Xu bạc Việt Nam và các nước (mã s)

Thông tin mô tả
Liên hệ: 
Thu Trang: 090.828.2524 
 
Chủ TK: Nguyễn Thị Thu Trang
1. 19037842488011 - NH Kỹ Thương (Techcombank) TPHCM. 
2. 0441000632462 - NH Ngoại Thương (Vietcombank) TPHCM.
3. 117377529 - NH Á Châu (ACB) TPHCM.
4. MoMo: 0908282524 
Người nhận tự trả ship khi nhận hàng. Trên 300k freeship.
Khách mua hàng vui lòng chuyển khoản tiền thanh toán vào một trong các tài khoản trên.
Sau khi chuyển tiền, hàng sẽ được gửi đến địa chỉ Quý Khách trong vòng 3 - 5 ngày làm việc.
 
***Lưu ý: Shop chỉ nhận giữ gạch trong vòng 7 ngày kể từ khi khách hàng đặt gạch lần đầu tiên. 
Sau 7 ngày nếu người mua không liên lạc với shop thì shop được quyền bán sản phẩm đó cho khách hàng khác.
Các cập nhật từ người đăng

s1 - Xu bạc 5 Francs Thụy Sĩ 1872, 0.9 Silver, 25g, 37mm (#8686) - 7500k.


 

s2 - Xu bạc 5 Francs Bỉ 1853 (#8888) - 3600k.


s3 - Xu bạc 10 Shilling Ireland 1966, nguyên hộp (#2022) - 950k.


s5 - Xu bạc 5 Dollars Saint Lucia 1986, 0.925 Silver Proof, 28.28g, 38.61mm (#61) - 2100k.

 
s6 - Xu bạc 100 Francs Monaco 1997, 0.9 Silver, 15g, 31mm (#50) - 1300k. 

 
s7 - Xu bạc 100 Francs Monaco 1974, 0.999 Silver Proof, 37.1g, 40mm (#33) - 3300k.

 
s8 - Xu bạc 10 Francs Cote dIvoire (Bờ Biển Ngà) 1966 (#33) - 2500k.

 
s9 - Xu bạc 5 Francs Thụy Sĩ 1883, 0.9 Silver, 25g, 37mm (#8080) - 4500k.

 
s10 - Xu bạc 2 ½ Gulden Netherlands 1847, 0.945 Silver, 25g, 38mm (#8080) - 1900k.

 
s11 - Xu bạc 5 Drachmai Crete (Đảo của Hy Lạp) 1901, nguyên hộp (#30) - 2500k.


 
s12 - Xu bạc 25 Ringgit Malaysia 1976, 0.925 Silver, 35g, 42mm (#6868) - 1900k.

 
s13 - Xu bạc 10 Francs Niger 1968, 0.9 Silver, 24.54g, 38mm, nguyên hộp (#7473) - 2500k.


 
s14 - Xu bạc 1 Thaler Áo 1780 (xu Restrike), nguyên hộp (#7473) - 1200k.


 
s15 - Xu bạc 2 ½ Curacao 1944, 0.72 Silver, 25g, 38mm (#7777) - 1100k.


 
s16 - Lot 4 xu bạc 1 Pound Ai Cập (Silver Proof) (#2022) - 4900k.


 
s17 - Xu bạc 10 Cents Cook Islands 2012 (#88) - 800k. 


s18 - Xu bạc 1 Florin Áo 1858, 0.9 Silver, 12.34g, 29mm (#8280) - 1800k.

 

s19 - Lot 2 xu 500 Yen và 5000 Yen Japan (xu 5000 Yen bằng bạc, 500 Yen bằng nickel), Proof version (#8585) - 3000k.


 

s20 - Xu bạc 1000 Francs CFA Benin 2001 (ESSAI), 0.999 Silver Proof, 15g, 33mm (#72) - 1600k.

s21 - Xu bạc 30 Dollars Antigua & Barbuda 1982, 0.5 Silver, 31.1g, 39mm (#61) - 1900k.

s22 - Xu bạc 30 Dollars Antigua & Barbuda 1982 (#92) - 1900k.
 
s23 - Xu bạc 100 Francs Monaco 1997 (#85) - 1200k.
s24 - Set 8 xu Guyana 1976 (Proof, nguyên hộp), xu 5 Dollars và 10 Dollars bằng bạc, 6 xu còn lại bằng nicken (#88) - 2800k.
Hình chụp gần 2 xu bạc:

 
s25 - Xu bạc 5 Crowns Turks & Caicos Islands 2001 (#30) - 700k. 
 
s26 - Xu bạc 14 Ecus Gibralta 1995 (Silver Proof) (#29) - 550k. 
 
s27 - Xu bạc 20 Euro Netherlands 1997 (#15) - 850k.
 
s28 - Xu bạc 25 Rupees Mauritius 1977 (#5858) - 890k.
s29 - Xu bạc 1000 Pesos Guine Bissau 1993 (#59) - 850k. 
 
s30 - Xu bạc 500 Zaires Zaire 1996 (Proof) (#59) - 900k. 
s31 - Xu bạc 2500 Francs Senegal 2007 (#30) - 1500k.
 
s32 - Xu bạc 5 Pounds Sudan 1978, 0.925 Silver Proof, 17.5g, 29mm (#30) - 1200k.

 
s33 - Xu bạc 25 Piso Philippines 1975, 0.5 Silver Proof, 25g, 38mm (#6868) - 1300k.
 
