Topic mới: xu lẻ mã e - cập nhật mới 29/11

Thông tin mô tả
Liên hệ: 
Thu Trang: 090.828.2524 (Zalo, Viber)
 
Chủ TK: Nguyễn Thị Thu Trang
1. 19037842488011 - NH Kỹ Thương (Techcombank) TPHCM. 
2. 0441000632462 - NH Ngoại Thương (Vietcombank) TPHCM.
3. 117377529 - NH Á Châu (ACB) TPHCM.
4. MoMo: 0908282524 
Phí ship 20k/lần. Trên 300k freeship.
Khách mua hàng vui lòng chuyển khoản tiền thanh toán vào một trong các tài khoản trên.
Sau khi chuyển tiền, hàng sẽ được gửi đến địa chỉ Quý Khách trong vòng 3 - 5 ngày làm việc.
 
***Lưu ý: Shop chỉ nhận giữ gạch trong vòng 7 ngày kể từ khi khách hàng đặt gạch lần đầu tiên. 
Sau 7 ngày nếu người mua không liên lạc với shop thì shop được quyền bán sản phẩm đó cho khách hàng khác.
 

e1 - 20 Drachmai Hy Lạp 1973 (##2024) - 80k. --> gạch.

e2 - 20 Drachmai Hy Lạp 1973 (##2024) - 120k.

e4 - 2 Drachmai Hy Lạp 1976 (##2024) - 30k.

e5 - 5 Drachmai Hy Lạp 1973 (##2024) - 50k.

e6 - 10 Meticais Mozambique 1994 (##2024) - 40k.

e7 - 20 Meticais Mozambique 1994 (##2024) - 60k.

e9 - 1 Cent Netherland Antilles 1961 (##2024) - 80k.

e10 - 1 Centavo Colombia 1958 (##2024) - 50k.

e11 - 5 Rupiah Indonesia 1979 (xu nhôm) (##2024) - 30k.

e12 - 10 Rupiah Indonesia 1979 (xu nhôm) (##2024) - 50k.

e14 - 1 Centavo Philippines 1960 (##2024) - 60k.

e15 - 1 Centavo Philippines-USA 1944 (##2024) - 120k.

e16 - 10 Centavos Philippines 1958 (##2024) - 60k.

e17 - 10 Kurus Turkey 1966 (##2024) - 30k.

e19 - 50 Centimes Bỉ 1965 (##2024) - 30k.

e20 - 1 Stotinka Bulgaria 1951 (##2024) - 40k.

e22 - 1 Pice India 1945 (#8787) - 60k. 

e23 - 1 Piastre Liban 1955 (#8787) - 50k.

e24 - 2 Zlote Ba Lan 2008 (##2024) - 60k.

e25 - 2 Zlote Ba Lan 2006 (##2024) - 60k.

e26 - 10 Cents Kenya 1980 (##2024) - 60k.

e27 - 1 Shilling Kenya 1980 (##2024) - 60k.

e28 - 5 Shillings Kenya 1985 (##2024) - 70k.

e30 - 1 Peso Cuba 2012 (##2024) - 40k.

