Số tài khoản BIDV: 31310001303322
Chủ tài khoản: Đỗ Hữu Tuấn
Anh chị quan tâm vui lòng liên hệ qua Zalo: 0932392217 (Tuấn)
1) Đế Chế Đức, 1883-1914, 150.000₫


2) Cộng Hoà Weimar (Đức), 1920.

Tờ 1, 70.000₫


Tờ 2, 100.000₫


Tờ 3, 100.000₫


3) Đế Chế Đức, 1919, 200.000₫
(2 tờ theo thứ tự Reihe 1 và 2 trên góc trái)





4) Đế Chế Đức, 1915-18.

Tờ 1, 70.000₫


Tờ 2, 100.000₫ (đã hàn phơi sẵn)


5) Đế Chế Đức, 1914, 70.000₫


6) Đế Chế Đức, 1915-18, 120.000₫


7) Đế Quốc Nga, 1905-12, 200.000₫/2 tờ
(2 tờ chữ kí khác nhau)





8) Đế Quốc Nga, 1898, 120.000₫


9) Đế Quốc Nga, 1918, 120.000₫


10) Đế Quốc Nga, 1905-12, 200.000₫/2 tờ




11) Đế Chế Đức, 1883-1914, 200.000₫/2 tờ
(2 tờ có số seri màu khác nhau)





12) Nam Tư 1941, thời kì Đức Quốc Xã chiếm đóng Serbia. Tiền in đè

Tờ 1, 80.000₫


Tờ 2, 50.000₫


Tờ 3, 70.000₫


13) Cộng Hoà Weimar (Đức), 1922, 60.000₫


14) Cộng Hoà Weimar (Đức), 1923, 60.000₫


15) Cộng Hoà Weimar (Đức), 1923, 50.000₫/1 tờ




16) Cộng Hoà Weimar (Đức), 1923, 100.000₫ (3 tờ)


17) Cộng Hoà Weimar (Đức), 1923, 50.000₫
(Tiền bị lẻ)


18) Cộng Hoà Weimar (Đức), 1923, 50.000₫


19) Cộng Hoà Weimar (Đức), 1923, 40.000₫


20) Cộng Hoà Weimar (Đức), 1923, 40.000₫


21) Cộng Hoà Weimar (Đức), 1923, 40.000₫


22) Cộng Hoà Weimar (Đức), 1923, 40.000₫


23) Đế Chế Đức, 1883-1914, 80.000₫/1 tờ







24) Cộng Hoà Weimar (Đức), 1923, 90.000₫


25) Cộng Hoà Weimar (Đức), 1922, 70.000₫/1 tờ





Các loại tiền chiếm đóng của phát xít Nhật ở các nước:
26) Mã Lai, 1942-45, 60.000₫


27) Miến Điện, 1942-44, 60.000₫.
Có hai lỗ đục


28) Miến Điện, 1942-44.

Tờ 1, 80.000₫


Tờ 2, 100.000₫


Tờ 3, 50.000₫


29) Phi Líp Pin, 1943, 60.000₫


30) Phi Líp Pin, 1942, 40.000₫


31) Mã Lai, 1942-45, 50.000₫


32) Mã Lai, 1942-45, 50.000₫


33) Phi Líp Pin, 1942, 40.000₫


34) Phi Líp Pin, 1942, 30.000₫


Hết phần này
35) Hungary, 1945.

Tờ 1: 70.000₫


Tờ 2: 100.000₫ đã hàn phơi sẵn


36) Hungary, 1944-45. Tiền dưới thời chính quyền Szlasi đồng minh với Đức Quốc Xã.
120.000₫/1 tờ







37) Hungary, 1945-46. 80.000₫. Đã hàn phơi sẵn.


38) Hungary, 1945-46. 90.000₫


39) Hungary, 1945-46. 80.000₫/1 tờ





40) Hungary, 1932-41. 90.000₫/1 tờ





41) Hungary, 1945-46. 100.000₫/1 tờ





42) Hungary, 1945-46. 100.000₫


43) Hungary, 1932-41. 120.000₫


44) Hungary, 1932-41. 80.000₫


45) Hungary, 1946. 75.000₫


46) Ba Lan dưới sự chiếm đóng của Đức Quốc Xã, 1940. 90.000₫


47) Đức Quốc Xã, 1929-36. 80.000₫


48) Đức Quốc Xã, 1937. 50.000₫


49) Đức xưa. 50.000₫


50) Cộng Hoà Weimar (Đức), 1920. 60.000₫


51) Tiểu bang Đức xưa, tiền rất nhỏ bằng lòng bàn tay, hiếm thấy. 40.000₫


52) Liên Xô, 1961. 80.000₫


53) Liên Xô, 1961. 50.000₫


54) Liên Xô, 1961. 50.000₫/1 tờ





55) 90k/1 tờ





56) 160k


57) 70k


58) 80k 

59) 100k


60) 40k


61) 60k


62) 70k


63) 50k


64) 150k, bán theo bộ, không bán lẻ


65) 70k


66) 30k/1tờ


67) 50k


68) 50k


69) 50k


70) 40k


71) 60k


72) 40k


73) 100k tiền cỡ to


74) 80k


75) 50k


76) 40k


77) 100k


78) 160k bán theo bộ, không bán lẻ


79) 120k tiền kỉ niệm


80) 50k


81) 50k


82) 50k


83) 50k


84) 45k


85) 40k


86) 100k


87) 120k/2tờ không bán lẻ


88) 130k


89) 50k/2tờ, không bán lẻ


90) 40k


91) 35k


92) 150k, không bán lẻ


93) 40k


94) 50k/1tờ


95) 40k


96) 80k


97) 70k/1tờ


98) 100k


99) 50k


100) 120k


101) 30k


102) 50k


103) 80k


104) 40k


105) 90k


106) 60k


107) 70k


108) 60k/1tờ




109) 40k


110) 35k


111) 150k


112) 120k


113) 50k


114) 60k


115) 70k


116) 70k


117) 60k


118) 50k


119) 40k


120) 90k


121) 80k


122) 80k


123) 50k


124) 60k


125) 40k


126) 50k


127) 80k


128) 80k


129) 100k


130) 80k


131) 80k


132) 100k


133) 50k


134) 100k


135) 110k


136) 80k


137) 50k


138) 50k


139) 50k


140) 50k


141) 100k


142) 40k


143) 50k


144) 70k


145) 120k

