Chuyển phát nhanh trong nước phí 20k
Vietcombank
BIDV
đt : 070.290.7298 (zalo , viber)
Chuyển phát nhanh trong nước phí 20k
TX01 - VN 1960 , 50su - giá 180k
TX02 - VN 1968 , 20đ - giá 180k
TX03 - VN 1968 , 20đ - giá 150k
TX04 - ÚC 1967 , 20c xu đẹp - giá 80k
TX05 - TQ 2015 xu bạc Gấu Trúc - giá 1200k
TX06 - Mỹ 1877S Trade dollar , xu bạc - giá 2850k
TX07 - Xu Đức xưa 1764 , 24mm - giá 850k
TX08 - Xu Đức xưa, 20mm - giá 450k
TX09 - Hongkong 1963 , 5c - giá 30k
TX10 - Hongkong 1950 , 5c - giá 25k
TX11 - Hongkong 1949 , 10c - giá 30k
TX12 - Hongkong 1950 - giá 40k
TX13 - Hongkong 1967 , 50c - giá 50k
TX14 - Hongkong 1960 , 1 đ - giá 80k
TX15 - Hongkong 1 đ , 1960 và 1992 - giá 120k/2xu
TX16 - Hongkong 1931 , 1c - giá 70k
TX17 - Hongkong 1933 , 1c - giá 70k
TX18 - Hongkong 1934 , 1c - giá 70k
TX19 - Hongkong 1931 , 1c - giá 70k
TX20 - Hongkong 10c 1948-48-65 - giá 30k/1xu
TX21 - Hongkong , 50c 1958 và 1970 - giá 55k/1xu
TX22 - Hongkong 10c - giá 25k/1xu
TX23 - Hongkong 10c - giá 35k/1xu
TX24 - Hongkong 10c - giá 30k
TX25 - Hongkong 2 xu - giá 50k/2xu
TX26 - Hongkong 1935 10c - giá 100k
TX27 - Hongkong 1935 10c - giá 120k
TX28 - Taiwan 1996 , 50y - giá 100k
TX29 - Taiwan 2003 , 50y - giá 80k
TX30 - Hàn Quốc 4 xu - giá 160k/4xu
TX31 - Pháp 1948, 10Fr - giá 90k
TX32 - Pháp 2 xu - giá 70k
TX33 - Pháp 3 xu 2Fr xu nhôm - giá 140k/3xu
TX34 - Pháp 2 xu 1Fr và 2Fr, xu nhôm - giá 95k/2xu
TX35 - Pháp 1941 , 2Fr xu nhôm - giá 60k
TX36 - Malaysia 1945 1c - giá 70k
TX37 - Anh 1 Pound - giá 45k/1xu
TX38 - Xu Mỹ 25c - giá 20k/1xu
TX39 - Xu Mỹ 25c - giá 15k/1xu
TX40 - Xu Mỹ 10c - giá 15k/1xu
TX41 - Indochine 1943, 2 xu nhôm , xu đẹp - giá 110k
TX42 - Indochine 1943 , 1/4c xu chì - giá 80k
TX43 - Indochine 1902 10 cent, xu bạc - giá 300k
TX44 - Indochine 1902 10 cent, xu bạc - giá 250k
TX45 - Indochine 1902 10 cent, xu bạc - giá 280k
TX46 - Indochine 1914 10 cent, xu bạc - giá 480k
TX47 - Indochine 1919 10 cent, xu bạc - giá 550k
TX48 - Indochine 1922 10c xu bạc - giá 180k
TX49 - Indochine 1923 10c xu bạc - giá 150k
TX50 - Indochine 1928 10 cent, xu bạc - giá 220k
TX51 - Indochine 1928 10 cent, xu bạc - giá 180k
TX52 - Indochine 1900 20c xu bạc - giá 430k
TX53 - Indochine 1901 20c xu bạc - giá 850k
TX54 - Indochine 1902 20c xu bạc - giá 450k
TX55 - Indochine 1911 20c xu bạc - giá 320k
TX56 - Indochine 1913 20c xu bạc - giá 650k
TX57 - Indochine 1913 20c xu bạc - giá 880k
TX58 - Indochine 1914 20c xu bạc - giá 320k
TX59 - Indochine 1916 20c xu bạc - giá 550k
TX60 - Indochine 1916 20c xu bạc - giá 440k
TX61 - Indochine 1920, 20c xu bạc - giá 1100k
TX62 - Indochine 1922 20c xu bạc - giá 220k
TX63 - Indochine 1923 20c xu bạc - giá 200k
TX64 - Indochine 1923 20c xu bạc - giá 220k
TX65 - Indochine 1925 20c xu bạc - giá 250k
TX66 - Indochine 1927 20c xu bạc - giá 320k
TX67 - Indochine 1927 20c xu bạc - giá 290k
TX68 - Indochine 1927 20c xu bạc - giá 300k
TX69 - Indochine 1927 20c xu bạc - giá 250k
TX70 - Indochine 1927 20c xu bạc - giá 250k
TX71 - Indochine 1928 20c xu bạc - giá 320k
TX72 - Indochine 1928 20c xu bạc, - giá 580k
TX73 - Indochine 1928 20c xu bạc, - giá 450k
TX74 - Indochine 1928 20c xu bạc, - giá 380k
TX75 - Indochine 1928 20c xu bạc - giá 400k
TX76 - Indochine 1929 20c xu bạc - giá 550k
TX77 - Indochine 1929 20c xu bạc - giá 480k
TX78 - Indochine 1929 20c xu bạc - giá 350k
TX79 - Indochine 1929 20c xu bạc, - giá 480k
