s11 - Xu bạc 5 Francs Thụy Sĩ 1872, 0.9 Silver, 25g, 37mm (#8686) - 7500k.
s12 - Xu bạc 100 Kroner Greenland 2011, 7.78g, 27.35mm (#8686) - 1200k.
s13 - Xu bạc 1 Krone Liechtenstein 1915 (#8787) - 1900k.
s14 - Xu bạc 5 Francs Bỉ 1853 (#8888) - 3600k.
s17 - Xu bạc 2 New Sheqalim Israel 1994, 0.925 Silver, 28.8g, 38.7mm, nguyên hộp (#7777) - 1700k.
s18 - Xu bạc 500 Francs West African States 1972, 0.9 Silver, 25g, 37mm (#7777) - 1600k.
s19 - Xu bạc 2 ½ Curacao 1944, 0.72 Silver, 25g, 38mm (#7777) - 1000k.
-------------------------------------------------
s42 - Xu bạc 1 Florin Áo 1858, 0.9 Silver, 12.34g, 29mm (#8280) - 1500k.
s43 - Lot 2 xu 500 Yen và 5000 Yen Japan (xu 5000 Yen bằng bạc, 500 Yen bằng nickel), Proof version (#8585) - 3000k.
s101 - Xu bạc 1 Rupee British India 1903 (#8585) - 950k.
s102 - Xu bạc 1 Rupee British India 1903 (#8080) - 900k.
s103 - Xu bạc 1 Rupee British India 1862 (#8080) - 1000k.
s104 - Xu bạc 1 Rupee British India 1862 (#8080) - 1000k.
s105 - Xu bạc 1/2 Rupee British India 1944 (#8080) - 250k.
s333 - Xu bạc 10 Sen Japan (#7575) - 190k.
s334 - Xu bạc 10 Sen Japan (#7575) - 190k.
s335 - Xu bạc 20 Sen Japan (#7575) - 300k.
s336 - Xu bạc 1 Thaler Áo 1780 (xu Restrike) (#7575) - 1000k.
s337 - Xu bạc 20 Drachmai Hy Lạp 1930 (#7575) - 850k.
s338 - Xu bạc 200 Lei Romania 1942 (#7575) - 390k.
s339 - Xu bạc 10 Cents Netherlands 1906 (#7676) - 400k.
s340 - Xu bạc 1 Rand South Africa 1975, 0.8 Silver Proof, 15g, 32.7mm, nguyên hộp (#7777) - 600k.
s341 - Xu bạc 3 Pence South Africa 1959 (#8080) - 160k.
s343 - Xu bạc 1 Shilling Fiji 1942 (#8181) - 300k.
s344 - Xu bạc 1000 Rials Iran (#8181) - 500k.
s345 - Xu bạc 2 Piastres Ai Cập (#8483) - 70k.
s346 - Xu bạc 50 Sen Japan (#8483) - 200k.
s347 - Xu bạc 50 Sen Japan (#8483) - 200k.
s348 - Xu bạc 1/2 Franc Thụy Sĩ 1945 (#8686) - 110k.
s350 - Xu bạc 1 Rand South Africa 1976, 0.8 Silver Proof, 15g, 32.7mm, nguyên hộp (#7777) - 600k.
s351 - Xu bạc 1 Kronor Thụy Điển 1946 (#8787) - 130k.
s352 - Xu bạc 1 Sol Peru 1933 (Keydate, Mintage: 5000) (#8989) - 1600k.
s353 - Xu bạc 20 Dollars Liberia 2001, 0.999 Silver Proof, 20g, 40mm (#8989) - 850k.
s355 - Xu bạc 5 Kina Papua New Guinea 1997, 0.925 Silver Proof, 28.28g, 38.61g (#8989) - 1000k.
s356 - Xu bạc 50 Gulden Netherlands 1984, 0.925 Silver Proof, 25g, 38mm (#8989) - 1000k.
s357 - Xu bạc 10 Dollars Samoa I Sisifo 1994, 0.925 Silver Proof, 31.47g, 38.61mm (#8989) - 1000k.
