s1 - Xu bạc 5 Francs Thụy Sĩ 1872, 0.9 Silver, 25g, 37mm (#8686) - 7500k.



s2 - Xu bạc 5 Francs Bỉ 1853 (#8888) - 3600k.


s3 - Xu bạc 10 Shilling Ireland 1966, nguyên hộp (#2022) - 950k.
s5 - Xu bạc 5 Dollars Saint Lucia 1986, 0.925 Silver Proof, 28.28g, 38.61mm (#61) - 2100k.
s6 - Xu bạc 100 Francs Monaco 1997, 0.9 Silver, 15g, 31mm (#50) - 1300k.
s7 - Xu bạc 100 Francs Monaco 1974, 0.999 Silver Proof, 37.1g, 40mm (#33) - 3300k.


s8 - Xu bạc 10 Francs Cote dIvoire (Bờ Biển Ngà) 1966 (#33) - 2500k.
s9 - Xu bạc 5 Francs Thụy Sĩ 1883, 0.9 Silver, 25g, 37mm (#8080) - 4500k.


s10 - Xu bạc 2 ½ Gulden Netherlands 1847, 0.945 Silver, 25g, 38mm (#8080) - 1900k.