TX80 - Indochine 1930 20c xu bạc - giá 350k
TX81 - Indochine 1930 20c xu bạc - giá 320k
TX82 - Indochine 1930 20c xu bạc - giá 350k
TX83 - Indochine 1937 20c xu bạc - giá 240k
TX84 - Indochine 1937 20c xu bạc - giá 220k
TX85 - Indochine 1937 20c xu bạc - giá 220k
TX86 - Indochine 1895 1 Piastre, xu bạc - giá 1850k
TX87 - Fr. Indochine 1921 Piastre ( không ký hiệu) hiếm, xu bạc đẹp - giá 4500k
TX88 - Cambodia xu cổ TICAL ( xu bạc Con Hon) có bị làm sạch - giá 6500k
TX89 - Mỹ 1877S Trade dollar , xu bạc - giá 7500k
TX90 - Tiền Cổ Óc Eo, chất liệu chì, 55x3,5cm - giá 550k
TX91 - Mexico 1858 xu bạc - giá 1800k
TX92 - Mexico 1853 , xu đẹp năm lại hiếm - giá 6500k
TX93 - Tây Ban Nha 1774 , xu bạc - giá 5200k
TX94 - Tây Ban Nha 1771 , xu bạc - giá 5500k
TX95 - Tây Ban Nha 1762 , xu bạc - giá 3500k
TX96 - Canada 1963 1 silver , xu đẹp - giá 1600k
TX97 - Mỹ xu bạc 1 oz - giá 1200k
TX98 - Pháp 1875K, 1Cent ( tiền thân của xu Ba Son) - giá 2800k
TX99 - Fr. Indochine 1928 20c , xu bạc đẹp - giá 1200k
TX100 - Fr. Indochine 1929 20c , xu bạc đẹp - giá 950k
TX101 - Canada 1967, 25c xu bạc - giá 260k
TX102 - Canada 1967, 25c xu bạc - giá 260k
TX103 - Indochine 1942 , 1/4 xu chì, xu đẹp - giá 400k
TX104 - Indochine 1942 , 1/4 xu chì, xu đẹp - giá 400k
TX105 - Singapore 1989 , bộ 6 xu - giá 200k
TX106 - Malaysia 1991, bộ 6 xu - giá 160k
TX107 - Mỹ 1971 , 50c - giá 180k
TX108 - Mỹ 1972 , 50c - giá 180k
TX109 - Mỹ 1973 , 50c - giá 180k
TX110 - Mỹ 1974 , 50c - giá 180k
TX111 - Mỹ 1977 , 50c - giá 180k
TX112 - Mỹ 1980 , 50c - giá 150k
TX113 - Mỹ 1982 , 50c - giá 180k
TX114 - Mỹ 1983 , 50c - giá 150k
TX115 - Mỹ 1984 , 50c - giá 150k
TX116 - Mỹ 1986 , 50c - giá 150k
TX117 - Mỹ 1989 , 50c - giá 120k
TX118 - Mỹ 1990 , 50c - giá 120k
TX119 - Mỹ 1991 , 50c - giá 120k
TX120 - Mỹ 10c : 1965,66,67,68,69,70 (6 xu) - giá 100k/6xu
TX121 - Mỹ 1c : 1981-2000 , 20xu - giá 180k/20xu
TX122 - Mỹ 1c : 2000-2017 , 18xu - giá 140k/18xu
TX123 - Indochine 1902 10 cent, xu bạc - giá 200k
TX124 - Indochine 1903 10 cent, xu bạc - giá 320k
TX125 - Indochine 1919 10 cent, xu bạc - giá 550k
TX126 - Indochine 1922 10 cent, xu bạc - giá 120k
TX127 - Indochine 1923 10 cent, xu bạc - giá 150k
TX128 - Indochine 1924 10 cent, xu bạc - giá 150k
TX129 - Indochine 1925 10 cent, xu bạc - giá 150k
TX130 - Indochine 1927 10 cent, xu bạc - giá 140k
TX131 - Indochine 1927 10 cent, xu bạc - giá 120k
TX132 - Indochine 1929 10 cent, xu bạc - giá 150k
TX133 - Indochine 1930 10 cent, xu bạc - giá 150k
TX134 - Indochine 1937 10 cent, xu bạc, xu đẹp - giá 190k
TX135 - Indochine 1922, 10 cent - giá 260k
TX136 - Indochine 1923, 10 cent - giá 240k
TX137 - Indochine 1929, 10 cent - giá 200k
TX138 - Indochine 1929, 10 cent - giá 220k
TX139 - Indochine 1914, 20 cent, xu bạc - giá 280k
TX140 - Indochine 1916, 20 cent, xu bạc - giá 300k
TX141 - Indochine 1921, 20 cent, xu bạc - giá 190k
TX142 - Indochine 1922, 20 cent, xu bạc - giá 190k
TX143 - Indochine 1923, 20 cent - giá 190k
TX144 - Indochine 1927, 20 cent - giá 190k
TX145 - Indochine 1937, 20 cent - giá 190k
TX146 - Indochine 1928, 20 cent, xu bạc - giá 1200k
TX147 - Indochine 1929, 20 cent, xu bạc - giá 1200k
TX148 - Indochine 1930, 20 cent, xu đẹp - giá 550k
TX149 - Indochine 1930, 20 cent, xu đẹp - giá 500k
TX150 - Indochine 1937, 20 cent, xu đẹp - giá 400k
TX151
TX152
TX153
TX154
TX155
TX156
TX157
TX158
TX159
TX160