s358 - Xu bạc 20 Dalasis Gambia 1996, 0.925 Silver Proof, 31.36g, 38.5mm (#8989) - 1000k.
s359 - Xu bạc 20 Crowns Turks and Caicos Islands 1992, 0.999 Silver Proof, 31.17g, 38.9mm (#8989) - 950k.
s360 - Xu bạc 20 Crowns Turks and Caicos Islands 1992, 0.999 Silver Proof, 31.1g, 38.6mm (#8989) - 1000k.
s362 - Xu bạc 5 Pounds England 2010, 0.925 Silver Proof, 28.28g, 38.61mm (#8989) - 900k.
s363 - Xu bạc 50 Pence Falkland Islands 1995, 0.925 Silver Proof, 28.28g, 38.6mm (#8989) - 1000k.
s364 - Xu bạc 5 Dollars New Zealand 1994, 0.925 Silver Proof, 31.47g, 38.5mm (#8989) - 1000k.
s365 - Xu bạc 1 Dollar Cayman Islands 1994, 0.925 Silver Proof, 28.28g, 38.61mm - 1000k.
s366 - Xu bạc 5 Dollars Cook Islands 1995, 0.925 Silver Proof, 31.47g, 38.61mm (#8989) - 1000k.
s368 - Xu bạc 5 Pounds Gibraltar 2006, 0.925 Silver Proof, 28.28g, 38.6mm (#8989) - 900k.
s369 - Xu bạc 5 Pounds Guernsey 2007, 0.925 Silver Proof, 28.28g, 38.61mm (#8989) - 1000k.
s371 - Xu bạc 50 Pence Ascension Island 1995, 0.925 Silver Proof, 28.28g, 38.61mm (#8989) - 1000k. --> gạch.
s375 - Xu bạc 2000 Pesetas Spain 1992, 0.925 Silver Proof, 27g, 40mm (#8989) - 1050k. --> gạch.
s376 - Xu bạc 1 Dollar Bermuda 1972, 0.925 Silver Proof, 28.28g, 38.61mm (#8989) - 950k.
s377 - Set 8 xu bạc Belize (Silver Proof Set) (#8989) - 2900k.
s378 - Set 6 xu Guyana (Proof Set) (#8989) - 1350k.
s379 - Set 9 xu Bahamas (4 viên mệnh giá lớn nhất bằng bạc, 5 viên còn lại ko phải xu bạc), Proof Set (#8989) - 3600k.
s380 - Set 7 xu Liberia (viên mệnh giá lớn nhất 5 Dollars bằng bạc, 6 viên còn lại ko phải xu bạc), Proof Set (#8989) - 1500k.
s381 - Set 8 xu Jamaica (2 viên mệnh giá lớn nhất 5 Dollars và 10 Dollars bằng bạc, 6 viên còn lại ko phải xu bạc), Proof Set (#8989) - 2500k.
s382 - Set 7 xu British Virgin Islands (2 viên mệnh giá lớn nhất 1 Dollar và 5 Dollars bằng bạc, 5 viên còn lại ko phải xu bạc), Proof Set (#8989) - 2500k.
s383 - Set 8 xu Barbados (2 viên mệnh giá lớn nhất 5 Dollars và 10 Dollars bằng bạc, 6 viên còn lại ko phải xu bạc), Proof Set (#8989) - 2500k.
s384 - Set 8 xu Cook Islands 1978 (Viên mệnh giá lớn nhất 10 Dollars bằng bạc, 7 viên còn lại ko phải bạc), Proof Set (#8989) - 2300k.
s385 - Xu bạc 1/10 Gulden Netherlands East Indies 1942 (#8989) - 100k.
s386 - Xu bạc 1/10 Gulden Netherlands Antilles 1963 (#8989) - 120k.
s387 - Xu bạc 1/4 Gulden Netherlands Antilles 1954 (#8989) - 150k.
s388 - Xu bạc 1/4 Riyal Saudi Arabia 1954 (#8989) - 250k.