e31 - 1 Cent Ceylon 1965 (xu nhôm) (##2024) - 80k.
gal_75773_661012b0109d9.jpg

e32 - 2 Cents Ceylon 1963 (xu nhôm) (##2024) - 80k.
gal_75773_661012b085c09.jpg

e33 - 10 Cents Ceylon 1963 (##2024) - 90k.
gal_75773_661012c482707.jpg

e34 - 50 Cents Ceylon 1963 (##2024) - 120k.
gal_75773_661012c502a6f.jpg

e35 - 2.5 Cents Rhodesia 1970 (##2024) - 100k.
gal_75773_661012d6bf275.jpg

e36 - 5 Cents Rhodesia 1973 (##2024) - 130k.
gal_75773_661012d735873.jpg

e37 - 20 Cents Rhodesia 1977 (##2024) - 150k.
gal_75773_661012e9b2ba9.jpg

e38 - 10 Fils Jordan (##2024) - 100k.
gal_75773_661012ea33f0d.jpg

e39 - 100 Fils Jordan (##2024) - 120k.
gal_75773_661012fe29405.jpg

e40 - 50 Forint Hungary 2007 (##2024) - 50k.
gal_75773_661012fea5952.jpg

e41 - 1 Franc Bỉ 1939 (##2024) - 50k.
gal_75773_6610179c18dbe.jpg

e42 - 1 Cruzado Brasil 1989 (##2024) - 100k.
gal_75773_6610179cae006.jpg

e43 - 50 Cents South Africa 1967 (##2024) - 80k.
gal_75773_6610179d3f73e.jpg

e45 - 2 Francs Djibouti 1999 (#8787) - 80k.
gal_75773_6612b0c4a633b.jpg

e46 - 10 Francs Djibouti 2010 (#8787) - 80k.
gal_75773_6612b0c532792.jpg

e47 - 20 Francs Djibouti 2010 (#8787) - 80k.
gal_75773_6612b0c5a57c3.jpg

e49 - 10 Centimes Monaco 1962 (#8787) - 70k.
gal_75773_6630f8a8a89ae.jpg

e50 - 1 Pya Myanmar (#8787) - 80k.
gal_75773_6630f8a945e61.jpg

e52 - 20 Su Việt Nam 1953 (xu nhôm) (#8787) - 150k.

e53 - 50 Xu Việt Nam 1963 (xu nhôm) (#8787) - 180k.

e54 - 10 Haleru Bohemia & Moravia 1944 (#8787) - 90k.

e55 - 25 Cents Netherlands 1942 (#8787) - 50k.

e56 - 5 Cents Curacao-Netherlands 1943 (#8787) - 90k.

e57 - 2 ½ Cents Netherlands 1916 (#8787) - 80k.

e58 - 20 Rappen Thụy Sĩ 1929 (#8787) - 60k.

e59 - 10 Rappen Thụy Sĩ 1909 (#8787) - 50k. --> gạch.

e60 - 20 Haleru Czechoslovakia 1924 (#8787) - 40k.

e61 - 1 Filler Hungary 1898 (#8787) - 90k.

e62 - 1 Cent Netherlands 1898 (#8787) - 50k.

e63 - 1 Heller Áo 1915 (#8787) - 50k.

e64 - 2 Heller Áo 1896 (#8787) - 50k.

e65 - 5 Centimos Venezuela 1964 (#8787) - 50k.

e67 - 2 Francs Bỉ 1944 (#8787) - 50k.

e68 - 20 Centavos Bolivia 1971 (#8787) - 50k.

e69 - 5 Qindarka Albania 1969 (xu nhôm) (#8787) - 90k.

e70 - 1 Cent Sri Lanka 1965 (#8787) - 60k.

e71 - 1 Fil South Arabia 1964 (#8787) - 50k.

e73 - 5 Centavos Nicaragua 1974 (FAO), xu nhôm (#8787) - 60k.

e74 - 1 Franc Rwanda 1965 (#8787) - 60k.

e75 - 5 Cents Kenya 1967 (#8787) - 50k.

e76 - 2 Cruzeiros Brasil 1944 (#8787) - 50k.

e77 - 5 Centavos Nicaragua 1974 (xu nhôm) (#8888) - 60k.

e78 - 5 Centavos Nicaragua 1974 (xu nhôm), FAO (#8888) - 60k.

e79 - 1 Pice Pakistan 1955 (#8888) - 90k.

e80 - 1 Millieme Ai cập (#8888) - 50k.

e82 - 20 Drachmai Hy Lạp 1973 (#8989) - 70k.

e83 - 20 Drachmai Hy Lạp 1973 (#8989) - 100k.

e84 - 1 Cash India States (xu mini), đường kính 10.8mm (#8989) - 80k.


e85 - 20 Cents Laos 1952 (xu nhôm) (#8989) - 80k.

e87 - 1 Riel Cambodia (#8989) - 50k.

e88 - 5 Sen Cambodia 1979 (xu nhôm) (#8989) - 40k.

e89 - 1 Escudo Chile 1972 (#8989) - 40k.

e90 - 1 Piastre Liban 1955 (#8989) - 70k.

Liên hệ: 090.828.2524 (Zalo, Viber).
Góp ý
Được đăng bởi: Thu Trang
Địa điểm: TP Hồ Chí Minh
Ngày đăng tin: 21:39 25/01/2024, cập nhật lần cuối lúc: 21:06 06/12/2024
Phản ánh tin rao vi phạm