Loại Lưới
Mắt lưới - Ô Lưới
(mm)
Đường Kính Sợi Thép (mm)
Khối Lượng Tiêu Chuẩn
(Kg/m2)
A12
200 x 200
12
8,89
A11
11
7,46
A10
10
6,16
A9
9
4,99
A8
8
3,95
A7
7
3,02
A6
6
2,22
A5
5
1,54
A4
4
0,99
E12
150 x 150
11,84
E11
9,95
E10
8,22
E9
6,66
E8
5,26
E7
4,03
E6
2,96
E5
2,06
E4
1,32
F12
100 x 100
17,78
F11
14,91
F10
12,32
F9
9,98
F8
7,90
F7
6,04
F6
4,44
F5
3,08
F4
1,97
B12
Bước sợi dọc x Bước sợi ngang
100 x 200
Sợi dọc x Sợi ngang
12 x 8
Khối lượng chuẩn ( Kg/m2 )
10,90
B11
11 x 8
9,43
B10
10 x 8
8,14
B9
9 x 8
6,97
B8
8 x 8
5,93
B7
7 x 7
4,53
B6
6 x 6
3,73
B5
5 x 5
3,05
C12
100 x 400
9,87
C11
8,44
C10
10 x 6
6,72
C9
9 x 6
5,55
C8
8 x 5
4,34
C7
7 x 5
3,41
C6
6 x 5
2,61
Lưới thép hàng rào D5@50x150
Mạ kẽm
5,02
Hàng rào lưới thépD5@50x200
4,13