tem - Giá 30k
TS133 - Australia 1915 Kangaroo , 2 tem - giá 170k
TS134 - Australia , 3 tem mệnh giá cao 2, 5, 10 - giá 100k
TS135 - Indonesia 2 tem - Giá 30k
TS136 - Indonesia 3 tem - Giá 50k
TS137 - Indonesia 2 tem - Giá 35k
TS138 - Indonesia 1 tem - Giá 25k
TS139 - Indonesia 5 tem - Giá 90k
TS140 - Indonesia 3 tem - Giá 50k
TS141 - Nhật 1929 , tem hàng không - giá 120k
TS142 - Nhật 1937 , tem hàng không - giá 120k
TS143 - Nhật 1952 , tem hàng không - giá 100k
TS144 - Nhật 1950 , tem hàng không - giá 100k
TS145 - Nhật 1947 - giá 120k
TS146 - Nhật 1947 - giá 150k
TS147 - Nhật 1947 - giá 60k
TS148 - Australia 1914 , 4 tem - giá 120k
TS149 - Anh - giá 70k
TS150 - Anh - giá 70k
TS151 - Anh - giá 90k
TS152 - Thuộc địa Anh 1985 MAURITUS - giá 170k
TS153 - Anh 1953 - Giá 50k
TS154 - Canada 1942 , khối 4 tem Mint - giá 200k
TS155 - Canada 1912 - giá 50k
TS156 - Canada 1912 - giá 80k
TS157 - Canada 1938 - giá 45k
TS158 - Canada 1938 - giá 45k
TS159 - Canada 1938 - giá 45k
TS160 - Canada - Giá 20k
TS161 - Mỹ 1921 , 2 tem - giá 150k
TS162 - Mỹ - giá 50k/2tem
TS163 - Tem Mỹ 1963 - giá 50k
TS164 - Laos 1959 - giá 90k
TS165 - Laos - giá 45k
TS166 - Laos - giá 30k
TS167 - Laos - giá 30k
TS168 - Laos - giá 30k
TS169 - Laos - giá 30k
TS170 - Laos - giá 30k
TS171 - Laos 1987 - giá 50k
TS172 - Laos - giá 40k
TS173 - Laos 1989 - giá 40k
TS174 - Laos - giá 40k
TS175 - Laos - giá 40k
TS176 - Laos 1982 - giá 50k
TS177 - Tem Laos 1992 - giá 25k
TS178 - Tem Laos 1983 - giá 30k
TS179 - Tem Laos 1985 - giá 30k
TS180 - Tem Laos 1982 - giá 30k
TS181 - Tem Laos 1992 - giá 20k
TS182 - Tem Laos 1982- giá 20k
TS183 - Tem Laos 1981 - giá 20k
TS184 - Tem Laos 1987 - giá 20k
TS185 - Tem Malaysia - Giá 60k
TS186 - Malaya 1957 - Giá 70k
TS187 - Giá 40k
TS188 - Poscard thực gửi 1974 , Pháp đi Vietnam - Giá 100k
TS189 - Poscard thực gửi 1954 , Pháp đi Vietnam - Giá 150k
TS190
TS191 - Thụy Sĩ 1959 , bì thư ngày đầu tiên thực gửi VN - Giá 180k
TS192 - Bì thư gửi Mỹ đi Vietnam 1961 - Giá 180k
TS193 - Bì thư Mỹ 1945, còn thư - Giá 180k
TS194 - Bì thư Mỹ 1943 - Giá 180k
TS195 - Nhật 1961 , bì thư ngày đầu tiên thực gửi VN - Giá 100k
TS196 - FDC - Giá 50k
TS197 - Hàn Quốc FDC - Giá 40k
TS198 - Đức 1957 - Giá 150k
TS199 - Thư thực gửi 1957 , VN đi Philippine - Giá 350k
TS200 - Nha tổng giám đốc thuế vụ 1965 - Giá 350k
TS201 - Thailand 1906-07-08 , 10 tem - giá 750k
TS202 - Thailand 1932 , 7 tem - giá 420k
TS203 - Thailand 1930 , 6 tem - giá 350k
TS204 - Thailand 1900 , 8 tem - giá 480k
TS205 - Thailand 1917 , 5 tem - giá 250k
TS206 - Thailand 1918, 5 tem Hồng Thập Tự - giá 500k
TS207 - Thailand 1908 , tem in đè Jubilee - giá 100k
TS208 - Thailand 1909 , tem in đè - giá 100k
TS209 - Thailand 1908 , tem in đè Jubilee - giá 100k
TS210 - Thailand 6 tem - giá 350k/6tem
TS211 - 37 tem Nữ Hoàng - giá 370k
TS212 - Hongkong 1982, tem mệnh giá cao 5, 10, 20, 50, hiếm - giá 420k
TS213 - Hongkong 1935 - giá 150k
TS214 - Hongkong 1966 , tem Mint - giá 100k
TS215 - TQ Thượng Hải 1912 1c , tem Mint - giá 100k
TS216 - Hongkong 1921 , 2 tem - giá 100k
TS217 - Hongkong 1921 , 2 tem - giá 100k
TS218 - Hongkong 1954 , 3 tem - giá 120k
TS219 - Singapore 1955 - giá 120k
TS220 - Hongkong 1970 bộ 2 tem - giá 80k
TS221 - Hongkong 1972 bộ 2 tem - giá 80k
TS222 - Hongkong 1967 bộ 2 tem - giá 80k
TS223 - Hongkong bộ 2 tem - giá 25k
TS224 - Hongkong bộ 2 tem - giá 30k
TS225 - Hongkong bộ 2 tem - giá 30k
TS226 - Hongkong bộ 2 tem - giá 30k
TS227 - Hongkong 4 tem - giá 120k
TS228 - Anh 6 tem - Giá 120k
TS229 - Anh 1977 , 3 tem - Giá 100k
TS230 - Hongkong bộ 2 tem - giá 25k
TS231 - Hongkong 3 tem - giá 45k
TS232 - Hongkong 1966 , 3 tem - giá 50k
TS233 - Hongkong - giá 20k/1tem
TS234 - Hongkong - Giá 20k/1tem
TS235 - Hongkong 2 tem - giá 30k
TS236 - Hongkong 4 tem - giá 70k
TS237 - Hongkong 7 tem - giá 70k
TS238
TS239
TS240