s34 - Xu bạc 1000 Francs Tchad 2001, 0.985 Silver Proof, 15g, 34mm (#29) - 900k. 
 
s35 - Xu bạc 5 Qirsh Ai Cập (#73) - 1100k.
s37 - Xu bạc 20 Francs Thụy Sĩ 1991, 0.835 Silver, 20g, 32.8mm, nguyên hộp (#3737) - 950k.


 
s38 - Xu bạc 50 Korun Czechoslovakia 1986 (#2022) - 500k.
 
s39 - Xu bạc 50 Korun Czechoslovakia 1986 (#2022) - 500k.
 
s40 - Xu bạc 50 Korun Czechoslovakia 1948 (#2022) - 500k. 
s41 - Xu bạc 2½ Gulden Curacao 1944, 0.72 Silver, 25g, 38mm (#6868) - 1100k.

s42 - Xu bạc 1 Rupee British India 1903 (#8585) - 950k.

s43 - Xu bạc 1 Rupee British India 1903 (#8080) - 900k.

s44 - Xu bạc 1 Rupee British India 1862 (#8080) - 1000k.

s45 - Xu bạc 1 Rupee British India 1862 (#8080) - 1000k.

s46 - Xu bạc 1/2 Rupee British India 1944 (#8080) - 250k.

s47 - Lot 2 xu bạc 500 Lire và 1000 Lire San Marino 1986 (#6665) - 1000k.


 
s48 - Xu bạc 200 Zlotych Balan 1976 (#6666) - 500k.
 
s50 - Xu bạc 500 Lire San Marino 1977 (#29) - 450k. 
s51 - Xu bạc 500 Lire Italy 1982 (#39) - 450k.
s52 - Xu bạc 5 Kroner Đan Mạch 1964 (#30) - 500k.
 
s53 - Xu bạc 50 Francs Bỉ 1948, 0.835 Silver, 12.5g, 30mm  (#79) - 500k.
 
s54 - Xu bạc 50 Francs Bỉ 1960, 0.835 Silver, 12.5g, 30mm  (#79) - 500k.
 
s55 - Xu bạc 500 Lire San Marino 1977 (#29) - 450k. 
 
s56 - Xu bạc 7500 CFA Francs Cameroun 2006 (#36) - 350k.
 
s57 - Xu bạc 1000 Lire San Marino 1980 (#36) - 650k.
 
s58 - Xu bạc 1000 Lire Italy 1970, Silver Proof (#36) - 650k.
 
s60 - Xu bạc 1/2 Shilling Áo 1925 (#30) - 200k.

s61 - Xu bạc 1 Thaler German States (Bang Prussia) 1861, 0.9 Silver, 18.52g, 33mm (#8080) - 2200k.

s62 - Xu bạc 1 Thaler German States (Bang Prussia) 1871, 0.9 Silver, 18.52g, 33mm (#8080) - 2000k.

s63 - Xu bạc 3 Mark German States (bang Wurttemberg) 1911 (#7575) - 1800k. 

 
s64 - Xu bạc 3 Mark German States (bang Wurttemberg) 1909 (#7575) - 1100k.

s65 - Xu bạc 3 Mark German States (bang Bavaria) 1911 (#7575) - 900k. 

s66 - Xu bạc 5 Mark German States (bang Prussia) 1907 (#7272) - 1500k.
 
s67 - Xu bạc 3 Mark German States (bang Prussia) 1913 (#8686) - 1500k.

 
s68 - Xu bạc 5 Mark German States (bang Wurttemberg) 1913 (#8686) - 2900k.

s70 - Xu bạc 1 Mark German Weimar Republic 1924 (#95) - 600k.
s71 - Xu bạc 1/6 Thaler German States (bang Prussia) 1817-B (#6782) - 590k. 
s72 - Xu bạc 5 Mark German States (bang Saxony) 1899 (năm hiếm), mintage: 74,000 xu, 0.9 Silver, 27.77g, 38mm (#8280) - 3200k.

 

s73 - Xu bạc 5 Mark German States (bang Prussia) 1898 (#8989) - 1600k.

s74 - Xu bạc 5 Mark German States (bang Wurttemberg) 1876 (#8989) - 1700k.

s75 - Xu bạc 5 Mark West Germany (Tây Đức) 1974 (Immanuel Kant) (#8) - 320k.

 
s76 - Xu bạc 5 Mark Đức 1977 (Proof version) (#4040) - 320k.
 
s77 - Xu bạc 5 Mark Germany 1975 (#6868) - 320k.
 
s78 - Xu bạc 5 Mark Đức 1976 (#7171) - 320k.
s79 - Xu bạc 10 Mark Germany 1995, nguyên bìa và tem (#2022) - 490k.

 
s80 - Xu bạc 10 Mark Germany 1996 (#7575) - 420k.

s81 - Set 6 xu British Virgin Islands (Viên 1 Dollar bằng bạc, các viên còn lại bằng nickel.) (#8179) - 1200k.



Liên hệ: 090.828.2524 (Zalo, Viber).

Địa điểm: TP Hồ Chí Minh
Ngày đăng: 20:35 30/11/2025, cập nhật: 10:23 18/12/2025
Hỏi & Đáp về sản phẩm
Trang chủ Lên đầu trang
Tiện ích Danh mục
Tìm kiếm Tài khoản