Bộ A7: 46 đồng xu cổ nhà Bắc Tống Trung Quốc = 950k
1. Tống Nguyên thông bảo - Tống Thái Tổ 960-976
2. Thái Bình thông bảo - Tống Thái Tông 976-984
3 - Thuần Hóa nguyên bảo - Tống Thái Tông 990-994
4,5- Chí Đạo nguyên bảo - Tống Thái Tông 995-997
6- Hàm Bình nguyên bảo - Tống Chân Tông 998-1003
7- Cảnh Đức nguyên bảo - Tống Chân Tông 1004-1007
8, 9- Tường Phù nguyên bảo và Tường Phù thông bảo - Tống Chân Tông 1008-1016

10- Thiên Hy thông bảo - Tống Chân Tông 1017-1021
11, 12- Thiên Thánh nguyên bảo - Tống Nhân Tông 1023-1032
13,14 - Cảnh Hựu nguyên bảo - Tống Nhân Tông 1034-1038
15, 16, 17 - Hoàng Tống thông bảo - 1038-1040


18. Chí Hòa thông bảo - Tống Nhân Tông 1054-1056
19,20 - Chí Hòa nguyên bảo - Tống Nhân Tông 1054-1056
21,22 - Gia Hựu nguyên bảo - Tống Nhân Tông 1056-1063
23,24, 25 - Gia Hựu thông bảo - Tống Nhân Tông 1056-1063
26,27 - Trị Bình nguyên bảo - Tống Anh Tông 1063-1067


28, 29,30, 31 - Hi Ninh nguyên bảo - Tống Thần Tông 1068-1077
32, 33 - Nguyên Phong thông bảo - Tống Thần Tông 1078-1085
34, 35 - Nguyên Hựu thông bảo - Tống Triết Tông 1086-1094


36, 37 - Thiệu Thánh nguyên bảo - Tống Triết Tông 1094-1098
38, 39 - Nguyên Phù thông bảo - Tống Triết Tông 1098-1100
40 - Đại Quan thông bảo - Tống Huy Tông 1107-1110
41, 42, 43 - Thánh Tống nguyên bảo - Tống Huy Tông 1101
44, 45 - Chính Hòa thông bảo - Tống Huy Tông 1111-1118
46 - Tuyên Hòa thông bảo - Tống Huy Tông 1119-1125

