THỰC TẾ MÀN HÌNH CẢM ỨNG 55INCH ANDROI









MÀN HÌNH TƯƠNG TÁC THÔNG MINH
SMART INTERACTIVE SCREEN
- Product features / Tính năng:
- Màn hình 4K Ultra HD, với độ phân giải lên đến 3840 × 2160 của tín hiệu đầu vào
- Cảm ứng hồng ngoại đa điểm có độ chính xác cao giúp người dùng thao tác mượt mà hơn
- Kính cường lực AG 4mm, giúp bảo vệ màn hình tốt hơn
- Hỗ trợ phản chiếu màn hình với công nghệ chống lóa
- Tích hợp mắt Camera và Mic đa hướng mang đến sự trãi nghiệm tuyệt vời hơn so với việc sử dụng thêm thiết bị phụ trợ
- Hỗ trợ chia sẽ màn hình không dây qua PC, Laptop, Điện thoại di động và Máy tính bảng mà không cần kết nối dây cáp
- Hệ thống bảng trắng tương tác tích hợp cho phép chú thích và chia sẻ bằng mã QR
- W-Fi & Bluetooth tích hợp hiện thực hóa kỳ diệu mà không cần bất kỳ kết nối cáp nào
- Parameters displayed / Thông số hiển thị:
Model / Mã sản phẩm |
INM550T2H |
Inch size / Kích thước (icnh) |
55’’ |
Response time / Thời gian đáp ứng |
8 ms |
Visual ratio / Tỷ lệ khung hình |
16:9 |
Max visual area / Kích thước hiển thị |
1250(H)× 720 (V)mm |
Screen size / Kích thước màn hình |
1277×90×783.21mm |
Packing dimension / Kích thước đóng gói |
1630×220×1050mm |
Screen weight / Trọng lượng màn hình |
41.2±1KG |
Resolution / Độ phân giải màn hình |
3840(H)× 2160(V) |
Pixel pitch / Độ phân giải điểm ảnh |
0.372×0.372mm |
Frequency / Tần số |
60Hz |
Display color / Số màu hiển thị |
1.07B (10bit) |
Color gamut (Typ) / Gam màu |
72% |
Contrast ratio (Typ) / Độ tương phản |
4500:1 |
Viewing angle / Góc nhìn |
178°/178° (Góc nhìn rộng) |
Back light source / Đèn nền |
DLED |
Brightness (Typ) / Độ sáng |
450cd/m2 |
Back light life / Tuổi thọ |
≥60000 giờ |
- Touch technology / Công nghệ cảm ứng:
Screen touch point / Điểm chạm màn hình |
20 Điểm chạm (Độ nhạy cao) |
Smallest contact point / ******* tiếp xúc |
2mm |
Touch depth / Độ sâu cảm ứng |
±1 |
Response time / Thời gian đáp ứng |
< 5ms |
- Configuration / Cấu hình máy:
Chip solution / Giải pháp Chip |
T982-SR |
System version / Phiên bản hệ thống |
Androind 11.0 |
Working frequency / Tần số làm việc |
1.9GHZ |
CPU / GPU |
CPU lõi tứ A55 /GPU Mali G52MP2 |
RAM |
4GB |
ROM |
32GB |
Camera |
1300PM Full HD |
Speaker capacity / Công suất loa |
2x16W |
Language / Ngôn ngữ |
Hỗ trợ nhiều ngôn ngữ |
Input power source / Nguồn điện đầu vào |
AC 180V – 240V – 50Hz/60Hz |
Power consumption / Điện năng tiêu thụ |
≤ 350W (Chưa bao gồm OPS) |
- Front interface / Giao diện mặt trước:
USB 3.0 |
2 |
Keys |
1 |
HDMI |
1 |
Type C |
1 |
- Onboard interface / Giao diện trên bo mạch:
HDMI IN |
2 |
OPTICAL OUT |
1 |
USB 3.0 |
1 |
USB 2.0 |
1 |
TOUCH |
1 |
VGA IN |
1 |
AUDIO IN |
1 |
MIC IN |
1 |
RS232 |
1 |
RJ45 |
1 |
LINE OUT |
1 |
- Bluetooth features:
Bluetooth version / Phiên bản Bluetooth |
5.0 |
Operation frequency / Tần số hoạt động |
2.4Ghz |
Operation distance / Khoảng cách hoạt động |
0 ~ 10m |
- Wifi features:
Wifi version / Phiên bản Wifi |
802.11ac/b/g/n/a |
Operation frequency / Tần số hoạt động |
2.4GHz / 5GHz |
Operation distance / Khoảng cách hoạt động |
0 ~ 10m |
- Environmental factors / Yếu tố môi trường:
Working temperature/ Nhiệt độ làm việc |
0℃~40℃ |
Working humidity / Độ ẩm làm việc |
10%~90%RH |
Storage temperature / Nhiệt độ bảo quản |
-20℃~60℃ |
Storage humidity / Độ ẩm bảo quản |
10%~90%RH |
- Accessories / Phụ kiện:
Power cord / Dây điện nguồn |
1 |
Stylus pen / Bút cảm ứng |
1 |
Wall mount / Giá treo tường |
1 |
User manual / Sách hướng dẫn |
1 |
givevalue.io.vn